0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Ứng Hòa, Hà Nội “Tuyệt đỉnh”

5/5 - (5463 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Ứng Hòa, Hà Nội | Giảm cực sốc | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Ứng Hòa, Hà Nội, xuất hiện như một giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và thiết kế nhẹ, gọn, sản phẩm này đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường, thay thế cho những phương pháp thi công truyền thống chậm chạp. Việc sử dụng Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí một cách hiệu quả. Tấm Tôn Panel không chỉ là một xu hướng mới mà còn là sự chuyển mình mạnh mẽ, mang lại tính bền vững và hiệu quả cao trong các dự án xây dựng. Nhờ vào tính ứng dụng linh hoạt, Tấm Tôn Panel đã chứng minh được giá trị và vai trò quan trọng trong việc kiến tạo không gian sống hiện đại, đáp ứng nhu cầu khắt khe của người tiêu dùng ngày nay.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ứng Hòa, Hà Nội

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Thiết kế đặc biệt của sản phẩm giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu, Tấm Tôn Panel đã chứng minh được sự vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn có những hạn chế như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Sản phẩm không chỉ ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, mà còn thích hợp cho nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới đầy tiềm năng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ứng Hòa, Hà Nội

Tại Ứng Hòa, Hà Nội, Tấm Tôn Panel được thị trường biết đến với nhiều tên gọi đa dạng, phản ánh ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được sử dụng trong các loại hình như tấm cách âm, tấm nhôm, hay tấm ngăn phòng, cung cấp giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu xây dựng và cách nhiệt. Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, đảm bảo tính năng vượt trội và thẩm mỹ cao.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ứng Hòa, Hà Nội

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp bề mặt này giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ sử dụng các vật liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi điều kiện thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng. Độ dày lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, tích hợp gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, tạo điều kiện cho việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo nên khả năng cách nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng tấm panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng lại đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. So với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong có cấu trúc phẳng hoặc có gân nhẹ, không chứa các đường gân sâu và rõ ràng, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da người sử dụng. Bề mặt của lớp cách nhiệt không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn mang lại độ an toàn tối ưu cho người dùng, góp phần nâng cao trải nghiệm và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp EPS, được tạo ra từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt này ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20-50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để hoàn thành sản phẩm. Panel EPS có vách cách nhiệt tốt, khả năng cách âm vượt trội, nhẹ và dễ vận chuyển. Đặc biệt, với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt trong công nghiệp.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS giống như xốp thường, nhưng được bổ sung các phụ gia có khả năng chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần nâng cao an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội của nó trong việc bảo vệ an toàn khiến đây là một sự đầu tư xứng đáng cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, loại vật liệu này còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, đặc biệt hữu ích trong các nhà máy và nhà xưởng. Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người lao động.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc bọt xốp EPS, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo không gian thoải mái cho người sử dụng mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi các vấn đề về vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính năng vượt trội khiến đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, độ khít cao và mật độ không khí kín của lớp xốp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng, giúp giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt đến 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, tấm panel này tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự riêng tư và thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian nội thất, panel EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt trong công trình. Việc lắp đặt panel EPS góp phần giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Vật liệu này rất phù hợp cho nhà tiền chế và các tòa nhà cao tầng, nơi yêu cầu giảm tải cấu trúc. Nhờ vào tính năng nhẹ của EPS, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm được chi phí và thời gian thi công. Sự ứng dụng của Panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn nâng cao độ bền và an toàn cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khía cạnh bảo vệ môi trường. Chất liệu này không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, đồng thời một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng của panel khi tái sử dụng nhiều lần.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ trong môi trường ẩm thấp mà còn chịu được tác động của mưa nắng, duy trì hình dạng và chức năng lâu dài. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, khẳng định sự phát triển bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp người sử dụng tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn góp phần tạo ra sự bền vững cho các công trình xây dựng, đáp ứng tốt nhu cầu thị trường hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn là lựa chọn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên một hệ thống cách âm hiệu quả cho các phòng họp, thư viện hoặc nhà nghỉ, đồng thời rất linh động cho các vách ngăn tạm thời.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong công trình công nghiệp, đặc biệt hiệu quả trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục tốt tình trạng cong vênh và mục rã, đảm bảo độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, khả năng cách âm tuyệt vời của Panel EPS cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong môi trường y tế như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi tấm được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), sở hữu tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp gia tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Các tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao an toàn cho các công trình xây dựng nhờ khả năng chịu lửa tốt và tính năng chống cháy nổ. Sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng của tấm panel PU/PIR đảm bảo đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến dân dụng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đem lại độ bền vững cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt nằm trong khoảng 0.35 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất nhiệt cho các công trình xây dựng. Chất liệu cách nhiệt có thể được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, lõi PIR sở hữu tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt, làm cho sản phẩm này trở nên an toàn hơn trong các ứng dụng chịu nhiệt. Với những ưu điểm nổi bật, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài giống như tôn thông thường. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là để tránh gây trầy xước cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn khi sử dụng mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống chọi với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoại thất khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU và PIR là hai loại vật liệu chính trong xây dựng kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những panel này giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và hàng hóa nhạy cảm khác. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, việc sử dụng Panel PU/PIR góp phần tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, rất thích hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm tiếng ồn trên bề mặt xuống khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt quan trọng cho không gian yên tĩnh, ứng dụng hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nhiệt độ bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự phát tán của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này cũng hạn chế phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã nhận chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội về trọng lượng khi nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Việc sử dụng panel này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng tại các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không sinh mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đó, sản phẩm này giữ cho công trình duy trì độ bền lâu dài, phù hợp với môi trường ẩm ướt, gần biển hay những khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại được sản xuất với lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và bảo vệ môi trường. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hướng tới các dự án xanh, góp phần vào phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình mong muốn đạt tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Với kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng, ít cần đến lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó tối ưu hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Điều đặc biệt là màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam trung tính tinh tế đến các tông màu nổi bật, phù hợp với nhu cầu kiến trúc phong phú. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho người sử dụng. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn có tính năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, panel được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Với khả năng duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, panel bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa của tấm panel là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cho công trình. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm thiểu tiếng ồn. Sản phẩm này góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh, đồng thời nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có ưu điểm vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền cao dưới tác động của lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7 mm, lớp này còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa, góp phần tăng cường tính năng bảo vệ và sự bền vững cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, bông khoáng Rockwool sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp và tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các sợi bông khoáng được định hình chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được liên kết chặt chẽ từ cả hai chiều, tạo nên một sản phẩm đồng nhất. Đặc biệt, công nghệ sản xuất hiện đại cho phép liên kết giữa bông khoáng và bề mặt kim loại sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hoàn hảo. Nhờ vào kết cấu này, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn đạt được độ cứng cao, góp phần gia tăng độ bền và hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được phủ bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn khi sử dụng trong các công trình.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm panel thích hợp cho việc lắp đặt tại các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng. Đặc biệt, với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Đây là giải pháp tối ưu cho việc thiết kế và thi công.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ gia tăng độ an toàn cho các công trình mà còn rất hữu ích cho các khu vực cần tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy cao như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng trong các tình huống khẩn cấp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình luôn được giữ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một trong những vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp chắn tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với cấu trúc sợi khoáng, nó không chỉ giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái hơn trong cuộc sống và làm việc, mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, nấm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi đá và khoáng chất tự nhiên. Chúng có khả năng hút ẩm thấp, giúp bảo vệ công trình khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm của Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước, đảm bảo độ bền lâu dài. Tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel không chỉ chịu được lực va đập mạnh mà còn duy trì độ bền trong thời gian dài. Điều này đảm bảo rằng công trình được bảo vệ khỏi các tác động cơ học, từ đó gia tăng tuổi thọ và độ an toàn. Nhờ vào tính năng nổi bật này, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự chắc chắn và ổn định.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng tiêu thụ trong quá trình vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc giảm thiểu nguy cơ hư hại do cháy, từ đó giảm phí bảo trì và sửa chữa. Thời gian sử dụng kéo dài của công trình nhờ vào độ bền cao của vật liệu này cũng góp phần tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Vật liệu này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian thiết kế. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cải thiện khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những tính năng này, Panel Rockwool đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại và nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi khả năng chống ẩm tốt khiến sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Điều này làm cho Panel Rockwool là một vật liệu lý tưởng cho nhiều môi trường khác nhau trong ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được bao bọc ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel này chứa lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc của glasswool được hình thành từ các sợi thủy tinh mịn và có độ rỗng cao, giúp tấm panel không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn hạn chế tiếng ồn tối ưu. Chính vì những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được phủ bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt không chỉ tạo lớp bảo vệ mạnh mẽ trước các tác động của thời tiết, mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn sáng đẹp. Sự kết hợp này đảm bảo tính thẩm mỹ và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, đặc biệt trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường, mang lại những giải pháp bền vững. Việc sử dụng glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng trong các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời gia tăng tuổi thọ sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn có tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian sử dụng. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình cần yêu cầu cao về bảo vệ và hiệu quả năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều công trình xây dựng và nhu cầu sử dụng đa dạng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này chống ồn và duy trì nhiệt độ ổn định hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát tốt về môi trường. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, cùng lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tốt trước tác động môi trường giúp Panel Glasswool được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Tuy rằng Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và thuận tiện hơn trong thi công, đặc biệt là trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo hàng triệu khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm nổi bật hơn. Bên cạnh đó, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, không dễ bị xẹp hay giòn, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc được làm từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là không có Amiang, giúp người sử dụng yên tâm trong quá trình thi công và vận hành. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm này, bông thủy tinh không chỉ an toàn mà còn bền vững cho một môi trường sống trong lành hơn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và cấu trúc sợi rỗng. Với tỷ trọng linh hoạt, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với Rockwool, Panel Glasswool nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo khả năng cách âm và chống cháy vượt trội khi so với vật liệu như PU và EPS. Điều này giúp tối ưu hiệu quả thi công mà không làm tăng chi phí, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư khi cần giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Trong khi không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool mang lại giải pháp bền vững và hiệu quả cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát với cấu tạo kín giúp không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ chống lại tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tính chất dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng vững và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp với độ dày khác nhau, thường là 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ môi trường bên ngoài, mang lại hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, chúng giúp giữ nhiệt ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà việc bảo quản sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế trở thành yếu tố sống còn cho chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, sản phẩm hoàn toàn ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Hơn nữa, PU với cấu trúc bọt kín cũng đảm bảo tính năng không thấm nước. Nhờ đó, tấm Panel duy trì ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này đảm bảo giữ gìn chất lượng và an toàn cho sản phẩm bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Nhờ vào thiết kế se khít, sản phẩm có khả năng giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Điều này làm cho tấm panel không chỉ phù hợp cho việc làm vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar và studio. Tính năng chống ồn tối ưu giúp tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu cả chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giúp rút ngắn tiến độ xây dựng kho lạnh. Sự đơn giản trong thi công kết hợp với tính năng nhẹ nhàng là lý do chính khiến tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu đáng kể tác động đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Việc sử dụng các loại tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ hành tinh, tạo ra một giải pháp xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường cho các cơ sở lưu trữ lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì môi trường lạnh ổn định, giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU có hiệu suất cao hơn ở nhiệt độ âm sâu, giảm thiểu tổn thất nhiệt và chi phí điện năng. Lựa chọn panel PU là đầu tư thông minh cho các doanh nghiệp muốn đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường. Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU cung cấp giải pháp tối ưu nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Việc chọn panel PU là lựa chọn lý tưởng cho an toàn dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU đảm bảo chất lượng rau quả và thực phẩm tươi sống trong môi trường bảo quản lý tưởng. Bên cạnh đó, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong các khu vực có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế dạng module dễ dàng tháo lắp. Sử dụng khớp nối camlock, sản phẩm đảm bảo tính linh hoạt và kín khí rất tốt. Điều đáng chú ý, khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo. Vì vậy, PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định trong thời gian dài, lên đến hàng chục năm mà không gặp phải vấn đề lão hóa hay xuống cấp. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho lạnh cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản hàng hóa. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mà không cần hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giữ cho rượu vang và bia luôn ở điều kiện lý tưởng, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel này còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, làm cho nó trở thành lựa chọn thông minh cho những người đam mê.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp tối ưu. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, đặc biệt cho những căn nhà có mái tôn, từ đó tiết kiệm năng lượng sử dụng điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ giúp tạo không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống. Đây là lựa chọn hợp lý cho các hộ gia đình hiện đại.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng bức, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí, mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài tác động vào, tấm panel giúp duy trì mát mẻ cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt khác. Điều này góp phần tiết kiệm chi phí điện năng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm đòi hỏi chú trọng đặc biệt đến nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế trở nên cần thiết. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Sự đầu tư vào công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, thường có lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm và được cấu tạo bởi lõi bông khoáng (rockwool). Các lớp này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, nó còn có tính năng chống cháy, chịu tác động từ các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền vững cao. Lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đứng vững trước các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp việc thoát nước trong mùa mưa trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ vật liệu bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp chồng lên nhau theo cấu trúc đan xen. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và chèn vào nhau theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn phía trên, dưới, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng tối ưu cho tấm panel. Bông khoáng được chế biến từ các quặng đá như Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt nhẵn bóng hơn so với tôn mặt ngoài, với các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp tăng cường độ bền, hạn chế tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy lên mức tối ưu.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi là sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp cách nhiệt và cách âm. Loại lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường đem lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đồng thời mang lại độ bền cao trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng nhờ khả năng chống cháy và không thải ra các chất độc hại.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool có độ dày đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Các mức độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả tiêu thụ năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Sự đa dạng này cho phép người dùng linh hoạt trong việc thiết kế và áp dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, nhờ vào các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, sản phẩm tạo ra có chất lượng cao và tăng hiệu quả sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và xây dựng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao, với khả năng hoạt động hiệu quả từ 300°C đến 1000°C. Nhờ sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn ngừa sự biến dạng và bảo vệ tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của hệ thống lò sấy. Đặc điểm này ngày càng khẳng định vai trò quan trọng của panel trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Nhờ vào thành phần không cháy, các panel này không chỉ có thể ngăn chặn sự phát tán của lửa mà còn bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiệm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ tài sản, thúc đẩy hiệu quả sản xuất bền vững.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn cũng đảm bảo panel duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ dao động lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng lưu trữ nông sản và thực phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm tối ưu.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết giảm lượng khí thải carbon.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này cực kỳ quan trọng khi chúng được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc này không chỉ tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn cho các quá trình hoạt động. Nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, các panel này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sử dụng lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Được thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng, quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đều đòi hỏi môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng và ngăn ngừa tổn thất chất lượng thực phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng hiệu quả của hệ thống lò sấy. Nó giúp giảm thất thoát nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng các loại hạt, ngũ cốc và gỗ, mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất nông sản, đồng thời đảm bảo hàng hóa đạt tiêu chuẩn cao nhất trước khi đưa ra thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi sự chính xác cao trong quy trình sản xuất, đặc biệt là trong việc sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra môi trường làm việc ổn định. Nhờ đó, các dược liệu được bảo vệ khỏi những biến đổi nhiệt độ cực đoan, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Sử dụng tấm panel sấy không chỉ gia tăng độ an toàn cho sản phẩm mà còn nâng cao quy trình sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Việc sử dụng panel giúp sấy khô các tấm gỗ một cách nhanh chóng và đồng đều, từ đó ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và biến dạng vải. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, việc sử dụng panel tráng gương không chỉ tiết kiệm thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất. Điều này góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì những điều kiện cần thiết trong suốt quá trình, mà còn tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào thiết kế hiện đại, tấm panel lò sấy hỗ trợ nâng cao tính đồng đều và hiệu quả trong sản xuất thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu mất nhiệt mà còn duy trì hiệu quả sản xuất qua việc cung cấp nhiệt một cách đồng đều. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu hao hụt năng lượng và nâng cao hiệu suất kinh tế cho các nhà máy.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác là điều thiết yếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm Panel lò sấy được sử dụng trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxi hóa và tránh các hư hỏng do nhiệt độ cao. Nhờ đó, sản phẩm điện tử không chỉ duy trì hiệu suất tốt mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Chúng giúp sấy khô các chất hóa học, chuyển đổi chúng thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo tính an toàn và ổn định cho các sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ gia tăng hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định nhiệt độ do panel mang lại góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Việc ứng dụng panel lò sấy là giải pháp bền vững cho các nhà sản xuất trong ngành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ứng Hòa, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này được thiết kế để giúp bạn dễ dàng nhận diện từ vách ngoài với yêu cầu chống thấm, độ bền cao đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho quyết định của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian nội thất. Các sản phẩm điển hình bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại thanh nhôm khác, mang lại sự đa dạng và linh hoạt cho thiết kế xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Bao gồm thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ thống này không chỉ gia cố chắc chắn mà còn giúp cánh cửa định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giúp hạn chế tình trạng xệ cánh, nâng cao độ bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm tạo cấu trúc chịu lực và ổn định, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bánh xe, chốt khóa và tay nắm, đảm bảo cho cánh cửa vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này mang lại hiệu quả sử dụng cao nhất cho người dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ứng Hòa, Hà Nội

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Ứng Hòa, Hà Nội thực sự minh họa cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại đây, các tấm panel được sử dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng. Mỗi tấm panel đều thể hiện sự vững chắc, thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, Tấm Tôn Panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng yêu cầu sử dụng mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho mọi công trình, khẳng định vị thế dẫn đầu trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, cũng như nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong các công trình cần sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn đáng kể. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của Tấm Tôn Panel cũng đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel thường được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, trong đó các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Cả Rockwool và Glasswool đều có tính chất chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ tại các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy, giúp bảo vệ tính mạng và tài sản hiệu quả.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn nổi bật với khả năng cách âm. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này vô cùng quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh, tránh tiếng ồn từ giao thông hay các nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Ứng Hòa, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực cung cấp Tấm Tôn Panel, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel cho lò sấy cũng như kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp tới công trình ở Ứng Hòa, Hà Nội. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo nhờ quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Ứng Hòa, Hà Nội. Chúng tôi tin rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp, giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước tiến của dự án, hướng đến một công trình thành công và bền vững. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.