0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Tây Ninh, Tây Ninh “Kho khổng lồ”

5/5 - (5233 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Tây Ninh, Tây Ninh | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Tây Ninh là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp hiện đại cho những công trình kiến trúc. Với ưu điểm nổi bật như nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống vẫn phải đối mặt với khâu chuẩn bị phức tạp và thời gian xây dựng kéo dài, Tấm Tôn Panel khẳng định được vị thế của mình như một lựa chọn thông minh và hiệu quả. Việc sử dụng tấm Panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn thúc đẩy sự bền vững trong thiết kế công trình. Tấm Tôn Panel Tây Ninh đang dẫn dắt một cuộc cách mạng, mở ra kỷ nguyên mới cho ngành xây dựng Việt Nam.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tây Ninh, Tây Ninh

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel nổi bật như một giải pháp toàn diện, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm và tốn kém trong việc hoàn thiện. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp mà còn trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tây Ninh, Tây Ninh

Tại Tây Ninh, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt và tôn panel. Ngoài ra, còn có các thuật ngữ như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Sản phẩm này thường được dùng trong xây dựng, lợp mái, hoặc tạo phòng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng vượt trội và đa dạng ứng dụng, tấm tôn panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng hiện nay.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tây Ninh, Tây Ninh

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công, sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS không chỉ giúp bảo vệ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh hay nhà xưởng mà còn có chi phí hợp lý, mang lại giá trị kinh tế cao.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, nằm ở trên cùng và thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoài duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên hàng rào bảo vệ cho tấm ốp trước các tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính năng cách nhiệt ưu việt. Chất liệu này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này không chỉ hỗ trợ cách nhiệt mà còn cách âm, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, độ bền cao và ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, ngăn ngừa các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp EPS, được tạo ra từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra bằng cách kích nở các hạt này ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel có ưu điểm chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành rẻ, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng xây dựng và cách âm hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm vượt trội với lõi xốp EPS được thiết kế đặc biệt, bổ sung phụ gia chống cháy lan. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt xuất sắc mà còn đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy, thích hợp cho các công trình yêu cầu cao về an toàn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng nhờ vào những lợi ích vượt trội, đây là sự lựa chọn đáng đầu tư cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm hiệu quả trong việc phân chia không gian và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyrene mở rộng, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, nhà xưởng, mang lại độ bền cao và tiết kiệm chi phí trong xây dựng. Panel EPS là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiện đại được sử dụng để xây dựng tường bao ngoài cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh tốt, tạo không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, panel EPS bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ cho công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm sự bền vững và hiệu quả.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hiệu quả hơi nóng. Nó không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel EPS loại bỏ khoảng trống, khe hở, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn dễ chịu, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả với khả năng giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư cần thiết cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự thoải mái và trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong các hệ thống làm mát như máy điều hòa, máy Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào thiết kế ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ góp phần tiết kiệm điện năng mà còn giảm bớt chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, tạo ra môi trường nhiệt độ ổn định và tiết kiệm tài chính cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn rất hữu ích trong việc thi công các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt nhanh chóng. Do đó, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng các yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel này trở thành một lựa chọn bền vững trong xây dựng. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng, và xem xét thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng công trình mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường, giảm thiểu chất thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, đặc biệt so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái trong không gian sống và làm việc. Do đó, lựa chọn panel EPS là quyết định thông minh cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, góp phần tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn giữ cho kiến trúc nhẹ nhàng hơn. Đặc biệt, với các yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu, Panel EPS có thể thay thế hiệu quả cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, giải pháp này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện. Sự linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất thích hợp cho các vách ngăn tạm thời tại văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần trong các phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội so với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hoàn toàn tình trạng cong vênh và mục rã, đảm bảo độ bền bỉ lâu dài. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được lắp đặt làm nền cho các công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội, hạn chế tiếng ồn. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng, dễ vệ sinh, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với 2 lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, panel PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng chịu lực cao, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp. Đặc biệt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, bền bỉ theo thời gian và chịu được các tác động lực từ môi trường bên ngoài. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng bền lâu và an toàn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi bọt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trọng lượng của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn. Điều này giúp PIR có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, đồng thời giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự kết hợp giữa hai loại lõi này trong Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu rõ ràng. Điểm khác biệt của bề mặt trong là thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da người khi tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ, mà còn tăng cường an toàn trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt của lớp panel PU/PIR giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này không chỉ chống ăn mòn mà còn bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài kết hợp tính bền vững và thẩm mỹ, đáp ứng nhu cầu khắt khe của nhiều dự án xây dựng.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Chúng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Việc sử dụng panel này làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông không chỉ bảo vệ hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm mà còn đảm bảo chất lượng của sản phẩm trong suốt quá trình bảo quản.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép sản phẩm ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, việc sử dụng vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực, nâng cao hiệu quả cách âm. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho những không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để ốp tường cách âm cho các công trình đòi hỏi độ yên tĩnh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Do đó, đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét và chịu được các tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác hẳn với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR đảm bảo công trình có độ bền cao và an toàn trong các khu vực ẩm ướt hoặc gần biển.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xanh, nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozon. Tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án. Bên cạnh đó, việc sử dụng loại vật liệu này góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng, hỗ trợ phát triển bền vững. Sự thân thiện với môi trường của panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và kiến trúc sư hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào việc sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, các dự án xây dựng có thể hoàn thành hiệu quả hơn, đáp ứng tiến độ và nhu cầu thị trường.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật về tính năng cách nhiệt mà còn gây ấn tượng với thẩm mỹ cao. Với bề mặt phẳng, sắc nét, tấm panel mang lại vẻ hiện đại, sạch sẽ, phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc khác nhau. Màu sắc của panel rất đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, cho phép sự linh hoạt trong thiết kế. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn cung cấp giải pháp cách âm hiệu quả, tạo nên không gian sống yên tĩnh và dễ chịu. Được ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và khả năng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đảm bảo chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng hàng hóa và giảm chi phí vận hành. Đồng thời, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong công trình xanh nhờ tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, dễ bảo trì, đảm bảo sự ổn định cho môi trường lưu trữ.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, vật liệu này còn giúp giảm tiếng ồn, làm tăng sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ tối ưu khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ sản phẩm trước tác động môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước trong những ngày trời mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp, giúp làm giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, kết nối chắc chắn và được chèn chặt vào tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Quá trình liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hoàn hảo. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool đạt được độ cứng cao và tính năng cách nhiệt vượt trội.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm hạn chế khả năng gây trầy xước da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng giữ nhiệt và độ bền cao cho hệ thống.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng khác nhau mang đến những ứng dụng riêng, từ cách âm, cách nhiệt cho đến xử lý công trình xây dựng, đảm bảo hiệu quả và độ bền cao.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng và ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Sử dụng lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thích hợp cho vách ngăn trong nhà, được ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian khác yêu cầu cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với cấu trúc từ chất liệu Rockwool, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Rockwool là vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng hay hư hại. Điều này đảm bảo cho cấu trúc công trình, đặc biệt trong nhà máy, kho chứa hoặc các khu vực công nghiệp. Lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong các tình huống nguy hiểm.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự phù hợp của vật liệu này với các tiêu chuẩn cách âm cao giúp nâng cao chất lượng sống và làm việc của người dân. Lõi Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách âm mà còn góp phần cải thiện trải nghiệm âm thanh trong không gian nội thất.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo không khí trong lành mà còn giúp duy trì độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel và tiết kiệm chi phí bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi khoáng, Rockwool không chỉ hạn chế sự thấm nước mà còn ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ công trình khỏi ẩm ướt. Bên cạnh đó, một trong những điểm mạnh của panel Rockwool là khả năng tiết kiệm năng lượng và tính thân thiện với môi trường, khi nó được tái chế dễ dàng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái sau khi sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chống chịu va đập mạnh mẽ mà không gặp phải vấn đề hư hỏng. Khả năng này không chỉ bảo vệ cho công trình khỏi những tác động cơ học, mà còn đảm bảo sự ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng vượt trội cùng độ bền cao, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần sự bảo vệ tối ưu trước các yếu tố tác động từ môi trường, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sự bền bỉ của vật liệu này không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn làm giảm chi phí liên quan đến việc sửa chữa và bảo trì định kỳ. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định sáng suốt cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là cao tầng và nhà lắp ghép. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và tính bền vững của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng công trình, từ đó tăng cường độ bền và an toàn. Ngoài ra, nhờ khả năng chống cháy hiệu quả, sản phẩm góp phần nâng cao an ninh cho các công trình. Khả năng lắp đặt dễ dàng và linh hoạt cũng cho phép tái cấu trúc không gian, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Việc sử dụng Panel Rockwool trong các trung tâm thương mại, siêu thị, hoặc văn phòng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng ưu việt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu chống cháy cao. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, được sử dụng rộng rãi trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học. Việc này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc điểm này, Panel Rockwool đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt, bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa cấu trúc này là lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được tạo thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho tấm ốp trước tác động của thời tiết. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng trên bề mặt kim loại được giữ gìn, tạo sự thu hút và tạo điểm nhấn cho công trình kiến trúc.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở trung tâm của các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, góp phần ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lót glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây được xem là giải pháp cách nhiệt bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn sở hữu lớp lá nhôm với tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và an toàn trong sử dụng. Sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phục vụ các mục đích cách âm, cách nhiệt khác nhau, tạo điều kiện tối ưu cho ứng dụng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được thiết kế với hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh cao cấp, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Thông thường, tấm panel này được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần duy trì sự ổn định về nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc tốt nhất.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào các tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, đảm bảo độ bền và khả năng cách ly nhiệt tốt. Loại tấm này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho chứa, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế cao và bảo vệ môi trường.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là lựa chọn an toàn cho các công trình. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu đựng nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool thể hiện rõ ưu điểm an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và thuận tiện hơn trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau, hình thành nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, Glasswool dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại tiện lợi tối ưu cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm này ngăn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Dù sử dụng trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít yêu cầu bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào kết cấu từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt và cách âm của panel glasswool cũng góp phần giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa, từ đó hạn chế khí thải nhà kính. Với những ưu điểm này, glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ làm cho việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ giá thành trung bình nhưng hiệu quả mang lại cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí thấp hơn, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tối ưu. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool vẫn đem lại độ an toàn và chất lượng vượt trội. Vì vậy, đây là giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí dài hạn mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và công trình lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, cùng việc tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt hảo, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn công nghiệp, tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng được ứng dụng hiệu quả trong các phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và khả năng chống ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng cho các kho lạnh, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh cho phép duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển, thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, duy trì ổn định nhiệt độ và giảm thiểu điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi. Nó có chức năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, đồng nhất cấu trúc và tăng tuổi thọ sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel cũng có thể được phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo chức năng sử dụng. Chúng có thể sử dụng cho vách trong hay vách ngoài, đảm bảo cách nhiệt tối ưu và duy trì môi trường lạnh hiệu quả cho các kho lạnh chuyên dụng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với công nghệ EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ đó, khả năng giữ nhiệt của các kho lạnh được cải thiện rõ rệt, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả vận hành, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này rất thiết yếu trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Nhờ đó, panel giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc sử dụng tấm panel này là cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt tấm panel này được giảm tới 60% so với tần số thực, giúp cản trở sự lan truyền âm thanh hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ đó, tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển các tấm panel trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Hơn nữa, khả năng lắp đặt nhanh chóng của chúng không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Sự kết hợp giữa tính tiện lợi và hiệu quả này khiến tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn dễ dàng được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, các tấm panel này được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như góp phần bảo vệ thiên nhiên. Sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là một lựa chọn bền vững cho ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU hiện nay là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU nổi bật hơn so với EPS nhờ vào tính ổn định nhiệt. Điều này giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Việc áp dụng tấm Panel PU có ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Ngược lại, tấm Panel EPS lại dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Sự lựa chọn Panel PU là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị, đặc biệt trong kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng lại không bền khi hoạt động liên tục, dễ hỏng hóc.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Đặc tính này mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí hiệu quả. Khi di chuyển kho, panel PU vẫn duy trì khả năng cách nhiệt tốt nhờ độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như panel EPS. Trong khi đó, EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa nhanh chóng hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ không quá khắt khe. Do đó, việc chọn panel PU cho các kho lạnh lớn là quyết định tối ưu nhằm duy trì hiệu quả hoạt động lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần không gian bảo quản có nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất. Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không đòi hỏi chi phí đầu tư quá cao. Điều này không chỉ bảo vệ hương vị mà còn kéo dài thời gian bảo quản hiệu quả.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này phù hợp cho các căn nhà có mái tôn, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng. Đây là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất hữu ích. Với khả năng ngăn chặn nhiệt độ cao, panel PU giúp giảm thiểu việc phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Đồng thời, sản phẩm này còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, đảm bảo cho sức khỏe và sự nghỉ ngơi của các thành viên trong gia đình. Sự kết hợp này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Hơn nữa, khả năng chống cháy của tấm panel cung cấp một lớp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, với cấu tạo gồm lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn mạ kẽm và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm có khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại nhiệt độ lên đến 850°C, đồng thời sở hữu tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng trong các môi trường khắc nghiệt. Do đó, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần quá trình sấy khô.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt đã qua xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, bảo đảm tính bền vững dưới ảnh hưởng của các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, và thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc giữa bề mặt trên và dưới của panel, được kết nối chặt chẽ. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau cùng với tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tính cách nhiệt và độ bám dính tốt, mang lại độ cứng tối ưu cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ cao.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, bởi đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được sử dụng. Việc này giúp tấm panel không bị tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đồng thời duy trì hiệu quả trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên loại lõi bông khoáng rockwool, với tỷ trọng đa dạng từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³. Mỗi mức tỷ trọng sẽ ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng trong các ứng dụng cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm tỷ trọng cao (120kg/m³) phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống cháy tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng thích hợp rất quan trọng để đạt hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với nhiều lựa chọn từ 75mm đến 200mm. Các độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều yêu cầu trong xây dựng và công nghiệp. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm dày 100mm và 125mm phù hợp cho các không gian cần hiệu suất cao hơn. Đối với các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt tối ưu, tấm dày 150mm, 175mm và 200mm là lựa chọn hàng đầu, đảm bảo hiệu quả năng lượng tốt nhất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ thiết bị và môi trường xung quanh mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong quá trình vận hành. Sự bền bỉ và tính năng vượt trội của panel lò sấy làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ hỏa hoạn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ là biện pháp bảo vệ an toàn mà còn là đầu tư thông minh cho doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, bảo vệ bên trong khỏi tình trạng ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi xảy ra sự thay đổi nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Nhờ đó, việc áp dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn thúc đẩy sự bền vững trong hoạt động sản xuất, giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép có khả năng chịu tải tốt, giúp tăng cường độ bền và an toàn cho hệ thống. Nhờ tính năng này, các panel có thể được sử dụng hiệu quả ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái lò sấy mà không lo ngại về sự cố hay hư hỏng. Điều này không chỉ đảm bảo hoạt động ổn định của lò sấy mà còn nâng cao tuổi thọ của thiết bị. Sự kết hợp giữa khả năng chịu tải và chất liệu chắc chắn khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm đáng kể, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Đồng thời, cấu trúc ghép nối chắc chắn của các panel giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, việc bảo trì và thay thế cũng trở nên đơn giản nhờ vào thiết kế mô-đun, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy, tăng cường hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này giúp bảo quản chất dinh dưỡng và hương vị của sản phẩm. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời đảm bảo hiệu quả sấy cao. Sử dụng công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn hỗ trợ trong việc tiết kiệm chi phí sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc, và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Qua đó, việc ứng dụng công nghệ này mang lại lợi ích kinh tế và gia tăng giá trị sản phẩm nông sản trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc tạo ra môi trường làm việc nghiêm ngặt là điều thiết yếu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ vào khả năng duy trì không gian làm việc ổn định, tấm panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động tiêu cực, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, góp phần vào sự thành công của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc ứng dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và giữ chất lượng vải tốt nhất. Việc sử dụng panel sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Ngày nay, công nghệ này trở thành giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi phải duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp hỗ trợ quá trình này mà còn giảm thiểu lãng phí năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, chúng đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và hương vị tối ưu.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất, việc sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Sự ổn định nhiệt độ còn đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ, nâng cao năng suất và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và xử lý các linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quyết định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng vượt trội, thiết bị này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm điện tử, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy đảm bảo duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các hóa chất, giữ cho chúng ở trạng thái tối ưu nhất. Nhờ vào việc sử dụng tấm panel lò sấy, các cơ sở sản xuất có thể nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường hiệu suất làm việc.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp tăng cường hiệu suất sản xuất, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu chi phí vận hành, từ đó nâng cao tính cạnh tranh cho các sản phẩm trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tây Ninh, Tây Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn làm nổi bật các tính năng đặc trưng. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ hình ảnh sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trong số đó có các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đa dạng và linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Với cấu trúc vững chắc từ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cửa đi không chỉ đảm bảo độ cứng mà còn định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Nhờ đó, hệ thống đảm bảo việc vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bát treo, bánh xe và đầu đẩy, tạo sự ổn định và dễ dàng trong việc vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang đến giải pháp hiện đại cho ngôi nhà.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tây Ninh, Tây Ninh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Tây Ninh đã thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm trong ngành xây dựng. Xuất hiện tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn có tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, thể hiện cam kết của Triệu Hổ trong việc cung cấp giải pháp xây dựng bền vững và hiệu quả.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc sandwich của tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, qua đó giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Bên cạnh đó, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho các công trình xây dựng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Rockwool và Glasswool có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này là một giải pháp hợp lý để đảm bảo an toàn.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất cao. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng trong những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sử dụng Tấm Tôn Panel sẽ mang lại sự thoải mái và yên tĩnh cho không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tây Ninh, Tây Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại panel khác, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tây Ninh, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Kho hàng toàn quốc của công ty đảm bảo sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, giúp khách hàng yên tâm lựa chọn sản phẩm cho công trình của mình.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp tới quý Khách hàng những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Tây Ninh, Tây Ninh. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn được loại vật liệu công trình phù hợp và tối ưu nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong việc đưa công trình của mình đến gần hơn với thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.