0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Quảng Trị, Quảng Trị “Tính năng độc đáo”

5/5 - (4275 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Quảng Trị, Quảng Trị | Trải nghiệm ngay | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Quảng Trị đại diện cho bước tiến mới trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp tối ưu cho những công trình hiện đại. Với ưu điểm nổi bật là nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, tấm panel này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với phương pháp xây dựng truyền thống. Trong khi tường gạch thường phải trải qua nhiều công đoạn phức tạp và mất thời gian, tấm Tôn Panel cho phép rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí và nguồn lực. Không chỉ đơn thuần là một xu hướng, Tấm Tôn Panel Quảng Trị còn phản ánh tư duy đổi mới sáng tạo trong bối cảnh phát triển bền vững. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà thầu muốn tạo ra công trình hiệu quả, chất lượng và thân thiện với môi trường.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quảng Trị, Quảng Trị

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, Tấm Tôn Panel giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch ngày càng bộc lộ nhiều hạn chế về thời gian, khối lượng và hiệu quả cách nhiệt, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện cho việc thi công mà còn mang lại tính bền vững cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới đầy tiềm năng cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quảng Trị, Quảng Trị

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm nổi bật tại Quảng Trị, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến tùy theo ứng dụng và đặc điểm. Các tên thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, và tôn panel. Bên cạnh đó, còn có tấm 3D panel, panel cách âm, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, như tấm panel nhôm, tấm ngăn phòng, và tấm lợp panel. Với tính năng đa dạng, Tấm Tôn Panel đáp ứng nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quảng Trị, Quảng Trị

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm có cấu trúc độc đáo với lõi xốp EPS được bao phủ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Những ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp cho ngoại thất bền lâu. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng lâu dài. Độ dày lớp ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với đặc tính cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm đáng kể, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cần thiết trong ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, do phải đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây vết xước cho da. Do đó, lớp cách nhiệt này không chỉ bảo vệ mà còn tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của loại panel này rất cạnh tranh, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chống cháy, giúp tăng cường khả năng bảo vệ khỏi hỏa hoạn. Không chỉ đảm bảo cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel này còn giảm nguy cơ cháy lan, bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại đáng giá, nhất là trong bối cảnh an toàn cháy nổ ngày càng được chú trọng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp ưu việt cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy, nhà xưởng. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công của panel EPS cũng mang lại lợi ích kinh tế và tiết kiệm thời gian cho các dự án. Sử dụng panel EPS là một lựa chọn thông minh để nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp tiên tiến cho tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì môi trường bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel còn có tác dụng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, với cấu trúc chống ẩm, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giảm thiểu áp lực nhiệt từ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, cấu trúc xốp kín với độ khít cao giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Từ đó, panel EPS không chỉ giữ không gian mát mẻ vào mùa hè mà còn ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với thực tế khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc điểm này, panel EPS không chỉ lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn thích hợp để làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio. Sự lựa chọn hoàn hảo cho môi trường cần yên tĩnh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tối ưu hóa tiêu thụ điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào việc ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, tấm panel EPS giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ, từ đó không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Lựa chọn panel EPS cho công trình là một giải pháp bền vững, mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng EPS không chỉ giúp tăng cường tính linh hoạt trong thiết kế mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao. EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho ngành xây dựng hiện nay.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, và nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chống chịu tốt trong môi trường ẩm thấp hay dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt, panel EPS không chỉ bền lâu mà còn giữ được hình dạng nguyên vẹn, không bị cong vênh. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao nhất hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả cách nhiệt vượt trội của nó đảm bảo tiết kiệm năng lượng, đồng nghĩa với việc giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ mang lại sự bền bỉ mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn thông minh cho xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Tại các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu. Khi kết hợp cùng bông khoáng, nó tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại giá trị sử dụng linh hoạt và hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong xây dựng các phòng sạch. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, khả năng cách âm vượt trội của Panel EPS cũng cho phép sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp vỏ ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bên trong bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền vững và khả năng chịu lực tốt. Hơn nữa, với cấu trúc và vật liệu đặc thù, tấm panel PU/PIR đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và độ an toàn khiến tấm panel PU/PIR trở thành vật liệu xây dựng phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ. Qua quá trình oxi hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn, giúp sản phẩm duy trì chất lượng theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Sản phẩm có khả năng chịu được các lực tác động và đáp ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết, đảm bảo tính ổn định và an toàn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU, được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường độ bền chịu nhiệt và khả năng chống cháy. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel PU/PIR là chọn lựa hàng đầu cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt và an toàn cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước da cho người sử dụng. Bề mặt này đảm bảo an toàn và thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao khả năng cách nhiệt và chống chịu thời tiết, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công nghiệp và xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, với thiết kế kết hợp lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, mang lại tính thẩm mỹ cao và dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả mà còn tạo ra một môi trường sống lý tưởng với độ ồn thấp. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng muốn đối phó với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường trước sự oxi hóa, ăn mòn. Lõi PU cách nhiệt giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm chi phí năng lượng cho điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự. Với tính bền và thẩm mỹ cao, sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu chất lượng và độ bền.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh, luôn được đảm bảo. Panel PU/PIR thích hợp sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa khả năng bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên ngoài và bên trong. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu trúc ba lớp kín khít, mang lại khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này rất quan trọng để tạo ra không gian yên tĩnh trong các môi trường làm việc. Panel này đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp nâng cao an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp panel này có khả năng chịu lực tốt hơn so với tường gạch hay bê tông truyền thống. Sự nhẹ nhàng của nó không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có được hiệu quả kinh tế cao hơn.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hoặc mục, khắc phục nhược điểm của vật liệu hữu cơ. Ưu điểm này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc tại các khu vực có độ ẩm cao, bảo đảm hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này giúp bảo vệ môi trường xung quanh. Hơn nữa, việc có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần tạo ra những công trình bền vững. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ hành tinh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thiết lập mà còn tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Với sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm đáng chú ý là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, mang lại sự tiện lợi vượt trội cho người sử dụng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả của loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm sự truyền nhiệt và đảm bảo sự riêng tư cho các khu vực như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ chất lượng hàng hóa mà còn giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ bảo trì, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng ưu việt, được tạo thành từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt của tấm panel. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ chống lại nhiệt độ và tác động môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel cũng góp phần giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng và bảo vệ môi trường xung quanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng các lực tác động và đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này còn được thiết kế với gân chạy ngang, giúp việc thoát nước tốt hơn khi trời mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hoàn hảo. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt bên ngoài. Bề mặt trong phải ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tạo sự thoải mái trong quá trình tiếp xúc, phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho mục đích sử dụng khác nhau, giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần sự bảo vệ và cách nhiệt tốt. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, lớp lõi Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách âm, mà còn có khả năng chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ liên quan đến nhiệt và lửa. Loại panel này thường được sử dụng cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu hiệu suất cách âm và cách nhiệt cao, tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái và an toàn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng, chủ yếu cho các vách ngăn bên ngoài. Chúng thường được áp dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, cùng với các công trình dân dụng có yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho những công trình yêu cầu khả năng chống cháy xuất sắc. Với cấu tạo từ vật liệu không cháy, panel Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình như nhà máy, kho chứa mà còn bảo vệ con người và tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất và lưu trữ, tạo nên một môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chất liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội của vật liệu này. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn hỗ trợ đáng kể trong việc bảo vệ sức khỏe, khi giảm thiểu tiếng ồn có hại. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai ưu tiên không gian yên tĩnh.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng panel Rockwool giúp duy trì độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm giúp ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến mốc và nấm, bảo vệ công trình và sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn dễ tái chế, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, là lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Điều này cho phép các tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, tấm panel không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ cho các công trình xây dựng. Sự ổn định này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rõ ràng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành do giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Thông qua việc kéo dài tuổi thọ của công trình, việc đầu tư ban đầu sẽ được bù đắp qua thời gian.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như cao ốc, nhà lắp ghép, và trung tâm thương mại, nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sống thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ của Panel Rockwool làm giảm tải trọng cho móng, rất phù hợp với các công trình cao tầng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel cũng góp phần nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng. Thêm vào đó, thiết kế thẩm mỹ của Panel Rockwool tạo điều kiện thuận lợi trong việc tái cấu trúc không gian, giúp các kiến trúc sư dễ dàng linh hoạt trong ý tưởng thiết kế của mình. Với tất cả những lợi ích này, Panel Rockwool chính là lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn thích hợp cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, mang lại không gian làm việc yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel này rất được ưa chuộng trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool đã khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc chắc chắn. Với lớp ngoài được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này có độ bền cao. Lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh cho phép tấm Panel Glasswool giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ những tính năng vượt trội, loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với đặc tính chống ăn mòn và chống oxi hóa, bề mặt này giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF được áp dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động khắc nghiệt của thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt kim loại, tạo nên vẻ thẩm mỹ và tăng tính năng sử dụng cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel cách âm và cách nhiệt, được làm từ sợi thủy tinh mịn, nổi bật với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc đan xen của các sợi thủy tinh tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn, bền vững, cộng thêm tính thân thiện với môi trường. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo ra không gian sống thoải mái.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bọc bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn giúp cách âm và cách nhiệt tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho các ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên độ dày bông thuỷ tinh, có các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phục vụ những mục đích cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm nổi bật trong phân loại panel cách nhiệt và cách âm được sử dụng cho các bức vách nội thất. Cấu tạo của nó gồm hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ bên ngoài, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiếng ồn. Điều này giúp tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào các tính năng ưu việt này, tấm panel thường được ứng dụng rộng rãi tại nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy, cho phép nó không chỉ ngăn chặn sự bắt lửa mà còn không duy trì cháy khi gặp nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khói độc, Glasswool là sự lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy. Mặc dù PU có thể được xử lý bằng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với độ an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín, làm tăng tính tiện lợi trong xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài một cách tối ưu. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này cũng không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt. Khác với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh bởi vì chúng được sản xuất từ những thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Khác với nhiều loại vật liệu khác, glasswool hoàn toàn không chứa Amiang – một chất gây ung thư. Sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, góp phần giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Sự nhẹ nhàng này không chỉ thuận tiện cho quá trình vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool nổi bật hơn PU hay EPS không chỉ ở trọng lượng mà còn về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đáp ứng hiệu suất chống cháy và cách âm tốt hơn. Không giống như EPS, dù không rẻ hơn, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn bền vững hơn. Đây thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn do máy móc hoạt động. Đặc biệt, Panel Glasswool phù hợp cho các ứng dụng trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo môi trường làm việc đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, hay các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Chức năng chính của tấm panel này là duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các môi trường bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Với ưu điểm chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm tối ưu.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Panel được bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc quản lý nhiệt độ trong các không gian cần kiểm soát nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Vơi tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho hệ thống kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được ốp bằng tôn hoặc inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu và phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong kho lạnh, nâng cao hiệu quả bảo quản.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm Panel giúp giữ nhiệt trong kho lạnh một cách hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và tối ưu hóa quá trình vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn, đảm bảo tính ổn định và không bị mốc hay phồng rộp. Nhờ vậy, tấm Panel kho lạnh rất thích hợp cho môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng, điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, giúp duy trì chất lượng và tránh hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc chặt chẽ nhờ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60%, sản phẩm này không chỉ làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cần chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao chất lượng trải nghiệm cho người sử dụng, đáp ứng các yêu cầu cao về âm thanh trong môi trường thiết kế.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cũng như chi phí lao động cho nhà thầu. Sự linh hoạt trong thi công không chỉ tăng hiệu quả mà còn nâng cao độ chính xác và chất lượng công trình. Từ đó, panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án bảo quản hàng hóa lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel này được làm từ các vật liệu xanh, không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhờ đó, việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ hiệu quả về mặt cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU duy trì hiệu suất giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS lại gặp bất lợi ở nhiệt độ âm sâu do khả năng giữ nhiệt kém, dễ xảy ra tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sự khác biệt này làm cho PU trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín và khả năng chống thấm nước, Panel PU đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng được yêu cầu khắt khe về an toàn và chất lượng trong lưu trữ. Trong khi đó, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh cần độ sạch cao. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel là yếu tố quyết định bảo vệ hiệu quả các sản phẩm y tế, dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Ứng dụng tấm panel kho lạnh trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm ngày càng được ưa chuộng. Tấm panel PU với khả năng cách nhiệt ưu việt giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, cấu trúc bền chắc của lớp PU không chỉ đảm bảo giữ tải tốt mà còn thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ, dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi, có khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt tối ưu và khả năng kín khí xuất sắc, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt. Khi cần di chuyển kho, Panel PU vẫn đảm bảo độ bền cao và không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau này.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU được coi là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn khắc phục các nhược điểm như lão hóa sớm hay xuống cấp, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và bảo vệ tốt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, nhờ đó thực phẩm được bảo quản trong thời gian dài mà vẫn giữ được độ tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn loại bỏ nhu cầu về các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, mang lại giải pháp tiết kiệm và tiện dụng cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm Panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Việc dựng phòng bảo quản bằng tấm Panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm được duy trì lâu dài. Cùng với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người đam mê.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam thường đặt ra thách thức lớn cho việc duy trì nhiệt độ trong nhà. Ứng dụng Tấm Tôn Panel với panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả cho vấn đề này. Loại panel này có khả năng cách nhiệt tốt cho tường, trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vậy, nó giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đồng thời tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một lựa chọn kinh tế, hợp lý hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU là giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu, mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Ứng dụng này không chỉ thích hợp cho các công trình nhà ở mà còn có thể dùng cho các khu vực sinh hoạt công cộng, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc ngày càng chú trọng đến việc bảo quản dược phẩm an toàn. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là giải pháp tối ưu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel còn gia tăng độ an toàn, bảo vệ các dược phẩm quan trọng khỏi rủi ro hư hại. Đây là đầu tư cần thiết cho mọi cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc chuyên dụng được sử dụng trong các hệ thống lò sấy, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm chắc chắn, được cấu tạo từ lõi bông khoáng (rockwool) và bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống chịu nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo sự vững chắc và ổn định. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong điều kiện mưa, giữ cho tấm panel luôn bền đẹp và hiệu quả.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen với nhau theo chiều vuông góc. Sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ, che kín toàn bộ tấm panel, đồng thời được liên kết với các tấm tôn bên trên và bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng là vật liệu thiên nhiên từ quặng đá Dolomit và Bazan, chế tạo qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ ràng. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp bảo đảm khả năng chịu đựng nhiệt tốt, đồng thời ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, tăng cường độ bền và tính ổn định cho sản phẩm trong quá trình sử dụng. Tấm panel này không chỉ hiệu quả về năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, phản ánh khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Các tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3 mang đến sự linh hoạt trong ứng dụng. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những khu vực yêu cầu cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp hiệu suất cách nhiệt cao hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu quả hoạt động. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các mức độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có tính năng và ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu khác nhau trong thiết kế và xây dựng. Độ dày lớn hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi độ dày nhỏ hơn có thể tiết kiệm chi phí và nhẹ hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, thường được sản xuất từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt năng, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt của panel giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi quá trình chịu nhiệt, kéo dài tuổi thọ của thiết bị và nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho những môi trường làm việc khắc nghiệt. Thiết kế của panel cho phép chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, giúp ngăn chặn thất thoát nhiệt mà không bị biến dạng hay giảm hiệu năng. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang đến khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ những khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này càng trở nên quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể gây thiệt hại nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy giúp tăng cường an toàn, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho nhân công và thiết bị trong quá trình vận hành.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng trong những môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự chống ăn mòn của panel cũng đảm bảo rằng thiết bị không bị hư hại do sự biến đổi nhiệt độ lớn và độ ẩm cao, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ bên trong. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường. Việc áp dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ là một giải pháp công nghệ tiên tiến mà còn là bước đi hợp lý trong thời đại cần tiết kiệm tài nguyên.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, các panel này có thể được áp dụng ở các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy, đảm bảo độ an toàn và bền bỉ cho hệ thống. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó cải thiện tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật về việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất sấy cao. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cũng cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và duy trì hoạt động liên tục cho lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một công nghệ quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt yêu cầu điều kiện sấy lý tưởng để bảo toàn chất dinh dưỡng và kéo dài thời gian bảo quản. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy có khả năng duy trì nhiệt độ hiệu quả trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy. Tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng vận hành. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và phương pháp sấy hiệu quả từ panel là yếu tố quyết định nâng cao giá trị nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ tối đa khỏi các yếu tố tác động xấu như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, nhằm đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này hoạt động với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc ứng dụng panel lò sấy còn mang lại lợi ích đáng kể về tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí, đáp ứng tốt yêu cầu của thị trường hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ quá cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel sấy giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình làm việc. Việc sử dụng panel lò sấy chính là một bước tiến trong việc cải thiện năng suất và tiết kiệm nguồn lực cho ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel này được thiết kế đặc biệt để tạo ra môi trường khô ráo, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định và chính xác, đảm bảo rằng thực phẩm được sấy khô một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp gia tăng chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao năng suất sản xuất, góp phần đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu duy trì nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng này không chỉ cải thiện quá trình sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu chi phí vận hành trong ngành xây dựng, tạo ra sản phẩm xi măng đạt tiêu chuẩn cao và thân thiện với môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Chúng được sử dụng để sấy khô linh kiện điện tử, loại bỏ ẩm ướt, từ đó giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng duy trì điều kiện tối ưu, panel lò sấy giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của các sản phẩm điện tử, đồng thời tăng cường độ tin cậy trong quá trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy có vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để chuyển đổi các chất lỏng hoặc bột thành dạng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt ưu việt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn tăng hiệu quả sản xuất, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất của các cơ sở ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra ổn định mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và đảm bảo độ bền cho các sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Trị, Quảng Trị (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Mỗi hình ảnh rõ ràng thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, từ đó giúp các kiến trúc sư và nhà thầu hiểu rõ tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền, chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin trực quan này sẽ hỗ trợ quyết định lựa chọn trong quá trình thi công hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và chức năng vận hành linh hoạt. Được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi đạt được độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn cản bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế tình trạng xệ cánh, nâng cao độ bền và sự tiện lợi theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, như ray và các thanh dẫn hướng, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, chốt khóa và các thiết bị điều chỉnh. Sự kết hợp giữa các phụ kiện này đảm bảo cho cửa trượt hoạt động mượt mà, bền bỉ và an toàn, đồng thời nâng cao thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quảng Trị, Quảng Trị

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Quảng Trị, Quảng Trị thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định. Các công trình từ khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng đều thể hiện sự chỉn chu và tinh tế. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại độ bền vững mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp kiến trúc tổng thể. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng hiệu quả, phù hợp cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Tôn Panel giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng này làm cho Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà đầu tư.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp bảo vệ công trình một cách vững chắc, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu cấu thành. Nhìn chung, các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chống cháy vượt trội. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, do đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này chính là giải pháp hiệu quả cho không gian sống và làm việc yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Quảng Trị, Quảng Trị không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Quảng Trị, Quảng Trị. Với hệ thống kho hàng trải dài khắp cả nước, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Hơn nữa, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Quảng Trị mà Triệu Hổ muốn chia sẻ tới quý Khách hàng. Với chất lượng chính hãng và tính ứng dụng cao, sản phẩm này sẽ đáp ứng nhu cầu xây dựng của bạn một cách tối ưu. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.