0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Chất lượng cao”

5/5 - (4808 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao. Trong bối cảnh các công trình truyền thống phải đối mặt với nhiều thách thức như tường gạch loay hoay với vữa xây và thời gian thi công kéo dài, Tấm Tôn Panel thể hiện rõ nét xu hướng sử dụng vật liệu thông minh và tiết kiệm. Sự kết hợp giữa tính năng hiện đại và sự bền vững tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong việc nâng cao chất lượng công trình và rút ngắn tiến độ. Đây chính là cuộc cách mạng mà ngành xây dựng đang cần.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel đã trở thành một giải pháp toàn diện cho các vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải, như thi công lâu, nặng nề, cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Không chỉ dừng lại ở việc cải thiện hiệu suất công trình, Tấm Tôn Panel còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, các nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và ngay cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm rất phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế. Sản phẩm này có nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Mỗi tên gọi thường phản ánh tính năng hoặc ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như panel cách nhiệt, panel cách âm hay tấm panel nhôm. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, tấm tôn panel đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong xây dựng. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng, bảo đảm nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa vượt trội. Lớp sơn phủ thường được áp dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết và giữ gìn màu sắc, độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm và thường có gân chạy ngang để tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được hình thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ hỗ trợ cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt nổi bật giữa hai mặt của tôn là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp tránh các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt và thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có những đặc tính vượt trội. Vách panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời có trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Giá thành rẻ cũng là một ưu điểm lớn, khiến panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với lõi xốp EPS được pha trộn cùng các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ xuất sắc trong việc cách âm, cách nhiệt, mà còn kiểm soát hiệu quả sự lây lan của ngọn lửa. Mặc dù có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn làm trần, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Đồng thời, panel EPS còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này giúp tối ưu hóa không gian và nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ, dễ thi công, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Chất liệu này không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Với cấu trúc xốp khít, mật độ không khí được kiểm soát giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel khỏi hư hại. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn lên đến 60% so với tần số thực. Đặc tính này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các không gian yêu cầu chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt vào công trình, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả bảo ôn mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cấu trúc một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, nơi mà tải trọng và ổn định cần được tối ưu hóa. Ngoài ra, khối lượng nhẹ của EPS còn mang lại lợi ích đáng kể trong việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí cho các nhà thầu. Sự tiện lợi này khiến EPS trở thành vật liệu ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn tốt cho xây dựng bền vững nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Không chứa chất độc hại, panel EPS an toàn cho sức khỏe, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp sản phẩm trở thành vật liệu thân thiện với môi trường. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi chất lượng giảm sút.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Sự bền bỉ và tính tái chế của chất liệu này không chỉ bảo vệ công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với ưu điểm giá thành hợp lý, là lựa chọn kinh tế cao trong xây dựng và cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, mặt hàng này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội mà còn giảm thiểu chi phí trên mỗi đơn vị đầu tư. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích tài chính lâu dài cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và bền bỉ ứng dụng của panel EPS đã chứng minh được giá trị vượt trội của nó trên thị trường.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm đặc biệt. Với tính năng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian và công sức lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn được sử dụng để tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, tối ưu hóa trọng lượng tổng thể. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những nơi yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, mang lại sự linh động cần thiết cho các không gian cải tạo hay văn phòng tạm thời.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm nổi bật. Được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần trong các phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS cũng được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng trong việc vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Ngoài ra, vật liệu này còn đáp ứng được các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ tốt. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không những ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian mà còn chịu lực tác động và phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này nằm trong khoảng 0.35 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang trên tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, đảm bảo tính năng và độ an toàn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt có thể được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, qua đó ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, tạo ra bọt cách nhiệt với khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn, đáp ứng yêu cầu an toàn cao hơn. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp cách nhiệt giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và độ bền cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của panel cách nhiệt kim loại PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp bề mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là lớp bên trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da. Sự lựa chọn này không những nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn tối đa khi tiếp xúc.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong phù hợp cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng với thiết kế tối ưu. Bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, đảm bảo tính thẩm mỹ và tiện lợi trong việc bảo trì. Lõi PU cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh, rất cần thiết cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi tình trạng oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các loại panel này giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo chất lượng hàng hóa luôn được bảo vệ tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép vật liệu này ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên ngoài và bên trong. Nhờ vậy, Panel PU/PIR giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Sản phẩm này rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc và văn phòng trong khu công nghiệp hoặc khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc, nó tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, làm giảm nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel giúp hạn chế sự phát tán của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn duy trì khả năng chịu lực tốt. Khả năng thi công dễ dàng, ngay cả ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, giúp tăng hiệu quả kinh tế cho nhà thầu và chủ đầu tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tính linh hoạt và hiệu suất cao.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm này góp phần giảm rác thải trong xây dựng, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững. Đặc biệt, các công trình xây dựng sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tiêu chuẩn xanh. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại này trong xây dựng là một bước tiến quan trọng hướng tới một tương lai bền vững hơn cho môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc lắp đặt diễn ra thuận lợi, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu hóa. Sự linh hoạt và hiệu quả trong quy trình thi công của panel PU/PIR mang lại giá trị cao cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho không gian. Ngoài ra, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời giảm thiểu thời gian thi công. Tấm panel là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế và xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm giúp tối ưu hóa việc tiết kiệm điện năng và cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt đáng kể. Đồng thời, ứng dụng này còn phù hợp cho việc phân chia các khu vực chức năng như phòng sạch và phòng cách âm trong công trình.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm,panel hỗ trợ duy trì điều kiện lý tưởng, từ đó giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, nhờ tính năng thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả trước tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng đa năng, được cấu tạo từ ba lớp chính. Lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy tốt, có khả năng chịu nhiệt độ cao và giảm thiểu tiếng ồn, nhờ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường như nhiệt độ và âm thanh. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và kháng thời tiết hiệu quả. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn, đặc biệt trong điều kiện mưa. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo tính năng sử dụng tối ưu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, sản phẩm này sở hữu cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt đáng kể. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn mang lại độ cứng vững chắc cho toàn bộ tấm panel. Các sợi khoáng được xếp chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, tạo nên một khối hoàn chỉnh thông qua việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tối ưu giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, khiến cho tấm panel bông khoáng trở thành một lựa chọn ưu việt cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Lý do là bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội, mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhiều không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu sử dụng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình dân dụng. Ngoài ra, với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ nâng cao độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro về cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần bảo vệ chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn tăng cường độ an toàn cho các khu vực nhạy cảm như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Việc sử dụng panel Rockwool góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt như kho lạnh và nhà xưởng, mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sự kết hợp này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool giúp giảm thiểu âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào, đồng thời ngăn cản tiếng ồn nội bộ lan tỏa. Điều này rất quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi cần duy trì bầu không khí yên tĩnh cho việc làm việc và nghỉ ngơi. Nhờ vào tính năng cách âm vượt trội, Rockwool không chỉ đảm bảo không gian sống thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền cho công trình. Nhờ vào đặc tính này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn có thể tái chế sau khi hết vòng đời, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là lựa chọn bền vững và hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, sản phẩm này có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành cũng như bảo trì công trình. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho các chủ đầu tư mong muốn tối ưu hóa chi phí trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel dễ dàng lắp đặt và giúp tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn đảm bảo khả năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm này đáp ứng tốt yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính thẩm mỹ đã khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế và xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu đáng tin cậy trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc tính chống cháy xuất sắc của sản phẩm cho phép nó chịu nhiệt lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng cần bảo đảm an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của nó cũng làm tăng khả năng ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vậy, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong lĩnh vực xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với lớp vỏ bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bên trong là Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được làm từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc này, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Sản phẩm này thường được ứng dụng nhiều trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và nội thất, đáp ứng nhu cầu bảo vệ an toàn cho con người và tài sản.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chúng nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp của ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt này thường được sơn phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại lớp bảo vệ toàn diện trước các tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giúp duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cũng như độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong cấu trúc của tấm panel và các vật liệu cách âm khác, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn. Đặc biệt, tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của vật liệu này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững, mà còn thân thiện với môi trường, góp phần cải thiện hiệu quả năng lượng của các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn sở hữu lớp lá nhôm giúp ngăn chặn cháy nổ. Đặc biệt, tấm Panel Glasswool còn có tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho công trình. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool đang trở thành một lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt. Các độ dày phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, giúp người dùng lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm lý tưởng cho các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cùng tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ thống tường bao che các công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp. Đặc tính bền vững và khả năng chịu tác động môi trường giúp nó đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì sự cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo nên sự an toàn rõ rệt trong việc sử dụng, đặc biệt khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool hoàn toàn vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, từ đó giúp việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chịu được độ ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn bền vững và duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị giảm chất lượng. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh vì được làm từ những thành phần an toàn, không gây hại cho sức khỏe con người. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang hay các chất độc hại khác, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Hơn nữa, với cấu trúc thân thiện với môi trường, glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và an toàn cho sức khỏe.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ, nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa giá thành và hiệu quả. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững hơn. Đây chính là sự lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời mang lại vẻ đẹp cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí cho kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các nhà máy và xưởng sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và khả năng cách nhiệt tối ưu. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Loại panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương mang lại sự liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được tạo thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế để lắp đặt trong kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, khả năng cách nhiệt của PU/PIR rất cao, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt. Điều này không chỉ giữ nhiệt độ ổn định lâu dài mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, vật liệu này không chỉ chống ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Tính nhẹ, dễ gia công và độ cách nhiệt cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, tương tự như lớp ngoài. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc. Điều này đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng cũng được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt và Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Với độ dày từ 75mm trở lên, loại panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022. Điều này giúp giữ lạnh tối ưu, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho. Đặc biệt, sự ổn định nhiệt độ là rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu điều kiện thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Việc sử dụng Panels này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm lưu trữ bên trong.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, mang đến ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho các môi trường ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng, qua đó bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt thời gian bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel giảm khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho những công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này làm cho tấm panel trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là ưu điểm đáng chú ý nhất. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng vận chuyển mà còn cho phép thi công nhanh chóng. Việc lắp đặt các tấm panel kho lạnh giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công, thúc đẩy hiệu quả trong quá trình xây dựng kho lạnh. Sự tiện lợi này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả. Bên cạnh đó, các thành phần cấu thành tấm panel này đều được chọn lọc để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là sự lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU đảm bảo hiệu quả bảo quản vượt trội nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định. So với panel EPS, PU giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế do khả năng bảo quản tối ưu. Với cấu trúc PU kín, tấm này không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, vì vậy không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc chọn đúng loại panel là yếu tố quyết định đến chất lượng và hiệu quả bảo quản sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, lớp PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho có thể chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng nó không bền bằng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định. Khi di chuyển, Panel PU vẫn giữ nguyên độ bền cơ học, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS có xu hướng bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Sự bền bỉ của PU làm nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong thời gian dài, mà còn hạn chế lão hóa và xuống cấp, đáp ứng tốt cho những yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế. Do đó, đối với những kho lạnh lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là sự lựa chọn tối ưu, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Với thiết kế linh hoạt và dễ dàng lắp đặt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe. Đây thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp phải thách thức trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra không gian bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp người dùng an tâm hơn trong quá trình sản xuất và bảo quản.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở nên cần thiết cho việc xây dựng nhà ở. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ bên trong, nó giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này không chỉ cải thiện tiện nghi sống mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt thông thường, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU là giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho người dùng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc thiết yếu trong ngành công nghiệp sấy khô, được hình thành bởi những lớp vật liệu chịu nhiệt và cách nhiệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bảo vệ cấu trúc bên trong. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Những lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn làm việc hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt, rất phù hợp cho các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nông sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Bề mặt của tấm panel đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ hiệu quả trước các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa. Tính năng này không chỉ nâng cao hiệu suất của lò sấy mà còn gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng liên kết chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất giữa chúng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa lớp bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền, không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ, đồng thời tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool đang được phân loại theo nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến những đặc điểm và ứng dụng riêng. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các mục đích cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thường được ưa chuộng trong các môi trường yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao hơn. Việc lựa chọn loại panel phù hợp sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất năng lượng và độ bền của lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên độ dày, với các loại phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho những không gian cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm dày 200mm thường được lựa chọn cho các lò sấy hoặc kho lạnh yêu cầu khả năng cách nhiệt tối ưu. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng trong thiết kế và vận hành hiệu quả hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hiệu suất cách nhiệt cao, panel giúp hạn chế tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng này không chỉ giữ cho nhiệt độ trong lò ổn định lâu dài mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn bảo đảm không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường hiệu quả sản xuất, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho người sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được chế tạo với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, sản phẩm này giúp bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng con người. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là một lựa chọn an toàn và hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Điều này giúp tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi gặp nhiệt độ biến đổi lớn. Việc này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà việc duy trì chất lượng sản phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm là ưu tiên hàng đầu. Sự ổn định của panel đáp ứng tốt mọi yêu cầu khắc khe trong ngành công nghiệp chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Việc này không chỉ giúp duy trì hiệu suất làm việc mà còn giảm thời gian vận hành, qua đó tối ưu hóa chi phí sản xuất. Doanh nghiệp có thể cắt giảm chi phí năng lượng một cách đáng kể, từ đó cải thiện lợi nhuận. Với những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp cần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại khả năng chịu tải vượt trội, đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái. Điều này không chỉ gia tăng độ bền vững của hệ thống lò sấy mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Khả năng chịu tải tốt giúp panel duy trì hiệu suất ổn định trong suốt quá trình hoạt động, hạn chế nguy cơ gãy, nứt hay hư hỏng. Nhờ vậy, việc bảo trì và vận hành lò sấy trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết thông minh, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng nhờ vào khả năng ghép nối chắc chắn, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng và thuận tiện. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn giảm thiểu thời gian dừng máy, tăng cường hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng rất cần thiết cho việc sấy các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt, nơi mà việc bảo toàn chất dinh dưỡng là ưu tiên hàng đầu. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel lò sấy không chỉ đảm bảo nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy góp phần bảo vệ chất lượng thực phẩm lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là giải pháp tối ưu cho việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Do đó, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn đầu ra cao nhất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Công nghệ này bảo vệ dược liệu khỏi những biến động của môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn góp phần duy trì tính ổn định trong sản xuất.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Việc sử dụng hệ thống này giúp sấy khô các tấm gỗ đồng đều và ổn định, từ đó hạn chế tối đa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt. Thêm vào đó, ứng dụng này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi những nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của sản phẩm. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp kiểm soát hiệu quả các điều kiện này, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và bảo quản hương vị, dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất, việc sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt, giúp duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế tối ưu, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Nhờ khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, tấm panel này giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa cũng như hư hỏng do nhiệt độ cao. Các quy trình sấy hiệu quả không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao độ bền và tính ổn định của linh kiện điện tử. Vì vậy, ứng dụng panel lò sấy là một giải pháp cần thiết cho ngành công nghiệp điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel này giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Quá trình sấy hiệu quả không chỉ tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy hoặc biến đổi. Nhờ vậy, ứng dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình nung. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, các sản phẩm cuối cùng đạt được độ bền và tính thẩm mỹ cao hơn, phục vụ nhu cầu thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo các ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là yếu tố quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để kết nối và hỗ trợ các tấm Panel trong quá trình thi công. Các phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ, tạo nên sự hoàn thiện và sang trọng cho không gian xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa được gia cố chắc chắn, định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không những tăng độ liên kết mà còn giảm chấn, bảo đảm cửa hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt trong việc bố trí nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò chính trong việc tạo khung chịu lực và ổn định, cùng với phụ kiện phụ trợ, giúp kết nối và vận hành mượt mà.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ, sự vững chãi và khả năng cách nhiệt nổi bật. Những công trình sử dụng panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu về chất lượng mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc, khẳng định vị thế của thương hiệu trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng hiện đại, phù hợp cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong các nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được lựa chọn cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng rất tốt nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, qua đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, chúng cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy xuất sắc. Cả hai loại vật liệu này đều chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp khác.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Nhờ vào cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình yêu cầu sự yên lặng, như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển linh hoạt, đảm bảo giao hàng trực tiếp đến các công trình ở Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

Trên đây là những thông tin cơ bản về Tấm Tôn Panel Thủ Đức, Hồ Chí Minh – Sài Gòn mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Chúng tôi mong rằng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với nhu cầu công trình của mình. Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quyết định của bạn, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm và chi tiết, đồng hành cùng bạn trên con đường đưa công trình đến thành công vượt trội.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.