0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Sóc Trăng, Sóc Trăng “Ưu đãi đặc biệt”

5/5 - (5397 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Sóc Trăng, Sóc Trăng | Đáng giá từng xu | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Sóc Trăng biểu trưng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả và bền vững. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí đáng kể so với tường gạch truyền thống. Sự nhẹ gọn của tấm Panel cho phép dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, mang lại phong cách xây dựng hiện đại, nhanh chóng và tiện lợi. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường. Nhờ những ưu điểm nổi bật, sản phẩm này đang dần thay thế những giải pháp truyền thống, khẳng định vị thế của mình trong lòng các chủ đầu tư và người tiêu dùng tại Sóc Trăng và các khu vực lân cận.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Sóc Trăng, Sóc Trăng

Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc tìm kiếm những giải pháp hiệu quả, bền vững là rất quan trọng. Tấm Tôn Panel mang lại sự thay thế hoàn hảo cho các tường gạch truyền thống, vốn thường gây nhiều bất lợi về tốc độ thi công, trọng lượng nặng nề, khả năng cách nhiệt kém và chi phí cao. Với tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội, Tấm Tôn Panel đang mở ra những hướng đi mới cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Sóc Trăng, Sóc Trăng

Tại Sóc Trăng, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm xây dựng đa dạng với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào tính năng và ứng dụng cụ thể. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Các sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, từ cách nhiệt cho phòng lạnh đến tấm ngăn phòng và tấm lợp. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và tính linh hoạt trong ứng dụng, Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Sóc Trăng, Sóc Trăng

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm vượt trội trong ngành xây dựng, được cấu thành từ lõi xốp EPS và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu sự ổn định về nhiệt độ, như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp tiếp xúc đầu tiên chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, lớp bề mặt này giữ cho ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết và duy trì độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài khoảng 0.2 – 0.7mm, có gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, giúp tạo bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và an toàn cho người tiêu dùng. Lớp cách nhiệt này góp phần quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao hiệu suất sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời với nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời cũng rất nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Hơn nữa, giá thành của sản phẩm này cũng rất hợp lý, làm cho panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp an toàn và hiệu quả trong xây dựng. Với lõi xốp EPS tương tự xốp thường, nhưng được bổ sung một số phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ cách âm và cách nhiệt tốt mà còn có khả năng ngăn chặn cháy lan một cách hiệu quả. Điều này giúp tăng cường an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực có nguy cơ cháy cao. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy sẽ cao hơn so với loại xốp thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại là rất đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu tạo từ tấm EPS, sản phẩm này giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đồng thời, panel EPS còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Sản phẩm dễ lắp đặt và có độ bền cao, là lựa chọn hàng đầu cho các dự án kiến trúc hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này ngăn cản sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong. Ngoài ra, chúng còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Panel EPS cũng góp phần bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, đồng thời chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn đáng kể. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Đây là sự đầu tư thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ sự ưu việt về trọng lượng nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu xây dựng mà còn đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt các panel EPS diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và hiệu quả kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sản sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Tuy panel có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, nhưng người dùng nên xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định khi nào cần thay mới.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, đảm bảo sản phẩm bền vững qua thời gian. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay nắng mưa, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, vừa tiết kiệm chi phí vừa bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, làm tăng thêm giá trị đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần tạo nên không gian sống thoải mái và an toàn.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các văn phòng trong các tòa nhà, nơi nó được sử dụng làm vách ngăn dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu, kết hợp với bông khoáng tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, tối ưu hóa việc giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp bên ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi của tấm panel được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, mang lại hiệu quả cao cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần bảo đảm an toàn cho người sử dụng và cấu trúc công trình. Việc ứng dụng tấm panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về hiệu suất và độ bền.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền vững và hiệu quả cao. Sau khi trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giữ nguyên tính năng và vẻ đẹp của sản phẩm. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa gió, đảm bảo hiệu suất và độ bền của công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được sản xuất từ hai loại lõi cách nhiệt chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), panel này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi xốp PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa vượt trội và khả năng cách nhiệt tốt hơn. Do đó, panel PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng cần độ an toàn về nhiệt. Nhờ những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này lý do là tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ nâng cao độ thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được chế tạo cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần khả năng chống chịu với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại sự bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu kho lạnh. Panel PU/PIR không chỉ được dùng làm tường, trần mà còn là nền cho các công trình kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ chênh lệch lớn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong xây dựng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm khoảng 60% – 80% các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, đặc biệt quan trọng trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng tại khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng những yêu cầu cao về khả năng chống ồn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy còn hạn chế việc lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Kết cấu ba lớp của panel, với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp nâng cao khả năng chịu lực mà không làm tăng tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí thi công mà còn cho phép dễ dàng lắp đặt tại các vị trí cao mà không cần dùng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp công trình duy trì được độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng và ô nhiễm môi trường. Nhờ những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, nhằm tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và ý thức bảo vệ môi trường chính là điểm mạnh của sản phẩm này.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh của tấm panel cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR góp phần nâng cao chất lượng và tiến độ công trình.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình kiến trúc hiện đại. Với bề mặt phẳng, sắc nét, tấm panel tạo nên vẻ đẹp sạch sẽ và tinh tế. Màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp dễ dàng tùy chỉnh theo yêu cầu thiết kế. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hệ thống này không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Đồng thời, chúng còn tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính bền vững và dễ bảo dưỡng. Việc ứng dụng panel PU/PIR trong kho bãi giúp đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế đặc biệt với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự chắc chắn và bền bỉ. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với những đặc tính nổi bật như chịu nhiệt độ cao, chống cháy và khả năng giảm tiếng ồn, tấm panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ mà còn tạo một môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Chính vì vậy, loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này có khả năng chống lại sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện mưa lớn, bảo đảm độ bền và hiệu suất cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, Rockwool trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc xốp, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Đặc điểm nổi bật của lõi cách nhiệt này là khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính đồng nhất và liền mạch. Ngoài ra, việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao giúp liên kết bền vững giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại, mang lại độ cứng và độ bền cao cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là để ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên được chăm chút kỹ lưỡng, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả khi ứng dụng trong các công trình xây dựng và cách nhiệt.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước chính: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang đến sự linh hoạt trong thiết kế và thi công công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và các công trình dân dụng khác. Với đặc tính chống cháy vượt trội, panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình đòi hỏi chất lượng và hiệu suất cao.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản trong các tình huống khẩn cấp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình, đồng thời giữ được nhiệt độ ổn định. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, giúp bảo vệ sản phẩm và quy trình sản xuất. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả, nhờ vào khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Với cấu trúc lõi Rockwool đặc biệt, vật liệu này không chỉ làm giảm tiếng ồn mà còn mang lại môi trường yên tĩnh, rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool giúp tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời bảo vệ sức khỏe của người sử dụng khỏi ô nhiễm tiếng ồn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, tạo điều kiện lý tưởng cho các công trình. Đặc biệt, tại những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, việc sử dụng panel này rất quan trọng để duy trì độ bền của công trình. Ngoài ra, khả năng chống ẩm giúp kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho chủ đầu tư.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm không chỉ ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong không gian sống mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động của nước. Được làm từ nguyên liệu tự nhiên và dễ tái chế, Rockwool mang lại giải pháp bền vững cho xây dựng. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Tính ổn định cơ học cao của panel Rockwool không chỉ gia tăng tuổi thọ của công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho vật liệu Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số lựa chọn khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài của nó là rõ rệt. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng mà còn hạn chế chi phí bảo trì cho công trình. Hơn nữa, với độ bền cao, vật liệu này còn kéo dài tuổi thọ cho công trình, mang lại giá trị kinh tế vượt trội theo thời gian.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời kháng cháy hiệu quả. Nhờ những tính năng ưu việt, Panel Rockwool đang góp phần nâng cao chất lượng công trình và đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất lý tưởng cho những công trình cần tính năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool cũng được ưa chuộng trong các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ hiệu quả giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và học tập yên tĩnh hơn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm này khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Chính vì vậy, Panel Rockwool đã khẳng định được vai trò quan trọng trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo thành lớp bảo vệ chắc chắn bên ngoài. Ở giữa là lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được làm từ sợi thủy tinh cao cấp. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm panel không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, từ đó mang lại không gian làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho các yêu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ và bền bỉ. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp của ngoại thất lâu dài. Ngoài ra, bề mặt kim loại còn được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết không thuận lợi. Lớp sơn không chỉ giúp tấm ốp giữ màu sắc tươi sáng mà còn đảm bảo độ bóng đẹp mắt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong các tấm panel cách âm và cách nhiệt, được chế tạo từ sợi thủy tinh có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp cản trở hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt xuất sắc, glasswool còn được xem là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đóng góp tích cực vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chất liệu này có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cho cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ mang lại khả năng chống cháy mà còn tối ưu hóa tính năng cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng. Các độ dày phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại đều có ứng dụng và hiệu quả riêng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình xây dựng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che của công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với độ bền cao và khả năng chống chịu tốt trước tác động của môi trường, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay tạo ra khí độc, giúp bảo vệ an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS dễ cháy và sinh khói độc, hay PU tuy được bổ sung phụ gia chống cháy nhưng vẫn kém an toàn, Glasswool cho thấy lợi thế rõ rệt. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này được đan xen tạo ra những khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng tương tự, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi trong thi công các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn có khả năng chống mối mọt, không bị mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool có độ bền cao, đảm bảo tuổi thọ dài và ít phải bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho công trình hiện đại.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, vốn có thể gây ung thư, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với đặc tính không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp này không chỉ mang lại sự an tâm cho người tiêu dùng mà còn thể hiện trách nhiệm của ngành xây dựng đối với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool hiện nay trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng nhờ vào đặc tính trọng lượng nhẹ. Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, lõi Glasswool giúp giảm tải đáng kể cho kết cấu tổng thể, đồng thời tạo sự thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. So với vật liệu như Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và vẫn duy trì được khả năng cách âm, chống cháy tốt, vượt trội hơn cả PU hay EPS. Điều này giúp tối ưu hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công, mang lại lợi ích lâu dài cho dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được xem là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho các công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không giống như EPS, mặc dù có chi phí thấp hơn, Glasswool đảm bảo an toàn và chất lượng vượt trội. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành một lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn phù hợp với các công trình cao tầng và lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong công trình công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho người lao động. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool còn phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ không bám bụi, không hút ẩm. Sản phẩm góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc với ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường bằng PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu tạo gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ và dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt, giảm tiêu hao điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc nhất quán. Bên cạnh đó, lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực lạnh, trong khi vách ngoài được thiết kế để cách nhiệt và bảo vệ khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K, điều này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Với hiệu suất cách nhiệt cao, các kho lạnh được duy trì nhiệt độ ổn định, rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp. Nhờ vậy, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định và không bị mốc hay phồng rộp. Điều này khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc khít chặt và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm đến 60% so với mức thực. Điều này không chỉ giúp sản phẩm trở thành giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường và vách cách nhiệt trong kho lạnh, mà còn rất phù hợp cho các công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự đa dạng trong ứng dụng của tấm panel kho lạnh thực sự đáng chú ý.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm, trong đó trọng lượng nhẹ là nổi bật nhất. Điều này không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Sự tiện lợi này khiến cho việc xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Với lõi EPS có khả năng tái chế, chúng có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt mà còn thúc đẩy việc xây dựng một tương lai bền vững hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định vượt trội so với panel EPS, PU giúp giảm bớt gánh nặng cho máy lạnh, tiết kiệm chi phí vận hành một cách hiệu quả. Trong khi panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ ở mức thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và chi phí điện năng tăng cao, panel PU là lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là yếu tố quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần môi trường bảo quản ổn định, không ẩm mốc. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, tạo điều kiện lý tưởng cho kho lạnh, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, làm giảm độ sạch và hiệu quả bảo quản trong kho yêu cầu cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm trong siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo điều kiện tối ưu cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ không biến dạng giúp kho chịu được tải trọng cao, phù hợp với môi trường di chuyển nhiều. Trong khi đó, Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modul dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ tạo ra tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tối ưu. Khi di chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không gặp phải tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường nứt hoặc vỡ cạnh, làm giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU đã cho thấy sự vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà còn tránh hiện tượng lão hóa sớm hay xuống cấp, mang lại độ bền cao cho công trình. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh hiện đại.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Bằng cách dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, panel PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon lâu dài mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp với chi phí cao. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, phục vụ tốt nhu cầu của người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra không gian lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giữ cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác luôn đạt chất lượng tốt nhất. Đặc biệt, với chi phí đầu tư hợp lý, tấm Panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho những ai mong muốn bảo quản sản phẩm một cách chuyên nghiệp.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở đã trở thành một giải pháp tối ưu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này được sử dụng để bảo vệ tường và trần của ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn thông minh và hiệu quả hơn so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của panel PU còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU giúp tối ưu hóa hiệu suất bảo quản, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đáp ứng tốt hơn nhu cầu bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, những lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi cách nhiệt bông khoáng không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn có đặc tính chống cháy, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, nên thường được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống lại sự ăn mòn theo thời gian nhờ được xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong mùa mưa, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, dẫn đến khối tổng thể chắc chắn và có độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nóng chảy ở 1600 độ C, sau đó được tạo hình thành tấm, cuộn, ống với độ bám dính tuyệt vời.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa với cách thức sản xuất tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và giảm thiểu tình trạng tróc sơn, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn giữ cho bề mặt không bị hư hỏng qua thời gian sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường dễ dàng lắp đặt và có tính cách nhiệt tốt, trong khi các tấm có tỷ trọng cao (100kg/m³, 120kg/m³) lại cung cấp khả năng chịu nhiệt, cách âm và bền vững hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước chính như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu và ứng dụng trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất của hệ thống lò sấy. Việc lựa chọn độ dày tấm Panel phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trong các nhà máy và cơ sở sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, nâng cao tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được sản xuất với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Chất liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để chế tạo panel, đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sản phẩm không chỉ giữ nguyên hình dạng mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu, làm giảm nguy cơ thất thoát năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Điều này góp phần làm tăng tuổi thọ và hiệu suất cho hệ thống.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ là rất cao và có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc kháng ẩm và chống ăn mòn. Với cấu trúc lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép chất lượng cao, tấm panel đảm bảo khả năng duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao và thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn làm giảm chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu khí thải và tiết kiệm tài nguyên năng lượng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, có khả năng chịu tải tốt, đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống. Sự thiết kế chắc chắn giúp chúng có thể chịu đựng các lực tác động từ nhiều nguồn khác nhau, đặc biệt khi được sử dụng làm sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của panel mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt góp phần kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm nguy cơ hư hỏng, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian chuẩn bị. Khuôn ghép nối chắc chắn còn làm giảm rủi ro mất nhiệt từ các khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản hơn, hạn chế thời gian dừng máy, từ đó tiết kiệm chi phí và tăng năng suất sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đặc biệt cho các loại trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Thiết bị này cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo thực phẩm được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy là rất cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tăng khối lượng sản phẩm đầu ra, đảm bảo năng suất và hiệu quả kinh tế cho người sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là điều kiện tiên quyết. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ vào khả năng tạo ra không gian làm việc ổn định, tấm Panel sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều. Việc sử dụng hệ thống panel sấy không chỉ ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ nhờ duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, nó còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu suất sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, panel sấy được ưa chuộng rộng rãi trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giúp giữ nguyên chất lượng vải. Đồng thời, công nghệ sấy này còn giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện quy trình lao động mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ kiểm soát chính xác, giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy mà còn giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào sự hiệu quả và linh hoạt, chúng trở thành một giải pháp lý tưởng cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh hiện đại.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động, cần phải kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm. Quy trình này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro mất mát do hư hỏng linh kiện, tạo ra sự tin cậy cho các sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động xấu, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi để cải thiện hiệu suất sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Các panel này không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, quá trình nung được tối ưu hóa, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất và đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Với các tùy chọn từ vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Bộ sưu tập này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác, phục vụ cho quyết định thiết kế hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các tấm Panel và đảm bảo tính ổn định cho công trình. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Bên cạnh việc bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng, đồng thời giúp quá trình thi công và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ của sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy gia cố chắc chắn, giúp định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện kết hợp hài hòa, mang đến sự tiện lợi và độ bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động trên hệ ray, cho phép mở rộng không gian hiệu quả. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh dẫn hướng và bộ móc treo, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và bộ chốt khóa. Việc lựa chọn các phụ kiện chất lượng cao đảm bảo sự bền bỉ và an toàn trong quá trình sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Sóc Trăng, Sóc Trăng

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Sóc Trăng phản ánh chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, mỗi tấm panel không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự vững chãi. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Triệu Hổ đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều kiến trúc sư và chủ đầu tư. Những công trình này không chỉ thể hiện công nghệ tiên tiến mà còn khẳng định cam kết về sự bền vững và an toàn cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn được sử dụng trong các công trình cần duy trì sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt này giúp tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, Tấm Tôn Panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Chúng nhẹ và dễ dàng thi công, bảo trì hơn so với tường xây thông thường. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn và bảo vệ lâu dài cho công trình. Sự lựa chọn hoàn hảo cho xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không? Câu trả lời phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool được biết đến với đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này làm giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở các khu vực nhạy cảm như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự an toàn tuyệt đối là yếu tố cần thiết trong việc chọn lựa vật liệu xây dựng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra một không gian bên trong yên tĩnh hơn, rất quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần kiểm soát tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Vì vậy, Tấm Tôn Panel là một lựa chọn lý tưởng cho việc cải thiện chất lượng âm thanh trong các công trình xây dựng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Sóc Trăng, Sóc Trăng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Sóc Trăng, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho mọi khách hàng.

Kết luận, sản phẩm Tấm Tôn Panel Sóc Trăng, Sóc Trăng của Triệu Hổ mang đến cho quý Khách hàng những giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng của mình. Với chất lượng chính hãng và độ bền vượt trội, chúng tôi tự tin rằng sản phẩm sẽ đáp ứng tốt nhất nhu cầu của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chi tiết, tận tâm và nhanh chóng. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.