Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Tuyên Quang, Tuyên Quang | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tuyên Quang, Tuyên Quang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tuyên Quang, Tuyên Quang
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tuyên Quang, Tuyên Quang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tuyên Quang, Tuyên Quang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Tuyên Quang, Tuyên Quang | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Tuyên Quang đại diện cho sự đổi mới và tối ưu hóa trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. So với tường gạch truyền thống, sản phẩm này giảm thiểu các công đoạn phức tạp và tốn thời gian, mang đến giải pháp xây dựng hiệu quả hơn. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel chính là bước tiến lớn trong việc thay thế những phương pháp cũ kỹ, nhằm tạo ra những công trình thông minh và hiện đại. Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện tại mà còn khẳng định xu hướng phát triển bền vững cho tương lai trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng tại Tuyên Quang.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tuyên Quang, Tuyên Quang
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng cho công trình, góp phần rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là ưu tiên hàng đầu, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp thay thế lý tưởng cho các tường gạch truyền thống. Những hạn chế như thi công chậm, nặng nề, và tốn kém trong quá trình hoàn thiện đã thúc đẩy sự phát triển của Panel. Giờ đây, Tấm Tôn Panel không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp mà còn trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tuyên Quang, Tuyên Quang
Tại Tuyên Quang, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm xây dựng đa dạng, được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau để phản ánh tính năng và ứng dụng của nó. Các tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Những loại tấm này không chỉ phục vụ mục đích cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, rất phù hợp cho các công trình như phòng lạnh hay ngăn phòng. Với sự linh hoạt và tính năng ưu việt, Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tuyên Quang, Tuyên Quang
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, có cấu tạo gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý, trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Panel EPS cũng thường được sử dụng trong các công trình kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài cho công trình. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết và giữ màu sắc cũng như độ bóng cho bề mặt. Độ dày lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, chất liệu nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tốt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt tấm, tạo hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, kết hợp với khả năng chịu lực nén tốt, đáp ứng nhu cầu trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai lớp là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự tinh tế trong thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất nở từ 20 đến 50 lần và sau đó được định hình trong khuôn gia nhiệt. Sản phẩm cuối cùng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và chi phí thấp. Panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm nâng cao của panel EPS thông thường, được thiết kế với lõi xốp EPS có bổ sung các phụ gia chống cháy lan. Nhờ vào công nghệ này, vách panel EPS không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn với tính năng chống cháy vượt trội. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài về an toàn và hiệu suất sử dụng khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả để làm vách ngăn và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tiết kiệm năng lượng tối đa. Đặc biệt, chúng hạn chế tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào độ bền và khả năng ứng dụng linh hoạt, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì môi trường trong nhà mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm nhiệt hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp dày đặc và không tạo ra khe hở giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi các tác nhân bên ngoài. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn duy trì được sự mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh khoảng 60% so với âm thanh thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc điểm này, panel EPS không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel EPS là một giải pháp tối ưu để nâng cao chất lượng âm thanh và môi trường sống.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu công suất làm việc của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và tiết kiệm cho việc bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong việc giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào việc tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững cho các dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng giảm dần theo thời gian, vì vậy việc thay mới khi cần thiết là điều cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ có khả năng tái sử dụng mà còn thể hiện sự thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo độ bền cao của sản phẩm, ngay cả trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt kinh tế, được nhiều người ưa chuộng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với các vật liệu khác, panel EPS cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí lắp đặt ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, mang lại sự dễ dàng trong việc lắp đặt và rút ngắn thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng cho trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, nó còn thay thế vách thạch cao trong các địa điểm âm nhạc và giải trí cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tối ưu hóa khả năng cách âm cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời linh hoạt trong việc tháo lắp cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đối với kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát năng lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm hiệu quả, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Trong môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo điều kiện vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ vệ sinh, giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế tối ưu, tấm panel PU/PIR không chỉ góp phần nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn đảm bảo chịu lực tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ. Vật liệu này thường được ứng dụng trong xây dựng công nghiệp, nhà máy, kho bãi và các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt cao. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình chống oxy hóa, giúp nó kháng ăn mòn hiệu quả theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Hơn nữa, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Nhờ những đặc tính này, lớp bề mặt kim loại mang lại sự bảo vệ tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp, với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU (Polyurethane) được sản xuất từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một cấu trúc xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR (Polyisocyanurate) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn. Sự khác biệt này khiến PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lửa cao. Tóm lại, cả hai loại lõi cách nhiệt đều đem lại hiệu quả năng lượng tối ưu và góp phần nâng cao hiệu suất toàn diện của công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có mặt ngoài giống nhau. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ ràng là lớp mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được thiết kế ưu tiên phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây trầy xước cho da. Điều này không chỉ bảo đảm an toàn khi sử dụng mà còn giữ được tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, Panel PU/PIR mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu và độ bền cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Bên ngoài, lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắc nghiệt của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa mà còn có khả năng chống lại thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được sử dụng trong các dự án lớn như nhà máy, kho bãi, và các khu thương mại, là sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình bền vững.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được sản xuất với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, chúng tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ lạnh. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường, trần, nền cho các kho lạnh, kho đông, và hầm đông.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, từ đó giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm. Điều này cực kỳ lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp chặt chẽ, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực. Ưu điểm này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cực tốt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR sở hữu tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho sản phẩm này trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, nó cung cấp khả năng chịu lực tốt, tương đương tường gạch hoặc bê tông. Sự nhẹ nhàng này giảm tải cho kết cấu công trình, đồng thời giúp thi công dễ dàng ở các độ cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác, لذلك đảm bảo độ bền cao cho công trình. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp duy trì chất lượng và thẩm mỹ lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến với nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Ngoài ra, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, thúc đẩy quy trình xây dựng bền vững. Bằng cách lựa chọn panel này, các công trình không chỉ đảm bảo tiết kiệm năng lượng mà còn đạt tiêu chuẩn xanh, thể hiện cam kết đối với môi trường và tương lai bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công nhờ vào kích thước tiêu chuẩn và khả năng sản xuất theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với những lợi ích nổi bật, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đem lại hiệu quả kinh tế cao.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với tính năng đa dạng về màu sắc, người dùng có thể lựa chọn từ các tông màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu việc truyền nhiệt. Hơn nữa, panel còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong nhà ở.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong không gian bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường với độ bền cao và dễ dàng bảo trì. Việc sử dụng pantipanel còn hỗ trợ bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với ba lớp chính: hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool. Lớp Rockwool này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, với tính năng giảm tiếng ồn, tấm panel này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, chống cháy và giảm tiếng ồn khiến tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua công nghệ xử lý chống oxy hóa, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình hiện đại. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi cách nhiệt này sở hữu tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, đem lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được xếp đặt vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chắc chắn với nhau, tạo thành hệ thống liên kết bền vững giữa các lớp. Chất lượng liên kết giữa bông khoáng với tôn bên trên, bên dưới được đảm bảo bởi keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo ra một khối hoàn chỉnh có độ cứng cao. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, bóc tách nhiệt xảy ra một cách tối thiểu, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Lý do cho sự khác biệt này là do bề mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm hạn chế khả năng gây ra các vết xước ngoài da, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này cho phép linh hoạt trong ứng dụng, đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ an toàn với khả năng chống cháy tuyệt vời mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho vách ngăn nội thất trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm quan trọng trong xây dựng, được sử dụng phổ biến cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều loại công trình. Chúng thường được áp dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng với yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu quả bảo vệ cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng dưới tác động của lửa, từ đó tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sử dụng tấm panel Rockwool là một quyết định thông minh để bảo vệ tài sản và con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc này không chỉ cải thiện chất lượng môi trường làm việc mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc của vật liệu Rockwool, tiếng ồn từ bên ngoài được giảm thiểu đáng kể, mang lại môi trường yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự cách âm tốt của Panel Rockwool không chỉ bảo vệ sự riêng tư mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Nhờ vào tính năng này, Rockwool ngày càng trở thành vật liệu phổ biến trong xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự thoải mái và an toàn âm thanh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sử dụng Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn thân thiện với môi trường, giúp tiết kiệm năng lượng. Khả năng cách nhiệt tốt của Rockwool giúp giảm thiểu tác động của độ ẩm và nước, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Hơn nữa, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép nó chịu được các lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo tính ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Rockwool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng. Sự kết hợp giữa khả năng chống chịu va đập và độ ổn định cơ học cao giúp tấm panel Rockwool nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại lợi ích rõ rệt về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn giảm nhu cầu bảo trì công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế. Sự đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho những ai muốn nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Đặc biệt, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng. với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Panel Rockwool không chỉ giúp tạo không gian yên tĩnh mà còn tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của panel dễ dàng mang lại sự linh hoạt trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất cao đã làm cho Panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho tài sản và con người. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm hiệu quả trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc, học tập yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt cũng khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với lõi Bông thủy tinh glasswool. Tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng của nó giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt cũng như hạn chế tiếng ồn, mang lại hiệu quả cao trong các công trình xây dựng. Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nơi yêu cầu cao về chất lượng không gian làm việc. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng vượt trội mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là thành phần quan trọng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ cho sản phẩm duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Bề mặt thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến lợi ích bảo vệ vượt trội trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ ngăn ngừa hư hỏng mà còn giữ màu sắc và độ bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho tấm ốp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được hình thành từ các sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và cả trong các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Thiết kế này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp tính năng chống cháy. Lớp lá nhôm bên ngoài giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Độ bền và tính năng vượt trội của nó đóng góp vào hiệu suất tổng thể của công trình.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng đa dạng, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng, nâng cao hiệu suất sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang đến khả năng cách nhiệt và âm vượt trội. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần tạo ra môi trường yên tĩnh và kiểm soát nhiệt độ. Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sự lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường làm cho loại panel này lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Làm từ sợi thủy tinh, vật liệu này không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc phát sinh khí độc. So với EPS, một vật liệu dễ bắt lửa và gây khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự an toàn hơn hẳn. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Đặc biệt, Glasswool còn nhẹ và thân thiện hơn khi thi công trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh tạo thành những khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện trong các không gian nội thất kín, nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc bên ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU có khả năng xẹp lún hay EPS có thể bị giòn vỡ, sản phẩm này góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và giảm thiểu nhu cầu bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool là một trong những vật liệu xây dựng xanh nổi bật nhờ vào cấu trúc được làm từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, glasswool không chứa các chất độc hại hoặc tạo ra tác nhân gây ung thư như amiăng. Nhờ vào tính năng cách âm, cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Sự an toàn và bền vững của panel glasswool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được sản xuất với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hoặc EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hiệu quả với giá thành hợp lý cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Trong khi đó, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool lại là giải pháp an toàn và chất lượng hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm không chỉ mang lại không gian sạch đẹp mà còn tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho nhà cao tầng và công trình lắp ghép, từ đó giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, mang lại môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công. Đồng thời, khả năng tiết kiệm năng lượng của nó giúp giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo với hai lớp bao ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ nhàng trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đồng nhất cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và ẩm mốc của lớp này giúp tăng độ bền, phù hợp với môi trường có độ ẩm cao trong kho lạnh.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn phân loại theo vỏ panel với 2 loại chủ yếu: tôn ốp 2 mặt và Inox ốp 2 mặt, có độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được biết đến với khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào các loại panel như EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và PU với 0.022 W/m.K. Điều này giúp giữ nhiệt trong kho lạnh cực kỳ hiệu quả, hạn chế tình trạng thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho. Sự ổn định nhiệt độ này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu điều kiện nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, các panel này duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này vô cùng quan trọng để bảo vệ chất lượng và ngăn ngừa hư hỏng cho sản phẩm cần được bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Với cấu tạo se khít và đồng đều, sản phẩm giúp giảm thiểu sự truyền tần số âm thanh, đạt mức giảm khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel không chỉ được sử dụng trong các công trình cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các không gian cần yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp tạo ra môi trường diễn ra các hoạt động nghệ thuật và giải trí mà không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn bên ngoài.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm bớt sức nặng khi lắp đặt mà còn cho phép kỹ thuật viên thực hiện công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ vậy, thời gian thi công được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí lao động. Tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính linh hoạt và hiệu suất cao trong quá trình xây dựng và lắp đặt.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường bằng cách giảm thiểu rác thải. Sản phẩm này sử dụng các vật liệu xanh như PU/PIR, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Việc tái sử dụng lõi EPS không chỉ giải quyết vấn đề chất thải mà còn giảm lượng nguồn nguyên liệu cần thiết trong sản xuất mới. Những ưu điểm này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Trong khi panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, panel PU đảm bảo hiệu suất cao hơn, tạo ra môi trường bảo quản an toàn cho sản phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm rất quan trọng. Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh nhờ vào kết cấu kín, khả năng không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường bảo quản an toàn và ổn định. Điều này giúp duy trì độ sạch và khô ráo, phù hợp với những yêu cầu cao trong bảo quản dược phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và không đảm bảo độ bền khi gặp hơi ẩm, do đó không thích hợp cho các kho lạnh yêu cầu nghiêm ngặt.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU đóng vai trò quan trọng trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, tăng cường chất lượng và thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, lớp PU bền, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module, giúp dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Với khả năng giữ kín khí tốt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao khi kho được di chuyển. Đặc biệt, so với EPS, panel PU có độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn hay nứt trong quá trình tháo dỡ, từ đó đảm bảo hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao độ bền cho hệ thống kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp dưới điều kiện vận hành liên tục. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì trong dài hạn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài, ứng dụng tấm panel PU là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, với khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Trong ngành sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, các nhà sản xuất có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm của mình.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp ưu việt cho các ngôi nhà. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí, thay thế cho những loại vật liệu cách nhiệt đắt đỏ khác trên thị trường.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp ngăn cản nhiệt độ cao xâm nhập, giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa không khí. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, chất liệu này còn nâng cao tính thẩm mỹ của không gian, mang lại sự hiện đại và tiện nghi cho ngôi nhà của bạn trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng công nghệ này sẽ giúp tăng cường chất lượng bảo quản, đồng thời tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ sở y tế nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm. Chúng thường được cấu tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài, bao bọc lớp lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp vật liệu này được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên khả năng cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được tác động khắc nghiệt. Tính năng thi công dễ dàng của chúng làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này có gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Tính chất này cho phép tấm panel chịu các lực tác động và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy trong thời gian dài.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo thành cấu trúc vững chắc nhờ việc chèn cứng vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Tính liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt đối. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, sau đó xe thành sợi nhỏ và ép thành các hình dạng cần thiết.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt nội không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm nhằm đảm bảo khả năng chịu nhiệt tốt mà không bị tróc sơn, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho lò sấy trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường nhẹ và dễ thi công, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng. Tấm với tỷ trọng 100kg/m³ cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, trong khi tấm 120kg/m³ mang lại khả năng cách âm tốt hơn và độ bền vượt trội, thích hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và xây dựng. Độ dày 75mm thường được sử dụng cho những khu vực có nhiệt độ thấp, trong khi tấm 200mm thích hợp cho các lò sấy yêu cầu cách nhiệt cao. Việc chọn lựa độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong ngành công nghiệp sấy. Được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ đó, lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu của panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Việc sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo tính bền vững dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn biến dạng và mất đi tính năng cách nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy, tiết kiệm năng lượng và gia tăng tuổi thọ cho thiết bị.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao mức độ an toàn mà còn góp phần bảo vệ tài sản và nhân lực.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Những ưu điểm này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này là rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà chất lượng sản phẩm cần được đảm bảo. Việc sử dụng panel lò sấy thích hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và cạnh tranh trên thị trường. Đầu tư vào panel lò sấy là một quyết định thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được làm từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Được thiết kế để hỗ trợ ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ đảm bảo độ an toàn mà còn nâng cao tính bền vững cho toàn bộ hệ thống. Khả năng này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy. Sử dụng panel thép, tôn chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào việc hạn chế các khe hở. Ngoài ra, nhờ vào cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa năng suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ, và hạt. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất. Ứng dụng này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao giá trị thương phẩm cho các sản phẩm thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản giúp cải thiện quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm Panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất. Đây là giải pháp thiết thực cho các doanh nghiệp nông sản trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát chính xác về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra những không gian làm việc ổn định, từ đó bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào công nghệ tiên tiến này, quy trình sấy trở nên hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị cho người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đặc biệt trong việc sấy khô các tấm gỗ. Nhờ vào hệ thống panel, quá trình sấy được thực hiện với nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp tránh tình trạng cong vênh, nứt gãy trong gỗ khi sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất và bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Ứng dụng của nó trong các nhà máy cho phép quá trình sấy khô vải và quần áo diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị giảm sút. Sự cải thiện trong hiệu quả sản xuất nhờ vào tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần tăng cường tính cạnh tranh của các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đảm bảo sản phẩm đạt được độ ẩm lý tưởng trước khi đưa vào đóng gói và bảo quản. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, từ đó tối ưu hóa chất lượng thực phẩm và kéo dài thời gian lưu trữ. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và quản lý quy trình hiệu quả giúp nâng cao giá trị sản phẩm trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và khả năng duy trì nhiệt độ liên tục, panel lò sấy mang lại lợi ích to lớn cho các nhà máy, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện và chip mạch. Những thiết bị này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo môi trường sấy lý tưởng cho các linh kiện. Sử dụng Panel lò sấy, quá trình loại bỏ ẩm diễn ra hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng ưu việt, tấm Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản và gia tăng tuổi thọ của thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy giúp chuyển hóa nguyên liệu hóa chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy, với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giữ cho môi trường bên trong ổn định, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, giúp cải thiện hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải từ quá trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tuyên Quang, Tuyên Quang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phân loại rõ ràng từ vách ngoài với yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện chi tiết hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin, từ đó đưa ra quyết định lựa chọn chính xác nhất cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với tính năng nhẹ và bền. Chúng được sử dụng để kết nối các tấm Panel với nhau hoặc nối Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng, góp phần đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành trơn tru cho cửa. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng trái phải đảm bảo cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này tạo sự liên kết chặt chẽ, nâng cao hiệu suất sử dụng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện quan trọng: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo sự chắc chắn và ổn định cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường hiệu suất hoạt động và tính thẩm mỹ. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này tạo nên một hệ thống cửa trượt bền bỉ và dễ dàng sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tuyên Quang, Tuyên Quang
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Tuyên Quang, Tuyên Quang đã khẳng định vị thế của mình qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Các công trình từ khu công nghiệp hiện đại đến những đối tượng dân dụng đều sử dụng sản phẩm này, mang lại không gian vững bền và thẩm mỹ cao. Mỗi tấm panel thể hiện sự tinh tế trong thiết kế, đồng thời cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình. Đó là lý do khiến Triệu Hổ trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn rất phù hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được sử dụng trong các công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của loại vật liệu này còn đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại vật liệu, có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt là với các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Hai loại vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ góp phần đảm bảo an toàn cho công trình.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Nhờ vậy, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tuyên Quang, Tuyên Quang không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các panel chuyên dụng cho lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Tuyên Quang, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng phân phối trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin hữu ích về Tấm Tôn Panel Tuyên Quang mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm chính hãng này không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình mà còn đảm bảo chất lượng và tính hiệu quả cao. Qua bài viết, chúng tôi hy vọng quý Khách hàng có thể lựa chọn được giải pháp phù hợp để xây dựng công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm nhất, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay.