Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Quận 4, Hồ Chí Minh, nổi bật với vai trò tiên phong trong xu hướng xây dựng hiện đại. Là sản phẩm đáp ứng nhu cầu tăng tốc độ xây dựng, Panel mang lại những ưu điểm vượt trội như nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Trong khi phương pháp xây dựng truyền thống với tường gạch thường kéo dài thời gian thi công và tốn kém công sức, Tấm Tôn Panel thể hiện sự đổi mới với quy trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu thời gian xây dựng mà còn góp phần vào việc tiết kiệm nguồn lực, tạo nên công trình bền vững và thân thiện với môi trường. Với những ưu điểm này, Tấm Tôn Panel chính là giải pháp lý tưởng cho những kiến trúc sư và nhà thầu mong muốn áp dụng công nghệ hiện đại trong thiết kế và thi công.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế độc đáo này giúp Tấm Tôn Panel tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống. Sản phẩm này không chỉ khắc phục những hạn chế như thi công chậm và tốn chi phí, mà còn tạo ra hướng phát triển mới cho kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, hướng tới một tương lai xây dựng tiên tiến hơn.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Quận 4, Hồ Chí Minh, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm, sản phẩm này có thể được gọi là panel, tấm panel, tôn panel, hoặc tấm 3D panel. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel còn được biết đến với các tên như panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, tấm cách nhiệt phòng lạnh và tấm panel nhôm. Sự đa dạng trong tên gọi phản ánh tính ứng dụng linh hoạt của sản phẩm trong các lĩnh vực xây dựng và cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả cao cho người tiêu dùng.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, lõi xốp EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Tấm Panel EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp bên ngoài của sản phẩm theo thời gian. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt ưu việt. Chất liệu này ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt nhờ vào cấu trúc bọt khí nhỏ được hình thành khi các hạt polystyrene nở ra sau gia nhiệt. Hệ thống bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, kết hợp với khả năng chịu lực nén tốt, tạo độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy nó chủ yếu được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này thực hiện từ 20 đến 50 lần, sau đó hạt được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ thuận tiện cho việc vận chuyển, và đặc biệt là giá thành rẻ. Chính vì vậy, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt trong nhiều công trình hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến, với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy. So với xốp EPS thông thường, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chống cháy. Với công nghệ tiên tiến, panel EPS xốp chống cháy lan đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao hơn, nhằm bảo vệ công trình và người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn, nhưng tính năng ưu việt và độ bền của nó xứng đáng với đầu tư cho các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc thiết kế vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ vật liệu EPS, các tấm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Sự nhẹ nhàng và dễ dàng lắp đặt của panel EPS giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai nhu cầu cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Được thiết kế đặc biệt, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự an toàn và sức khỏe cho người sử dụng. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không có khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh truyền qua đến 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh và không gian riêng tư cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể điện năng khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ tiết kiệm điện mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn và cách nhiệt tối ưu, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi mà yêu cầu về độ bền và an toàn cao. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ giúp nâng cao hiệu suất vận chuyển và lắp đặt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Nhờ đặc tính siêu nhẹ, các đội ngũ thi công có thể dễ dàng thao tác, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS nổi bật với ưu điểm thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Thêm vào đó, với khả năng tái chế cao, panel EPS đóng góp vào xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi sản phẩm mất tính thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này, cùng với khả năng duy trì độ bền cao trong điều kiện ẩm ướt và tiếp xúc trực tiếp với thời tiết, khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại sự an toàn cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế so với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý cùng hiệu quả sử dụng cao giúp tiết kiệm đáng kể chi phí cho mỗi đơn vị diện tích. Sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vậy, đầu tư vào panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng, tạo lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS góp phần cải thiện hiệu suất cách nhiệt và giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Nó cũng thường được thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel EPS tạo ra hệ thống cách âm hiệu quả cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và khả năng tháo lắp dễ dàng khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này giúp khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, từ đó giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, khả năng cách âm của Panel EPS cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo độ vô trùng mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định và dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich với cấu trúc đặc biệt, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo tính bền vững và chịu lực tốt trong các điều kiện khắc nghiệt. Tấm panel PU/PIR còn nổi bật với khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo đảm sự an toàn cho các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong các ứng dụng như nhà kho, nhà xưởng, và công trình dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng tốt dưới tác động của lực và các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang đến hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Đối với lớp cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR), loại này được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, giúp tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và chịu nhiệt tốt hơn. Trọng lượng tiêu chuẩn của các panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo sự linh hoạt cho việc ứng dụng trong nhiều loại công trình. Việc sử dụng lớp cách nhiệt PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa với bề mặt ngoài có gân sâu rõ ràng. Tuy nhiên, bề mặt trong lại có cấu trúc phẳng hoặc gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra vết xước. Vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa chức năng và thiết kế giúp lớp cuối cùng cách nhiệt này đáp ứng cao nhất nhu cầu sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế cho không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng, nhằm đáp ứng yêu cầu khắc nghiệt của môi trường. Với lớp vật liệu tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, tấm panel này đảm bảo khả năng chống chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn xuất sắc cho sự bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa và nâng cao hiệu quả bảo quản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp. Khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giúp duy trì nền nhiệt ổn định, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng, đảm bảo hiệu quả kinh tế và bền vững.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tối đa khoảng 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm và chống ồn tốt, Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử của sản phẩm kháng cháy hiệu quả, hạn chế việc lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy đạt tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp quá trình thi công diễn ra dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng đến thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong môi trường ẩm ướt, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, đảm bảo an toàn cho tầng ozone. Bên cạnh đó, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải trong xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhằm hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc ứng dụng panel PU/PIR không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn bảo vệ tương lai cho thế hệ sau.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công công trình. Sản phẩm được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm chi phí nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu trong việc triển khai các dự án xây dựng một cách hiệu quả.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp sạch sẽ và thẩm mỹ cao. Sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau, tạo nên sự phù hợp hoàn hảo với mọi không gian. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành xu hướng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, hỗ trợ chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt. Điều này giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đảm bảo tiện nghi cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, với tính năng thân thiện môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần nâng cao hiệu quả lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt siêu việt, chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn có chức năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các nhà máy, kho lạnh và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu khả năng thoát nước trong mùa mưa, góp phần nâng cao hiệu suất bảo vệ và độ bền của tấm panel. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp độc đáo, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian nội và ngoại thất. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính vượt trội. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, đáp ứng tốt yêu cầu của xây dựng công nghiệp.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt này thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây trầy xước da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, giữ cho việc sử dụng sản phẩm trở nên an toàn và hiệu quả.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được cấu tạo từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, rất phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian đặc thù khác. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu khắt khe về hiệu suất và an toàn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là giải pháp tuyệt vời cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao. Với tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này đảm bảo an toàn tối đa cho các khu vực nhạy cảm như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong việc bảo vệ an toàn cho công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn việc truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ trong các không gian ổn định. Đặc biệt, panel Rockwool rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài một cách đáng kể, bảo đảm môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng. Hơn nữa, sự bền vững và khả năng chống cháy của Rockwool cũng làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt. Nhờ vào khả năng này, panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sử dụng panel Rockwool chính là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn nước thẩm thấu mà còn tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel này còn tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ bền lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào khả năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi sự an toàn và hiệu quả, giúp nâng cao giá trị sử dụng và tuổi thọ công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành của công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm hóa đơn điện. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ vào tính năng chịu lửa và bền bỉ của vật liệu, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc ứng dụng Panel Rockwool góp phần đáng kể trong việc giảm tải trọng lên móng, đồng thời đảm bảo các yêu cầu về chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Qua đó, panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu xây dựng trong bối cảnh xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C, rất lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn về cháy nổ. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng được sử dụng để cách âm hiệu quả trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh, thoải mái. Thêm vào đó, hệ số dẫn nhiệt của panel Rockwool rất thấp và khả năng chống ẩm tốt, khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu quả năng lượng và độ bền lâu dài cho công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm nổi bật, Panel Glasswool là giải pháp hoàn hảo cho các yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo vẻ đẹp văn hóa ngoài thất bền vững qua thời gian. Bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Nhờ vậy, lớp bề mặt này không chỉ có tính năng vượt trội mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính năng cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, glasswool đã được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, với lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ đã được xử lý oxy hóa. Điều này giúp bảo vệ tấm panel khỏi ẩm mốc và thấm nước, đồng thời ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được tích hợp không chỉ có khả năng chống cháy mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt, tạo điều kiện cho môi trường nội thất luôn ổn định và dễ chịu. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, cung cấp khả năng cách nhiệt và tiêu âm hiệu quả cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang đến hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực yêu cầu giữ gìn môi trường yên tĩnh. Nhờ vào tính năng nổi bật, Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hàng đầu cho công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che, sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao bọc lớp lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường. Nhờ vào đặc tính vượt trội này, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các cơ sở công nghiệp, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì lửa, cho phép chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế rõ rệt so với các vật liệu như EPS, dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Tuy PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không bị vượt qua. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và thân thiện với thi công trong môi trường kín, là lựa chọn tối ưu cho công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng nhỏ, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang đến sự thuận tiện khi thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm hiệu quả mà còn kháng mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU dễ bị xẹp lún hay EPS dễ giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và duy trì tính năng cách nhiệt ổn định. Vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Được làm từ các thành phần tự nhiên, sản phẩm không chứa amiang và các chất độc hại khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu. Với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, tấm panel bông thủy tinh không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn hỗ trợ môi trường sống bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể của công trình. Nhờ đặc điểm này, việc vận chuyển, lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ nguyên trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng với giá thành hợp lý và hiệu quả cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không giống như EPS, mặc dù giá nhỉnh hơn một chút, nhưng Glasswool lại mang lại độ an toàn và chất lượng vượt trội. Đây thật sự là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tạo ra không gian sạch đẹp, sản phẩm này rất được ưa chuộng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào những ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, chống bám bụi và hút ẩm hiệu quả, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có mật độ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt được làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này còn có khả năng chống ẩm, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tạm giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quản lý nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Polystyrene mở rộng) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu trách nhiệm cách nhiệt, trong khi vách ngoài tạo nên lớp bảo vệ cho kho lạnh, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những bức tường này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và chi phí.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU, với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn ngăn chặn nước. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo không bị hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo dày đặc từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế khít và đều, các loại tần số khi truyền qua bề mặt giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Điều này khiến panel PU/PIR không chỉ thích hợp để làm tường và vách cách nhiệt, mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm giúp đảm bảo không gian yên tĩnh, chất lượng âm thanh vượt trội.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại lợi ích lớn trong quá trình vận chuyển và thi công. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng, các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Nhờ cấu trúc nhẹ nhàng, việc di chuyển và lắp đặt trở nên đơn giản hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho mọi công trình. Sự hiệu quả này góp phần nâng cao năng suất làm việc, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu suất của kho lạnh được duy trì tốt nhất.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và các vật liệu PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao, mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế của lõi EPS, sản phẩm này góp phần giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, việc sử dụng các nguyên liệu xanh trong sản xuất tấm panel đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Điều này cho thấy tấm panel kho lạnh không chỉ là giải pháp hiệu quả mà còn bền vững, thích ứng với xu hướng bảo vệ môi trường hiện nay.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần tối ưu hóa kinh tế trong hoạt động kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng bảo quản môi trường ổn định. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo rằng các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm được bảo quản trong điều kiện khô ráo, sạch sẽ, giảm nguy cơ hư hỏng. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và chịu ảnh hưởng tiêu cực nếu gặp độ ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao trong ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền cao và khả năng chống biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt ở môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS tuy phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module có khả năng tháo lắp dễ dàng. Các khớp nối camlock giúp đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển, tấm panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ ở các cạnh khi tháo rời, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Sự lựa chọn panel PU là hợp lý cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục với hiệu suất cách nhiệt ổn định. Khác với panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và điều kiện nhiệt độ nhẹ, panel PU không chỉ có tuổi thọ bền bỉ mà còn chịu đựng được những điều kiện khắc nghiệt, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp theo thời gian. Việc lựa chọn panel PU cho các dự án kho lạnh lớn đảm bảo hiệu quả năng lượng và an toàn trong vận hành lâu dài, góp phần nâng cao hiệu suất kinh doanh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm sẽ luôn được giữ tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm cho mọi gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ bảo vệ chất lượng rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Đầu tư vào tấm Panel kho lạnh là một quyết định thông minh cho những ai serious với nghề sản xuất tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở. Loại vật liệu này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và bảo vệ không gian sống. Nhờ đó, người dân có thể tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa trong mùa hè oi ả. Đây thực sự là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí so với việc lắp đặt các loại cách nhiệt khác đắt đỏ.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng, mang lại một không gian sống lý tưởng trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng panel PU kho lạnh để chế tạo tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ này sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp nguyên liệu chắc chắn. Lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm, trong khi lớp lõi là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Lớp bông khoáng này được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C. Việc gắn kết các lớp bằng keo dán chuyên dụng gia tăng độ bền cho tấm panel. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel không chỉ chịu được tác động của lực mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần bảo vệ cấu trúc bên trong và duy trì hiệu suất lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết chặt chẽ với nhau, cùng với tôn bên trên và dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel đảm bảo cách nhiệt hiệu quả và có độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài, nhằm tạo điều kiện cho việc tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt độ, giữ cho cấu trúc panel ổn định và bền bỉ.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi thường được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại bông khoáng này có tỷ trọng đa dạng, phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi đóng vai trò quan trọng trong khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm Panel. Tấm với tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường nhẹ và dễ dàng lắp đặt, trong khi các tấm có tỷ trọng cao hơn như 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về hiệu suất.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu khác nhau của hệ thống sấy, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Đối với các ứng dụng cần khả năng cách nhiệt cao, tấm 200mm thường được ưu tiên, trong khi các độ dày nhỏ hơn như 75mm và 100mm có thể được sử dụng cho mục đích nhẹ hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng trong thiết kế lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng giữ nhiệt lâu hơn không chỉ gia tăng hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các hệ thống sấy hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho ngành công nghiệp chế biến, nơi yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ môi trường xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực công nghiệp, nơi mà nguy cơ xảy ra sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Sự an toàn trong quá trình vận hành và bảo quản hàng hóa được tăng cường nhờ vào tính năng chống cháy ưu việt của tấm panel này.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chuyên dụng và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi sự phát triển của nấm mốc. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn cũng rất quan trọng, nhất là trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng sấy nông sản và thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang đến nhiều ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình vận hành. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, và chi phí năng lượng giảm, tạo ra lợi ích kinh tế rõ rệt cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại khả năng chịu tải tốt, giúp tăng cường độ bền và an toàn cho hệ thống. Việc sử dụng panel ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và sự cố. Khả năng chịu tải cao của panel còn góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động của lò sấy, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sấy và bảo quản sản phẩm.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng, mang lại lợi ích rõ rệt trong việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở giữa các panel. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, đóng vai trò quyết định trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quy trình sấy. Nhờ đó, ứng dụng của panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng nhằm bảo quản chất lượng và kéo dài thời gian sử dụng. Sử dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, ứng dụng tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng nông sản. Đây chính là giải pháp tiên tiến cho ngành chế biến hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là điều vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Những panel này tạo ra không gian làm việc chuyên biệt, giúp quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, từ đó nâng cao chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị được đảm bảo, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một ứng dụng quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sấy khô không chỉ hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng, mà còn bảo đảm chất lượng gỗ. Hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm Panel lò sấy đang ngày càng trở thành thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó duy trì chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, việc ứng dụng tấm panel này giúp rút ngắn thời gian sấy khô, giảm thiểu chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những lợi ích nổi bật, panel lò sấy đã chứng minh vai trò thiết yếu trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm, tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác. Quá trình này không chỉ giúp giảm độ ẩm mà còn bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy còn góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất, tạo ra sản phẩm an toàn và chất lượng cao cho người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã chứng minh vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc duy trì độ ẩm và nhiệt độ ở mức tối ưu là rất quan trọng để bảo vệ các linh kiện và chip mạch. Ứng dụng tấm panel lò sấy hỗ trợ hiệu quả trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm thừa và ngăn ngừa sự oxy hóa. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác, tấm panel lò sấy bảo đảm các linh kiện không bị hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng tuổi thọ đáng kể cho các thiết bị điện tử. Việc áp dụng công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy sản xuất hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, tránh tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Nhờ vào sự hiệu quả và bền bỉ của tấm Panel lò sấy, các cơ sở sản xuất hóa chất có thể tối ưu hóa quy trình sấy, nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ưa chuộng việc sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng đáng kể. Bằng cách bảo vệ và ổn định chất lượng sản phẩm trong các lò nung, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp, đồng thời góp phần vào việc giảm chi phí sản xuất và tăng cường bền vững môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã phát triển bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh minh họa chi tiết cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tối ưu, cũng như vách trong đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều phác họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Việc sử dụng phụ kiện nhôm không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm thông dụng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều hơn nữa.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Các thanh nhôm khung cửa và bo đáy được gia cố chắc chắn, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su kín khít giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng không chỉ hỗ trợ việc đóng mở êm ái mà còn tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Nhờ đó, cửa đi Panel vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là một giải pháp hiện đại cho không gian sống, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh cửa, khung và ray, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm bộ bánh xe, khóa và tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động mượt mà và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đã khẳng định được chất lượng và uy tín qua nhiều năm hoạt động. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện của tấm panel trong các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng được thực hiện một cách chỉn chu. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại sự vững chãi cho công trình mà còn thể hiện thẩm mỹ cao, đồng thời sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dân trong thời tiết nhiệt đới.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình với yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của chúng giúp ổn định nhiệt độ trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều được chứng nhận có khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của những tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà việc giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh là cần thiết để đảm bảo sự thoải mái và tập trung cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin từ Triệu Hổ về sản phẩm Tấm Tôn Panel tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này đã cung cấp cho quý Khách hàng cái nhìn toàn diện và giúp bạn chọn lựa vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp hoàn hảo, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công như mong đợi.