0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Tam Kỳ, Quảng Nam “Đừng Bỏ Lỡ”

5/5 - (3827 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Tam Kỳ, Quảng Nam | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel tại Tam Kỳ, Quảng Nam, đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tốt, Tấm Tôn Panel không chỉ rút ngắn tiến độ thi công mà còn giúp giảm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Trong bối cảnh các phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn bận rộn với vữa và những công đoạn kéo dài, Tấm Tôn Panel thể hiện tư duy tiên phong, khẳng định rằng sự đổi mới là cần thiết và không thể thiếu. Đây không chỉ là một xu hướng nhất thời, mà còn là cuộc cách mạng cho sự phát triển bền vững, nơi những giải pháp thông minh thay thế cho những gì cũ kỹ, tạo ra môi trường sống và làm việc tiện nghi và hiệu quả hơn cho cộng đồng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tam Kỳ, Quảng Nam

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế thông minh của Tấm Tôn Panel giúp tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu trọng lượng và thời gian thi công cho công trình. Sản phẩm này là giải pháp toàn diện cho các vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải, như thi công chậm chạp, nặng nề, và cách nhiệt không hiệu quả, dẫn đến chi phí hoàn thiện cao. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại hiệu suất và tính bền vững mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và ngay cả nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tam Kỳ, Quảng Nam

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm nổi bật tại Tam Kỳ, Quảng Nam, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, và tôn panel. Sản phẩm này còn được gọi là tấm cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel khi nhấn mạnh vào khả năng cách nhiệt và cách âm. Ngoài ra, tấm panel cũng được sử dụng trong xây dựng như tấm panel nhôm, tấm ngăn phòng hay tấm lợp panel. Với nhiều ứng dụng đa dạng, tấm Tôn Panel trở thành vật liệu không thể thiếu trong các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tam Kỳ, Quảng Nam

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được thiết kế với lõi xốp EPS được bảo vệ bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Những ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS bao gồm khả năng cách nhiệt tốt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công với chi phí hợp lý. Tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp dài lâu cho bề ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong trường hợp trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt ưu việt. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS cho phép tấm panel cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, kết hợp với khả năng chịu lực nén tốt, mang lại tính bền vững cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc trực tiếp an toàn cho con người, vì vậy thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc thiết kế này không chỉ nâng cao tính năng mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 đến 50 lần, sản phẩm cuối cùng được tạo ra trong khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp thông thường, với lõi xốp EPS được gia tăng hiệu suất chống cháy nhờ vào các phụ gia đặc biệt. Vách panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp cháy nổ, ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu quả sử dụng của nó là không thể phủ nhận, đáng để đầu tư trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng để sử dụng làm vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho những khu vực làm việc như nhà máy, nhà xưởng. Panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ có khả năng ngăn cản nhiệt độ, bảo vệ môi trường bên trong khỏi nhiệt độ cao hay thấp, mà còn giúp phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian sống thoải mái. Bên cạnh đó, panel EPS còn góp phần bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này có khả năng giảm thiểu nhiệt độ hiệu quả, không bị bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Thiết kế kín khít giúp loại bỏ các khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel. Việc này giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này đồng nghĩa với việc tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Hơn nữa, với tính năng cách âm vượt trội, panel EPS còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ mang lại chất lượng mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng cho người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel này giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm thiểu sự hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc cũng được giảm đáng kể. Sử dụng panel EPS không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn là một lựa chọn thông minh cho môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Việc giảm tải trọng cho công trình là một lợi thế lớn, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Khối lượng nhẹ của vật liệu này không chỉ giúp cải thiện tính ổn định mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, tạo ra một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp tối ưu hóa nguồn tài nguyên, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng nên xem xét tình trạng thẩm mỹ và chức năng để quyết định thay mới khi cần.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ sở hữu độ bền cao mà còn có khả năng tái sử dụng an toàn, thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được hình dạng và chất lượng, không bị cong vênh. Nhờ vào khả năng chịu đựng môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ bền làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những tính năng vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, nhà nghỉ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt cho không gian sử dụng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như tình trạng cong vênh hay mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt tối ưu, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm tới 30% điện năng tiêu thụ. Hơn nữa, sản phẩm cũng được ứng dụng để lắp nền trong công trình nhờ tính năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Độ dày của lớp tôn nằm trong khoảng từ 0.35mm đến 0.7mm. Tấm panel này có tỷ trọng lõi dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, từ nhà xưởng, kho bãi tới các công trình dân dụng. Ngoài ra, tấm panel này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của tấm panel PU/PIR đã tạo ra một xu hướng mới trong thiết kế và xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, từ đó gia tăng độ bền và tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của các tấm panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc cách nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chịu lửa tốt hơn, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Sự phát triển của các loại panel này giúp tăng cường hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí trong việc điều hòa không khí, đồng thời giảm thiểu tác động của môi trường bên ngoài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với cấu trúc bề mặt bên ngoài tương tự nhau. Tuy nhiên, bề mặt bên trong của panel không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da trong quá trình lắp đặt và sử dụng. Sự kết hợp này giúp sản phẩm vừa hiệu quả trong việc cách nhiệt, vừa thân thiện với người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất quan trọng cho những khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế chịu lực tốt và lớp tôn mạ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả trước mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài chắc chắn đáp ứng nhu cầu về độ bền và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được làm từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa tối ưu nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là sự lựa chọn ưu việt cho khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt hữu ích trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn rất thích hợp để ốp tường cách âm cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Sản phẩm không chỉ tăng cường sự yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được đánh giá cao nhờ khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử của panel PIR có khả năng hạn chế phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với các vật liệu truyền thống như tường gạch và bê tông, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tuyệt vời. Kết cấu ba lớp của nó, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho chủ đầu tư, tối ưu hóa quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, từ đó bảo đảm độ bền lâu dài cho công trình. Đặc biệt, khả năng chống ẩm của panel rất phù hợp với những môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, nâng cao tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hành tinh. Đặc biệt, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Với những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ thiết kế thông minh và sự linh hoạt về kích thước. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Việc ứng dụng công nghệ lắp ghép cho phép gắn kết các tấm lại với nhau một cách nhanh chóng, giảm thiểu tối đa sự cần thiết về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có ưu điểm về khả năng cách nhiệt và chống thấm mà còn mang đến thẩm mỹ cao cho công trình. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ các gam màu trung tính đến nổi bật, dễ dàng phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt dễ dàng cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng hiệu quả, panel này giúp giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, tạo ra không gian sống lý tưởng. Ngoài ra, chúng còn đóng vai trò là vách ngăn và mái, chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời kết hợp với khả năng cách âm, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ độ bền cao và dễ bảo trì, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu suất lưu trữ.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc ba lớp chức năng cao. Hai lớp bên ngoài của tấm panel thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động của nhiệt độ và âm thanh mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực tác động và phục hồi tốt trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi mưa xuống, tối ưu hóa tính năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm nổi bật trong ngành cách nhiệt, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp đặt vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Qua đó, tấm panel bông khoáng đạt được độ cứng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện lợi và an toàn cho người dùng trong việc lắp đặt và sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang đến những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Lõi của tấm được làm từ sợi đá tự nhiên, mang lại khả năng chống cháy cao, bảo vệ chống lại nguy cơ cháy nổ. Panel này thường được sử dụng cho vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng để xây dựng vách ngăn bên ngoài cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Đặc biệt, với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả và độ bền giúp panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn là giải pháp lý tưởng cho các khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về chống cháy, như nhà máy hay kho chứa. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ hiệu quả cho tài sản và tính mạng con người. Đây chính là lý do mà tấm panel Rockwool được ưa chuộng trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian trong nhà, tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn tăng cường hiệu quả làm việc. Nhờ vào đặc tính cách âm tốt, Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt, nơi nguy cơ ẩm mốc và thấm nước cao. Việc ngăn ngừa những hiện tượng này không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự chắc chắn và hiệu quả trong việc bảo vệ chống ẩm làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng yêu cầu tính bền vững và độ tin cậy cao.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn dễ dàng tái chế sau khi sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Hơn nữa, nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và kéo dài tuổi thọ công trình.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chống lại lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn nâng cao độ bền và độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng ưu việt này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự an tâm và hiệu quả trong việc chống chịu lực, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp giảm thiểu chi phí điện năng trong quá trình vận hành, trong khi tính năng chống cháy nâng cao an toàn cho công trình. Hơn nữa, độ bền và tuổi thọ dài của vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Do đó, việc đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là sự lựa chọn thông minh về hiệu quả năng lượng, mà còn tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này giúp cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc. Nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền vượt trội, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, mang lại sự linh hoạt cho thiết kế. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải trọng móng, nâng cao khả năng chống cháy, và đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng đến sự tiện nghi và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng cần chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng lý tưởng cho các ứng dụng cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh tại văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel này được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm cũng như những khu vực ngoài trời. Những ưu điểm này khiến Panel Rockwool trở thành một giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình công nghiệp hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bảo vệ bởi một lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm nước. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các không gian mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại sự thoải mái trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt của sản phẩm này đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng và thiết kế công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ đảm bảo vẻ đẹp bên ngoài mà còn tăng cường tính bền vững cho sản phẩm. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ giữ cho màu sắc luôn tươi mới mà còn duy trì độ bóng sáng, tạo nên sự thu hút cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần quan trọng trong thiết kế của các tấm panel và sản phẩm cách âm. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đem lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như hệ thống điều hòa không khí. Ngoài tính năng vượt trội, đây còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ chống lại sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, cung cấp tính năng chống cháy xuất sắc. Bên cạnh đó, lớp cách nhiệt này giúp giảm âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Với những đặc tính ưu việt, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu suất cách nhiệt và tiêu âm riêng, phù hợp với các ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ưu điểm riêng, phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt, cách âm trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài với nhiều ưu điểm vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này cực kỳ quan trọng trong trường hợp hỏa hoạn. So với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và tạo ra khói độc, Glasswool mang lại sự an toàn hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng chống cháy, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, tạo ra giải pháp cách nhiệt an toàn và hiệu quả cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Vật liệu tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công dễ dàng hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và hoàn toàn không mục nát theo thời gian, giữ cho sản phẩm luôn ổn định về hình dạng. Ngay cả trong môi trường độ ẩm cao, lõi Glasswool vẫn duy trì tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU hay EPS, Glasswool có độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ và độ bền lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiang, do đó bảo đảm an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel glasswool góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và không gây nên hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, tấm panel glasswool là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn mang lại lợi ích trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool vượt trội hơn so với PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu suất tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công, từ đó nâng cao giá trị và an toàn cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả nổi bật. So với vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là một giải pháp tối ưu và bền vững, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo không gian sinh hoạt sạch đẹp mà còn đảm bảo độ bền cao. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về sức khỏe và an toàn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Đặc biệt, Panel Glasswool rất lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, ngăn bụi, không hút ẩm. Khả năng cách nhiệt tốt không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh y tế nghiêm ngặt trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, chúng còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển. Sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín ở lõi PU/PIR giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và kéo dài thời gian bảo quản. Nhờ đó, panel này góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với mật độ từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, hiệu quả duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Ngoài việc bảo vệ lớp lõi, lớp trong này còn chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài chịu thời tiết và chống thấm hiệu quả, đảm bảo hiệu suất kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm hay các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với EPS, đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn đảm bảo tính chống thấm. Nhờ vào đó, panel kho lạnh giữ được độ ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này rất quan trọng, bởi độ ẩm cao có thể làm hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, điều này giúp tối ưu hóa khả năng chống ồn. Không chỉ được ứng dụng phổ biến trong việc làm tường, vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần âm thanh tĩnh lặng như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này là giải pháp hiệu quả cho không gian yêu cầu cách âm cao.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế tinh vi, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn tăng tính linh hoạt trong quá trình xây dựng. Sự tiện lợi trong việc lắp đặt tấm panel kho lạnh đã trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính chính xác và tiết kiệm.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng sử dụng các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng rác thải nhựa. Việc sử dụng các vật liệu thân thiện giúp giảm năng lượng tiêu thụ, từ đó hỗ trợ hành trình bền vững trong ngành công nghiệp kho lạnh và bảo quản thực phẩm.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng vận hành ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, Panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với tấm EPS, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nơi mà hiệu suất năng lượng và bảo quản chất lượng thực phẩm là ưu tiên hàng đầu. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường khô ráo, sạch sẽ. Tấm Panel PU được ưa chuộng nhờ kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì sự ổn định trong kho lạnh. Ngược lại, tấm EPS thường không đáp ứng được yêu cầu này, vì dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm. Do đó, việc lựa chọn Panel PU cho kho lạnh dược phẩm là cần thiết để bảo đảm an toàn và hiệu quả trong việc bảo quản sản phẩm y tế quan trọng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh siêu thị nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặt khác, Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, khiến cho lựa chọn Panel PU trở thành giải pháp tối ưu cho hệ thống kho mát.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đồng thời giữ cho kho lạnh luôn kín khí và linh hoạt. Với độ bền cơ học cao, tấm Panel PU không bị vỡ vụn như panel EPS khi di chuyển, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Trong khi đó, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Panel PU chính là lựa chọn ưu việt cho hệ thống kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang đến giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp, đồng thời duy trì khả năng cách nhiệt vượt trội trong các điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, do đó không đáp ứng được yêu cầu của các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình mang lại nhiều lợi ích cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo môi trường lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, vì không cần sử dụng các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Giải pháp này ngày càng phổ biến và được ưa chuộng trong việc bảo quản thực phẩm hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công là giải pháp hiệu quả cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu tại nhà. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách tốt nhất. Với chi phí đầu tư hợp lý, việc dựng phòng bảo quản bằng tấm panel PU không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà làm rượu và bia.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn đặc biệt phù hợp với những căn nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong không gian sống, việc sử dụng panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa, mang lại sự thoải mái tối đa cho cư dân. Đây là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, giúp người sử dụng cảm thấy dễ dàng hơn trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng. Tấm Tôn Panel không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống tủ lạnh bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng chống cháy, panel PU đảm bảo các Vaccine, thuốc và vật tư y tế được lưu trữ ở nhiệt độ thấp, giữ cho chúng luôn an toàn và hiệu quả. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao khả năng bảo quản mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, thường được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm kết hợp với lõi bông khoáng (rockwool) bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80 kg/m3 đến 120 kg/m3 và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được những tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền vững vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài đạt khả năng chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp tăng cường khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết chặt chẽ qua chiều dọc và ngang. Giữa các tấm và với tôn bên trên, bên dưới, chúng được gắn kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính phi thường giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt nội bộ không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất của hệ thống sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và xây dựng. Tấm panel với tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được sử dụng cho các không gian yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu khắt khe hơn về an toàn và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu cho các công trình xây dựng. Các độ dày thông dụng bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng dự án. Độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi độ dày nhỏ hơn có thể dùng cho những ứng dụng yêu cầu nhẹ nhàng hơn. Lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quan trọng trong thiết kế và thi công.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt vượt trội được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng giảm, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt tốt giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ hiệu quả mà còn bền vững trong thời gian dài.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo nhằm chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel không chỉ giữ nguyên hình dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành của lò sấy và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, bảo vệ thiết bị lâu dài.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này càng trở nên quan trọng hơn trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một biện pháp phòng ngừa tối ưu cho an toàn lao động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Sự bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc mà còn chống lại các tác động ăn mòn do nhiệt độ thay đổi. Điều này rất quan trọng cho hiệu quả sử dụng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm cuối cùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt này, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời chi phí năng lượng cũng giảm đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần nâng cao hiệu suất và giảm thiểu tác động đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho các cơ sở sản xuất hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel được chế tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ mang lại độ bền vững cho hệ thống mà còn nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào chất liệu và thiết kế chắc chắn, các panel này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị, đảm bảo hiệu quả sấy khô liên tục và ổn định.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo an toàn mà còn hạn chế mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là công cụ quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng để sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt, nơi yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, việc bảo quản thực phẩm lâu dài trở nên hiệu quả hơn, nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, sử dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng các loại hạt, ngũ cốc mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Với những lợi ích vượt trội, việc ứng dụng tấm panel trong hệ thống sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho ngành nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả cho vấn đề này. Nhờ vào khả năng tạo ra không gian làm việc ổn định, các tấm panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ. Sản phẩm được sấy trong điều kiện lý tưởng sẽ duy trì được hiệu quả điều trị, từ đó tăng cường độ an toàn cho người dùng. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm trên thị trường.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này mang lại nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào công nghệ hiện đại, ứng dụng tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Việc sử dụng tấm Panel chính là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy mong muốn cải thiện quy trình chế biến gỗ bền vững.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, hạn chế hư hỏng chất liệu. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel này còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Đặc biệt, công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm tiêu thụ năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ duy trì chính xác để bảo toàn chất lượng thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp kiểm soát và ổn định nhiệt độ, từ đó đảm bảo hiệu quả sấy cao nhất và giữ nguyên hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng tấm panel lò sấy ngày càng phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình này, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất quan trọng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất xi măng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu tốn năng lượng, việc áp dụng tấm panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự bền vững trong sản xuất xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cực kỳ quan trọng để bảo quản linh kiện và chip mạch. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình sấy, loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hại linh kiện, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự chính xác trong điều kiện sấy góp phần nâng cao độ tin cậy của các thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các loại hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ bảo vệ hiệu quả các hóa chất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí sản xuất và tăng tính bền vững cho quy trình sản xuất hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong quá trình nung. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, tối ưu hóa chi phí vận hành. Hơn nữa, việc sử dụng panel còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo thành phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với yêu cầu độ bền và chống thấm cao, cũng như các loại cho vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với nhiều dạng khác nhau như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và các loại thanh nhôm khác. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định cho công trình. Ngoài ra, phụ kiện nhôm còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và tăng cường tính thẩm mỹ cho không gian xây dựng. Sự đa dạng và chất lượng của các phụ kiện này là yếu tố quan trọng trong thi công và lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được thiết kế chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, đảm bảo độ cứng và định hình chuẩn xác. Các phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, đồng thời tăng độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo sự vận hành bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, với khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt vận hành nhờ vào cơ chế trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ, giúp tối ưu hóa khả năng vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo này mang đến trải nghiệm sử dụng tiện lợi và sang trọng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tam Kỳ, Quảng Nam

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Tam Kỳ, Quảng Nam thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel được lắp đặt đều mang lại độ vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình, góp phần nâng cao giá trị sử dụng cũng như sự hài lòng của khách hàng tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng hiệu quả, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm, sản phẩm này thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel rất lý tưởng cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu chi phí năng lượng cho điều hòa không khí. Chúng cũng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt phụ thuộc vào chất liệu của panel. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chống cháy vượt trội. Chúng là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Khả năng này đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu mức độ an toàn cao như nhà xưởng, kho hàng chứa vật liệu dễ cháy và các công trình công nghiệp, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vậy, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động yêu cầu yên lặng như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng cho chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tam Kỳ, Quảng Nam không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tam Kỳ, Quảng Nam, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm cao. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ trong từng bước vận chuyển để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ của Triệu Hổ.

Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin về Tấm Tôn Panel Tam Kỳ, Quảng Nam mà Triệu Hổ đã cung cấp sẽ giúp quý Khách hàng nắm bắt được những lựa chọn tốt nhất cho vật liệu công trình của mình. Với chất lượng cao và độ bền vượt trội, sản phẩm của chúng tôi sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng. Nếu cần thêm thông tin hoặc tư vấn cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được hỗ trợ tận tình. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.