Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Thạch Thất, Hà Nội | Khuyến mãi sốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thạch Thất, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thạch Thất, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thạch Thất, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thạch Thất, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Thạch Thất, Hà Nội | Khuyến mãi sốc | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel tại Thạch Thất, Hà Nội đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn cùng khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ rút ngắn tiến độ thi công mà còn mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình. Trong bối cảnh những phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn phải vật lộn với thời gian thi công dài và công sức tốn kém, Tấm Tôn Panel khẳng định mình như một giải pháp thông minh, hiện đại và bền vững. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong tư duy xây dựng, nơi các công nghệ mới thay thế những phương pháp lạc hậu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel hứa hẹn sẽ mở ra một chương mới cho ngành xây dựng Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thạch Thất, Hà Nội
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được chế tạo từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả hơn so với các vật liệu truyền thống. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công, một yếu tố quan trọng trong môi trường xây dựng hiện nay. Trong khi các tường gạch truyền thống có thể gây khó khăn do quy trình thi công chậm và chi phí cao, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và ngay cả nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thạch Thất, Hà Nội
Tại Thạch Thất, Hà Nội, Tấm Tôn Panel là sản phẩm đa dạng và được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến. Được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, tên gọi như panel, tấm panel, tấm cách nhiệt hay tôn panel thường gặp trong các dự án. Ngoài ra, còn có các tên khác như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Các loại tấm này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn tích hợp khả năng cách âm, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng, như ngăn phòng, lợp mái hay làm vật liệu xây dựng.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thạch Thất, Hà Nội
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định, bao gồm kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoài của sản phẩm luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ được áp dụng là các loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt làm các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, vẫn đảm bảo lực nén và độ bền, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí điều hòa nhiệt độ.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có những đặc điểm nổi bật. Vách panel này không chỉ nhẹ và dễ vận chuyển mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm rất tốt. Với giá thành phải chăng, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của loại panel này được cải tiến với các phụ gia đặc biệt, giúp nâng cao khả năng chống cháy lan hiệu quả. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về cách âm, cách nhiệt mà còn tăng cường độ an toàn cho các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng tính năng và độ bền vượt trội của nó xứng đáng với khoản đầu tư này.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, rất hữu ích trong các nhà máy và xưởng sản xuất, nơi mà tiếng ồn có thể ảnh hưởng đến năng suất làm việc. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn bảo vệ môi trường sống.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh. Ngoài ra, panel còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền cho công trình. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao tính năng cách âm và cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt và chống nóng. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp ngăn cản hiệu quả hơi nóng từ môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút, tấm panel này còn an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt. Lớp xốp khít, không có khoảng trống, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín đặc biệt. Khi âm thanh truyền qua, tần số giảm xuống khoảng 60%, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn phù hợp cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt nổi bật. Khi được lắp đặt, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm điện năng tiêu thụ mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng hiện đại nhờ các ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt lý tưởng cho nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Với trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và hiệu suất cao của panel EPS không chỉ mang lại lợi ích cho nhà thầu mà còn đảm bảo chất lượng cho các công trình xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, chúng không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, ưu điểm tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xu hướng xây dựng bền vững. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với sức bền vượt trội, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được hình dạng và hiệu suất, giảm thiểu lãng phí tài nguyên và bảo vệ môi trường. Sự bền bỉ này khẳng định giá trị lâu dài của sản phẩm trong xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, cho phép tiết kiệm chi phí đáng kể trong quá trình đầu tư xây dựng. Với hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, sản phẩm này giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho công trình. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng để tạo nên các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian đòi hỏi yên tĩnh cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel cũng tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại hiệu quả vượt trội cho các công trình hiện đại.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Là giải pháp lý tưởng cho vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả tình trạng cong vênh, mục rã của la phông thạch cao. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, nhờ vào tính chất vật lý ưu việt của các nguyên liệu cấu thành. Do đó, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời của nó. Panel này có thể được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và sử dụng. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một vật liệu với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU, do đó thường được lựa chọn cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và an toàn cao hơn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, lớp này được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh việc gây xước da và tăng cường tính thẩm mỹ cũng như hiệu quả cách nhiệt cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng và hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu kiểm soát môi trường tốt nhất.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được chế tạo với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần điều kiện lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là một giải pháp vượt trội trong ngành vật liệu cách nhiệt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, panel này có thể duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng rõ rệt.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Sản phẩm này gia tăng sự yên tĩnh trong các không gian như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng các yêu cầu về chống ồn tốt và hiệu suất cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn hiện diện, giúp hạn chế đáng kể sự lan truyền của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR hiện nay đã đạt các chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tăng khả năng chịu lực. Việc thi công panel ở vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, công sức mà còn giảm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, tạo ra sự an tâm về chất lượng và tuổi thọ của công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng bền vững. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Ngoài khả năng cách nhiệt tốt, panel còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự linh hoạt này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tối ưu hóa chi phí cho các dự án.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm lao động và không cần thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu, giúp các công trình hoàn thành hiệu quả hơn. Sự linh hoạt trong quy trình thi công làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Điểm nổi bật của sản phẩm này là tính linh hoạt về màu sắc, từ các tông màu trung tính đến những màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Điều đặc biệt là, sau khi lắp đặt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR hiện đang được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, nhờ tính bền vững và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được hình thành từ ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và tính năng chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động xấu từ nhiệt độ mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực xây dựng hiện đại nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và chống oxy hóa tốt. Quá trình xử lý đặc biệt giúp lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh mẽ và phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày dao động từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm cao cấp được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giảm tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau, cũng như với các tấm tôn phía trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra khối hoàn chỉnh, mang lại độ bám dính cao và độ cứng vượt trội cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn bên ngoài. Điều này vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của bông khoáng, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và thi công.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế đặc biệt của tấm panel phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, từ nhà xưởng, kho lạnh đến tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tuyệt vời cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều công trình xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra môi trường an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào thành phần vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Sự an toàn của công trình được nâng cao, đặc biệt tại các khu vực có yêu cầu khắt khe như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ những đặc tính này, tấm panel Rockwool được coi là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ cao.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhằm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ trong công trình ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do ẩm ướt mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo các công trình xây dựng luôn trong tình trạng tốt nhất.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Với tính năng này, nó giúp bảo vệ các công trình khỏi sự thâm nhập của nước và ẩm ướt, từ đó kéo dài tuổi thọ cho các vật liệu xây dựng khác. Bên cạnh đó, Rockwool được sản xuất từ nguyên liệu thiên nhiên, tạo ra sản phẩm bền vững, thân thiện với môi trường. Việc tái chế dễ dàng cũng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi sử dụng, góp phần vào việc bảo vệ hành tinh xanh.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool với cấu trúc bền vững giúp tấm panel không những chịu được lực va đập mạnh mà còn hạn chế tối đa sự hư hỏng, bảo vệ kết cấu công trình khỏi các tác động cơ học. Nhờ vào đặc tính này, các công trình sử dụng panel Rockwool có thể duy trì độ ổn định và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn trong xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn mang lại là rất rõ ràng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí và tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì hàng năm. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, góp phần tối ưu hóa tổng chi phí hoạt động và đảm bảo hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ những tính năng vượt trội của nó. Đặc biệt, với khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ cùng với độ bền cao giúp việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian trở nên dễ dàng hơn. Đối với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, với thiết kế thẩm mỹ, loại panel này còn góp phần vào xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng, giúp bảo vệ tài sản, người lao động khỏi nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, trường học, tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được ứng dụng hiệu quả trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc bao bọc chắc chắn bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp giảm thiểu khả năng truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền vững cho ngoại thất công trình. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước các tác động của thời tiết. Nhờ đó, tấm ốp không chỉ bền lâu mà còn giữ được màu sắc và độ bóng tốt, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn và màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của lõi này được thiết kế dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, và phòng thu âm. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, là một giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điều hòa không khí và các ứng dụng yêu cầu cách âm, cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ vật liệu bên trong khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn mang lại tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, tạo ra một giải pháp tối ưu cho việc bảo trì và nâng cao hiệu suất năng lượng trong các công trình. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng khác nhau, thường từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sự phân loại này ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt và âm thanh, giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này thường được sử dụng trong xây dựng để cách âm, cách nhiệt và bảo vệ môi trường, phù hợp với nhiều nhu cầu công trình khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, nó mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Loại panel này thường được sử dụng cho các bức vách nội thất trong nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Với khả năng thi công linh hoạt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong đáp ứng nhu cầu đa dạng của các không gian nội thất hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn chịu được tác động khắc nghiệt của môi trường. Tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu chất lượng cao.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho công trình. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, vượt trội hơn so với vật liệu như EPS, dễ cháy và có thể tạo ra khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được chế tạo với phụ gia chống cháy, tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không bị thay thế. So với Rockwool, Glasswool còn ưu việt hơn về trọng lượng và dễ dàng thi công trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành hàng loạt khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, tấm Glasswool vượt trội hơn về khả năng cách âm. Ngoài ra, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu bọc tôn hình sóng hoặc hình phẳng, hiệu quả ngăn nước cực tốt. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này không biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt. So với vật liệu PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa chất gây ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với thiết kế từ vật liệu xanh, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt mà còn thể hiện cam kết phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng với trọng lượng nhẹ và tính năng vượt trội. Nhờ cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, lõi Glasswool giúp giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn nổi bật so với PU hay EPS khi vẫn đảm bảo tính nhẹ nhưng lại có khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt với giá thành hợp lý nhưng hiệu quả cao. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool lại cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, đồng thời đảm bảo độ an toàn và chất lượng vượt trội so với EPS. Do đó, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, thường được ứng dụng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ đặc tính cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Hơn nữa, với cấu tạo kín, Panel Glasswool rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, vì nó không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của panel kho lạnh cho phép duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Sản phẩm không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Với khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các công trình kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với thiết kế gồm hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả làm lạnh mà còn giảm điện năng tiêu thụ đáng kể cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ panel khỏi tác động môi trường và cơ học. Tôn mạ kẽm với độ dày 0.3mm đến 0.7mm giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài bảo vệ và ổn định cho toàn bộ cấu trúc kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời mang lại nhiều ưu điểm cho hệ thống bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ có vai trò quyết định trong việc bảo quản an toàn và lâu dài các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có khả năng không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho những môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm tối ưu nhờ vào sự se khít và đồng nhất của các lớp vật liệu. Khi sóng âm truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này khẳng định tính đa dụng và hiệu quả của tấm Panel kho lạnh trong xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó có trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong thi công. Với thiết kế nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn rút ngắn tiến độ thi công đáng kể. Việc lắp đặt nhanh chóng của tấm panel kho lạnh đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc xây dựng kho lạnh, đồng thời nâng cao tính cạnh tranh của các dự án trong ngành công nghiệp lưu trữ và bảo quản thực phẩm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Sử dụng tấm panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt trong kho lạnh mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành công nghiệp thực phẩm và bảo quản sản phẩm.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có hiệu suất giữ nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh hoạt động ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi panel EPS thường không hiệu quả, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng. Lựa chọn panel PU là đầu tư thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm là cực kỳ quan trọng, đòi hỏi môi trường ổn định và khô ráo. Tấm panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước là lựa chọn lý tưởng, đảm bảo duy trì độ sạch và tránh ẩm mốc. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho cần tiêu chuẩn bảo quản cao. Sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản trong ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, panel EPS mặc dù có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi gặp tần suất hoạt động lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào tính năng thiết kế module dễ dàng lắp ráp và tháo rời. Khớp nối camlock giúp đảm bảo tính linh hoạt và kín khí, tối ưu hóa hiệu suất bảo quản sản phẩm. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, PU duy trì hiệu năng cách nhiệt vượt trội mà không gặp phải vấn đề nứt vỡ như vật liệu EPS. Điều này đồng nghĩa với việc tấm Panel PU có thể tái sử dụng nhiều lần mà không làm giảm hiệu quả cách nhiệt, mang lại giá trị lâu dài trong quản lý kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tấm panel EPS. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp, ngay cả trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn. Do đó, lựa chọn tấm panel PU là giải pháp an toàn, bền vững cho các kho lạnh có quy mô lớn và vận hành liên tục.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, bởi không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài, mang lại tiện lợi cho cuộc sống hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Sử dụng Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm để xây dựng phòng bảo quản. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp duy trì điều kiện lý tưởng, bảo vệ hương vị và chất lượng của rượu vang, bia và thực phẩm khác. Ngoài ra, việc đầu tư vào công nghệ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo sự thành công trong quy trình sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Sản phẩm này có thể lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là nhà có mái tôn, nhằm giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa không khí. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái cho người ở mà còn giúp giảm chi phí điện năng một cách hiệu quả, so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng. Sử dụng panel PU không chỉ mang lại không gian sống mát mẻ, thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc lựa chọn đúng vật liệu sẽ góp phần tạo ra môi trường trong lành và dễ chịu cho các gia đình.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc hoặc cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo tiết kiệm năng lượng tối ưu. Hơn nữa, khả năng chống cháy của vật liệu này tăng cường an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp đảm bảo hiệu quả bảo quản và chất lượng dược phẩm trong thời gian dài.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô. Với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, panel này được cấu tạo từ lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên độ bền và khả năng cách nhiệt tối ưu. Lõi bông khoáng giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài, chịu được nhiệt độ cao từ 100°C đến 850°C tùy vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, nên được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Độ dày của tấm panel từ 0.45 – 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Thiết kế này không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe của điều kiện thời tiết mà còn tạo nên sự bền vững cho công trình.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn dọc và ngang, tạo nên một khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn mặt trên, dưới, liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt nhờ vào nguyên liệu từ Dolomit và Bazan qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt đáng kể. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng, tôn mạ kẽm dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được sử dụng, nhằm ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao, tăng cường hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong những ứng dụng cần cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm 100kg/m3 có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp. Tấm 120kg/m3 cung cấp khả năng chịu nhiệt tối đa và độ bền cao, lý tưởng cho môi trường làm việc khắt khe. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước tiêu chuẩn như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong công nghiệp và xây dựng. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Sự lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu hơn, panel không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy đảm bảo hiệu quả và bền vững trong quá trình sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt được duy trì hiệu quả ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ của lò sấy, đáp ứng tốt các yêu cầu ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các môi trường công nghiệp. Trong bối cảnh an toàn lao động ngày càng được chú trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người lao động và thiết bị, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, những loại panel này có khả năng kháng ẩm rất tốt, giúp chúng hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu giữ độ khô tối ưu để tránh tình trạng mốc và hư hỏng. Thêm vào đó, khả năng chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ và độ bền của thiết bị, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc duy trì nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và tăng tính cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy chính là một lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được sử dụng ở những vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy, đảm bảo độ bền vững cao trong suốt quá trình vận hành. Sự chắc chắn này không chỉ giúp hệ thống lò sấy hoạt động ổn định mà còn nâng cao yếu tố an toàn, giảm thiểu rủi ro về sự cố hoặc hỏng hóc. Nhờ vậy, panel lò sấy góp phần tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Ngoài ra, hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Khi cần bảo trì hoặc thay thế, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép thực hiện dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hoạt động liên tục của quá trình sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các lò sấy thực phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Điều này giúp bảo quản thực phẩm lâu dài, đặc biệt là các loại trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giữ nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sự hiệu quả của tấm Panel lò sấy đóng góp lớn vào ngành công nghiệp chế biến thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Tấm Panel lò sấy đáp ứng nhu cầu này bằng cách giảm thất thoát nhiệt, giữ cho sản phẩm không bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, tấm Panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự ứng dụng của công nghệ này ngày càng trở nên cần thiết trong ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm, nơi yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt. Thiết bị này giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ có panel lò sấy, dược liệu được bảo vệ khỏi sự biến động của nhiệt độ, đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng dược phẩm, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu sức khỏe cộng đồng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ hiện đang được áp dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ. Chức năng chính của chúng là sấy khô các tấm gỗ, góp phần ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, ứng dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho các nhà sản xuất trong ngành gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn chặn hư hại và biến dạng. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel này cũng giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao năng suất. Nhờ vào tính năng ưu việt, panel lò sấy góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu lãng phí năng lượng. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp hiệu quả cho việc chế biến thực phẩm đông lạnh đạt tiêu chuẩn cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tối đa mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy góp phần tạo ra môi trường sấy ổn định và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi một môi trường ổn định về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả nhằm kiểm soát các điều kiện này. Các panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện điện tử, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Tấm Panel có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong lò sấy. Quá trình này không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn giảm tối đa tổn thất nhiệt. Nhờ vào sự bảo vệ hiệu quả, chất lượng hóa chất được đảm bảo trong suốt quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu suất và độ tin cậy trong sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Bằng cách giữ cho nhiệt độ ổn định, panel giúp giảm thiểu tình trạng tiêu thụ năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn tối ưu hóa chi phí cho các doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thạch Thất, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel cùng với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong thi công.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, hệ cửa đi đạt được độ cứng và định hình chuẩn. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ nâng cao độ liên kết mà còn gia tăng tuổi thọ, tiện ích sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian hạn chế, khác biệt so với cửa đi truyền thống mở bằng bản hinge. Hệ thống vận hành bằng cách trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt cho không gian sống hoặc làm việc. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và ổn định cửa; và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà, nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thạch Thất, Hà Nội
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Thạch Thất, Hà Nội mang lại cái nhìn rõ nét về chất lượng sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đều thể hiện sự vững chãi cùng thẩm mỹ tinh tế. Chất liệu cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định, phù hợp cho mọi loại hình sử dụng. Sự hiện diện của Tôn Panel Triệu Hổ không chỉ nhấn mạnh uy tín đã được khẳng định mà còn phản ánh xu hướng an toàn và hiện đại trong xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel được xem là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với hiệu suất cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất cần thiết cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi thế nổi bật, đặc biệt về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sandwich, các tấm này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng, giảm phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy cũng giúp bảo vệ công trình tối ưu trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu khả năng này rất tốt. Cả Rockwool và Glasswool đều là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Do đó, việc sử dụng chúng giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong những khu vực cần đảm bảo an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn thông minh cho an toàn công trình.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình. Sự thân thiện với môi trường và khả năng cách âm ưu việt của chúng khiến Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án như phòng thu âm, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Thạch Thất, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các sản phẩm Tấm Tôn Panel, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến dự án ở Thạch Thất, Hà Nội. Với mạng lưới kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, bảo đảm chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng. Do đó, Triệu Hổ là lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu Tấm Tôn Panel.
Tóm lại, Triệu Hổ rất hân hạnh được cung cấp đến quý Khách hàng những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Tôn Panel tại Thạch Thất, Hà Nội. Với những đặc điểm nổi bật và ưu điểm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn mang lại giá trị lâu dài cho công trình. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp và hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết nhất cho dự án của bạn!