0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Sa Đéc, Đồng Tháp “An tâm tuyệt đối”

5/5 - (5445 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Sa Đéc, Đồng Tháp | Hiếm có | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Sa Đéc, Đồng Tháp là biểu tượng của sự chuyển mình trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và hiệu suất cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này chính là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo chất lượng. Thay vì những bức tường gạch tốn thời gian và công sức, Tấm Tôn Panel mang đến sự tiện lợi và hiệu quả, hiện thực hóa giấc mơ xây dựng nhanh chóng và bền vững. Sự phát triển của Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn thể hiện cuộc cách mạng trong cách chúng ta xây dựng, nơi mà tính năng vượt trội và công nghệ tiên tiến trở thành yếu tố cốt lõi. Cùng với Tấm Tôn Panel, tương lai của ngành xây dựng đang mở ra một chương mới đầy triển vọng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Sa Đéc, Đồng Tháp

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công của công trình. Trong bối cảnh nhu cầu xây dựng ngày càng tăng cao, Tấm Tôn Panel nổi bật như một giải pháp hiệu quả cho các vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải, như thi công lâu, nặng nề và tốn kém chi phí hoàn thiện. Với tính năng vượt trội, Tấm Tôn Panel đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đưa ra một hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Sa Đéc, Đồng Tháp

Tấm Tôn Panel, hay còn gọi là panel, tấm panel, và nhiều tên gọi khác, được sử dụng rộng rãi tại Sa Đéc, Đồng Tháp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho nhiều ứng dụng như xây dựng và lợp mái. Các tên gọi phổ biến bao gồm tấm panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm panel nhôm. Tấm Tôn Panel không chỉ đa dạng về kiểu dáng mà còn linh hoạt trong việc ứng dụng, từ việc ngăn phòng đến tạo ra không gian lạnh hiệu quả.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Sa Đéc, Đồng Tháp

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong xây dựng với cấu trúc gồm lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình như kho lạnh và nhà xưởng, nơi yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp vỏ bọc phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho sản phẩm bền bỉ và duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động môi trường, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng lý tưởng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Các bọt khí này không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc cách âm. Trọng lượng của Panel EPS thường dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng linh hoạt trong xây dựng, giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên lớp mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được định hình trong khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel có tính năng chịu nhiệt, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn có chi phí hợp lý. Nhờ các ưu điểm nổi bật, panel EPS xốp thường là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS đặc biệt, đã được bổ sung các phụ gia hỗ trợ chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng chống cháy vượt trội của nó sẽ tạo ra giá trị bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là một giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, các tấm EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định. Hơn nữa, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái tại các nhà máy và nhà xưởng. Sự bền bỉ và tính năng ưu việt của tấm EPS làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS hiệu quả trong việc giảm bớt các hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, với mật độ không khí kín đồng đều, không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Điều này giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với thực tế. Đặc tính này cho phép hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS không chỉ phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện nơi cần hạn chế tiếng ồn, mà còn làm tường ốp cách âm cho các công trình cần sự yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường âm thanh lý tưởng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập, tấm panel EPS không chỉ bảo vệ môi trường bên trong mà còn giảm thiểu chi phí điện năng. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, cùng với hạn chế chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, tạo sự tiện nghi và tiết kiệm cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà sự nhẹ nhàng trở thành yếu tố quan trọng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của panel EPS còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Sử dụng panel EPS là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu EPS không chứa độc tố, không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút theo thời gian, đồng thời cân nhắc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ gia tăng độ bền của sản phẩm mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ trong mọi điều kiện khí hậu. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ ổn định mà không bị cong vênh, phù hợp cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn vượt trội về kinh tế trong ngành vật liệu cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ cao của sản phẩm, lên đến hàng chục năm, không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong tương lai. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và độ bền đã làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quy trình lắp đặt nhanh chóng. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, sản phẩm này cũng đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng toàn bộ công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời mang lại tính linh động cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng như vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này đã khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như tình trạng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Đồng thời, nó cũng được sử dụng làm nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, cũng như dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong lĩnh vực này.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Nhờ vào cấu trúc sandwich, tấm panel PU/PIR không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng như mái nhà, tường và kho lạnh, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng, đồng thời nâng cao độ bền cho công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu đựng được các lực tác động mạnh mẽ cùng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, lớp mặt ngoài này tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào các lõi cách nhiệt làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một chất liệu xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, bảo đảm hiệu quả năng lượng và an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Đặc điểm này ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc thiết kế này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đạt tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc tiện nghi. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Bên cạnh đó, panel PU còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đối phó với điều kiện môi trường khắc nghiệt, như mưa, gió, và nhiệt độ cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình bền bỉ và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là vật liệu lý tưởng cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập từ nhiệt độ bên ngoài, do đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được dùng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả truyền nhiệt giữa các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hay sưởi ấm. Điều này đặc biệt có lợi cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này tạo nên không gian yên tĩnh hơn, rất lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc hoặc văn phòng nằm trong khu công nghiệp ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được áp dụng để ốp tường cách âm cho những công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với ưu điểm này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần kiểm soát âm thanh.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR cho phép sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Với cấu trúc phân tử kháng cháy tiêu chuẩn, nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc, nhờ kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, mang lại lợi ích đáng kể trong quá trình thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí, tạo ra hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như những vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, bảo đảm hiệu suất sử dụng vượt trội.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa các hợp chất CFC, chúng góp phần bảo vệ tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng, hướng tới một môi trường sống sạch đẹp hơn. Đặc biệt, panel này là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đạt tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa thúc đẩy phát triển bền vững cho các dự án hiện nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vào tính năng này, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu hóa, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà thầu. Sự tiện lợi và linh hoạt của panel PU/PIR thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thẩm mỹ vượt trội cho các công trình xây dựng. Với bề mặt phẳng, sắc nét, nó tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Màu sắc của tấm panel cực kỳ đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào tính năng ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel PU/PIR giúp tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, từ căn hộ đến biệt thự. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng cách âm tốt, mang lại sự yên tĩnh cho các khu vực sinh hoạt. Trong các công trình dân dụng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái nhà, đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao và dễ bảo dưỡng, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chịu nhiệt độ cao, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay. Không chỉ có tính năng chống cháy, loại vật liệu này còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà ở đến công trình công nghiệp.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7 mm, lớp bề mặt này còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, đảm bảo độ bền và chức năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp. Điều này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn chặt theo chiều dọc, chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt có cường độ cao, mang lại độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại còn giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối đa cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhằm đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng. Khác với mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, mặt trong không có gân mà thường chọn dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế tối đa việc tạo ra các vết xước có thể gây tổn thương cho da. Việc sử dụng các vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ trong thiết kế công trình.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng khác nhau giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các chiều dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy cao, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng, thường áp dụng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này mang đến giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời bảo vệ an toàn tối đa cho cả công trình và người sử dụng, nâng cao giá trị bền vững cho công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, vật liệu này không những ngăn ngừa sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Rockwool đặc biệt phù hợp cho các khu vực như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn bảo vệ tài sản và môi trường xung quanh, tạo ra sự yên tâm khi sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc áp dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho các hoạt động vận hành.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh một cách hiệu quả. Vật liệu này rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Thành phần lõi Rockwool giúp cải thiện sự cách âm, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu. Với tính năng này, Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe tinh thần của cư dân và nhân viên trong các công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giữ cho không gian luôn khô ráo và sạch sẽ. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và các vấn đề liên quan đến độ ẩm, bảo vệ cấu trúc xây dựng lâu dài. Bên cạnh đó, tính năng chống thấm tốt của tấm panel này tạo điều kiện thuận lợi cho việc duy trì môi trường nội thất khô ráo, sạch sẽ. Ngoài ra, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool với cấu trúc bền vững giúp tấm panel có khả năng chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn bảo vệ hiệu quả các kết cấu bên trong khỏi những tác động cơ học từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ dài lâu trong suốt quá trình sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành thông qua tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của vật liệu này cũng giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì cho công trình. Nhờ vào tuổi thọ cao, Panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí trong thời gian dài mà còn góp phần nâng cao giá trị cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp giảm tải trọng cho móng, từ đó nâng cao độ an toàn trong xây dựng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của Panel Rockwool cũng mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Ứng dụng loại panel này không chỉ đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc tối ưu cho người dân.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những môi trường yêu cầu chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Hơn nữa, Panel Rockwool còn được ứng dụng trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự linh hoạt trong ứng dụng của sản phẩm này giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và bảo vệ sức khỏe người lao động trong các môi trường công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được thiết kế với lớp bọc ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả đáng kể trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất nhiệt năng mà còn đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc hiệu quả hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Để tăng cường độ bền và thẩm mỹ, bề mặt thường được trang bị lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ màu sắc và độ bóng, đem lại diện mạo nổi bật và sang trọng cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc độc đáo của glasswool với hàng triệu khoang không khí nhỏ li ti không chỉ giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Đây là một vật liệu nổi bật với nhiều ưu điểm như tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vì vậy nó được áp dụng phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tạo ra môi trường an toàn và bền vững, thân thiện với môi trường xung quanh, đáp ứng nhu cầu cao về công trình hiện đại ngày nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool kết hợp giữa inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Sự bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn mà còn giúp duy trì độ bền của sản phẩm trong thời gian dài. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái. Đây là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự phân loại này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng của tấm panel, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo tính năng vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng không gian mà còn góp phần cải thiện môi trường làm việc, tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao che bên ngoài công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt trước các yếu tố môi trường, Panel Glasswool thường được lắp đặt trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn cao trong các công trình, nhất là khi so sánh với EPS – vật liệu dễ cháy và phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng không thể bằng sự an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và tiện lợi hơn trong thi công, nhất là trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng, được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Sự sắp xếp này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có công dụng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít bụi, thích hợp cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, nâng cao trải nghiệm sống và làm việc cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm, mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ nguyên hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như Amiang, vật liệu này đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, panel bông thủy tinh glasswool là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại, bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool còn sở hữu khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU và EPS, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho không gian sử dụng. Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu, không chỉ giảm chi phí thi công mà còn nâng cao chất lượng công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá thành trung bình, Glasswool vẫn đem lại hiệu quả vượt trội với khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Nó không rẻ như EPS, nhưng nhờ vào chất lượng và độ an toàn cao, Glasswool trở thành giải pháp bền vững và hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho công trình dân dụng mà còn cho cả công nghiệp, thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool cho phép lắp đặt và di dời dễ dàng, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu bảo vệ không gian riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Sản phẩm này không chỉ giữ nhiệt độ ổn định mà còn làm giảm tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người lao động. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, làm cho nó lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, panel PU/PIR cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này giúp giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả trong quá trình vận hành.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm Panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này còn có tác dụng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng, từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng biệt, phục vụ hiệu quả cho việc cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc điểm này, tấm Panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng hơn trong các kho đông sâu, nơi ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt để bảo quản các sản phẩm nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, nổi bật với khả năng không thấm nước, rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước. Với cấu trúc bọt kín, PU hoàn toàn không thấm nước, giúp tấm panel duy trì tính ổn định trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Tính năng này quan trọng bởi vì nó ngăn ngừa tình trạng mốc và phồng rộp, đảm bảo sản phẩm được bảo quản không bị hư hỏng hoặc giảm chất lượng do độ ẩm cao. Vì vậy, tấm panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, với cấu tạo khít và đều, mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt này, chúng sẽ bị giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo hiệu quả cách âm tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Với trọng lượng nhẹ, các tấm panel này dễ dàng được vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu sự can thiệp của lực lượng lao động. Sự dễ dàng trong thi công không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong thiết kế và sử dụng, từ đó mang lại hiệu quả cao cho các kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đặc biệt là loại làm từ lõi EPS, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có thể tái chế, giảm thiểu lượng rác thải gây ô nhiễm. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong các hệ thống kho lạnh, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó làm giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường hiệu quả kém hơn tại nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến mất nhiệt và gia tăng chi phí điện năng. Việc đầu tư vào panel PU là một lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU được ưu tiên sử dụng nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này giúp đảm bảo rằng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn trong trạng thái tốt nhất, tránh ẩm mốc và bảo toàn chất lượng. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Thêm vào đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể đảm nhận kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục, khiến Panel PU trở thành lựa chọn ưu việt hơn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi di chuyển, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không bị nứt vỡ như EPS. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Sự lựa chọn panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả của kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tấm EPS. Tấm PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn chống lão hóa và giảm thiểu sự xuống cấp, phù hợp với các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu cách nhiệt không quá nghiêm ngặt. Do đó, panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt cực kỳ tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài mà không cần chi phí đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng rượu vang và bia được giữ nguyên vẹn. Sử dụng tấm panel kho lạnh, người sản xuất có thể yên tâm hơn vào quy trình ủ và bảo quản sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Loại vật liệu này có thể được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong không gian sống, panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí, đáng tin cậy hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Sử dụng panel PU không chỉ giảm thiểu trạng thái quá nóng mà còn hạn chế sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Việc lắp đặt panel PU giúp tạo ra môi trường sống thoải mái hơn, giảm bớt cảm giác oi bức. Điều này đặc biệt quan trọng trong không gian sinh hoạt hàng ngày, nơi cần sự dễ chịu để nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống sấy, được chế tạo từ tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn hoặc inox dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bông khoáng có tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, giúp đảm bảo độ bền và ổn định. Lõi cách nhiệt bông khoáng không chỉ duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C tùy vào chất liệu lõi, panel lò sấy còn có ưu điểm chống cháy và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự bền bỉ cho sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, cho phép đảm bảo độ bám dính tốt, tạo ra kết cấu chắc chắn. Chất liệu bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm bề mặt nhẵn mịn, không có các đường gân sâu như tôn bên ngoài. Điều này là do tôn mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền, không bị tróc sơn khi gặp nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của lò sấy, đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, với các cấp độ phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đáp ứng nhu cầu khác nhau trong xây dựng và cách âm. Tấm lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí trong quá trình lắp đặt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang đến những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp bảo vệ lò sấy khỏi mất nhiệt năng. Sự lựa chọn độ dày phù hợp sẽ cải thiện hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy ngày nay được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế thông minh, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với mức nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và mục đích sử dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng mà còn bảo đảm tính năng cách nhiệt lâu dài, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao. Nhờ vậy, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến an toàn và sức khỏe của công nhân cũng như tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp hiệu quả cho việc phòng ngừa hỏa hoạn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang nhiều ưu điểm đáng chú ý. Nhờ cấu trúc đặc biệt với lõi chất lượng cao và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giúp đảm bảo độ bền lâu dài, ngay cả khi phải chịu sự thay đổi nhiệt độ đáng kể. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì hiệu quả của lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà không cần tiêu tốn quá nhiều năng lượng. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò sấy được giảm thiểu, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là giải pháp lý tưởng cho bất kỳ nhà máy nào trong việc cải thiện quy trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chịu tải tốt là một điểm đáng chú ý. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ tăng cường tính bền bỉ mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải cao giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị, tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình sấy khô hiệu quả và ổn định.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn hạn chế tình trạng mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, cung cấp môi trường sấy ổn định cho các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, panel giúp duy trì chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo đảm sự ổn định nhiệt độ. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo quản thực phẩm lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nguy cơ nhiễm ẩm và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thiết bị này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó tăng khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến nông sản, đảm bảo lợi nhuận bền vững.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là quá trình quan trọng đòi hỏi kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động từ môi trường. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách ẩm tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình sấy, ngăn ngừa sự phân hủy hoặc mất đi hoạt chất của dược liệu. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ nhằm sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ một cách hiệu quả. Ngoài ra, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Đây chính là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và sản phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel giúp giảm thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu thị trường hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao độ ổn định của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện năng suất mà còn góp phần giảm thiểu lãng phí nguyên liệu.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ trở nên quan trọng bởi khả năng cung cấp nhiệt độ cao và ổn định liên tục. Quá trình sấy xi măng yêu cầu sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy gỗ giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo đảm quy trình sản xuất diễn ra ổn định mà còn góp phần giảm chi phí cho doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc duy trì chất lượng linh kiện và chip mạch yêu cầu tiêu chuẩn kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa tình trạng oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến, panel lò sấy đảm bảo môi trường lý tưởng cho việc xử lý và bảo quản linh kiện, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Đây là phương pháp hiệu quả để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần quan trọng vào việc đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh đều áp dụng panel lò sấy để đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Đây là giải pháp quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sa Đéc, Đồng Tháp (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quý khách chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của Panel, đồng thời nêu bật các tính năng nổi trội. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, bộ hình ảnh này giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và lắp đặt. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như kết nối với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian kiến trúc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành của sản phẩm. Thành phần chủ yếu bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp gia cố kết cấu, đảm bảo cửa luôn cứng cáp và định hình chuẩn xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa mở lên xuống êm ái, tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để đảm bảo hiệu suất và tính thẩm mỹ của cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện là rất quan trọng. Hệ thống phụ kiện bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm, cung cấp độ bền và cấu trúc chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc vận hành mượt mà và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Sa Đéc, Đồng Tháp

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Sa Đéc, Đồng Tháp đã khẳng định được chất lượng và uy tín qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Các sản phẩm này được sử dụng rộng rãi từ những khu công nghiệp hiện đại cho đến các công trình dân dụng, thể hiện rõ sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn về khả năng cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Sự hiện diện của Triệu Hổ tại Sa Đéc chính là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng trong các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả cao trong thi công và sử dụng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng rất tốt nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Thêm vào đó, Tấm Tôn Panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, tính bền bỉ của các tấm panel, cùng khả năng chống thấm và chống cháy, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, là lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại vật liệu, có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường được sử dụng trong xây dựng nhờ vào tính năng chịu nhiệt cao và khả năng không cháy. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực đòi hỏi an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn không phát tán khói độc hại, bảo vệ sức khỏe con người.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Cấu trúc xốp của những tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Nhờ vào tính năng ưu việt này, Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Sa Đéc, Đồng Tháp không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Sa Đéc, Đồng Tháp. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng sản phẩm bị bóp méo hay cong vênh, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng trong khu vực.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Sa Đéc, Đồng Tháp mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm chính hãng này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công trình. Hy vọng rằng qua những thông tin trên, quý khách sẽ tìm được giải pháp phù hợp nhất cho dự án của mình. Để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết từ đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi, xin hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.