Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Thường Tín, Hà Nội | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thường Tín, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thường Tín, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thường Tín, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thường Tín, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Thường Tín, Hà Nội | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Thường Tín, Hà Nội, đại diện cho bước tiến trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình cần rút ngắn thời gian thi công. Khác với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian và công sức, Tấm Tôn Panel cho phép các nhà thầu và kỹ sư xây dựng hoàn thành dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường, thúc đẩy sự bền vững trong xây dựng. Tấm Tôn Panel không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, nâng cao tiêu chuẩn xây dựng thông minh hơn, hiện đại hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thường Tín, Hà Nội
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về hiệu quả, tốc độ và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế những tường gạch truyền thống với nhiều hạn chế. Không chỉ dừng lại ở sử dụng trong nhà xưởng hay kho lạnh, Tấm Tôn Panel còn mở ra nhiều cơ hội mới cho các công trình văn phòng và nhà ở dân dụng, khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thường Tín, Hà Nội
Tấm Tôn Panel, với nhiều tên gọi phổ biến tại Thường Tín, Hà Nội, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt. Những tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, hay tấm sandwich panel đều phản ánh đa dạng chức năng của sản phẩm. Tấm panel cách nhiệt, tấm panel cách âm, hay tấm panel nhôm đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu suất năng lượng và độ bền cho công trình. Sản phẩm còn được sử dụng làm tấm lợp và ngăn phòng, cho thấy sự linh hoạt và tiện ích của vật liệu panel trong xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thường Tín, Hà Nội
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và giá thành hợp lý. Nhờ những ưu điểm này, tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với tính năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoài của sản phẩm duy trì được vẻ đẹp lâu dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này ở mức từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình, từ đó giảm chi phí điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự xâm nhập của nước và độ ẩm. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, phù hợp với bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây xước cho da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp EPS, sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật: khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Vì vậy, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, kết hợp tính năng cách âm, cách nhiệt với khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS trong sản phẩm này được cải tiến bằng cách thêm các phụ gia chuyên dụng, nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình mà còn giữ nguyên các đặc tính ưu việt của xốp thông thường. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích mang lại cho sự an toàn là vô giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Panel EPS là sự lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp hiện đại và bền vững cho công trình của mình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần kéo dài tuổi thọ công trình. Với thiết kế nhẹ và dễ dàng lắp đặt, panel EPS vách ngoài ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống hay khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel từ bên trong. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giảm âm thanh xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện – nơi cần kiểm soát tiếng ồn – mà còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio thu âm.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm về tiết kiệm điện năng tiêu dùng, nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt tấm panel EPS trong công trình, nhiệt độ nóng bên ngoài sẽ được ngăn chặn, làm giảm thiểu sự cần thiết sử dụng thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, chi phí điện năng sẽ giảm đáng kể. Ngoài ra, việc sử dụng panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng tổng thể cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, rất phù hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ dễ dàng hơn mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí thi công mà còn nâng cao hiệu quả làm việc cho các đơn vị thi công. Panel EPS thực sự là sự lựa chọn thông minh trong xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) giúp bảo đảm an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án bền vững. Chúng có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau nhiều lần sử dụng để quyết định thời điểm thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường và an toàn khi tái sử dụng. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay phải chịu tác động trực tiếp từ mưa nắng, tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn giảm thiểu chất thải, đáng kể cải thiện tác động môi trường trong xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, là lựa chọn ưu việt trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao với chi phí tối ưu cho mỗi đơn vị. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo hiệu quả lâu dài mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ và tính kinh tế của panel EPS làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng và đầu tư hiệu quả.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là giải pháp thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ. Thêm vào đó, với tính linh động và dễ dàng tháo lắp, Panel EPS rất phù hợp làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho các văn phòng, showroom, và khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với thiết kế ưu việt, sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Hơn nữa, nó còn được sử dụng để lắp nền trong công trình, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo sự vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Bên trong là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, mà còn có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng trong trường hợp xảy ra sự cố. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và tính năng vượt trội của panel PU/PIR đã làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp này không chỉ chịu được các tác động mạnh mà còn giữ được tính năng ổn định qua thời gian. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp tăng khả năng thoát nước trong điều kiện mưa, từ đó giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước. Điều này khiến lớp bề mặt kim loại trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng và ngành công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR sử dụng các hợp chất Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) để cung cấp hiệu quả cách nhiệt cao. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel này cho phép tối ưu hóa khả năng bảo quản nhiệt. Lõi cách nhiệt PU được tạo thành từ bọt cách nhiệt nhẹ, nhờ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR cải tiến có tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang lại khả năng chịu nhiệt tốt hơn mà còn tăng cường khả năng chống cháy. Với tính năng vượt trội như vậy, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn cách nhiệt và an toàn cao trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế nhẵn nhụi hơn, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng do tiếp xúc trực tiếp. Thông thường, bề mặt này ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da. Đây là yếu tố quan trọng trong việc sử dụng và bảo trì sản phẩm một cách hiệu quả.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho những công trình chịu tác động mạnh từ thời tiết. Với thiết kế chống ăn mòn và lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này mang lại sự bảo vệ hiệu quả cho các công trình trước sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hoàn hảo, mà còn giúp duy trì ổn định nhiệt độ, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, và biệt thự, đáp ứng yêu cầu bền vững và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sản phẩm thiết yếu trong kho lạnh, với cấu tạo lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa khả năng bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong việc chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng bền vững.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt phù hợp để lắp đặt cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với tính năng vượt trội, Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống và làm việc.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Cấu trúc phân tử của tấm panel này được thiết kế đặc biệt để tăng cường tính năng kháng cháy. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến các máy móc phức tạp. Với những ưu điểm trên, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng kháng gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm tốt. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp các công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Một trong những đặc điểm đáng chú ý là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Nhờ những yếu tố này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, dễ dàng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian hoàn thiện công trình mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR với bề mặt phẳng và sắc nét mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt các yêu cầu thiết kế khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian trong quá trình thi công.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Ngoài việc làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn có khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ chất lượng thực phẩm, dược phẩm trong kho bảo quản. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh bởi tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng của panel giúp giữ cho kho bãi và nhà kho luôn ở điều kiện lưu trữ tốt, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một vỏ bọc chắc chắn và bền bỉ. Lớp giữa là chất liệu cách nhiệt Rockwool, được sản xuất từ đá khoáng với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Với những đặc tính ưu việt, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, mà còn giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường xung quanh. Nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và tính năng cách âm, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính thẩm mỹ và hiệu suất của tấm panel. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cấu trúc xốp của lõi này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, tạo ra môi trường sống thoải mái. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, đồng thời được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không được thiết kế với các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên có dạng phẳng hoặc chỉ với gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây trầy xước, từ đó nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe đồng thời giữ cho panel luôn sạch đẹp.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lửa khác nhau, phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng và cách âm.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, cung cấp giải pháp linh hoạt cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc tiện nghi hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này được lựa chọn cho những nơi có yêu cầu cao về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, Panel Rockwool Vách Ngoài đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tấm panel Rockwool mang lại sự an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế việc lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự bảo vệ này là yếu tố quan trọng trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này tạo ra hiệu quả ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, rất phù hợp cho những kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt của Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu có khả năng cách âm vượt trội, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong công trình. Sự cách biệt âm thanh này đặc biệt quan trọng trong các môi trường yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái và yên tĩnh hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Đầu tư vào panel Rockwool không chỉ cải thiện âm thanh mà còn tạo ra môi trường tích cực cho sự phát triển.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm cho nhiều công trình xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm nước, từ đó giữ cho công trình luôn khô ráo và sạch sẽ. Nhờ đó, không chỉ duy trì độ bền của cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, tiết kiệm chi phí bảo trì cho chủ đầu tư.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc bông xơ của nó, Rockwool có khả năng hấp thụ và thoát nước hiệu quả, giúp duy trì độ khô ráo cho không gian nội thất. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn tiết kiệm năng lượng và dễ tái chế, đóng góp vào sự phát triển bền vững. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool sở hữu cấu trúc bền vững, cho phép panel chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Điều này không chỉ đảm bảo sự an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Các đặc tính ưu việt của tấm panel giúp bảo vệ công trình tránh khỏi các tác động cơ học bên ngoài, từ đó nâng cao độ ổn định và hiệu quả trong quá trình thi công và vận hành.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Khả năng cách nhiệt giúp giảm thiểu chi phí vận hành, tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, với độ bền cao, sản phẩm giúp giảm thiểu các chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại nguồn lợi kinh tế bền vững cho chủ sở hữu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Moản nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt giúp Panel Rockwool phù hợp với nhiều loại hình kiến trúc, đặc biệt là các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng panel này không chỉ làm giảm tải trọng móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, Panel Rockwool đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho môi trường sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool thường được sử dụng trong các công trình cần chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho công trình. Ngoài tính năng chống cháy, sản phẩm còn lý tưởng cho các không gian cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tạo điều kiện làm việc và học tập yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, mang lại sự bền vững và hiệu quả cho công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt, cách âm được thiết kế với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp cải thiện điều kiện làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng, làm cho tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Nhờ đó, bề ngoại thất của sản phẩm có thể duy trì vẻ đẹp lâu dài dưới tác động của môi trường. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Điều này đảm bảo rằng tấm ốp luôn bền bỉ và hấp dẫn theo thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần cốt lõi quan trọng trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm. Được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn thể hiện sự an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và hiệu quả đã làm cho glasswool trở thành một giải pháp cách nhiệt ưu việt trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chịu nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm glasswool còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, đảm bảo môi trường an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh, với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và kháng cháy, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho từng ứng dụng xây dựng cụ thể.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cách âm, cách nhiệt đa dạng, đảm bảo hiệu quả cao trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn, từ đó tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Sự lựa chọn hoàn hảo cho vách ngăn nội thất hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bên ngoài, được thiết kế với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác. Độ bền cao và khả năng chịu tác động môi trường của panel giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh ra khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ ưu thế an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, làm tăng tính thân thiện của sản phẩm.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng chứa hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Thiết kế này tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các chất liệu khác như EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội hơn rõ rệt. Đặc biệt, sản phẩm này nhẹ và ít sinh bụi hơn Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong việc thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm và ngăn ngừa mối mọt, mà còn giữ được hình dạng ổn định theo thời gian, thậm chí trong môi trường ẩm ướt. Điều này giúp tấm không bị mục nát hay biến dạng, duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài. So với các vật liệu khác như PU hay EPS thường gặp tình trạng xẹp lún hoặc giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc được chế tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng khác, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây ra hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật này, panel glasswool vừa an toàn cho sức khỏe, vừa bảo vệ môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho ngành xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm tải cho công trình xây dựng. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool vượt trội hơn so với PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ tối ưu hiệu quả mà còn giữ nguyên chi phí thi công, tạo ra giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhờ vào mức giá hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi đó, dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool cho thấy là giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn góp phần tạo ra không gian sạch đẹp, dễ chịu. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng hoặc nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đảm bảo nhu cầu chống cháy, cách âm và mang lại sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, với cấu tạo kín giúp ngăn bụi và ẩm, đồng thời tối ưu khả năng cách nhiệt, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt được thiết kế chuyên biệt, với cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm trong các điều kiện lạnh. Ngoài ra, chúng còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng lớn. Có tỷ trọng 30-42 kg/m³, đảm bảo độ cứng, bám dính và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được phân loại theo chất liệu như tôn ốp hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được thiết kế để đảm bảo nhiệt độ ổn định bên trong kho, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho toàn bộ cấu trúc.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được thiết kế với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, đặc biệt là hai loại Panel EPS và PU. Với hệ số truyền nhiệt cực thấp, EPS chỉ ở mức 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và PU là 0.022 W/m.K, các panel này giữ nhiệt rất hiệu quả, giảm thiểu tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất vận hành của kho lạnh, nhất là các kho đông sâu. Nhờ vào khả năng ổn định nhiệt độ, panel giúp bảo quản hiệu quả thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế nhạy cảm với nhiệt độ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh với tính năng chống ẩm mốc và thấm nước mang lại nhiều ưu điểm quan trọng. Chất liệu EPS không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và tránh tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Đặc biệt, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, giúp panel duy trì tính ổn định và đảm bảo không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt cần thiết trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể làm hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Sự bền vững này giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả của kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự se khít và đồng đều của các lớp vật liệu, tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này khiến panel không chỉ hữu ích cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho những công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tối ưu cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Sự tiện lợi này làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần yêu cầu lắp đặt nhanh chóng mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động xấu đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR kho lạnh được chế tạo từ các vật liệu xanh, không chứa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn hỗ trợ phát triển bền vững. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường chính là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống bảo quản thực phẩm.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm thiểu tải cho hệ thống lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS dễ gặp phải tình trạng mất nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất năng lượng và tăng chi phí điện. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào cấu trúc kín, khả năng chống ẩm tốt. Sản phẩm này đảm bảo môi trường lưu trữ luôn khô ráo, sạch sẽ, cần thiết cho việc duy trì chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ bị ảnh hưởng bởi hơi ẩm, gây xuống cấp, không đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh dược phẩm. Do đó, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị, đặc biệt là kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm. Đặc biệt, lớp vật liệu PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế mô-đun dễ dàng tháo lắp và khớp nối camlock linh hoạt. Với khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt, PU nổi bật hơn hẳn so với EPS, vốn dễ bị nứt và vỡ trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Độ bền cơ học cao của PU đảm bảo rằng các tấm panel có thể chịu được các tác động trong quá trình di chuyển mà không làm mất đi tính năng vốn có, từ đó tối ưu hóa hiệu quả vận hành.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại giải pháp tối ưu hơn so với EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ lý tưởng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, do đó không đáp ứng được nhu cầu của kho lạnh quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ thường gặp khó khăn trong việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc này, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế linh hoạt, tấm panel không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ vào giải pháp này, người sản xuất có thể bảo đảm chất lượng rượu và bia trong quá trình ủ và lưu trữ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở, đặc biệt ở các khu vực miền Nam khí hậu nóng ẩm, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho tường và trần các ngôi nhà, giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đặc biệt, với những căn nhà có mái tôn, việc sử dụng panel PU trở nên càng thiết thực hơn. Đây là giải pháp hiệu quả và kinh tế, thay thế cho các loại cách nhiệt đắt đỏ khác, góp phần nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, giảm thiểu gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Kết quả là không gian sống trở nên thoáng mát, dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn thể hiện sự thông minh trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại cơ sở.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, nhằm tạo hiệu quả cách nhiệt cao. Với khả năng giữ nhiệt độ bên trong ổn định và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được tác động từ các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ những đặc điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng vượt trội. Bề mặt tấm panel đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tình trạng ăn mòn theo thời gian. Được thiết kế với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này chịu được các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân ngang chạy dọc theo tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo sự chắc chắn. Các tấm bông khoáng được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, kết nối với tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này giúp duy trì tính cách nhiệt và độ bám dính hoàn hảo với bề mặt kim loại. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C, cho ra sản phẩm có độ cứng cao.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Chính vì lý do này, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Vật liệu này không chỉ mang lại độ bền mà còn đảm bảo hiệu suất trong quá trình hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng này có đặc tính riêng biệt ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng cách nhiệt. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường nhẹ hơn, thích hợp cho các ứng dụng cần tính di động cao, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ mang lại khả năng cách âm và chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và áp suất. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, mang lại nhiều lựa chọn cho các ứng dụng khác nhau. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày có những ưu điểm riêng, phục vụ cho mục đích cách nhiệt, chống cháy và cách âm. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường yêu cầu chịu nhiệt cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc duy trì nhiệt độ hiệu quả. Làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt đáng kể. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành lò sấy. Sử dụng panel lò sấy chính là một đầu tư thông minh cho các doanh nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C. Nhờ sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giữ nguyên hình dạng, không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp duy trì hiệu suất tối ưu và bảo vệ các thiết bị bên trong lò sấy. Đặc biệt, panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, gia tăng hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp hiện đại.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt, được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố liên quan đến lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp cải thiện độ an toàn cho công nhân và bảo vệ tài sản hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong những môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là rất cần thiết. Nhờ vào tính năng chống ăn mòn, panel cũng góp phần tăng cường sự ổn định và hiệu suất của thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc giảm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy cũng thể hiện cam kết với việc bảo vệ môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho các vị trí như sàn và mái của lò sấy. Đặc điểm này không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Việc sử dụng các panel này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tải trọng lớn, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài. Với thiết kế chắc chắn, chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính bền vững cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các mối ghép chắc chắn. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ vậy, hiệu suất làm việc của lò sấy luôn được duy trì ở mức cao nhất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao và giữ nguyên chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy là một quy trình quan trọng giúp bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy mang lại lợi ích vượt trội. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, hệ thống lò sấy với tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn cải thiện chất lượng nông sản, đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng luôn đạt tiêu chuẩn.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sấy dược liệu cần kiểm soát chính xác về nhiệt độ và độ ẩm để tránh ảnh hưởng xấu đến hiệu quả điều trị. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu, tạo ra không gian làm việc ổn định. Tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo độ an toàn và hiệu quả của sản phẩm, góp phần quan trọng trong quy trình sản xuất dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm panel trong lò sấy đóng vai trò quan trọng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này cho phép duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Với những lợi ích này, panel lò sấy gỗ ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao trong quá trình sấy khô. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này mang lại lợi ích lớn cho ngành dệt may, góp phần nâng cao năng suất và giảm chi tiêu vận hành.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ phải được kiểm soát chính xác. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình mà còn đảm bảo sự đồng nhất và hiệu quả cao trong việc loại bỏ độ ẩm. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được cải thiện, tăng cường khả năng bảo quản và phát triển thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng cuối cùng. Tấm panel sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu suất sản xuất hiệu quả hơn. Bằng cách tối ưu hóa quy trình này, doanh nghiệp có thể nâng cao năng suất, giảm chi phí năng lượng và hạn chế tác động đến môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Để đáp ứng yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, tấm Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt nhằm tạo ra môi trường sấy hiệu quả. Quá trình này không chỉ giúp loại bỏ ẩm mà còn ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường sấy là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel này giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi các tác động xấu trong quá trình xử lý. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng của các thành phẩm, tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng phụ thuộc vào panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí hoạt động mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Nhờ vậy, panel lò sấy đã trở thành một giải pháp ưu việt trong các ngành sản xuất này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thường Tín, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm từ vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ ràng, thể hiện chi tiết mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ lắp đặt và kết nối các tấm Panel với nhau và với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Các phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang lại giải pháp hiệu quả cho mọi dự án.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, đảm bảo cửa có độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đảm bảo khả năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, cùng các phụ kiện khác gia tăng độ liên kết, hỗ trợ việc đóng mở nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt hiệu quả, hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thành phần như ray và bánh xe, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết hỗ trợ khác như tay nắm và khóa. Sự phối hợp ăn ý giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động mượt mà và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thường Tín, Hà Nội
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Thường Tín, Hà Nội thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm trong ngành xây dựng. Các tấm panel được lắp đặt tại khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng đều mang lại sự chắc chắn và thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường, góp phần tạo nên những công trình bền vững và hiệu quả. Thực tế này minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, phòng sạch, và các nhà xưởng thuộc khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với đặc tính cách nhiệt tốt, tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo môi trường ổn định và an toàn.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm rõ rệt trong xây dựng hiện đại. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu bằng cách giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của chúng cũng cho phép lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, tạo điều kiện an toàn và bảo vệ chắc chắn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có tính năng này với khả năng chịu nhiệt cao. Cả hai loại vật liệu này đều không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc lựa chọn tấm panel chống cháy là rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng, kho hàng hóa dễ cháy hoặc trong các dự án công nghiệp, nơi mà an toàn là ưu tiên hàng đầu.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh của các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh cho những khu vực cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel trong xây dựng không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Thường Tín, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel khác. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Thường Tín, Hà Nội. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình vận chuyển được giám sát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, từ đó mang lại sự hài lòng cao nhất cho khách hàng trong từng dự án.
Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Thường Tín, Hà Nội mà Triệu Hổ đã cung cấp. Chúng tôi hy vọng rằng quý khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình trong việc lựa chọn vật liệu công trình. Sự chính xác và nhanh chóng trong quyết định là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công của dự án. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình, giúp bạn tối ưu hóa công trình và tiết kiệm thời gian, chi phí.