Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Việt Trì, Phú Thọ | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Việt Trì, Phú Thọ
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Việt Trì, Phú Thọ
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Việt Trì, Phú Thọ
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Việt Trì, Phú Thọ
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Việt Trì, Phú Thọ | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Việt Trì, Phú Thọ, đại diện cho xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho những công trình hiện tại. Với đặc tính nhẹ – gọn, Tấm Tôn Panel không chỉ giảm thiểu trọng lượng mà còn cải thiện hiệu suất cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao trải nghiệm sống. Sự vượt trội của Panel so với tường gạch truyền thống là khả năng rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể, từ đó thúc đẩy tiến độ hoàn thành dự án. Không còn phải đối mặt với công đoạn phức tạp của việc trộn vữa hay thi công lâu dài, Panel đánh dấu một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, đòi hỏi sự đổi mới và thông minh. Tấm Tôn Panel là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp thi công hiệu quả và bền vững.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Việt Trì, Phú Thọ
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là những yếu tố quan trọng, Tấm Tôn Panel đã chứng minh được những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như thi công nhanh chóng và tiết kiệm. Nhờ vào sự linh hoạt và tính bền vững, Tấm Tôn Panel không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Việt Trì, Phú Thọ
Tấm Tôn Panel, một sản phẩm phổ biến tại Việt Trì, Phú Thọ, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Các tên gọi quen thuộc bao gồm tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Vật liệu này không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng cách âm hiệu quả. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả và tính thẩm mỹ cao cho công trình.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Việt Trì, Phú Thọ
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong xây dựng với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Sản phẩm này nổi bật với tính năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, cùng với chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt cho các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp bề mặt này duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Sản phẩm thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp giữa của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này rất quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn chịu lực nén tốt, EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt tiếp xúc bên trong không có các đường gân sâu, khác với tôn mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da khi sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và kết cấu hợp lý không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần. Sản phẩm cuối cùng được tạo ra thông qua việc đưa vào khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm khá rẻ, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Với những tính năng vượt trội, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn một chút, nhưng đổi lại, nó đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản tốt hơn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính an toàn đã khiến panel này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu hiệu ứng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh. Panel EPS là giải pháp bền vững cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ môi trường, tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn. Hơn nữa, lớp bảo vệ của nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và gia tăng tuổi thọ công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và làm cho sản phẩm không bắt lửa, chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, tạo nên một không gian kín, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Kết quả, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60%. Nhờ tính chất này, tấm panel giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn, mà còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ cũng được giảm đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế ngay cả trong việc bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị. Lựa chọn panel EPS cho công trình không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn tiết kiệm chi phí điện năng tổng thể.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ đặc tính trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn tạo điều kiện lắp đặt nhanh chóng, từ đó tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel này không sinh bụi và khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi sử dụng lâu dài.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, đem lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này cho phép sản phẩm hoạt động tốt trong các môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt mà không bị cong vênh. Đặc biệt, panel EPS có thể tái sử dụng, giúp giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất xây dựng mà còn thể hiện sự cam kết đối với giải pháp thân thiện với môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt tối ưu với giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí trên mỗi đơn vị sử dụng, nhờ khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế định kỳ. Việc ứng dụng panel EPS không chỉ làm cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu chi phí tổng thể trong các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành một giải pháp xây dựng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, góp phần tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel giúp tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, trong các không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn mang đến hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, thể hiện tính linh động và khả năng ứng dụng cao của sản phẩm này.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong xây dựng phòng sạch và kho lạnh. Với đặc tính nhẹ, độ bền cao, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm từ la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Sử dụng Panel EPS trong kho bảo quản thực phẩm giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, panel này còn được ứng dụng làm nền cho công trình công nghiệp với khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo một môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc một lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Những tấm panel này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái. Bên cạnh đó, với tính năng chịu lực cao, tấm panel PU/PIR đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian. Một yếu tố quan trọng khác là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn và hiệu suất cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng hiệu quả với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước diễn ra dễ dàng, đặc biệt trong những ngày mưa, nâng cao tính năng và độ bền của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt thực hiện chức năng quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình xây dựng, và có thể được làm từ hai loại vật liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt làm từ PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Do đó, PIR thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và hiệu suất cao hơn so với PU, đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu để tăng tính thẩm mỹ và độ bám dính. Tuy nhiên, bề mặt trong lại không có các đường gân rõ ràng mà thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp tránh gây ra các vết xước và đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel đảm bảo tính thẩm mỹ cao, đồng thời dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng việc hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho mọi nhu cầu sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được thiết kế để chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tốt cho bức tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài mang lại sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là loại vật liệu chuyên dụng cho kho lạnh, với lõi xốp từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), được biết đến với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, khỏi các yếu tố môi trường. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho sản phẩm.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, nhờ vào lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong và bên ngoài không bị chênh lệch lớn. Nhờ khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này không chỉ tạo ra sự yên tĩnh trong không gian, mà còn cực kỳ hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn do máy móc hoạt động. Ứng dụng của panel này trong văn phòng khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào rất hiệu quả. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy này không chỉ giảm thiểu việc phát sinh khói độc mà còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, đáp ứng yêu cầu an toàn cao cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng, ngay cả ở những vị trí trên cao mà không cần thiết bị phức tạp. Nhờ vào những đặc tính này, việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa tiến độ và chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel sở hữu khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, giúp duy trì độ bền lâu dài trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Với những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR thực sự mang lại giá trị cao cho các công trình xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và duy trì nguồn tài nguyên cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ tính năng này, các công trình xây dựng có thể hoàn thành kịp thời, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho nhà đầu tư.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Đặc biệt, sản phẩm đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế khác nhau. Bề mặt tấm panel cũng có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm đáng chú ý là việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, nhờ đó tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Ngoài ra, tính năng cách âm của Panel PU/PIR cũng tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Nó thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR còn phù hợp với tiêu chí công trình xanh, giúp bảo vệ môi trường nhờ độ bền cao và dễ bảo trì. Việc sử dụng panel này trong kho bãi và nhà kho góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho công trình. Đặc biệt, với khả năng giảm tiếng ồn, sản phẩm này giúp cải thiện điều kiện sống và làm việc, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Nhờ vào các tính năng ưu việt này, tấm panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Sau quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn, giúp sản phẩm duy trì hiệu suất trong thời gian dài. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi có mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, tạo nên những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình hiệu quả. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn, chúng được liên kết chắc chắn bằng keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần vào độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong của panel, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế nhẵn hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế vết xước cho người sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm, đặc biệt là trong các không gian yêu cầu cao về vệ sinh.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Lõi bông khoáng này mang lại hiệu quả tối ưu cho người dùng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phục vụ các mục đích cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ có khả năng chống cháy tốt, mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Được thiết kế cho các vách ngăn trong, tấm panel này thích hợp sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, mang đến sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính bền vững và hiệu suất cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài ở nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản. Việc sử dụng Panel Rockwool trong các công trình dân dụng cũng ngày càng phổ biến nhờ vào những lợi ích vượt trội mà nó mang lại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy xuất sắc. Với đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả về mặt an toàn mà còn nâng cao độ bền và giá trị cho công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đây là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Không chỉ cải thiện chất lượng môi trường làm việc, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu Rockwool có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, bảo vệ không gian nội thất khỏi những âm thanh khó chịu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần tạo ra môi trường yên tĩnh. Sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, góp phần vào hiệu suất làm việc và sự thư giãn tối ưu.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, sản phẩm này có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo chất lượng và sự an toàn cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững và thân thiện với môi trường mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ cấu trúc xốp, tấm panel này ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, từ đó bảo vệ công trình khỏi các vấn đề về độ ẩm và mốc. Hơn nữa, Rockwool có thể dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn duy trì độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng do va đập, từ đó nâng cao tuổi thọ công trình. Sự bền bỉ và ổn định mà Rockwool mang lại là lựa chọn hàng đầu cho các dự án đòi hỏi tính an toàn và chất lượng cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, loại panel này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt tốt, hệ thống điều hòa không khí được tiết kiệm năng lượng hơn, đồng thời tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn. Hơn nữa, độ bền cao của Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại giá trị kinh tế bền vững theo thời gian.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng chủ yếu trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho không gian sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool được lắp đặt dễ dàng và có thể tái cấu trúc linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm tối ưu. Việc sử dụng Panel Rockwool góp phần đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho những công trình có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm hiệu quả trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel Rockwool cũng góp phần làm tăng tính hiệu quả năng lượng cho các công trình. Chưa dừng lại ở đó, khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giữa hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool mang lại khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng ưu việt trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần không gian an toàn và thoải mái. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và độ bền của vật liệu giúp tăng cường hiệu quả năng lượng cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Thêm vào đó, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, gia tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm hiện đại. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, phần lõi này sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy và không thấm nước, cộng thêm trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Những ưu điểm này không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt, mà còn đảm bảo an toàn và tính bền vững trong sử dụng. Nhờ vào khả năng thân thiện với môi trường, lõi glasswool đang được ưa chuộng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt hiệu quả, với lớp khung bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chúng không chỉ có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mà còn bảo vệ chống lại sự biến dạng và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài cung cấp tính năng chống cháy, đồng thời giúp cách âm và cách nhiệt vượt trội, đảm bảo môi trường sống an toàn và thoải mái. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng, từ xây dựng đến công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu quả cách nhiệt, giảm âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp cho cách âm, cách nhiệt và nâng cao hiệu quả năng lượng trong công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Nhờ tính năng này, tấm panel thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cũng như những khu vực đòi hỏi yếu tố yên tĩnh và ổn định nhiệt độ. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho môi trường làm việc hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Thiết kế của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm panel này được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, có khả năng chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo ra sự an tâm vượt trội khi so với các vật liệu như EPS và PU, vốn dễ cháy và có thể thải khí độc trong trường hợp hỏa hoạn. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra những khoang rỗng li ti, cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc này, tấm panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn so với lõi EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng cung cấp tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại lợi ích lớn trong việc thi công tại các không gian nội thất kín. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn nước và giữ ẩm tốt. Với lõi Glasswool, sản phẩm không chỉ kháng ẩm mà còn kháng mối mọt, giúp đảm bảo độ bền lâu dài mà không mục nát hay biến dạng. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS dễ vỡ, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Với đặc điểm không chứa Amiang – chất gây ung thư có trong nhiều loại vật liệu khác, glasswool hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo một môi trường sống trong lành, bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải đáng kể cho cấu trúc công trình. So với vật liệu khác như Rockwool, Glasswool không chỉ giảm áp lực lên kết cấu mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool duy trì trọng lượng nhẹ nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS. Nhờ đó, công trình được tối ưu hóa hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một trong những lựa chọn hợp lý nhất trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Tuy có giá thấp hơn PU, nhưng tấm Panel Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool lại mang lại độ an toàn và chất lượng vượt trội. Đây là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với “đồng tiền bát gạo”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, đồng thời góp phần tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Nó cũng thường được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy trong các không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sử dụng trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn thích hợp cho những không gian đặc biệt như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn chống ẩm, thấm nước, nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tính năng dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả trong lưu trữ.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tăng độ cứng, khả năng bám dính tốt, cùng trọng lượng nhẹ cho lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo cấu trúc đồng nhất, đồng thời có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm thấp.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel với hai loại tôn hoặc Inox ốp hai mặt, độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các panel giúp tối ưu hóa việc giữ nhiệt, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh chịu sự ảnh hưởng của độ ẩm cao. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho tấm panel. Điều này giúp panel không bị mốc hay phồng rộp, tạo môi trường lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm và hàng hóa. Việc sử dụng panel kho lạnh giảm thiểu nguy cơ hư hại và duy trì chất lượng sản phẩm lâu dài.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, độ giảm đến khoảng 60% so với tần số thực tế. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong kho lạnh mà còn làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo không gian yên tĩnh, dễ chịu cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Với trọng lượng nhẹ, các tấm panel này dễ dàng vận chuyển và thao tác, giúp giảm chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Việc lắp đặt nhanh chóng không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn tăng hiệu quả công việc. Khả năng thi công dễ dàng cũng làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa chi phí.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR sử dụng vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường xung quanh. Việc ứng dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với phát triển bền vững. Sử dụng tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những ai quan tâm đến bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. So với panel EPS, PU tỏ ra vượt trội, đặc biệt ở nhiệt độ âm sâu, nơi mà EPS thường không đạt hiệu quả tốt, gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần được bảo quản trong môi trường ổn định, không ẩm mốc. Tấm Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu vệ sinh cao trong kho lạnh. Vì vậy, lựa chọn tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt và hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và thường dễ hỏng nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là sự lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Khả năng giữ kín khí tốt giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Khi kho cần di chuyển, tấm Panel PU vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không giống như EPS thường bị nứt hoặc vỡ trong quá trình tháo dỡ. Sự ổn định này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời duy trì chất lượng bảo quản sản phẩm trong mọi điều kiện.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Tấm panel PU là giải pháp ưu việt, cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, vượt trội hơn hẳn so với panel EPS, vốn chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Với khả năng chịu đựng tốt hơn trước sự lão hóa và xuống cấp, panel PU đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh vận hành liên tục, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt nổi bật, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc đầu tư vào các giải pháp bảo quản thực phẩm thân thiện với kinh tế như vậy không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Trong ngành sản xuất thủ công rượu vang và bia, việc duy trì môi trường lý tưởng cho quá trình bảo quản là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh mang lại hiệu quả vượt trội, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách ổn định. Với thiết kế nhẹ và cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư. Bằng cách sử dụng tấm panel kho lạnh, những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang có thể đảm bảo sản phẩm của họ luôn ở trong điều kiện tối ưu, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở nên cực kỳ hữu ích trong việc cách nhiệt cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Tấm Panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian mát mẻ và thoải mái cho cư dân, đồng thời tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Bằng cách lựa chọn tấm panel, chủ nhà không chỉ tiết kiệm chi phí lắp đặt mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng trong dài hạn, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm tôn panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng khi sử dụng điều hòa, tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu. Với khả năng giữ nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Tấm tôn panel PU thực sự là lựa chọn thông minh cho những gia đình muốn nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản an toàn các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần bảo vệ cơ sở y tế khỏi nguy cơ cháy nổ, tạo ra môi trường an toàn và hiệu quả cho việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao quanh bởi lõi bông khoáng (rockwool) và được bảo vệ thêm bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, cùng với các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu nhiệt thất thoát ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ vượt trội trong việc cách nhiệt mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt đã khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo tính năng bền bỉ theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu lực tác động tốt mà còn có khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời. Thiết kế với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa gió. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel lò sấy lớp ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt của tấm. Sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm panel, tạo thành cấu trúc đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới, chất kết dính cao cấp sử dụng công nghệ bọt giúp liên kết tạo khối hoàn chỉnh. Bông khoáng, được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, qua quá trình nung nóng, mang lại độ cứng và cách nhiệt vượt trội cho tấm Panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ do phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng, giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Việc chọn vật liệu phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của panel.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các loại chính bao gồm 80 kg/m³, 100 kg/m³ và 120 kg/m³. Mỗi loại có đặc điểm riêng phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Tấm với lõi 80 kg/m³ thường được ứng dụng trong các môi trường không yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm 100 kg/m³ thích hợp cho những ứng dụng cần hiệu suất cách nhiệt tốt hơn. Tấm 120 kg/m³ cung cấp khả năng chịu nhiệt, cách âm tối ưu, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này cung cấp các mức độ cách nhiệt và hiệu suất khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng cụ thể. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả vận hành của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày thích hợp là yếu tố quan trọng trong thiết kế và thi công hệ thống lò sấy hiệu quả.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel lò sấy còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, phục vụ cho quá trình sản xuất hiệu quả hơn. Sự kết hợp giữa chất lượng nguyên liệu và thiết kế thông minh tạo nên ưu điểm nổi bật này.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu sử dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Khả năng này giúp tránh tình trạng biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất của lò sấy. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn cho người lao động mà còn bảo vệ tài sản và môi trường làm việc.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất liệu bền và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, sản phẩm có khả năng kháng ẩm tuyệt vời. Điều này giúp duy trì hiệu suất hoạt động và độ bền lâu dài, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao và biến động nhiệt độ lớn. Sự ổn định này rất quan trọng trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự đầu tư vào panel lò sấy là một giải pháp bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh trên thị trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy. Khi được lắp đặt tại các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái, các panel này không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự kết hợp giữa vật liệu chắc chắn và thiết kế thông minh giúp đảm bảo rằng cấu trúc của lò sấy có thể hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn hỗ trợ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế nhanh chóng, giúp giảm thời gian dừng máy, đảm bảo quy trình sản xuất không bị gián đoạn.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy thực phẩm đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành sản xuất thực phẩm. Những tấm Panel này được sử dụng trong các lò sấy để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Đặc biệt, trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao mà vẫn giữ lại được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, Panel lò sấy không chỉ làm giảm tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ thực phẩm trong suốt quá trình sấy.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, tăng tính cạnh tranh trong thị trường. Việc áp dụng công nghệ này đang ngày càng trở nên cần thiết cho các nhà sản xuất.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Các tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó duy trì hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả và phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đảm bảo rằng các tấm gỗ được sấy khô đều, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quy trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel cũng tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành cho các nhà máy. Sự phát triển của công nghệ panel đã mang lại nhiều lợi ích cho ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Ngoài ra, ứng dụng panel này giúp rút ngắn thời gian sấy khô, đồng thời giảm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Các panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Chúng không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn rút ngắn thời gian sấy, từ đó nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí. Việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần bảo vệ giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, mang lại lợi ích lớn cho ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy. Việc sấy xi măng yêu cầu duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào các tấm panel này, quá trình sấy trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải từ quá trình sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy gỗ chính là một bước tiến quan trọng trong công nghệ sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng tạo ra môi trường nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa tình trạng oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi những hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng công nghệ này góp phần nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ sản phẩm trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi chất lỏng thành dạng bột dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự hiệu quả của tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp đảm bảo quá trình nung diễn ra đồng đều và hiệu quả hơn. Sử dụng panel này không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các nhà sản xuất ngày càng chú trọng đến việc ứng dụng công nghệ này để nâng cao hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Việt Trì, Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng loại công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ những vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được làm từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như kết nối với trần hay sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số đó, các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc là những phụ kiện thông dụng, giúp nâng cao chất lượng công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm các bộ phận thiết yếu, nhằm đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố vững chắc với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, bảo đảm độ bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động trơn tru nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt cửa trượt hoàn hảo, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh cố định và hệ thống ray, cùng với phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và tay nắm. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn góp phần vào yếu tố thẩm mỹ của không gian sống. Chọn lựa và lắp đặt đúng phụ kiện sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Việt Trì, Phú Thọ
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Việt Trì, Phú Thọ khiến người xem ấn tượng bởi sự hiện đại và tính ứng dụng cao. Tại các khu công nghiệp và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn thể hiện độ bền chắc vượt trội. Chất liệu cách nhiệt hiệu quả của Tấm Tôn Panel giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tạo không gian thoải mái cho người sử dụng. Đây thực sự là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn được sử dụng trong những công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho sự bền vững và hiệu quả.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy xuất sắc, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời, do chúng có khả năng chịu nhiệt cao và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc chọn lựa đúng loại panel là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho công trình.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian bên trong yên tĩnh và dễ chịu hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Việt Trì, Phú Thọ không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Tôn Panel đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Với chính sách vận chuyển trực tiếp, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng tới công trình tại Việt Trì, Phú Thọ. Công ty sở hữu hệ thống kho hàng toàn quốc, giúp đảm bảo sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự chuyên nghiệp và uy tín là ưu tiên hàng đầu của Triệu Hổ.
Cuối cùng, chúng tôi xin cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tham khảo thông tin về sản phẩm Tấm Tôn Panel Việt Trì, Phú Thọ chính hãng. Những chia sẻ trên hy vọng sẽ giúp quý vị lựa chọn được vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi tại Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành, cung cấp những giải pháp tối ưu và tư vấn tận tâm với mục tiêu nâng cao chất lượng công trình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ tốt nhất!