0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Sơn Trà, Đà Nẵng “Phổ biến”

5/5 - (4894 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Sơn Trà, Đà Nẵng | Giao hàng toàn quốc | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Sơn Trà, Đà Nẵng, đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với phương pháp truyền thống như tường gạch. Trong bối cảnh ngày càng cần thiết phải cải thiện hiệu quả và bền vững trong xây dựng, Tấm Tôn Panel không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, đáp ứng yêu cầu của thế hệ kiến tạo mới. Sự thay thế thông minh này khẳng định rằng những gì cũ kỹ có thể nhường chỗ cho giải pháp tinh gọn hơn, góp phần tạo ra những công trình hiện đại, thuận tiện và tiết kiệm chi phí. Tấm Tôn Panel Sơn Trà xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và kiến trúc sư.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Sơn Trà, Đà Nẵng

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp hiệu quả cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, vốn thi công chậm và tốn chi phí. Với tính năng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và khả năng chống cháy, Panel không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng mà còn dần trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Sơn Trà, Đà Nẵng

Tại Sơn Trà, Đà Nẵng, Tấm Tôn Panel là sản phẩm phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt, cách âm và xây dựng ngăn phòng. Các loại tấm như tấm panel nhôm, tấm panel 3D và tấm cách nhiệt phòng lạnh đều mang lại hiệu suất cao và tính năng đa dạng. Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Sơn Trà, Đà Nẵng

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng hiện đại được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8 kg/m³ đến 40 kg/m³, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm của tấm Panel EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được sử dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình như kho lạnh, nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng quan trọng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoài công trình trong thời gian dài. Để bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng, giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt luôn tươi sáng. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm trên diện rộng tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này làm giảm sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Panel EPS nhẹ, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn giữ độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng được tạo ra từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở bề mặt, nơi tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để bảo đảm an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể thường được ưu tiên với dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc kích nở hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel này nổi bật với những ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, với giá thành thấp, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với lõi xốp EPS được gia tăng thêm phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn hạn chế khả năng cháy lan. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy cao hơn nhưng xứng đáng với lợi ích về mặt an toàn và hiệu suất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tăng cường sự an toàn cho người và tài sản.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, tạo không gian làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn. Panel EPS đang trở thành sự lựa chọn phổ biến nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài trong các công trình. Với cấu trúc từ xốp EPS, sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, đảm bảo không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, panel cũng giúp phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Đặc biệt, với tính năng chống ẩm cao, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng. Ngoài ra, nó không bắt lửa, có thể chịu nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí đồng nhất, lớp xốp EPS loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn dễ chịu, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua, tần số (Hz) được giảm xuống tới 60% so với giá trị thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn phù hợp cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm nghe và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel này giúp giảm thiểu điện năng sử dụng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cấu trúc. Với tính năng siêu nhẹ, vật liệu này đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ, mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Nhờ đó, các nhà thầu có thể hoàn thành dự án nhanh chóng hơn, đồng thời đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của EPS giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm trong quá trình tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về tính an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Trong những môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, góp phần giảm thiểu lãng phí và tạo ra một giải pháp xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả nhiệt trong công trình. Với tuổi thọ sản phẩm kéo dài lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí thay thế mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và độ bền cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như đặc tính nhẹ, hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng cho trần chống nóng, nhờ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, phù hợp với thiết kế linh hoạt của văn phòng hoặc showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Với tính năng vượt trội, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như sự cong vênh và mục rã. Tại các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng tới 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiệu quả, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Thiết kế này không chỉ giúp sản phẩm có khả năng chịu lực tốt mà còn phù hợp với các quy định về an toàn cháy nổ. Tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt. Với nhiều ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và kiến trúc sư trong những năm gần đây.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Đặc tính này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, ngăn ngừa tình trạng ứ đọng nước và bảo đảm độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, với lớp lõi cao cấp được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính bền vững và khả năng cách nhiệt tối ưu. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn hiện tượng trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, sở hữu khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và an toàn cho công trình. Sự kết hợp này làm cho lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường có thiết kế phẳng hoặc gân nhẹ, nhằm mục đích giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc, đồng thời giữ cho hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là sự lựa chọn tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp ngoài là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng việc hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế tinh tế để chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoại thất khỏi sự oxi hóa và ăn mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài được ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn, như nhà máy, kho bãi và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ bên trong kho ổn định, ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho các hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được áp dụng làm tường, trần và nền cho nhiều công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Sử dụng tấm Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm, rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu, mang lại sự yên tĩnh vượt trội cho không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ giảm thiểu lây lan ngọn lửa mà còn hạn chế phát sinh khói độc, góp phần bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này cung cấp khả năng chịu lực vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, mang lại độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc nơi có độ ẩm cao, bảo vệ tốt cho kết cấu xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với các tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững, tạo nên một môi trường sống và làm việc an toàn hơn cho mọi người.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra một cách thuận lợi, không cần nhiều nhân công hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa quá trình thi công mà còn tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần tăng hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Điểm mạnh của sản phẩm này chính là sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến rực rỡ, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Trong thiết kế, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, phù hợp cho việc chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả. Ngoài ra, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và góp phần bảo vệ môi trường, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, rất hiệu quả trong việc giữ nhiệt và chống cháy. Tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, giúp bảo vệ các công trình khỏi các tác động xấu của môi trường. Hơn nữa, với khả năng giảm tiếng ồn vượt trội, Panel Rockwool góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh, là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa giúp tăng khả năng bảo vệ. Nhờ vào tính năng này, lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, và các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ tăng cường độ bền mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện khả năng cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, đặc biệt là đá bazan, quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn mang lại tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của sản phẩm giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, đảm bảo môi trường sử dụng luôn thoải mái. Các sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt panel và kết nối chặt chẽ với nhau, góp phần tạo ra một khối đồng nhất, vững chắc. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, bảo đảm khả năng bám dính tốt, tạo nên sản phẩm có độ cứng và độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool sử dụng vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ. Lý do là do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưa chuộng sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày thành nhiều kích thước khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm. Với lõi Rockwool từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Nó được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi cần giảm thiểu vận chuyển nhiệt và âm thanh. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool not chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng, chủ yếu dùng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với đặc tính nổi bật về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình dân dụng và công nghiệp. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, tạo nên sự yên tâm khi sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Với vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đảm bảo tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, sản phẩm giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang đến sự yên tâm cho người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào trong không gian sống và làm việc, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh góp phần vào sức khỏe và năng suất. Nhờ tính năng cách âm tốt, Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng không khí mà còn đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, tấm panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo đảm không gian bên trong luôn khô ráo và sạch sẽ. Đây là yếu tố quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, góp phần bảo vệ cấu trúc công trình. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho vấn đề chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Sản phẩm được tạo ra từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại tính bền vững và thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Chất liệu này cũng giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước, đem lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn và độ bền. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng hiệu quả sử dụng lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng ưu điểm lâu dài của nó rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu rủi ro hư hại do cháy nổ. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, góp phần gia tăng giá trị toàn diện cho dự án. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh về lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, loại panel này dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Điều này đáp ứng yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, nơi mà tiết kiệm năng lượng trở thành yếu tố hàng đầu. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính ứng dụng thực tế khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong quá trình thiết kế và thi công.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, sản phẩm rất phù hợp cho những công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn lý tưởng cho việc cách âm, giúp tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất thích hợp cho văn phòng, bệnh viện và trường học. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và cả những khu vực ngoài trời. Tóm lại, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo yếu tố an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ bông thủy tinh với độ dày và tỷ trọng khác nhau, thường từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường khả năng bảo vệ và độ bền của sản phẩm. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt, mà còn cải thiện môi trường làm việc, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp của ngoại thất bền vững theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng, giúp bảo vệ tấm ốp trước những tác động của thời tiết khắc nghiệt. Không chỉ vậy, lớp sơn còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn tươi mới, nâng cao tính thẩm mỹ và tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội nhờ cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với các đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn là giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn đảm bảo độ bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Lớp lá nhôm đi kèm cung cấp khả năng chống cháy tốt, đồng thời giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần sự bảo vệ toàn diện và năng suất cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông thủy tinh, với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và ứng dụng cụ thể trong ngành xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất cách nhiệt và giảm tiếng ồn vượt trội. Thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những không gian cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh, tấm panel này giúp cải thiện chất lượng môi trường làm việc và sinh sống, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao bên ngoài, cùng với lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải tốt. Thường được sử dụng cho nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình mà còn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường tạo ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra vượt trội hơn về an toàn. Trong khi Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, mang lại hiệu quả cao cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán hiệu quả sóng âm, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn, trong khi Rockwool cũng có tác dụng tốt nhưng thường nặng hơn và sinh bụi nhiều hơn. Glasswool nhẹ và ít bụi, mang lại thuận tiện khi thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, hạn chế mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn giữ được tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và khả năng bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool không gây hiện tượng nóng lên toàn cầu, góp phần bảo vệ hành tinh. Do đó, việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe con người mà còn cho môi trường sống xung quanh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này không chỉ giúp thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt mà còn cho phép dễ dàng thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm trọng lượng nhẹ, nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức chi phí trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là lựa chọn bền vững và đáng giá cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây chính là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách nhiệt hiện nay.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống cháy, và tạo không gian riêng tư cho các hoạt động hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu trong công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc kín, sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Panel Glasswool rất thích hợp cho các ứng dụng như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ tính năng chống bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe trong ngành sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm ở điều kiện nhiệt độ thấp. Sản phẩm cũng có khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển cùng thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu quả làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các kho lạnh hiện đại.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời vẫn nhẹ cho quá trình lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, cung cấp độ bền và bảo vệ lớp lõi. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo sự đồng nhất trong cấu trúc và duy trì hiệu suất trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng để bảo vệ không gian lạnh, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ công trình khỏi các yếu tố bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh và đảm bảo kho lạnh vận hành hiệu quả hơn. Điều này rất quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn đảm bảo tính không thấm. Điều này giúp panel giữ được ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Việc sử dụng tấm panel này là cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng do độ ẩm cao trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel có thể giảm thiểu khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này khiến sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp này đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế tinh tế, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc thi công không chỉ tối ưu hóa hiệu suất xây dựng mà còn giúp các nhà đầu tư tiết kiệm chi phí đáng kể. Tấm panel kho lạnh thực sự là giải pháp lý tưởng cho các công trình lưu trữ lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS có thể tái chế, chúng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa trong điều kiện lạnh một cách hiệu quả, bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU vượt trội về khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến thất thoát nhiệt và gia tăng hóa đơn điện năng. Việc lựa chọn tấm panel PU là chìa khóa để đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định và khô ráo là vô cùng quan trọng. Tấm panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, cung cấp giải pháp tối ưu cho các yêu cầu khắt khe về độ sạch và an toàn. Ngược lại, tấm panel EPS tuy rẻ hơn nhưng dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp ẩm, do đó không phù hợp cho không gian bảo quản y tế. Lựa chọn tấm panel PU giúp bảo vệ tối đa giá trị dược phẩm và vaccine.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, lớp PU bền và không biến dạng mang lại khả năng chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, tấm panel EPS có thể chỉ phù hợp với các kho mát nhỏ, dễ có nguy cơ hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module, các tấm panel này có thể tháo lắp dễ dàng nhờ vào khớp nối camlock, giúp đảm bảo tính linh hoạt. Đặc biệt, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội qua nhiều lần di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao của nó. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề như nứt vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng tiếp theo. Do đó, Panel PU là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong suốt hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh vận hành liên tục, nơi yêu cầu nhiệt độ khắt khe. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các dự án quy mô nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không đòi hỏi điều kiện nhiệt độ quá nghiêm ngặt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn mang lại hiệu quả bảo quản thực phẩm tối ưu. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn đảm bảo chất lượng thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Với những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công, việc duy trì môi trường lý tưởng là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU kho lạnh được xem là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp giữ cho nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo hương vị và chất lượng sản phẩm luôn ở mức cao nhất. Đặc biệt, chi phí đầu tư thấp giúp các tín đồ ủ bia và sản xuất rượu vang dễ dàng tiếp cận công nghệ hiện đại này.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Đặc biệt đối với những căn nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, tấm tôn panel là lựa chọn kinh tế và bền vững hơn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm tôn panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Tấm panel PU giúp giảm thiểu sự gia tăng nhiệt độ trong không gian, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này không những giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Do đó, ứng dụng tấm tôn panel PU rất phù hợp cho các khu vực có khí hậu nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế. Việc ứng dụng panel này trong bảo quản dược phẩm không những nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ sở y tế mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng bằng cách giữ cho vaccine và thuốc luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, bao gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được kết dính bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu việc thất thoát nhiệt. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Bề mặt tấm panel đã trải qua quy trình xử lý đặc biệt, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có thiết kế gân chạy ngang, nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần độ bền bỉ và khả năng chịu lực tốt trước các tác động môi trường.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ theo chiều dọc, ngang. Các tấm bông khoáng cùng tôn trên, dưới được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối thống nhất và đảm bảo bám dính tốt. Sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ cách nhiệt, đồng thời tăng độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng là vật liệu từ Dolomit và Bazan, được xử lý ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ so với tôn mặt ngoài, bởi vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính năng và độ bền, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên độ dày và tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại lõi phổ biến bao gồm 80 kg/m³, 100 kg/m³ và 120 kg/m³. Tỷ trọng thấp 80 kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tỷ trọng 100 kg/m³ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Tấm có tỷ trọng 120 kg/m³ thường được áp dụng cho các môi trường yêu cầu độ bền và an toàn cao hơn. Sự lựa chọn phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và chi phí đầu tư.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng trong công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy với chất liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel không chỉ giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng đáng kể và giảm thiểu chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả cho phép nhiệt độ trong lò sấy được duy trì lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tăng hiệu suất làm việc.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool đảm bảo rằng panel không chỉ giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường hiệu quả vận hành và độ bền của lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lan truyền lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn cho không gian làm việc, đảm bảo sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Ưu điểm này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao và biến động nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà điều kiện môi trường có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Sự bền bỉ của panel chính là yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được thiết kế với khả năng cách nhiệt ưu việt, góp phần giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Ngoài ra, việc giảm tiêu thụ năng lượng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất hoạt động của các cơ sở sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Điều này rất quan trọng, nhất là khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống, đồng thời đảm bảo an toàn cho quá trình hoạt động. Việc sử dụng panel có chất liệu chắc chắn không chỉ nâng cao hiệu suất của lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng tính toàn vẹn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Nó thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, hay các loại hạt đều cần môi trường sấy đạt tiêu chuẩn cao để đảm bảo giữ lại chất dinh dưỡng và hương vị tự nhiên.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hiệu quả là cực kỳ quan trọng để bảo quản hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ đó, nó góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và tính cạnh tranh cho các hộ chế biến nông sản trong thị trường hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quá trình quan trọng đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động của môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ này, quá trình sản xuất dược phẩm trở nên hiệu quả và đáng tin cậy hơn, đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất của ngành.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Điều này không chỉ đảm bảo gỗ đạt tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Sử dụng panel sấy là một giải pháp hiệu quả và bền vững cho ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đã trở thành một phần quan trọng trong quy trình sản xuất tại các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hại sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho việc xử lý các loại vải và quần áo, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng này, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và bảo quản hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ, tấm panel lò sấy nâng cao hiệu suất sản xuất trong các cơ sở chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Panel lò sấy không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sự kiểm soát nhiệt độ chính xác từ panel cũng góp phần nâng cao tính đồng nhất của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền. Áp dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách hiệu quả. Được sử dụng trong các quy trình sấy, tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm thừa trong linh kiện, từ đó ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sự chính xác trong việc điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm nhờ vào thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp chuyển đổi các dạng lỏng thành bột dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này bảo vệ hiệu quả các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, từ đó nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc giữ nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Chúng không chỉ giúp duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất, giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được bảo đảm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sơn Trà, Đà Nẵng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài yêu cầu độ bền cao, chống thấm tốt, và vách trong cần tính thẩm mỹ cùng sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp rõ ràng hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm với nhiều loại khác nhau như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel, đồng thời gắn kết chúng với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Bằng cách tăng cường tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, những phụ kiện này cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, góp phần đảm bảo tính bền bỉ và thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, tăng cường độ liên kết và tính bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian hẹp, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho căn phòng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính. Đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, góp phần tạo ra sự bền vững và độ ổn định cho hệ thống. Thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các linh kiện cần thiết như bánh xe, thanh dẫn hướng và chốt khóa, giúp cửa trượt hoạt động trơn tru và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Sơn Trà, Đà Nẵng

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Sơn Trà, Đà Nẵng thể hiện rõ rệt phong cách thiết kế hiện đại và tiêu chuẩn chất lượng cao. Các sản phẩm được ứng dụng rộng rãi từ các khu công nghiệp đến công trình dân dụng, mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ vượt trội. Hệ thống lắp đặt hoàn hảo của từng tấm panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn tạo nên những không gian sống và làm việc lý tưởng. Triệu Hổ đã khẳng định được uy tín của mình qua những công trình thực tế này.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm ưu việt. Loại tấm này thường được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, Tấm Tôn Panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp Tấm Tôn Panel bảo vệ công trình vững chắc trong suốt thời gian sử dụng, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại tấm panel được sử dụng. Như Rockwool và Glasswool, các sản phẩm này thường có khả năng chống cháy tuyệt vời nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn tối đa như nhà máy, kho chứa vật liệu dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel đúng loại góp phần quan trọng trong việc nâng cao an toàn cho công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tốt. Cấu trúc xốp của chúng cho phép hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này vô cùng quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần không gian yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn do giao thông hoặc hoạt động công nghiệp. Sử dụng tấm panel này giúp tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Sơn Trà, Đà Nẵng không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp Tấm Tôn Panel, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến công trình tại Sơn Trà, Đà Nẵng. Với hệ thống kho hàng phân bổ rộng khắp cả nước, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm kỹ lưỡng để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.

Trong kết luận, sản phẩm Tấm Tôn Panel Sơn Trà, Đà Nẵng của Triệu Hổ chắc chắn là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Chúng tôi mong rằng những thông tin vừa cung cấp sẽ hỗ trợ quý Khách hàng tìm ra giải pháp vật liệu phù hợp nhất, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên nghiệp và tận tình hơn, giúp bạn lựa chọn đúng đắn, đưa dự án của mình đến gần hơn với thành công mong đợi!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.