Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Tam Điệp, Ninh Bình | Duy nhất hôm nay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tam Điệp, Ninh Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tam Điệp, Ninh Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tam Điệp, Ninh Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tam Điệp, Ninh Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Tam Điệp, Ninh Bình | Duy nhất hôm nay | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Tam Điệp, Ninh Bình, là biểu tượng cho một thế hệ xây dựng hiện đại, nơi mà sự linh hoạt và hiệu quả trở thành ưu tiên hàng đầu. Sản phẩm này không chỉ khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống với thời gian thi công dài và khối lượng nặng nề, mà còn mang đến giải pháp cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế nhẹ nhàng, dễ lắp đặt, Tấm Tôn Panel giúp rút ngắn tiến độ xây dựng, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất công việc. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ tiên tiến nhằm tạo ra những công trình vừa tinh gọn, vừa thông minh. Tam Điệp tự hào mang đến sản phẩm giúp từng dự án xây dựng đạt được chất lượng cao nhất.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tam Điệp, Ninh Bình
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn chắc chắn bên ngoài và lõi cách nhiệt chuyên dụng ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này có khả năng tối ưu hóa cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tính nhanh chóng, hiệu quả và bền vững trở nên cực kỳ quan trọng. Tấm Tôn Panel đã khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Panel không chỉ là vật liệu, mà còn mang đến hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tam Điệp, Ninh Bình
Tấm Tôn Panel, sản phẩm nổi bật tại Tam Điệp, Ninh Bình, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau phù hợp với các ứng dụng và đặc tính của nó. Một số tên thường gặp bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong việc cách âm, cách nhiệt cho các không gian như phòng lạnh. Với tính năng đa dạng, tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tam Điệp, Ninh Bình
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu thành từ lõi xốp EPS và được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Ngoài ra, tấm EPS còn được sử dụng hiệu quả trong các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn đẹp và bền bỉ theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel nhằm tăng khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS, làm từ polystyrene, có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc bọt khí nhỏ bên trong. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí, góp phần ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Điều này không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tuy nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng trong nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ các vật liệu bên trong. Điểm đặc biệt là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và tiện lợi trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là một sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90-100°C, với tần suất 20-50 lần. Sau khi được gia nhiệt trong khuôn, sản phẩm cuối cùng có vách panel nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Với ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng xây dựng và nội thất. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, sở hữu lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn chặn lửa lan rộng. Nhờ vậy, loại panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với các loại panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này là cần thiết để bảo vệ người sử dụng và tài sản khỏi các nguy cơ cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS không chỉ giữ ổn định nhiệt độ bên trong mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này rất thích hợp để làm vách ngăn phòng và làm trần, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, panel EPS giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiện đại cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ nhưng chắc chắn, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Đồng thời, nó còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm chất lượng và hiệu quả.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả với mức giảm âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Đặc điểm này giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Hơn nữa, tấm panel EPS còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình cần chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao của người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng trong các công trình nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS giúp giảm thiểu số lượng điện tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào việc giữ cho không gian trong nhà mát mẻ, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị liên quan. Lắp đặt panel EPS sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tuyệt vời.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc giảm tải trọng cho công trình không chỉ giúp gia tăng độ an toàn mà còn đặc biệt hữu ích trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Ưu điểm này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, góp phần rút ngắn thời gian thi công. Đồng thời, việc tiết kiệm chi phí liên quan đến vận chuyển và nhân công cũng là một lợi ích đáng kể, khiến Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS được xem là lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững, có thể được sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm dần theo thời gian, nên cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ có độ bền cao mà còn là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được tính ổn định, không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn giảm thiểu lượng chất thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường sống.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại sự tiết kiệm tuyệt vời cho mỗi đơn vị chi phí, đồng thời đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng. Điều này khiến panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng tăng giá vật liệu xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, panel được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, phòng karaoke, hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống panel tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với sự linh hoạt trong thiết kế, Panel EPS rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ ngăn ngừa cong vênh và mục rã mà còn đảm bảo tính năng cách âm tốt. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, ứng dụng của Panel EPS trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm giúp tạo ra môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ. Sản phẩm còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao độ an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Tấm panel PU/PIR không chỉ có đặc tính cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lực cao, đáp ứng những yêu cầu khắt khe trong xây dựng và bảo trì. Đặc biệt, sản phẩm còn được thiết kế để đảm bảo an toàn cháy nổ, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong các công trình. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng lực tác động và khả năng đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được trang bị gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt là trong điều kiện trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt của panel này được chế tạo từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU, thông qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng của panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, PIR cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại lợi ích vượt trội về khả năng chịu nhiệt và chống cháy. Điều này giúp PIR không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn nâng cao độ an toàn, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt và chống cháy nghiêm ngặt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo độ bền cao và khả năng chịu được yếu tố môi trường. Điểm khác biệt của tôn mặt trong so với tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, giúp tránh gây thương tổn cho người sử dụng. Với thiết kế ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, lớp cách nhiệt này đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng hiện đại. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách ngăn chặn sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng, chuyên dụng cho các công trình chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Thiết kế của tấm panel với lớp tôn mạ cao cấp giúp bảo vệ hiệu quả trước mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Thường được áp dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn bền vững và thẩm mỹ cho các công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những vật liệu này giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh luôn ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp, luôn được đảm bảo. Panel được sử dụng để xây dựng tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, giúp duy trì nền nhiệt ổn định. Nhờ vậy, Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả đến 60% – 80% các loại tần số âm thanh. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất, đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần kiểm soát tiếng ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần cải thiện chất lượng âm thanh và trải nghiệm của người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ dao động từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp bảo vệ công trình hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm nguy cơ phát sinh khói độc. Nhiều sản phẩm đã được chứng nhận chống cháy theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn tối ưu cho những công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện và nhà máy.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc rất cao. Kết cấu ba lớp của panel gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này không chỉ tạo thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí, giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể đạt được hiệu quả kinh tế tối ưu.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại hóa chất nhẹ như axit và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Những đặc tính này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hay tại khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, hướng đến việc phát triển bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đạt tiêu chuẩn xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên, hỗ trợ cho một tương lai bền vững hơn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh gọn, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những gam màu trung tính thanh lịch đến các tông màu nổi bật, tạo sự phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, gia tăng điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình. Hơn nữa, tính năng không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng giảm truyền nhiệt, nó còn giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi việc giữ nhiệt rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Thêm vào đó, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, có độ bền cao và dễ bảo trì, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh và kho bãi.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, có cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm Panel Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy tốt. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có tính năng giảm tiếng ồn, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội về khả năng chống oxy hóa. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0,3 – 0,7mm, kèm theo các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong trường hợp mưa, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được làm từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các tấm panel. Quá trình chế tạo gồm nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của bông khoáng góp phần giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, gắn kết chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại mang lại độ bám dính tốt, cho phép tạo ra panel bông khoáng có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường sự an toàn và thoải mái trong quá trình tiếp xúc hàng ngày.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool có lõi bông khoáng được phân loại theo nhiều tỷ trọng khác nhau, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các tùy chọn từ 50mm đến 200mm. Các kích thước như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm cho phép linh hoạt trong ứng dụng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng các vách ngăn nội thất trong các công trình hiện đại. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, giúp tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel này còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng môi trường bên trong.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, từ nhà xưởng đến tòa nhà văn phòng. Được thiết kế với độ bền cao, loại panel này không chỉ phù hợp cho các khu công nghiệp mà còn cho các công trình dân dụng yêu cầu khắt khe. Đặc biệt, tính năng chống cháy hiệu quả của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng, trở thành giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn tối ưu cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao độ bền của công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, tạo ra môi trường ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng cũng như các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tối ưu, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp ưu việt cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu sự tĩnh lặng để tăng cường tập trung và nâng cao chất lượng cuộc sống. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách âm mà còn tăng cường độ bền cho công trình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này làm giảm nguy cơ hình thành ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự lựa chọn này mang lại hiệu quả kinh tế và đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Nguyên liệu này có khả năng hấp thụ và kiểm soát độ ẩm tốt, giúp ngăn ngừa nấm mốc và giảm thiểu hư hại cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn tiết kiệm năng lượng và dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool với lõi có cấu trúc bền vững mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Khi tiếp xúc với lực va đập mạnh, panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ khỏi hư hỏng mà còn giữ cho công trình không bị ảnh hưởng bởi các tác động cơ học. Sự ổn định này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng trong suốt quá trình sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và đặc tính chống cháy vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững. Do đó, việc đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm lợi ích lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào các ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng mà còn có khả năng chống cháy, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Đặc biệt, việc sử dụng Panel Rockwool phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu cho các không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các cơ sở sản xuất. Ngoài ra, Panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và nhiều khu vực ngoài trời khác. Sự đa dạng trong ứng dụng cùng với hiệu quả vượt trội khiến Panel Rockwool trở thành một giải pháp không thể thiếu trong xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là vật liệu xây dựng hiện đại với cấu trúc đặc biệt, bao gồm lõi bông thủy tinh glasswool được bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được làm từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng này, Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái, yên tĩnh, đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng hiện đại. Sự đa dạng trong ứng dụng của tấm Panel Glasswool giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tính bền vững cho công trình.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp cho bề ngoại thất của tấm giữ được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại, cung cấp tính năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự sang trọng cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm panel và tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi chéo nhau tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ vào tính chất không cháy và không thấm nước, lõi glasswool không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bền vững với thời gian. Với trọng lượng nhẹ, vật liệu này rất dễ dàng trong việc lắp đặt và sử dụng. Lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây thực sự là một giải pháp cách nhiệt an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Lớp ngoài bằng inox hoặc tôn mạ qua quá trình oxy hóa giúp chống ẩm, chống thấm hiệu quả, bảo vệ sản phẩm khỏi biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, tạo ra môi trường an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo môi trường sống thoải mái.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa vào lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc biệt, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về sự yên tĩnh và điều kiện môi trường. Sản phẩm không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn tăng cường hiệu suất làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng với chức năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở hai bên và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng bền bỉ và chịu được tác động từ môi trường, loại panel này thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác. Sản phẩm này đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, tấm Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Sự an toàn này là điểm mạnh rõ rệt so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool vẫn chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong không gian kín, góp phần nâng cao an toàn cho công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti trong Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool có độ bền cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc làm từ những nguyên liệu thân thiện với sức khỏe. Sản phẩm hoàn toàn không chứa chất gây ung thư như Amiang, giúp người sử dụng an tâm khi lắp đặt. Ngoài ra, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên của Trái Đất. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn đảm bảo môi trường sống trong lành cho cộng đồng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với các vật liệu như PU hay EPS. Sản phẩm mang đến hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công, đáp ứng yêu cầu hiện đại trong xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được xem là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình nhờ vào sự kết hợp giữa giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Ngược lại với EPS, dù không rẻ bằng, nhưng Glasswool nổi bật với độ an toàn và chất lượng, là sự lựa chọn đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và riêng tư trong không gian sinh hoạt và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ưa chuộng trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cung cấp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh tính năng chống ẩm, chống thấm, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Với ưu điểm tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ 2 lớp inox hoặc tôn bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín bên trong, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giúp giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả làm lạnh mà còn giảm thiểu chi phí điện năng cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn duy trì tính đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này giúp nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài cần bền vững với yếu tố môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào các thông số này, tấm panel có khả năng giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần điều kiện lạnh.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Các vật liệu như EPS và PU có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào không gian bên trong kho. Với cấu trúc bọt kín, tấm PU hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định và độ bền dài lâu. Điều này rất quan trọng cho những môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể làm hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, do đó, tấm Panel kho lạnh được lựa chọn tối ưu cho giải pháp lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ các lớp xốp được thiết kế khít và đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ ứng dụng cho tường và vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm đảm bảo không gian hoạt động yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ thuận lợi cho việc vận chuyển mà còn tạo điều kiện dễ dàng trong quá trình thi công. Các tấm panel được thiết kế để lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Nhờ vào đặc tính này, việc xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu của doanh nghiệp. Với trọng lượng nhẹ, panel không chỉ giảm tải cho kết cấu công trình mà còn dễ dàng thao tác trong suốt quá trình lắp đặt.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giữ gìn môi trường sống. Từ đó, tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU cho hiệu suất giữ nhiệt tốt hơn, giúp hệ thống máy lạnh vận hành nhẹ nhàng hơn và giảm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến mất nhiệt và tăng hóa đơn tiền điện. Sự lựa chọn tấm Panel PU sẽ đảm bảo chất lượng thực phẩm và tiết kiệm chi phí lâu dài.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, bởi cấu trúc kín và khả năng chống ẩm tuyệt vời. Khác với panel EPS dễ thấm nước và chịu tổn hại từ độ ẩm, panel PU giữ cho môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn và vệ sinh. Nhờ đó, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh được đảm bảo, góp phần quan trọng vào việc bảo quản và bảo vệ chất lượng của các sản phẩm y tế quan trọng.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel làm từ PU có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống trong siêu thị. Với lớp PU bền bỉ, không biến dạng, tấm panel này rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao, đảm bảo sức chịu tải tốt hơn. Trong khi đó, panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đảm bảo hiệu quả lâu dài.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế modul dễ dàng tháo lắp, kết hợp với khớp nối camlock giúp đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Đặc biệt, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt vượt trội với độ bền cơ học cao, tránh tình trạng vỡ vụn khi di chuyển, khác biệt hoàn toàn so với EPS, loại vật liệu dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ. Do đó, ứng dụng tấm Panel PU không chỉ tăng hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí tái sử dụng kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và có nhu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho lạnh yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini tại các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ trở nên phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm chi phí, tránh cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng tấm panel này sẽ đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, lâu hỏng, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm cho người tiêu dùng trong việc bảo quản thực phẩm hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm tốt nhất. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt hoàn hảo, panel này giúp giữ cho nhiệt độ và độ ẩm ở mức lý tưởng, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc áp dụng tấm panel giúp bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả và bền vững.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở trở thành giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt. Các tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, gia chủ không chỉ tận hưởng không gian mát mẻ mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn kinh tế và hợp lý so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU là giải pháp tuyệt vời để cách nhiệt hiệu quả cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ mang lại sự mát mẻ mà còn tạo nên môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân, nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản hiệu quả các sản phẩm dược phẩm quan trọng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU còn tăng cường an toàn, bảo vệ các sản phẩm khỏi rủi ro hỏa hoạn. Việc sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho cơ sở y tế nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao quanh lõi bông khoáng (rockwool) với hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3, được gắn kết bằng keo chuyên dụng để đảm bảo tính bền vững. Với chức năng duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài, panel lò sấy cho phép chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn chống cháy và chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt, vì vậy nó được ứng dụng phổ biến trong các ngành như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ tốt trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Với những đặc điểm này, tấm Panel lò sấy lớp ngoài đảm bảo hiệu suất và độ bền trong quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau với sợi bông khoáng chạy vuông góc so với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn dọc và ngang, liên kết thành khối với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, tạo ra một tấm Panel vững chắc và có độ cứng cao. Bông khoáng, chế tạo từ Dolomit và Bazan, được nung chảy ở 1600 độ C, sau đó dạng sợi nhỏ được ép thành các hình dạng mong muốn.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo độ bền và hiệu quả của tấm panel trong quá trình vận hành, nâng cao tuổi thọ thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng của lõi bông khoáng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy của tấm panel. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ và dễ lắp đặt, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng cách nhiệt và độ bền tốt hơn. Lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quan trọng để đáp ứng yêu cầu của từng công trình cụ thể.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Ví dụ, tấm dày 75mm thường được sử dụng cho những ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm dày 200mm phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt, cần khả năng cách nhiệt tối ưu. Việc chọn lựa độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel lò sấy giảm tổn thất nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt nổi bật giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy, là lựa chọn tối ưu cho các quy trình công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn không bị biến dạng dưới nhiệt độ cao. Điều này giúp tăng cường độ bền và tính năng cách nhiệt, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa tính linh hoạt và độ bền là những ưu điểm quan trọng của panel lò sấy trong công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Với khả năng bảo vệ hiệu quả, panel lò sấy giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho nhân viên cũng như thiết bị, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và tin cậy hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống lại ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi có độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ đáng kể. Nhờ vậy, các sản phẩm được sấy khô có chất lượng tốt và an toàn hơn cho người tiêu dùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò mà không tiêu hao nhiều năng lượng. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Việc ứng dụng panel lò sấy còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho bất kỳ cơ sở sản xuất nào mong muốn cải thiện hiệu suất và tiết kiệm chi phí.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Chúng có thể chịu đựng áp lực lớn mà không bị biến dạng, đảm bảo an toàn cho hệ thống. Việc sử dụng panel tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy giúp tăng cường độ bền và khả năng hoạt động lâu dài. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đảm bảo tính ổn định cho quá trình sấy trong công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt nhanh chóng và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt trở nên hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, các ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, nâng cao hiệu suất hoạt động. Khi cần bảo trì hoặc thay thế, cấu trúc mô-đun cho phép thực hiện nhanh chóng mà không làm gián đoạn quá trình sản xuất, từ đó tăng cường năng suất và tính ổn định cho toàn bộ hệ thống.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là công cụ quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt cần môi trường sấy lý tưởng để duy trì chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp giữ nhiệt ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả trong sản xuất thực phẩm sấy khô.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Nhờ cấu trúc cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, giữ cho sản phẩm luôn ở nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ nông sản khỏi ẩm mốc và hư hỏng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Bằng việc cải thiện chất lượng sản phẩm, tấm Panel sấy góp phần nâng cao giá trị nông sản và tối ưu hoá quy trình chế biến, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất cao, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các không gian làm việc ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Bằng cách này, tấm Panel sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Sự ổn định này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị của thuốc mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, góp phần quan trọng vào chất lượng dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Nhờ vào hệ thống này, các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, giúp hạn chế tình trạng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Hơn nữa, ứng dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp và bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quá trình sấy, giảm thời gian và chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao hiệu quả vận hành, cải thiện năng suất làm việc, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Đây là một đầu tư cần thiết cho các cơ sở sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Với khả năng duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, tấm panel lò sấy giúp đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Quá trình sấy hiệu quả không chỉ tăng cường khả năng bảo quản mà còn cải thiện độ hấp dẫn của sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Việc sử dụng panel lò sấy đóng góp lớn vào hiệu quả sản xuất và an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ, tấm panel sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tối ưu trong các quy trình sấy. Bằng cách loại bỏ ẩm, tấm panel này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo rằng các linh kiện điện tử luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hợp chất hóa học. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có khả năng bảo quản và vận chuyển dễ dàng hơn. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng công nghệ panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Những panel này không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt rất cao, từ đó đảm bảo hiệu suất sản xuất tốt hơn. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này góp phần quan trọng vào việc phát triển bền vững trong ngành công nghiệp vật liệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel thích hợp cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong chú trọng đến tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ ràng, mô tả mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài. Hơn nữa, việc sử dụng phụ kiện nhôm giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số loại phụ kiện thường gặp bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm và thanh nhôm khung cửa đi.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động của cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ tăng độ bền mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho cửa đi.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là lựa chọn phổ biến trong thiết kế hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong không gian. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tận dụng tối đa diện tích sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần phải có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh ray và khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, bản lề và khóa, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tam Điệp, Ninh Bình
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Tam Điệp, Ninh Bình mang đến hình ảnh thực tế sinh động, thể hiện rõ chất lượng và uy tín sản phẩm. Những tấm panel được sử dụng trong các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng thể hiện sự vững chãi, thẩm mỹ tinh tế, cùng khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hoàn thiện trong từng chi tiết không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính bền vững cho các công trình. Triệu Hổ đã chứng minh được vị thế của mình trong ngành vật liệu xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng hiệu quả cho nhiều loại công trình khác nhau. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội, chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel cũng thích hợp cho các khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm hay kho bảo quản dược phẩm, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho việc duy trì sự ổn định nhiệt.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng vượt trội, nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, hiệu quả ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài. Điều này giúp giảm chi phí tiêu thụ năng lượng cho điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ lâu dài cho công trình.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao và không cháy. Những vật liệu này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, nơi mà tính mạng và tài sản cần được bảo vệ tối đa.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm xuất sắc. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vậy, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận. Sự lựa chọn này thực sự cần thiết cho những ai mong muốn một không gian sống thoải mái.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tam Điệp, Ninh Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tam Điệp, Ninh Bình. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo việc giao hàng nhanh chóng và thuận lợi. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Kết luận, Tấm Tôn Panel Tam Điệp, Ninh Bình không chỉ là một sản phẩm chất lượng mà còn là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Triệu Hổ hi vọng rằng những thông tin trên đã cung cấp cho quý khách hàng cái nhìn tổng quan và hữu ích để lựa chọn vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí. Hãy để Triệu Hổ đồng hành cùng bạn trên con đường đạt được thành công trong dự án của mình.