Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Thủ Dầu Một, Bình Dương | Chính hãng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thủ Dầu Một, Bình Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thủ Dầu Một, Bình Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thủ Dầu Một, Bình Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thủ Dầu Một, Bình Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Thủ Dầu Một, Bình Dương | Chính hãng | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Thủ Dầu Một, Bình Dương đang khẳng định vị thế tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống thường kéo dài thời gian xây dựng với quá trình thi công phức tạp, Tấm Tôn Panel lại mang đến giải pháp tối ưu, thay thế những vật liệu cũ kỹ bằng công nghệ tiên tiến hơn. Đây không chỉ đơn thuần là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong cách tiếp cận xây dựng, giúp các nhà đầu tư tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo tính bền vững cho công trình. Tấm Tôn Panel thực sự là biểu tượng cho một thế hệ kiến tạo đột phá trong tương lai.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thủ Dầu Một, Bình Dương
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, các yếu tố như tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục được những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, vật liệu này đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thủ Dầu Một, Bình Dương
Tấm Tôn Panel tại Thủ Dầu Một, Bình Dương là một sản phẩm đa dạng với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh ứng dụng và đặc điểm khác nhau của nó. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel đều được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, các loại tấm cách nhiệt, tấm cách âm và tấm panel nhôm thường được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt cao và khả năng cách âm hiệu quả. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thủ Dầu Một, Bình Dương
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ lõi xốp EPS chất lượng cao, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của các tấm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được trang trí bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tốt trước các tác động thời tiết. Với độ dày từ 0.2 – 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, lớp bề mặt này giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này hiệu quả trong việc cách nhiệt, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật là bề mặt tôn phía trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Do đó, lớp bên trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C. Với tần suất từ 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Loại panel này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành thấp. Nhờ vào những tính năng này, panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng và ứng dụng trong ngành công nghiệp.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng hiện đại, được thiết kế với lõi xốp EPS tích hợp phụ gia chống cháy. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Chất liệu này có chi phí cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đổi lại, nó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về an toàn cháy nổ trong các công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và an toàn, panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn có tác dụng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và nhà xưởng, qua đó nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng cuộc sống. Panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho không gian hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là vật liệu xây dựng hiện đại, được sử dụng làm tường bao ngoài cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong công trình, đồng thời phân tán âm thanh, mang lại không gian sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, với tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, panel góp phần nâng cao độ bền và chất lượng công trình. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu năng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu lượng hơi nóng xâm nhập. Chất liệu này không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín của lớp xốp còn ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với thực tế. Điều này mang lại khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm nổi bật này làm cho panel EPS rất thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu giảm thiểu âm thanh.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Với cơ chế ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó làm giảm tải cho các thiết bị làm mát và tiết kiệm điện năng đáng kể. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện và bảo dưỡng máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng kết cấu một cách tối đa. Với đặc tính này, Panel EPS đặc biệt hữu ích trong các công trình tiền chế và cao tầng, nơi yêu cầu tính bền vững và an toàn. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sử dụng Panel EPS không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu suất tổng thể của dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Không chứa chất độc hại và không sinh ra bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, panel EPS đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn thế, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan B1, đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững, mặc dù người dùng nên cân nhắc việc thay mới khi sản phẩm đã sử dụng lâu năm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật giúp tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù ở điều kiện khí hậu khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hại. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn giảm thiểu lượng rác thải nhờ khả năng tái sử dụng lâu dài của sản phẩm.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất trên thị trường hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, cung cấp hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm có thể lên tới hàng chục năm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng chống ẩm, chống nấm mốc, góp phần bảo vệ kiến trúc và nâng cao chất lượng không gian sống.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ vào tính năng nhẹ, cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tại các văn phòng trong tòa nhà, panel được sử dụng làm vách ngăn, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel này có khả năng thay thế hiệu quả cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo nên giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời tính linh động của Panel EPS rất hữu ích trong việc tạo vách ngăn tạm thời cho văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm dễ cong vênh, mục rã, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ theo thời gian. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát năng lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được sử dụng để làm nền cho các công trình nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giữ cho không gian vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có tính năng chịu lực tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Quan trọng hơn, vật liệu này còn đảm bảo các yêu cầu về an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên một bề mặt chắc chắn và bền bỉ. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7 mm, lớp bề mặt được thiết kế với gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Điều này không chỉ nâng cao tính năng mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, mang đến khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, với khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn so với PU. Nhờ những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người là an toàn, giảm thiểu nguy cơ gây xước da. Thông thường, lớp bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa mang lại sự thoải mái khi sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế riêng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng qua việc hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, được thiết kế để đối phó với điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Nhờ lõi PU bên trong, khả năng cách nhiệt của tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với đặc tính này, panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong kho mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm nhạy cảm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, Panel PU/PIR duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, sản phẩm rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR cung cấp giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, khả năng giảm tần số từ 60% đến 80%. Điều này giúp tối ưu hóa sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được ứng dụng rộng rãi trong những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến trải nghiệm âm thanh tuyệt vời và thoải mái cho người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc phát sinh. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel giúp bảo vệ công trình hiệu quả và kiên cố. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ vào kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ các đặc tính này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, tối ưu hóa quá trình xây dựng và giảm thiểu chi phí.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt xa khả năng của vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, panel này giúp bảo vệ công trình, duy trì độ bền lâu dài và ổn định, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc tại các khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi sự suy giảm. Ngoài ra, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Với những tính năng vượt trội, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Sản phẩm được chế tạo theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, mà không đòi hỏi nhiều lao động hoặc công cụ phức tạp. Nhờ vào tính năng này, thời gian thi công được tối ưu hóa, đồng thời giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này giúp các dự án xây dựng tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, đem đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép linh hoạt trong thiết kế kiến trúc, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Đặc biệt, với việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi cần bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự tiện lợi của panel còn nằm ở độ bền cao, dễ bảo trì, phù hợp với các tiêu chí công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Kết quả là, panel PU/PIR giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các biến động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian nội thất. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, làm tăng độ an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel Rockwool cũng góp phần giảm tiếng ồn, từ đó cải thiện môi trường sống và làm việc. Nhờ những tính năng vượt trội này, panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn chống ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính chính xác và thẩm mỹ. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại này có khả năng chịu đựng lực tác động và đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc xốp của lõi giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, tạo môi trường sống thoải mái. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn đầy đủ vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại xung quanh được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt và độ cứng vượt trội cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Mặt trong chủ yếu tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh tạo ra các vết xước trên da khi sử dụng. Việc này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các môi trường khác nhau.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp cho các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức độ 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với những yêu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần bảo vệ an toàn và nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, đặc biệt là những không gian yêu cầu sự yên tĩnh và nhiệt độ ổn định. Tính năng xốp của Rockwool giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn tối ưu cho các công trình có nhu cầu khắt khe về cách nhiệt, cách âm và độ bền. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và các khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, khẳng định giá trị và độ tin cậy cao.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, đảm bảo an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp, Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền mà còn bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, tạo ra một môi trường ổn định về nhiệt độ. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo chất lượng không gian mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài cũng như bên trong công trình. Khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội của Rockwool giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, rất cần thiết cho các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Bằng việc sử dụng panel Rockwool, người dùng có thể nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc, đồng thời giảm thiểu căng thẳng do tiếng ồn. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai cần sự yên tĩnh trong không gian sinh hoạt và làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác nhân gây hại. Đặc biệt, trong những môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nhờ đó, đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc bền vững, Rockwool không chỉ giúp kiểm soát độ ẩm hiệu quả, mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Bên cạnh đó, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm năng lượng cho không gian sử dụng. Đặc biệt, Rockwool rất dễ tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, qua đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định của sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, giảm thiểu chi phí bảo trì. Việc lựa chọn tấm panel Rockwool chính là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất rõ ràng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Khả năng giữ nhiệt cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí điện lạnh và sưởi ấm. Hơn nữa, tuổi thọ cao của vật liệu này giúp giảm nhu cầu thay thế, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho các chủ đầu tư và công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những giải pháp xây dựng hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel này không chỉ góp phần tạo ra không gian làm việc và mua sắm thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp dễ dàng trong quá trình lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, ứng dụng của Panel Rockwool cũng giúp giảm tải trọng cho móng, nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại ngày nay, mang lại hiệu quả tối ưu cho các dự án dân dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình cần tính năng chống cháy, chẳng hạn như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Với những đặc tính này, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bảo vệ và độ bền cao. Với cấu trúc sợi mịn và lỗ rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong các tòa nhà, góp phần nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, bề ngoại thất của sản phẩm duy trì được vẻ đẹp lâu dài qua thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ bằng vật liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nhất trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn mang lại giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ những ưu điểm vượt trội, glasswool ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn, mà còn bao gồm lớp lá nhôm giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm lý tưởng cho các công trình cần môi trường làm việc yên tĩnh và an toàn, đồng thời tư vấn cải thiện hiệu suất năng lượng. Với tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu trong xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và bảo vệ, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt trong các không gian nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, nâng cao hiệu suất sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Đặc tính bền chắc và khả năng chống chịu tác động môi trường giúp tấm panel này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và tăng cường hiệu suất công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool là một trong những vật liệu cách nhiệt nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an toàn cao trong trường hợp cháy nổ, đặc biệt khi so sánh với EPS, vốn dễ cháy và sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn, vô cùng phù hợp cho các công trình xây dựng trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được chế tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc đặc biệt này hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tiện lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm ưu việt và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong điều kiện khí hậu ẩm ướt, lớp lõi này vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt. Khác với các vật liệu như PU hay EPS dễ hư hỏng, Glasswool duy trì tính năng bền vững, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool là một trong những vật liệu xây dựng xanh nổi bật nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thiên nhiên, thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ giảm thiểu hiệu ứng nhà kính mà còn ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự an toàn và hiệu quả của nó trong xây dựng ngày càng được công nhận, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn với sản phẩm này. Dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công. Sản phẩm này xứng đáng được ưu tiên trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành trung bình, thấp hơn so với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá rẻ hơn PU, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống cháy và cách âm. Trong khi đó, mặc dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool lại là giải pháp bền vững và tối ưu hơn. Do đó, đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và sự riêng tư trong mọi hoạt động.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Việc áp dụng sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm tại điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, sản phẩm còn chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công. Panel kho lạnh EPS là lựa chọn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo với hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt nổi bật. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC là giải pháp tối ưu để duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao, tạo nên sản phẩm đồng nhất và chất lượng cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt (thương hiệu) hoặc inox, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong môi trường kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp giữ nhiệt cực tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất của kho lạnh mà còn đảm bảo sự ổn định nhiệt độ lý tưởng, rất quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Sử dụng panel kho lạnh mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ không gian kho lạnh khỏi ẩm ướt. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Sự ổn định của panel đảm bảo không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường lạnh ẩm, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng nhằm duy trì chất lượng sản phẩm và ngăn chặn hư hỏng trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo kín khít từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Khi sóng âm truyền qua bề mặt tấm panel, tần số ghi nhận được giảm khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ tính năng này, panel kho lạnh không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thuận lợi cho hoạt động.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quyết định giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn. Với tính năng này, các tấm panel có thể được vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cũng như chi phí lao động cho công trình. Quá trình lắp ráp không chỉ hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình thi công. Sự kết hợp giữa tính dễ thi công và trọng lượng nhẹ của panel kho lạnh mang lại giải pháp tối ưu cho các dự án lưu trữ lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc tái sử dụng lõi này trong các ứng dụng khác không chỉ giúp tiết kiệm nguyên liệu mà còn giảm lượng rác thải ra môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đảm bảo sự bền vững trong xây dựng và sử dụng. Nhờ đó, loại tấm này trở thành một giải pháp thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu bảo vệ hành tinh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Khả năng giữ nhiệt của PU vượt trội so với panel EPS, giúp duy trì ổn định nhiệt độ, giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, làm tăng hóa đơn điện. Do đó, lựa chọn panel PU là phương án rất hiệu quả trong bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ khả năng bảo quản môi trường ổn định. Với kết cấu kín, tấm panel này không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì trạng thái khô ráo, sạch sẽ cần thiết cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tươi sống như rau quả. Với lớp PU bền bỉ, tấm panel này không chỉ hạn chế biến dạng mà còn chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao, tạo điều kiện tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm. Trong khi đó, Panel EPS tuy phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng khi sử dụng liên tục, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe như Panel PU.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock, giúp tối ưu tính linh hoạt và độ kín khí. Khi di chuyển, hiệu suất cách nhiệt của tấm PU vẫn được duy trì nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như vật liệu EPS. Ngược lại, EPS thường gặp tình trạng nứt và vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến việc giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Sự vượt trội của Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội so với tấm panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có độ bền cao, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp trong suốt hàng chục năm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn hạn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU có thể được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí so với các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc ứng dụng panel PU trong bảo quản thực phẩm tại gia đình đang ngày càng được ưa chuộng và mang lại hiệu quả cao.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp xây dựng phòng bảo quản rượu và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo môi trường lý tưởng cho việc lưu trữ sản phẩm. Đặc biệt, việc lắp đặt panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng thi công, mang lại hiệu quả cao cho những ai yêu thích nghề ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở nên ngày càng phổ biến cho việc cách nhiệt trong nhà ở. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ bên trong, Tấm Tôn Panel giúp tiết kiệm đáng kể điện năng trong quá trình sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu, vừa hiệu quả về mặt nhiệt độ, vừa tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng Tấm Tôn Panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở thành giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống trở nên thoải mái hơn, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng. Ngoài ra, việc này còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng, làm cho Tấm Tôn Panel trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay đang ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ trong tủ lạnh ổn định mà còn bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi sự hư hỏng do nhiệt độ thay đổi. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU mang lại an toàn cao, đảm bảo quy trình bảo quản thuốc và vaccine được thực hiện hiệu quả.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, được xây dựng từ tôn mạ kẽm bên ngoài, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ và được gắn kết với các lớp bên ngoài bằng keo dán chuyên dụng. Panel lò sấy có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu lõi, sản phẩm này có thể chống lại các tác động của nhiệt độ cao. Không chỉ vậy, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy, khả năng chịu đựng trong các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, nó được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chống ăn mòn cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, sản phẩm này không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel có gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Thiết kế chắc chắn và tính năng vượt trội của tấm panel lò sấy lớp ngoài là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu chất lượng cao.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ diện tích. Các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính hiệu quả, mang đến độ cứng vượt trội cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ cao.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, có sự khác biệt ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80 kg/m³, 100 kg/m³ và 120 kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng tương ứng với các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80 kg/m³ thường nhẹ hơn, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm 120 kg/m³ mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, lý tưởng cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng loại tấm sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu cho lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên độ dày, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể được sử dụng cho các không gian yêu cầu linh hoạt hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình hoạt động của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với chức năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, qua đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giữ nhiệt lâu dài, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ đó, tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các hệ thống sấy công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được sản xuất với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp panel tránh biến dạng mà còn bảo đảm tính năng cách nhiệt không bị suy giảm theo thời gian. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chịu nhiệt cao.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Việc sử dụng tấm panel này đặc biệt quan trọng trong những môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cao, tấm panel lò sấy giúp nâng cao mức độ an toàn và giảm thiểu rủi ro cháy.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền và hiệu quả hoạt động trong môi trường ẩm ướt. Điều này càng quan trọng hơn trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ có thể gây ra nhiều rủi ro. Và với khả năng chống ăn mòn, panel đảm bảo tuổi thọ dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn đáng kể trong việc tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy là một lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Độ bền vững của các panel này giúp chúng chịu được áp lực lớn, đặc biệt khi lắp đặt ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng panel kim loại không chỉ tăng cường tính bảo mật cho hệ thống mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận hành. Sự vững chắc và khả năng chịu tải của panel lò sấy đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và an toàn cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt ở tính dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel cho phép dễ dàng thay thế và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn giảm chi phí vận hành, làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở sản xuất hiện đại.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy thực phẩm, đặc biệt trong việc tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Được sử dụng rộng rãi trong các lò sấy, công nghệ này rất quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Đặc tính cách nhiệt ưu việt của Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo toàn chất dinh dưỡng, từ đó nâng cao chất lượng và thời gian bảo quản thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng để duy trì chất lượng. Hệ thống panel lò sấy hiệu quả giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc hay hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng. Sự ứng dụng của panel lò sấy ngày càng được chú trọng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quy trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các không gian làm việc ổn định và an toàn. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, panel giúp ngăn chặn việc hư hại dược liệu do nhiệt độ bất thường, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy sản phẩm. Hệ thống tấm panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình xử lý nhiệt, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ tốt hơn. Đồng thời, với cấu trúc thông minh, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy khô. Việc sử dụng panel sấy không chỉ giảm thiểu thời gian nhưng còn hạ thấp chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm panel lò sấy đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp bảo quản chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy có khả năng giữ ổn định nhiệt độ và độ ẩm, tạo điều kiện lý tưởng cho việc loại bỏ hơi nước mà không làm ảnh hưởng đến hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ đó, chúng nâng cao hiệu quả sản xuất và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng và hiệu quả kinh tế, tấm panel sấy gỗ đã trở thành lựa chọn tối ưu cho các cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi phải kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và duy trì môi trường an toàn cho các sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ hạn chế tình trạng oxy hóa mà còn ngăn ngừa hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này giúp bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh đều tận dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt xuất sắc, panel không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ hỗ trợ trong quy trình sản xuất mà còn nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân bố theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như các loại Panel cho vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để đảm bảo sự kết nối vững chắc giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ tăng cường tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Hệ cửa được gia cố nhờ các thanh nhôm khung và bo đáy, đảm bảo cánh cửa vững chắc và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn ở đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng và các phụ kiện hỗ trợ khác không chỉ giúp cửa mở đóng êm ái mà còn giảm chấn, duy trì sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các chi tiết cần thiết như bánh xe, khóa và tay nắm, hỗ trợ quá trình vận hành trơn tru. Sự kết hợp hoàn hảo này tạo nên giải pháp cửa trượt hiệu quả.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thủ Dầu Một, Bình Dương
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Thủ Dầu Một, Bình Dương thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Sự hiện diện của chúng tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng đã chứng minh khả năng đáp ứng nhu cầu xây dựng ngày càng cao. Mỗi tấm panel không chỉ mang đến sự vững chãi, mà còn đáp ứng tiêu chí thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp các công trình trở nên bền bỉ, tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường làm việc lý tưởng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là một giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel cũng là lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng rất được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy làm cho Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp ưu việt, mang lại sự bảo vệ bền vững cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại sản phẩm, có khả năng chống cháy rất tốt, đặc biệt là các panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel có khả năng chống cháy sẽ góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tốt. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những công trình cần môi trường yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận. Sử dụng Tấm Tôn Panel là sự lựa chọn tối ưu để cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Thủ Dầu Một, Bình Dương không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như các sản phẩm panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thủ Dầu Một, Bình Dương, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tránh tình trạng bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Tôn Panel Thủ Dầu Một, Bình Dương trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ, chúng tôi hy vọng quý Khách hàng sẽ tìm được giải pháp tối ưu cho dự án của mình. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn bảo đảm chất lượng công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn đưa công trình đến thành công như mong muốn.