0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Số 1”

5/5 - (3622 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Trên cả vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Tân Phú, Hồ Chí Minh, đại diện cho xu hướng xây dựng hiện đại, kết hợp hiệu quả và bền vững trong thiết kế công trình. Với ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm Panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Trong bối cảnh các phương pháp xây dựng truyền thống cùng tường gạch gặp phải những hạn chế về độ bền và thời gian, Tấm Tôn Panel như một cuộc cách mạng, khẳng định tính ưu việt và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Tại Tân Phú, panel không chỉ là sản phẩm xây dựng, mà còn là giải pháp giúp các kiến trúc sư và chủ đầu tư hiện thực hóa những công trình mang tính đột phá, tinh gọn và thông minh hơn.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả đóng vai trò quan trọng, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp ưu việt hơn so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Với những ưu điểm nổi bật, Tấm Tôn Panel đang mở rộng ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Tân Phú, Hồ Chí Minh, Tấm Tôn Panel đã trở thành sản phẩm phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm. Những tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, và đặc biệt là tấm panel cách nhiệt, phù hợp cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, còn có tôn panel, tấm 3D panel, hay tấm sandwich panel dành cho những dự án xây dựng hiện đại. Các sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian sử dụng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả cao trong việc cách âm, cách nhiệt. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, nên rất được ưa chuộng. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ mạnh mẽ trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ vững màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, dẫn đến tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí vận hành hệ thống điều hòa nhiệt độ. Mặc dù trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, nâng cao tính an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và nhất là giá thành rẻ, làm cho panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách âm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn hạn chế sự lan truyền của lửa, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành vật liệu cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại về chất lượng và an toàn là vô cùng giá trị, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái cho các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn nâng cao hiệu suất và chất lượng công trình.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp xây dựng hiệu quả, được sử dụng phổ biến làm tường bao ngoài cho các công trình. Sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp điều hòa nhiệt độ trong nhà, đồng thời phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel EPS còn bảo vệ bề mặt tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài. Lõi xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút, EPS không bắt lửa, đảm bảo an toàn. Sử dụng panel EPS tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và hệ thống sưởi.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60%, giúp giảm thiểu âm thanh đáng kể. Đặc điểm này lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel EPS làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát tiếng ồn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, nhằm giảm thiểu điện năng tiêu thụ tối đa khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, từ đó không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Việc lắp đặt panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn và tiết kiệm chi phí đáng kể cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào đặc tính siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Điều này đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi yêu cầu tính bền vững cao. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ tăng cường hiệu quả xây dựng mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình, đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng tái sử dụng và tính thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, bảo đảm độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Sự bền bỉ này không chỉ giảm thiểu việc thay thế vật liệu mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường, giúp giảm lượng rác thải xây dựng. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những công trình xanh hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được xem là giải pháp cách nhiệt vượt trội với nhiều ưu điểm nổi bật. So với những vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho người sử dụng. Hiệu quả cách nhiệt cao mang lại khả năng tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế, từ đó gia tăng tính kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả trong công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống nóng cho trần, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn là lựa chọn hàng đầu thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm tốt như quán bar, karaoke, hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Tính linh động của Panel EPS cũng khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng hay showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là cho vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội so với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả tình trạng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tối đa thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp đặt nền trong công trình, nhờ vào khả năng cách âm tốt, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo tính vô trùng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vệ sinh, phòng ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Loại vật liệu này không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Tấm panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, nhà kho, và các công trình cần yêu cầu khắt khe về hiệu suất cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế có gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước trong những ngày mưa, đồng thời nâng cao hiệu suất sử dụng của panel trong xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR hiện đang được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp do những ưu điểm vượt trội. Lớp cách nhiệt này có thể được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU chủ yếu là bọt cách nhiệt, hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giữ cho nhiệt độ trong không gian luôn ổn định. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn chống cháy hiệu quả hơn so với PU. Nhờ vào những đặc tính này, lớp cách nhiệt panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, chứa đựng sự khác biệt đáng kể giữa mặt ngoài và mặt trong. Mặc dù tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong lại ưu tiên bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Một bề mặt mịn màng không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp, panel này chống lại sự ăn mòn và oxi hóa, đồng thời bảo vệ tường ngoài khỏi mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài vừa bền bỉ vừa thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi những yếu tố bất lợi và nâng cao hiệu quả lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, từ đó duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường chênh lệch lớn. Nhờ vào khả năng này, tấm panel giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích trong môi trường làm việc như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng phải đối mặt với tiếng ồn từ bên ngoài. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, panel PU/PIR được ưu tiên sử dụng làm tường ốp cho các không gian cần yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, góp phần tạo ra môi trường âm thanh lý tưởng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, tạo thêm sự an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, nhờ cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong đảm bảo khả năng chịu lực ấn tượng. Sự nhẹ nhàng của panel giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án của mình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng lại axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hoặc mục, điều này làm cho panel trở thành giải pháp lý tưởng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Sự bền bỉ và tính năng chống ăn mòn giúp công trình duy trì tuổi thọ lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, được sản xuất với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ đảm bảo các công trình đạt tiêu chuẩn xanh mà còn tiết kiệm năng lượng, hỗ trợ phát triển bền vững. Lựa chọn này ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh môi trường đang phải đối mặt với nhiều thách thức.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án mà còn tối ưu chi phí cho thuê mặt bằng và nhân công. Điều này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét, giúp công trình trở nên hiện đại và sạch sẽ. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng tốt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, với thiết kế hiện đại, panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng, được áp dụng rộng rãi trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong cấu trúc công trình, Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, đảm bảo khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel góp phần quan trọng vào việc bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có độ bền cao và dễ bảo trì, đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp nổi bật. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang đến khả năng cách nhiệt ưu việt. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy, làm tăng độ an toàn cho công trình. Hơn nữa, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn, từ đó bảo vệ người sử dụng khỏi những tác động tiêu cực của môi trường xung quanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Với tính năng này, lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lớp giữa cách nhiệt của Panel Rockwool được sản xuất từ bông khoáng làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi này được tạo ra với kích thước nhỏ mịn, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào một cách chắc chắn. Các tấm bông khoáng cũng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sự kết hợp này không chỉ tăng cường độ cứng cho tấm panel mà còn đảm bảo độ bám dính rất tốt, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự tiện lợi và an toàn trong quá trình sử dụng, tạo điều kiện tốt nhất cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày đa dạng, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những nhu cầu cách nhiệt, chống cháy và tiêu âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng cần sự bảo vệ và cách nhiệt tối ưu. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn đáp ứng yêu cầu cách âm và cách nhiệt. Thích hợp cho các vách ngăn, tấm Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, sản phẩm giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu dựa trên vị trí lắp đặt và công năng sử dụng. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền cho công trình mà còn mang lại môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt cao lên đến 1000°C, Rockwool là vật liệu không cháy, mang lại sự an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Nhờ đó, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản, nâng cao độ bền cho công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, đóng góp vào hiệu quả kinh tế bền vững cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, phù hợp cho nhiều loại công trình khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, vật liệu này giúp ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc và sức khỏe của con người mà còn đóng góp vào việc tạo dựng không gian sống lý tưởng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, sự bảo vệ này không chỉ duy trì chất lượng công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ tính năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về khả năng chống ẩm và độ bền.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc, bảo vệ công trình bền vững. Hơn nữa, sản phẩm này còn tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường sống trong lành. Khả năng tái chế dễ dàng cũng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần xây dựng một tương lai bền vững hơn cho thế hệ mai sau.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không những bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sử dụng Panel Rockwool, các nhà đầu tư và kiến trúc sư có thể yên tâm hơn về tính bền vững và đáng tin cậy của các công trình xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với hiệu quả cách nhiệt tốt, nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành và điện năng tiêu thụ. Hơn nữa, vật liệu này có độ bền cao, kéo dài tuổi thọ của công trình và giảm chi phí bảo trì trong dài hạn. Do đó, việc đầu tư vào panel Rockwool thực sự mang lại lợi ích về chi phí lâu dài cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, cùng với vẻ đẹp thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đem lại tiện lợi cho các dự án xây dựng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn giúp giảm tải trọng lên móng công trình, đồng thời gia tăng tính năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những đặc tính ưu việt, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho xu hướng xây dựng xanh và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi hỏa hoạn mà còn có tính năng cách âm tuyệt vời, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi cần môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm vượt trội, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng công dụng này khiến Panel Rockwool trở thành vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các dự án công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lớp bao bên ngoài của tấm panel được làm từ inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất cao trong việc cải thiện môi trường làm việc mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, nâng cao chất lượng không khí trong không gian sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt thường được ứng dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ cho tấm ốp khỏi những tác động từ thời tiết. Nhờ vậy, màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được giữ gìn nguyên vẹn, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với cấu trúc sợi thủy tinh mịn, màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng cách âm, cách nhiệt cao, như trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa. Sản phẩm này không chỉ đem lại hiệu quả tuyệt vời trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường. Nhờ những ưu điểm đó, glasswool là một sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Vật liệu này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn hỗ trợ cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và an toàn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa vào lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các mức độ cụ thể như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bền chắc và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và tiếng ồn, tạo điều kiện làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che công trình, với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Sản phẩm cấu thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, bao bọc lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào tính năng bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt với các tác động môi trường, tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp tăng cường an toàn trong các công trình xây dựng, tránh được các rủi ro hỏa hoạn so với vật liệu EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín so với Rockwool, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và bảo trì.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các loại lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại chiếm lợi thế với trọng lượng nhẹ và ít bụi, tạo điều kiện thi công dễ dàng trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với thiết kế lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, tấm này ngăn nước hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi ẩm ướt. Lõi Glasswool không chỉ chống mối mọt và không mục nát, mà còn duy trì hình dạng ổn định qua thời gian, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool đảm bảo tính năng ổn định và giảm thiểu nhu cầu bảo trì, lý tưởng cho các công trình dài hạn.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel glasswool giúp giảm thiểu tác nhân gây ra hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, panel glasswool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích bền vững cho cộng đồng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang đến trọng lượng nhẹ vượt trội so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm nhẹ mà còn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Với mức giá không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn bền vững, mang lại giá trị đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng tốt nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sinh hoạt và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Với cấu trúc kín, tấm Panel Glasswool còn phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao và tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt superior, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Nó còn có tính chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ đó, panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ, dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính và chống võng, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh bao gồm vật liệu tôn mạ kẽm hoặc inox, góp phần bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm thấp.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ bên ngoài, như tôn ốp hoặc inox ốp, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng. Cụ thể, chúng được chia thành vách trong và vách ngoài, mỗi loại đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, có hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định cho các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ góp phần bảo quản chất lượng sản phẩm tốt nhất.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, tấm panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn chặn hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các loại tần số truyền qua bề mặt này, mức giảm đạt khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vậy, ngoài chức năng cách nhiệt cho kho lạnh, sản phẩm này còn được sử dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh và tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng hơn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn tiết kiệm thời gian xây dựng, tăng hiệu quả công việc. Việc lắp đặt các tấm panel kho lạnh cũng trở nên đơn giản hơn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao và độ bền lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lõi EPS có khả năng tái chế, sản phẩm không chỉ giảm thiểu lượng chất thải mà còn có thể được sử dụng lại cho các ứng dụng khác, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Sự kết hợp này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ trong việc phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm công suất hoạt động của máy lạnh, từ đó giảm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng. Việc sử dụng panel PU sẽ đảm bảo hiệu quả kinh tế và bảo quản thực phẩm tốt hơn.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, Panel PU giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, điều này cực kỳ cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, khiến chúng không phù hợp với những kho đòi hỏi độ sạch cao. Việc sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu cho ngành dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giảm tiêu tốn năng lượng và cải thiện hiệu suất làm lạnh. Ngoài ra, tính bền bỉ và khả năng chịu tải tốt của lớp PU tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc cao khiến chúng không phải lựa chọn tối ưu cho kho lạnh lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp và khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt cao. Khác với EPS, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị tổn hại hay nứt vỡ trong quá trình di chuyển. Điều này đảm bảo rằng hiệu quả cách nhiệt được duy trì tối ưu, ngay cả khi sử dụng nhiều lần. Việc sử dụng tấm Panel PU không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn. So với panel EPS, panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội và ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng cho các dự án kho lạnh vận hành liên tục với yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, làm tăng khả năng đầu tư lâu bền cho các kho lạnh lớn khi sử dụng panel PU.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng việc sử dụng các tấm panel này, người dùng có thể dễ dàng dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với chi phí hợp lý. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần đến một môi trường bảo quản lý tưởng, với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo trong trường hợp này, giúp dựng lên những phòng bảo quản chuyên dụng cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Sản phẩm này không chỉ duy trì điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả cao cho những người sản xuất nhỏ lẻ hoặc tại nhà, đáp ứng nhu cầu bảo quản tốt nhất cho sản phẩm của họ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, đặc biệt là cho tường và trần của các căn nhà có mái tôn. Nhờ vào việc giảm nhiệt độ trong nhà, người sử dụng có thể tiết kiệm điện năng đáng kể khi hoạt động điều hòa. Với chi phí hợp lý, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh vượt trội hơn nhiều so với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU để làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Những tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống, giảm phụ thuộc vào việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Việc lựa chọn Tấm Tôn Panel PU không chỉ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe cho các thành viên trong gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc là rất cần thiết. Tấm panel cách nhiệt này không chỉ có khả năng giữ nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế nhờ vào tính năng chống cháy vượt trội. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel PU giúp bảo quản các vật tư y tế yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ lớn, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Chính vì những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính ổn định cao. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang của tấm giúp tăng cường khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu quả hoạt động trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp xen kẽ và chạy vuông góc với mặt trên, dưới. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel có độ cứng cao và cách nhiệt hiệu quả nhờ vào sự bám dính tuyệt vời. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bên ngoài. Điều này là do tôn mặt trong có vai trò tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu cao về cách nhiệt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những công trình cần hiệu suất cao hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel sẽ đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước đa dạng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và tiêu âm của tấm panel. Tấm dày hơn như 200mm thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn như 75mm có thể phù hợp cho những không gian cần tiết kiệm diện tích. Việc lựa chọn độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường trong thiết kế xây dựng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Những vật liệu này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là năng lượng tiêu thụ giảm đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội còn giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, mang lại hiệu suất sử dụng tốt hơn và độ bền cao cho sản phẩm.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu sử dụng và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ đó, panel không chỉ tránh được biến dạng mà còn giữ được tính năng cách nhiệt lâu dài, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực lân cận khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi có nguy cơ xảy ra sự cố nghiêm trọng do cháy. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn cho các hoạt động sản xuất và bảo vệ tài sản quý giá.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn là giải pháp hiệu quả cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao. Với cấu trúc lõi đặc biệt cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn tốt. Điều này giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường độ ẩm cao và chịu được biến đổi nhiệt độ lớn. Những đặc điểm này rất quan trọng trong lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường có hại.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải carbon. Chọn panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một quyết định thông minh cho tương lai bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại khả năng chịu tải vượt trội. Đặc điểm này giúp các panel có thể được sử dụng ở những vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy mà không lo lắng về độ an toàn. Khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và chất liệu bền bỉ, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả cao trong sản xuất công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các lò sấy thực phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài, như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Hơn nữa, việc này còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm, đảm bảo thực phẩm được chế biến an toàn và hiệu quả.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến hạt, ngũ cốc, và gỗ. Hệ thống lò sấy hiệu quả được thiết kế với tấm Panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm Panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Qua đó, chúng góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, nâng cao giá trị và sự bền vững trong ngành.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hay thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo tốt hơn. Việc sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành, tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả và phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp quá trình xử lý nhiệt diễn ra tối ưu. Bên cạnh đó, tấm Panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được cải thiện đáng kể, giúp tăng năng suất và giảm lãng phí. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Panel lò sấy đảm bảo môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác cần thiết cho quá trình sấy, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm. Bằng cách duy trì các điều kiện lý tưởng, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này góp phần quan trọng vào việc kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm và giảm thiểu lãng phí trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất mát nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ khả năng điều chỉnh tốt nhiệt độ và phân phối khí nóng, panel lò sấy mang lại sự đồng nhất trong quy trình sấy, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn chặn các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế ưu việt, tấm Panel lò sấy cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, đảm bảo môi trường làm việc ổn định cho các linh kiện nhạy cảm. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường độ bền cho thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt, đồng thời có tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong lò. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra hiệu quả, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn cho sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong những ứng dụng này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Chúng giúp cải thiện hiệu suất sản xuất bằng cách kiểm soát nhiệt độ đồng đều, từ đó giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần tiết kiệm chi phí cho các nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp thông tin chi tiết từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong nhấn mạnh tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong thi công xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang lại sự đa dạng trong thiết kế.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Tập hợp các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy giúp gia cố chắc chắn, tạo hình dáng chuẩn xác cho cánh cửa. Các gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành và tuổi thọ sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa trượt vận hành trơn tru nhờ vào hệ ray, không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho việc bài trí nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận giúp hỗ trợ quá trình vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này mang đến hiệu quả sử dụng cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn trở thành biểu tượng cho chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện đại và tính năng ưu việt của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp đến những công trình dân dụng, mỗi tấm panel được lắp đặt thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong thị trường vật liệu xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm ưu việt. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cũng như trong các khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, Tấm Tôn Panel còn được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của Tấm Tôn Panel giúp nâng cao hiệu quả cho các công trình hiện đại.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn cho công trình.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm tôn panel có khả năng chống cháy, chủ yếu phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Chúng là những vật liệu chịu nhiệt cao, không gây cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, điều này càng quan trọng hơn trong những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn nổi bật với hiệu quả cách âm. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư nơi cần yên tĩnh để hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy lân cận. Sử dụng Tấm Tôn Panel có thể tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ nổi tiếng với các loại Tấm Tôn Panel đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với mạng lưới kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình vận chuyển được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, bảo đảm sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng tốt nhất.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ mong muốn truyền tải đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết, nhằm đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.