0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Từ Sơn, Bắc Ninh “Siêu tiết kiệm”

5/5 - (4699 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Từ Sơn, Bắc Ninh | An tâm tuyệt đối | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Từ Sơn, Bắc Ninh đang mở ra một kỷ nguyên mới trong ngành xây dựng với những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và gọn mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Khi mà các công trình truyền thống với tường gạch vẫn bị ràng buộc bởi lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, Tấm Tôn Panel xuất hiện như một giải pháp tối ưu, rút ngắn tiến độ và nâng cao hiệu quả xây dựng. Đây không chỉ là một xu hướng phổ biến mà còn là một cuộc cách mạng, khi mà những phương pháp xây dựng cũ kỹ phải nhường chỗ cho những công nghệ tinh gọn, thông minh và bền vững hơn. Tấm Tôn Panel Từ Sơn khẳng định vị thế tiên phong trong việc kiến tạo không gian sống hiện đại và tiện ích.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Từ Sơn, Bắc Ninh

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà các yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng gia tăng, Tấm Tôn Panel đã trở thành lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm và tốn kém. Tấm Panel mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Từ Sơn, Bắc Ninh

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm nổi bật tại Từ Sơn, Bắc Ninh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và các loại tấm cách nhiệt như tấm sandwich panel, tấm panel cách âm. Những sản phẩm này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong xây dựng mà còn trong các ngành công nghiệp như cách nhiệt phòng lạnh, ngăn phòng và lợp mái. Sự đa dạng trong tên gọi phản ánh tính ứng dụng phong phú của tấm Tôn Panel trong đời sống hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Từ Sơn, Bắc Ninh

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu tạo bởi lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình. Tấm EPS thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, phù hợp với các công trình như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề mặt giữ được vẻ đẹp lâu dài. Để bảo vệ tấm ốp, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy theo chiều ngang panel, giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết xấu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được tạo ra từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, làm giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, giúp hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt của tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, tạo ra các sản phẩm có chất lượng cao. Với lõi xốp nhẹ, panel này dễ dàng vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, vách panel EPS xốp thường có khả năng chịu nhiệt tốt và cách âm hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Đặc biệt, giá thành rẻ giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy. Ngoài khả năng cách âm và cách nhiệt giống như xốp thông thường, sản phẩm này còn mang lại hiệu quả chống cháy đáng kể. Điều này giúp nâng cao độ an toàn trong xây dựng và ứng dụng trong các công trình có yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan thường cao hơn so với các loại panel EPS xốp thông thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho nhà máy, nhà xưởng. Được sản xuất từ vật liệu nhẹ, dễ dàng thi công và vận chuyển, panel EPS mang lại hiệu quả kinh tế cao và tính bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, đồng thời góp phần phân tán âm thanh, tạo ra một không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có chức năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm không chỉ thân thiện với môi trường mà còn dễ dàng thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng giảm thiểu nhiệt độ hiệu quả, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian 15-20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số được giảm khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, tấm panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu yêu cầu cao về khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ bảo vệ không gian bên trong mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Sự lắp đặt panel EPS vào công trình mang lại hiệu suất bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS được biết đến là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đặc biệt phù hợp cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ giúp tăng tính ổn định cho công trình mà còn giảm thiểu áp lực lên nền móng. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của vật liệu cũng hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian và chi phí thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa độc tố, không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS nằm trong xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc sự thay đổi về thẩm mỹ và chức năng, cần thay mới khi sản phẩm không đáp ứng yêu cầu chất lượng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với tính năng tái sử dụng an toàn, thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Chính nhờ những lớp bảo vệ này, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, bất chấp sự ảnh hưởng của môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Sự bền bỉ này không chỉ giảm thiểu lãng phí tài nguyên mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế, nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS giúp tiết kiệm đáng kể cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ của nó không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn giảm chi phí vận chuyển và thi công. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế, mang lại sự đầu tư bền vững cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tại các tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tối ưu hóa thời gian thi công nhờ vào tính dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cách nhiệt và làm trần chống nóng, góp phần giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, sản phẩm này cũng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu chống ồn cao như quán bar hay phòng karaoke. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra giải pháp cách âm lý tưởng cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt cho các công trình tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là vật liệu tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hoàn hảo nhược điểm về cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được áp dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, thuộc loại panel sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời sở hữu tính năng chịu lực tốt. Nhờ vào cấu trúc sandwich chắc chắn, tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà kho, nhà máy, và công trình dân dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền đã giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành vật liệu xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Panel PU/PIR có lớp bề mặt kim loại được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa tiên tiến. Điều này đảm bảo rằng bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt trước các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với các gân ngang giúp tăng khả năng thoát nước, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước mưa, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Các panel này được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, PU là bọt cách nhiệt được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, nên rất hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Còn đối với PIR, lõi này mang lại những ưu điểm vượt trội hơn nhờ tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện tính chống cháy, giúp tối ưu hóa độ bền và sự an toàn cho công trình. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu rõ ràng. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng và tránh gây ra các vết xước ngoài da. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR giúp bảo vệ hiệu quả khỏi tác động của nhiệt độ, đồng thời tạo sự bền vững cho sản phẩm. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại chủ yếu theo vị trí sử dụng trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Chúng có lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Với lõi PU, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống êm dịu, thoải mái. Hơn nữa, tính năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu mất nhiệt rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng những điều kiện khắc nghiệp từ môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, mang lại tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, được cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, từ đó bảo vệ hàng hóa và nâng cao chất lượng lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, nó giúp duy trì nền nhiệt ổn định bên trong các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ cải thiện điều kiện làm việc mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho việc làm mát và sưởi ấm.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu 60% – 80% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Điều này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho các không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng khu công nghiệp, và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đều đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo an toàn cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất, bảo vệ sức khỏe và tài sản.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Với các lợi ích này, việc ứng dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu mà còn cho chủ đầu tư, nâng cao độ bền cũng như tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn hiện tượng mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao, đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR chính là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Việc tháo dỡ và tái sử dụng panel nhiều lần không chỉ giúp giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và phát triển bền vững. Điều này khẳng định cam kết của ngành xây dựng đối với bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nhờ khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó gia tăng hiệu quả trong các dự án xây dựng. Sự đơn giản của quy trình lắp đặt càng làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng yêu cầu kiến trúc của nhiều dự án khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện, là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả. Việc sử dụng Panel PU/PIR trong các vách ngăn và mái không chỉ giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo ra môi trường sống thoải mái. Đồng thời, chúng cũng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống và mang lại không gian yên tĩnh cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, góp phần bảo vệ môi trường hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho tấm panel. Phía bên trong là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel Rockwool không chỉ có thể chịu đựng nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, góp phần đảm bảo an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng giúp giảm tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu lực tác động mạnh. Đặc biệt, bề mặt được thiết kế với gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo sự ổn định và độ bền cho sản phẩm trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ cùng nhau và được gia cố bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc mà còn mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính hoàn hảo giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, từ đó nâng cao hiệu suất cách nhiệt và độ bền cho công trình sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Việc này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự thoải mái và an toàn cho người dùng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi đa dạng, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng khác nhau, giúp người dùng chọn lựa sản phẩm thích hợp cho công trình của mình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong xây dựng, cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ có khả năng chống cháy nổi bật mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ về cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế dành riêng cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của Rockwool, tấm panel này giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu để sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình. Chúng thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng yêu cầu độ bền cao, cũng như khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ tăng cường sự an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng trước các rủi ro cháy nổ, đảm bảo hiệu quả trong mọi điều kiện sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool đảm bảo an toàn cho công trình trong các khu vực yêu cầu độ an toàn cao, như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Chính vì vậy, tấm panel Rockwool là lựa chọn ưu việt cho mọi công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là ở các kho lạnh và nhà xưởng, nơi yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu nổi bật trong lĩnh vực cách âm, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Với khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, Panel Rockwool rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thiết kế và xây dựng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hại do môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt trong các điều kiện khắc nghiệt.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng không thấm nước và ngăn chặn sự hình thành nấm mốc, panel Rockwool bảo vệ cấu trúc công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường. Hơn nữa, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sự chắc chắn này giúp tấm panel không bị hư hỏng dưới những tác động cơ học mạnh, bảo vệ công trình khỏi những rủi ro liên quan. Bên cạnh đó, độ ổn định cao của material này đảm bảo hiệu suất trong suốt thời gian sử dụng, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo trì. Nhờ vậy, tấm panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích kinh tế lâu dài mà nó mang lại là vô cùng giá trị. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm đáng kể chi phí vận hành liên quan đến hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm. Hơn nữa, tính năng chống cháy của sản phẩm giúp giảm nguy cơ hư hỏng do cháy, hạn chế chi phí bảo trì. Từ đó, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ lắp đặt mà còn dễ dàng tái cấu trúc không gian khi cần thiết. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo tính năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và kiến trúc sư trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, sản phẩm này còn rất thích hợp cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cho phép nó được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng ứng dụng của panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu cách nhiệt và cách âm được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này gồm bề mặt bên ngoài được bao bọc bởi inox hoặc lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Thiết kế này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, giúp tối ưu hóa môi trường làm việc trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng cách âm, cách nhiệt của Panel Glasswool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất của công trình trong thời gian dài. Đặc biệt, bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn khỏi các tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn giữ được màu sắc và độ bóng cho tấm ốp, đảm bảo sự bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của glasswool với những sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, glasswool còn có những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ. Chính vì vậy, sản phẩm này đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Glasswool không chỉ là giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Đồng thời, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường tính năng chống cháy mà còn giúp cách âm và cách nhiệt tốt. Với những đặc điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu suất năng lượng cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn thường được sử dụng cho cách âm, trong khi tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh bao gồm các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất trong xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu trúc panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với độ bền vững và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, sản phẩm này được ưa chuộng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Với tính năng không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra lợi thế rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại sự an toàn tối đa cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Nhờ cấu trúc này, tấm Panel Glasswool mang lại khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu khác như EPS và PU, vốn có cấu trúc đặc hơn. Trong khi Rockwool cũng cho khả năng cách âm tốt, Glasswool chiếm ưu thế nhờ trọng lượng nhẹ và ít bụi, rất thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín. Đây chính là lợi thế nổi bật khiến Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho giải pháp cách âm.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang đến ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng material này không chỉ giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn không sinh ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu nguy cơ nóng lên toàn cầu. Nhờ đó, panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bảo vệ cả sức khỏe cộng đồng và môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể, giảm tải cho các công trình xây dựng. Sự giảm áp lực lên kết cấu tổng thể không chỉ giúp tăng cường tính ổn định mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hợp lý trong ngành vật liệu xây dựng nhờ vào giá thành phải chăng và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với tính năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp và hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm bớt tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Ngoài ra, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch và kho lạnh nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Loại panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng kho lạnh hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ chính xác. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa, tấm panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt cao. Cấu trúc bọt khí kín giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định, tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quá trình sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với đặc tính nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được thiết kế từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ panel bằng tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên và được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong kho lạnh một cách tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, kho lạnh duy trì nhiệt độ lý tưởng, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi việc ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel kho lạnh chất lượng giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sản phẩm một cách tối ưu.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo đảm không bị ẩm. Điều này giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc duy trì độ ẩm ổn định là rất quan trọng, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm và tránh những hư hỏng không đáng có.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có cấu trúc se khít, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và chống ồn. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, khả năng giảm thiểu được khoảng 60% so với tần số thực, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho các tường và vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn làm tăng hiệu quả thi công. Với thiết kế thông minh, việc lắp đặt các tấm panel này diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và chi phí lao động đáng kể. Nhờ vào tính năng dễ thi công, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm nguồn lực, từ đó tối ưu hóa quy trình xây dựng kho lạnh. Điều này làm cho tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS, có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng được làm từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, làm giảm lượng chất thải ra môi trường. Đây chính là giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp kho lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, Panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định tốt hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, giảm thiểu chi phí vận hành. Việc sử dụng tấm Panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng và hóa đơn điện. Sự lựa chọn khôn ngoan này là cần thiết cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế rất quan trọng. Dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm cần được bảo quản trong môi trường ổn định, chống ẩm mốc. Tấm Panel PU, với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo tạo ra không gian khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp với các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế quý giá.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh trong siêu thị, đặc biệt là kho trung chuyển thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho các loại rau quả và thực phẩm. Bên cạnh đó, chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho có khả năng chịu tải tốt, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU đang ngày càng trở nên phổ biến trong việc sử dụng kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, panel PU không chỉ dễ dàng tháo lắp mà còn đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Điều đặc biệt là khi di chuyển kho, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường dễ bị nứt vỡ trong quá trình tháo dỡ, làm giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng, khiến panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm liền, giúp duy trì nhiệt độ trong kho lạnh mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và các điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với hiệu suất cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của các hộ gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường tìm kiếm những giải pháp bảo quản hiệu quả. Tấm Panel PU kho lạnh là một lựa chọn tối ưu giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt và chi phí đầu tư hợp lý, panel này hỗ trợ việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ giúp bảo vệ hương vị mà còn kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở tại miền Nam Việt Nam đang trở thành lựa chọn ưu việt nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với khí hậu nóng ẩm, panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt cho các ngôi nhà có mái tôn, từ đó tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí, được xem là lựa chọn hợp lý hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Nhờ khả năng giảm thiểu mức nhiệt độ hấp thụ, panel PU góp phần giảm bớt việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Điều này không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn đảm bảo sức khỏe cho cư dân. Hơn nữa, việc sử dụng Tấm Tôn Panel còn dễ dàng trong thi công, mang lại tính thẩm mỹ cao cho khu vực sinh hoạt, phù hợp với nhu cầu hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc cần đảm bảo việc bảo quản dược phẩm ở nhiệt độ thích hợp. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là giải pháp hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn cung cấp khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc này vừa nâng cao chất lượng dịch vụ y tế vừa đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy khô. Tấm panel này có lớp ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Nó không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ những tính năng nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa oxy hóa. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình xử lý đặc biệt, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt trước các tác động từ môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen theo cách tối ưu. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt, liên kết chặt chẽ và được chèn cứng cáp theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng cùng với các tấm tôn bên trên, bên dưới sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối hoàn chỉnh. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, sử dụng bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với điểm khác biệt chính là bề mặt tôn không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, việc sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là lựa chọn tối ưu. Chất liệu tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, bảo đảm độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm vừa an toàn, vừa hiệu quả trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp, như 80kg/m3, thường được sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tỷ trọng cao hơn như 120kg/m3 cung cấp độ bền và khả năng cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến từ 75mm đến 200mm. Các độ dày này thường được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và cách âm của từng công trình. Tấm 75mm thường áp dụng cho các không gian có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100mm và 125mm thường được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp với khả năng cách nhiệt tốt hơn. Các tấm dày hơn như 150mm, 175mm, và 200mm thích hợp cho những công trình yêu cầu độ cách nhiệt cao và hiệu suất năng lượng tối ưu.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng thực tế. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ các bộ phận và thiết bị bên trong khỏi nguy cơ bị biến dạng hay mất tính năng. Chất lượng và độ bền của panel là những yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp xử lý nhiệt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà rủi ro từ lửa có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn và giảm thiểu thiệt hại cho tài sản cũng như tính mạng con người.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt với lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo và ổn định. Điều này không chỉ tăng cường độ bền của sản phẩm mà còn đảm bảo hiệu suất sấy tối ưu trong các điều kiện khắc nghiệt như độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Đây là yếu tố vô cùng quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế. Do đó, việc đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng ngày càng trở nên cần thiết trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép sở hữu khả năng chịu tải tốt, là yếu tố quan trọng trong thiết kế và vận hành lò sấy. Khi được lắp đặt tại các vị trí sàn hoặc mái, những panel này không chỉ gia tăng khả năng chịu lực mà còn nâng cao độ bền cho toàn bộ hệ thống. Sự vững chắc này đảm bảo sự an toàn trong quá trình vận hành, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng. Panel lò sấy chứng tỏ là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp hiện đại.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao độ bền của thiết bị mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, hiệu quả, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất sản xuất tổng thể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là công nghệ quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Chúng cung cấp một môi trường ổn định, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ cần thiết trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm sau khi sấy được đảm bảo và giá trị dinh dưỡng được bảo toàn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình chế biến. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tăng cường năng suất sản xuất, đáp ứng yêu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Trong quá trình sấy dược liệu, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường ổn định, ngăn chặn ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ vào công nghệ này, dược liệu được bảo vệ tốt hơn, nâng cao khả năng điều trị và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự phát triển của panel lò sấy góp phần cải thiện quy trình sản xuất trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Hệ thống này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Tấm Panel sấy gỗ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ không bị ảnh hưởng trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, công nghệ này còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó làm giảm nguy cơ hư hại. Việc sử dụng panel cho quá trình sấy khô không chỉ rút ngắn thời gian làm khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vậy, ứng dụng này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Panel lò sấy được thiết kế để duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, là những yếu tố thiết yếu đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Quy trình sấy không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa mà còn bảo tồn hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Sự chính xác trong điều kiện sấy của panel lò sấy là yếu tố quyết định đến hiệu quả chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn được ứng dụng hiệu quả trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời duy trì hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng. Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải từ quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường sấy lý tưởng, loại bỏ hoàn toàn độ ẩm thừa và giảm thiểu nguy cơ oxy hóa. Thiết kế panel tối ưu cho phép điều chỉnh nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo linh kiện không bị hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp quan trọng trong quy trình sản xuất, bảo vệ chất lượng và hiệu suất của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Tấm Panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy. Nhờ vào tính năng này, thất thoát nhiệt được giảm thiểu, từ đó bảo vệ chất lượng hóa chất và sản phẩm cuối cùng. Quá trình sấy chính xác không chỉ tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn nâng cao hiệu quả vận chuyển, góp phần tăng cường năng suất và chất lượng sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ hoặc thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất cần thiết để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Các panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hệ thống panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Từ Sơn, Bắc Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn chọn lựa đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel, mà còn nêu bật tính năng của chúng. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ sưu tập hình ảnh này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel và trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng vững chắc cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, trong khi những phụ kiện khác tăng cường sự liên kết, giảm độ chấn, mang đến trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt hiện đại mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm diện tích cho không gian sống. Khác biệt với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tạo ra không gian thoáng đãng hơn. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo khung cửa chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, chốt khóa và tay nắm, giúp cửa hoạt động mượt mà và an toàn. Sự kết hợp này tạo nên sự linh hoạt cho mọi không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Từ Sơn, Bắc Ninh

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Từ Sơn, Bắc Ninh mang đến những hình ảnh thực tế ấn tượng, chứng minh chất lượng vượt trội và uy tín bền vững của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được thiết kế tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn góp phần nâng cao thẩm mỹ cho không gian. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là lựa chọn phù hợp cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử cùng với kho bảo quản dược phẩm, góp phần mang lại sự hiệu quả và bền vững.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel ngày càng trở nên phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình lắp đặt và bảo trì Tấm Tôn Panel diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn nhiều. Không chỉ vậy, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy của chúng đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình, làm cho Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn tối ưu trong xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy rất tốt, đặc biệt là các loại tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Hai vật liệu này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ đó, chúng giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là tại những khu vực đòi hỏi sự an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các loại tấm Panel này là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo an toàn cháy nổ.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng đối với các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Từ Sơn, Bắc Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, phục vụ cho nhiều mục đích xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Từ Sơn, Bắc Ninh, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng rộng khắp, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng hư hỏng hay biến dạng trong suốt quá trình giao hàng.

Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Từ Sơn, Bắc Ninh. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin được chia sẻ sẽ là nguồn cảm hứng, giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tình, quý Khách hàng vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp tối ưu nhất, hướng tới sự thành công bền vững cho các dự án xây dựng.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.