Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Thanh Trì, Hà Nội | Giá đặc biệt hôm nay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thanh Trì, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thanh Trì, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thanh Trì, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thanh Trì, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Thanh Trì, Hà Nội | Giá đặc biệt hôm nay | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel tại Thanh Trì, Hà Nội, là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch mất nhiều thời gian để hoàn thiện, Panel mang lại sự hiệu quả và bền vững, đáp ứng tốt nhất nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng. Tấm Tôn Panel không chỉ là một xu hướng mới mà còn là một cuộc cách mạng của sự đổi mới, nơi mà các giải pháp cũ kỹ dần được thay thế bằng những công nghệ hiện đại và thông minh hơn, góp phần tạo nên một tương lai bền vững cho ngành xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thanh Trì, Hà Nội
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong. Lõi này thường làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool, nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Với thiết kế tiên tiến, Tấm Tôn Panel không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, sản phẩm này trở thành giải pháp tối ưu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công tốn thời gian, nặng nề và kém hiệu suất cách nhiệt. Tấm Tôn Panel đang mở ra một hướng đi mới cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, tạo nên sự bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thanh Trì, Hà Nội
Tấm Tôn Panel, hay còn gọi là panel cách nhiệt, tấm panel, tôn panel, và nhiều tên gọi khác, là sản phẩm phổ biến tại Thanh Trì, Hà Nội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh, văn phòng hoặc nhà xưởng. Tấm 3D panel và tấm sandwich panel cũng là những lựa chọn được ưa chuộng, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và tăng cường độ bền cho công trình.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thanh Trì, Hà Nội
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ thi công, chi phí hợp lý, và khả năng chống ẩm. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và bảo vệ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh hoặc nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này sở hữu khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất trong thời gian dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội cho tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, chất liệu nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS có độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên người ta thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này được thực hiện 20 – 50 lần, sau đó hạt sẽ được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, panel EPS xốp thường nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và đặc biệt là giá thành phải chăng. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS xốp thường đang được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa. Với cấu trúc lõi xốp đặc biệt, panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn nâng cao mức độ an toàn cháy nổ trong xây dựng. Mặc dù có giá thành cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng đầu tư vào panel EPS xốp chống cháy lan là một lựa chọn thông minh cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu tạo nhẹ và khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu đáng kể tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiện đại cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo không gian sống thoải mái hơn. Đồng thời, nó cũng có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền biến panel EPS thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm tối đa nhiệt độ bên ngoài. Chúng có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong vòng 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiệu khoảng 60% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần sự riêng tư và hạn chế tiếng ồn. Không chỉ vậy, panel EPS còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường hiện nay.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa mức tiêu thụ điện năng khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, panel EPS không chỉ bảo đảm hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giảm thiểu chi phí điện năng, cũng như chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của nó. Việc giảm tải trọng công trình không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu, mà còn mang lại nhiều lợi ích như giảm thiểu chi phí vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi mà việc sử dụng vật liệu nhẹ góp phần nâng cao hiệu quả và tiết kiệm thời gian thi công. Sự thân thiện với môi trường và khả năng cách nhiệt tốt cũng là những ưu điểm nổi bật của panel EPS.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp nó có vị trí quan trọng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần (tối đa 20 năm), người dùng cần lưu ý rằng chất lượng thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, do đó nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được ưu ái bởi khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm giữ được độ bền cao ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng, mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu lượng chất thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu cho các công trình. Với hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có tuổi thọ dài lên đến hàng chục năm. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với đặc tính nhẹ, panel EPS dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công, trở thành giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn trong các văn phòng, tòa nhà. Trong các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu, hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, mang đến không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Hơn nữa, Panel EPS còn phù hợp để lắp đặt nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đặc biệt, đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng cấu trúc sandwich nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với hai lớp bên ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt trong các công trình. Tấm panel PU/PIR không chỉ chịu lực tốt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy nổ, do đó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự hiệu quả và an toàn trong thiết kế xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa để đảm bảo tính bền vững. Bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động của lực và các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong các trận mưa. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại đã trở thành một phần quan trọng trong xây dựng hiện đại, đặc biệt với sự phát triển của các vật liệu như PU (Polyurethane) và PIR (Polyisocyanurate). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang đến sự linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ sự phản ứng của polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, nhờ tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường yêu cầu tính an toàn cao. Sự kết hợp giữa hai loại vật liệu này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giảm chi phí năng lượng và tăng cường độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính giữa tôn mặt ngoài và mặt trong là bề mặt trong không có các đường gân sâu rõ rệt, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tránh gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ tạo cảm giác thoải mái mà còn giữ cho các cấu trúc bên trong luôn bền và không bị tổn hại trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU của panel cung cấp hiệu suất cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này cũng có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, nhờ vào khả năng hạn chế mất nhiệt, đem lại lợi ích lớn cho người sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được chế tạo để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả các bức tường khỏi sự oxy hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được thiết kế với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, là sự lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt độ ổn định, panel này ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80%, mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho không gian bên trong. Sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong việc ốp tường cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử chịu nhiệt của panel này hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, tạo điều kiện an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ bền vững và khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Kết quả là giảm thiểu chi phí và thời gian xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho chủ đầu tư và nhà thầu.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình trong môi trường ẩm ướt, nhờ vào khả năng chống ẩm và chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, đồng thời kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, nên duy trì chất lượng công trình lâu dài. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các khu vực ven biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra một môi trường sống sạch hơn. Nhờ vào những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh của panel cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thiện công trình mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó thúc đẩy hiệu suất làm việc và tiết kiệm ngân sách cho nhà đầu tư.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc cho phép tùy chọn linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho các dự án xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho không gian hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, đóng vai trò quan trọng trong việc chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, có độ bền cao và dễ bảo trì, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bề ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong công trình mà còn chịu được nhiệt độ cao, góp phần nâng cao độ bền cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có tính năng chống cháy hiệu quả và khả năng giảm tiếng ồn, tạo môi trường sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, an toàn và tiện nghi.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo ra sự bền bỉ và chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quá trình xử lý chống ăn mòn, lớp bề mặt này duy trì tính năng và độ bền theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế có gân chạy theo chiều ngang. Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng thoát nước mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong ngành cách nhiệt, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ vào cấu trúc xốp, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Liên kết giữa các tấm Bông khoáng và tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tránh gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn này không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả của sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ cấu trúc trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp nâng cao hiệu quả của các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm thích hợp cho vách ngăn nội thất trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần yên tĩnh. Thiết kế thông minh của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp xây dựng hiệu quả cho các công trình hiện đại, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này đáp ứng nhu cầu khắt khe về độ bền. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy tốt giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho vách ngăn bên ngoài trong các công trình xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình cần khả năng chống cháy xuất sắc. Với vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra một môi trường làm việc an toàn cho người lao động. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ giảm thiểu âm thanh, mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ vào tính năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool mang lại sự thoải mái và nâng cao chất lượng cuộc sống, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng trong môi trường hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool với tính năng hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này là cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, hỗ trợ duy trì độ bền và ổn định kết cấu của công trình. Sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, tấm này có khả năng hấp thụ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng nấm mốc và hư hại công trình. Hơn nữa, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao tuổi thọ công trình mà còn thể hiện cam kết bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo bền vững cho tương lai.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, tấm panel có khả năng chống lại lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và an toàn cao, đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe của môi trường xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rõ rệt. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tính chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool cũng giảm thiểu nguy cơ hư hại do cháy nổ, góp phần kéo dài tuổi thọ công trình. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với các ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool mang lại không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, độ bền tốt cùng với tính linh hoạt cao, giúp dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian theo nhu cầu. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Điều này đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại, không chỉ tăng tính hiệu quả mà còn bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi mà an toàn cháy nổ là điều cực kỳ quan trọng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt cũng khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các khu vực ngoài trời.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được sản xuất với cấu trúc đặc biệt bao gồm lõi bông thủy tinh glasswool và lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng, mang lại nhiều lợi ích cho ngành xây dựng. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt và giảm tiếng ồn, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo rằng bề ngoại thất của sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời cho tấm ốp trước các tác động của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này cũng giúp duy trì màu sắc và độ bóng, tăng thêm tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, glasswool có tính chất không cháy và không thấm nước, cùng với trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, lõi glasswool còn là một giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và cải thiện hiệu suất năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn có khả năng chống cháy đáng kể. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm của panel còn giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, mang lại hiệu quả sử dụng cao trong các công trình xây dựng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng đa dạng, chủ yếu từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, dao động từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Nhờ tính năng này, tấm panel thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tạo nên môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Sự linh hoạt trong thiết kế giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào sự bền chắc và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường, Panel Glasswool thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, góp phần nâng cao hiệu quả công năng và an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Đây là vật liệu không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo sự an toàn đáng kể so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể cạnh tranh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và thân thiện hơn khi thi công trong môi trường kín so với Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool chứng minh khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có đặc tính cách âm, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc chống thấm và duy trì độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tốt, không bị mối mọt hoặc mục nát, giữ hình dáng ổn định qua thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không bị xẹp lún hay giòn vỡ, đảm bảo tính năng cách nhiệt bền lâu, phù hợp cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiăng, giúp giảm nguy cơ ung thư và các bệnh lý liên quan. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm, cách nhiệt và tính bền vững, làm cho panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh hiện nay.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích nổi bật cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, Glasswool là lựa chọn hiệu quả hơn so với các vật liệu khác như PU hay EPS. Sự kết hợp giữa trọng lượng nhẹ và hiệu suất tối ưu giúp tiết kiệm chi phí thi công mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị kinh tế hợp lý cho các công trình xây dựng. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool là lựa chọn hợp lý hơn, cung cấp độ an toàn tối ưu mà không quá tốn kém. Không những vậy, đây còn là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với “đồng tiền” mà bạn bỏ ra.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sinh hoạt, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một vật liệu lý tưởng cho các công trình công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Sản phẩm còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp với hai mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm bằng PU, PIR hoặc EPS tai trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, được sử dụng trong các công trình kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này có cấu tạo gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là cấu trúc bọt khí kín ở giữa, giúp cách nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, chúng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nó mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và tính dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giữ nhiệt ổn định trong khoảng từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn ngừa nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa và duy trì nhiệt độ tối ưu trong kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước, giúp bảo vệ kho lạnh khỏi ẩm mốc và xâm nhập của nước. Bên cạnh đó, cấu trúc bọt kín của PU hoàn toàn ngăn chặn sự thấm nước. Nhờ những đặc tính này, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt này được giảm tới khoảng 60% so với tần số thực, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ là giải pháp lý tưởng cho tường, vách cách nhiệt mà còn được ứng dụng hiệu quả trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu chất lượng âm thanh tối ưu.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn tối ưu hóa quy trình thi công. Nhờ vào thiết kế nhẹ nhàng, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Thêm vào đó, khả năng cách nhiệt tốt của chúng còn đảm bảo hiệu quả năng lượng cho kho lạnh. Với những lợi ích này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình bảo quản thực phẩm và hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, từ đó giúp giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần tích cực vào phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Sử dụng panel PU là giải pháp thiết thực cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, panel này không hút ẩm, không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ chất lượng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu cao về sự sạch sẽ trong kho lạnh. Sự chọn lựa panel phù hợp là yếu tố quan trọng trong bảo quản y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất làm mát. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hỏng khi phải hoạt động ở cường độ cao liên tục. Do đó, việc lựa chọn tấm Panel phù hợp là thiết yếu cho hiệu quả hoạt động của kho mát siêu thị.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, tấm panel này cho phép dễ dàng tháo lắp, mang lại sự linh hoạt cần thiết. Khả năng cách nhiệt của PU vượt trội so với EPS, nhờ vào độ bền cơ học cao, giữ cho hiệu suất luôn ổn định khi di chuyển. Ngược lại, EPS dễ bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Do đó, Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hoặc xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh cần bảo quản hàng hóa lâu dài, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong các điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt, không đáp ứng được yêu cầu của các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Việc sử dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang trở thành phương án hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản an toàn cho gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản rượu vang và bia, giữ cho hương vị và chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng. Ngoài ra, đầu tư vào panel PU kho lạnh không tốn kém, giúp người dùng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất bảo quản tối ưu cho các sản phẩm thực phẩm khác.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam với khí hậu nóng ẩm, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, việc sử dụng panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa. Đây là giải pháp kinh tế, hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những khu vực có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ mát cho không gian mà không cần quá nhiều điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn đảm bảo môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Việc tích hợp panel PU vào xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dân.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để chế tạo tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần lưu trữ ở nhiệt độ thấp. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho kho hàng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình lưu trữ dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong các hệ thống sấy khô công nghiệp, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc của nó bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò chính trong việc cách nhiệt. Panel lò sấy có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài và có khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, sản phẩm này còn có ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Nhờ vào những tính năng này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, nông sản, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, gân chạy theo chiều ngang của panel giúp tăng cường khả năng thoát nước, giảm thiểu tác động tiêu cực trong mùa mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ cấu trúc theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và với lớp tôn bên trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C tạo nên độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho lò sấy khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, phổ biến nhất là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng khác nhau. Tấm panel với trọng lượng nhẹ 80kg/m3 thường được ưa chuộng cho các ứng dụng yêu cầu độ linh hoạt cao, trong khi các loại 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng chống cháy tốt hơn và độ bền cao hơn, thích hợp cho các môi trường khắt khe.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chịu nhiệt và giảm tiếng ồn. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và chi phí đầu tư cho hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể. Nhờ sự ổn định của nhiệt độ, chi phí vận hành cũng được tiết kiệm hiệu quả. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài của lò sấy khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt vượt trội, dao động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và mục đích sử dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, tấm panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt nhất. Khả năng duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt trong thời gian dài giúp tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngừng lan truyền lửa, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này trở nên cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy đảm bảo an toàn cho thiết bị cũng như nhân sự làm việc trong môi trường tiềm ẩn rủi ro.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy hiện nay nổi bật với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu trúc tối ưu của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Đặc điểm này giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng đối với lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát độ ẩm hiệu quả để bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bằng cách sử dụng panel lò sấy chống ẩm mốc và ăn mòn, doanh nghiệp có thể đảm bảo hoạt động bền vững và hiệu quả.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ trong lò sấy. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, tấm panel không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, cho phép họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đầu tư vào panel lò sấy là một bước đi thông minh để bảo vệ môi trường và cải thiện lợi nhuận.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Ưu điểm này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở những vị trí chịu tải nặng như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào độ bền vượt trội, chúng không chỉ tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải cao giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật với khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Kết cấu ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ chất lượng của thực phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, tấm panel lò sấy trở thành yếu tố quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng nông sản trong chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo ra không gian lý tưởng cho quá trình sấy dược liệu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và điều chỉnh chính xác, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó nâng cao độ an toàn và hiệu quả của các sản phẩm dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, công nghệ này còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm panel sấy gỗ trở thành giải pháp tối ưu cho việc xử lý nhiệt trong ngành chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hại trong quá trình sấy. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện tối ưu suốt quá trình sấy, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất và bảo vệ giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tính đồng nhất trong sản phẩm chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành gỗ mà còn thiết yếu trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, ứng dụng này góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí trong ngành xây dựng, đồng thời đảm bảo sự bền vững trong quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong các quy trình sấy đóng vai trò quan trọng, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa oxy hóa và bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của các linh kiện điện tử trong sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc dung dịch dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt xuất sắc và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo sự đồng nhất và an toàn trong sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ đảm bảo nhiệt độ lý tưởng mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, đem lại lợi ích kinh tế đáng kể. Đồng thời, việc bảo vệ chất lượng sản phẩm cũng được ưu tiên hàng đầu, góp phần nâng cao tính cạnh tranh và uy tín của doanh nghiệp trong ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thanh Trì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh chi tiết của vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc đều đóng góp vào việc nâng cao tính thẩm mỹ và sự hoàn thiện cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, tạo nên sự bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng độ cứng và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn bảo vệ cửa khỏi bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, đồng thời hạn chế xệ cánh. Tất cả phụ kiện phối hợp hoàn hảo, mang lại sự tiện nghi và tuổi thọ cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, mang lại tính linh hoạt và tiết kiệm diện tích. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt hiệu quả, bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và hỗ trợ vận hành, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm nhưng không giới hạn ở bánh xe, chốt, và bộ điều chỉnh. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ đảm bảo độ bền và tính năng sử dụng của cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thanh Trì, Hà Nội
Những hình ảnh thực tế của tấm tôn panel Triệu Hổ tại Thanh Trì, Hà Nội phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, tấm panel không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ giúp khẳng định vị thế của thương hiệu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm tôn này còn được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel thường xuất hiện trong các dự án cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài và tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí. Sản phẩm này nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với phương pháp xây dựng truyền thống. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, khả năng kháng cháy của chúng rất quan trọng tại các khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần tránh tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Thanh Trì, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Thanh Trì, Hà Nội, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, công ty cam kết giao hàng kịp thời và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp tránh các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Kết thúc bài viết, chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Thanh Trì, Hà Nội. Với những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ đã chia sẻ, hy vọng quý vị sẽ có thêm hiểu biết để lựa chọn loại vật liệu công trình phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tình. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn!