Mục lục
- 1 Vật Liệu Cách Nhiệt Tại Móng Cái, Quảng Ninh |Nhận Mua Gấp| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu vật liệu cách nhiệt Móng Cái, Quảng Ninh
- 3 Phân loại vật liệu cách nhiệt
- 4 Tầm quan trọng của vật liệu cách nhiệt trong xây dựng và thiết kế
- 5 Ứng dụng vật liệu cách nhiệt trong đời sống tại Móng Cái, Quảng Ninh
- 6 Top 10+ Vật liệu cách nhiệt hot nhất tại Móng Cái, Quảng Ninh
- 6.1 Vật liệu cách nhiệt Bông khoáng
- 6.2 Vật liệu cách nhiệt Bông thuỷ tinh
- 6.3 Vật liệu cách nhiệt Bông gốm
- 6.4 Vật liệu cách nhiệt Xốp XPS
- 6.5 Vật liệu cách nhiệt Xốp EPS
- 6.6 Vật liệu cách nhiệt xốp PU
- 6.7 Vật liệu cách nhiệt Xốp PE OPP
- 6.8 Vật liệu cách nhiệt Cát Tường
- 6.9 Vật liệu cách nhiệt Việt Nhật
- 6.10 Vật liệu cách nhiệt Cao su lưu hóa
- 6.11 Vật liệu cách nhiệt Cao su xốp
- 7 10 Điều cam kết khi mua vật liệu cách nhiệt
- 8 Một số hình ảnh vật liệu cách nhiệt thi công tại Móng Cái, Quảng Ninh
- 9 Một số câu hỏi về vật liệu cách nhiệt
- 9.1 Câu hỏi: Bông gốm và bông thủy tinh: Loại nào có khả năng chịu nhiệt cao hơn?
- 9.2 Câu hỏi: Xốp EPS có giá thành thấp hơn xốp XPS, nhưng hiệu quả cách nhiệt của chúng có khác biệt nhiều không?
- 9.3 Câu hỏi: Cao su xốp EVA so với các bông, xốp cách nhiệt; sản phẩm nào có khả năng đàn hồi tốt hơn?
- 9.4 Câu hỏi: Cao su lưu hoá có ưu điểm gì trong việc cách nhiệt so với cao su xốp thông thường?
- 9.5 Câu hỏi: Tấm Việt Nhật có giá thành thấp hơn tấm Cát Tường, nhưng hiệu suất cách nhiệt có chênh lệch nhiều không?
- 9.6 Câu hỏi: Chính sách vận chuyển vật liệu cách nhiệt về tận Móng Cái, Quảng Ninh không?
Vật Liệu Cách Nhiệt Tại Móng Cái, Quảng Ninh |Nhận Mua Gấp| CK 5% – 10%
Vật liệu cách nhiệt Móng Cái, Quảng Ninh nổi bật với hiệu quả vượt trội, mang đến cho người tiêu dùng những giải pháp cách nhiệt tiên tiến. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các loại vật liệu như bông thủy tinh, xốp PVC, hay foam polyurethanne đều được sản xuất với công nghệ hiện đại, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong công trình trong mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Đặc biệt, Móng Cái là vùng đất có nguồn nguyên liệu phong phú, đảm bảo tính bền vững và khả năng cách nhiệt tối ưu. Hãy cùng khám phá thế giới thú vị của vật liệu cách nhiệt tại Móng Cái, nơi hội tụ của khoa học, công nghệ và thiết kế thông minh để đáp ứng nhu cầu đa dạng của cuộc sống hàng ngày.
Tìm hiểu vật liệu cách nhiệt Móng Cái, Quảng Ninh
Vật liệu cách nhiệt là những loại vật liệu chuyên dụng được thiết kế để giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt hoặc không gian khác nhau. Tại Móng Cái, Quảng Ninh, việc ứng dụng vật liệu cách nhiệt ngày càng trở nên quan trọng trong xây dựng và công nghiệp. Các loại vật liệu như xốp polyurethane, bông khoáng, bông thủy tinh, cùng với các vật liệu tự nhiên như cellulose và len đá, được sử dụng rộng rãi để duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Những vật liệu này không chỉ ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình truyền nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ của hệ thống. Đồng thời, chúng còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và khí thải từ các nguồn phát sinh nhiệt.

Phân loại vật liệu cách nhiệt
Tấm vật liệu cách nhiệt
Vật liệu cách nhiệt dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Được cắt thành các miếng phẳng với kích thước và độ dày cố định, chúng dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt phẳng như tường, trần và mái. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm cách nhiệt không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái hơn. Sử dụng loại vật liệu này, người tiêu dùng có thể tiết kiệm chi phí năng lượng tối đa.

Ống vật liệu cách nhiệt
Ống cách nhiệt là vật liệu được định hình theo hình dạng ống, chuyên dụng để bảo ôn các hệ thống đường ống. Loại vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa thất thoát năng lượng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho chất lỏng hoặc khí bên trong đường ống. Bên cạnh đó, ống cách nhiệt còn bảo vệ các đường ống khỏi những tác động xấu từ môi trường bên ngoài như độ ẩm, nhiệt độ biến đổi, và còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Sử dụng ống cách nhiệt là giải pháp hiệu quả để nâng cao hiệu suất năng lượng trong các hệ thống công nghiệp.

Cuộn vật liệu cách nhiệt
Cuộn cách nhiệt là vật liệu linh hoạt, thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất cách nhiệt cho các bề mặt không đều như mái nhà, tường và đường ống. Với khả năng thi công dễ dàng, cuộn cách nhiệt giúp hạn chế thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Để nâng cao hiệu quả, nhiều sản phẩm cuộn cách nhiệt được phủ thêm lớp bảo vệ như lưới kẽm hoặc giấy bạc, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống nước. Việc lựa chọn cuộn cách nhiệt phù hợp là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng hệ thống cách nhiệt hiệu quả.

Tầm quan trọng của vật liệu cách nhiệt trong xây dựng và thiết kế
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Chúng giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần giảm thiểu lượng khí thải carbon, hỗ trợ nỗ lực chống biến đổi khí hậu. Ngoài tính năng cách nhiệt, nhiều vật liệu còn có khả năng cách âm, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Các công trình được trang bị vật liệu cách nhiệt hiệu quả thường có giá trị cao hơn trên thị trường bất động sản, do tính năng tiết kiệm năng lượng và hiệu suất vượt trội.

Ứng dụng vật liệu cách nhiệt trong đời sống tại Móng Cái, Quảng Ninh
Xây dựng và kiến trúc
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và kiến trúc, được sử dụng phổ biến trong nhà ở và các công trình thương mại. Chúng được lắp đặt ở tường, mái và sàn, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí tiêu thụ năng lượng. Các công trình như bệnh viện, trường học và trung tâm thương mại thường yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao để đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái cho người sử dụng. Việc ứng dụng vật liệu cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho một môi trường xây dựng bền vững.

Ngành công nghiệp
Trong ngành công nghiệp, ứng dụng vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo ôn thiết bị, ống dẫn và bể chứa nhằm giảm thiểu sự mất nhiệt. Việc sử dụng các vật liệu này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, các nhà máy có thể duy trì nhiệt độ ổn định, nâng cao độ bền cho thiết bị, đồng thời giảm chi phí vận hành. Sự tối ưu hóa này là yếu tố then chốt trong phát triển bền vững của ngành công nghiệp hiện đại.

Hệ thống HVAC
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí (HVAC). Chúng giúp giảm thiểu sự mất nhiệt trong quá trình vận chuyển không khí, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt chất lượng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng còn góp phần giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì hệ thống HVAC, tạo ra một môi trường sống và làm việc hiệu quả và bền vững.

Giao thông vận tải
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong ngành giao thông vận tải, góp phần nâng cao trải nghiệm của hành khách. Trong ô tô, tàu hỏa và máy bay, các vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong cabin, giảm thiểu tác động của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, hành khách cảm thấy thoải mái hơn trong suốt hành trình. Bên cạnh đó, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường. Sự phát triển của công nghệ vật liệu ngày càng thúc đẩy hiệu quả này.

Bảo quản thực phẩm
Trong ngành thực phẩm, việc ứng dụng vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm. Các kho lạnh và xe tải đông lạnh sử dụng những vật liệu này nhằm duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo đảm độ tươi ngon và an toàn thực phẩm. Vật liệu cách nhiệt giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong, giảm thiểu tiêu hao năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự phát triển của công nghệ cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đáp ứng yêu cầu ngặt nghèo về chất lượng thực phẩm trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.

Công trình năng lượng tái tạo
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong các công trình năng lượng tái tạo, như pin mặt trời và hệ thống địa nhiệt. Sử dụng các vật liệu này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và tăng cường hiệu quả năng lượng. Trong hệ thống pin mặt trời, vật liệu cách nhiệt giúp bảo vệ các tế bào quang điện khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao khả năng chuyển đổi ánh sáng thành điện năng. Đối với hệ thống địa nhiệt, việc cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ ổn định, cải thiện hiệu suất khai thác năng lượng từ lòng đất.

Chế tạo thiết bị điện tử
Trong lĩnh vực điện tử, ứng dụng vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các linh kiện và thiết bị khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Những vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn ngăn chặn sự suy giảm hiệu suất và rủi ro hư hỏng do quá nhiệt. Việc sử dụng vật liệu cách nhiệt hiệu quả không chỉ nâng cao độ tin cậy của sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị điện tử, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng.
Top 10+ Vật liệu cách nhiệt hot nhất tại Móng Cái, Quảng Ninh
Vật liệu cách nhiệt Bông khoáng
Bông khoáng là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sản xuất từ sợi khoáng tự nhiên như đá hoặc xỉ. Với cấu trúc xốp, bông khoáng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn rất tốt. Loại vật liệu này thường được ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và các hệ thống cơ điện, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng, bảo vệ thiết bị, đồng thời tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Nhờ tính năng chống cháy và khả năng chống ẩm tốt, bông khoáng còn nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.

- Bảng giá Bông khoáng dạng tấm Móng Cái, Quảng Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
| 7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
| 8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
| 9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
| 10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
| 11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
| 12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
| 13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
| 14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
| 15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
| 16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
| 17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
| 18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
| 19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
| 20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
| 21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
- Bảng giá Bông khoáng dạng cuộn Móng Cái, Quảng Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
- Bảng giá Bông khoáng dạng ống Móng Cái, Quảng Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
| 7 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
| 8 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
| 9 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
| 10 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
| 11 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
| 12 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
| 13 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
| 14 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
| 15 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
| 16 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
| 17 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
| 18 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
| 19 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
| 20 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
| 21 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
| 22 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
| 23 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
| 24 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
| 25 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
| 26 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
| 27 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
| 28 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
| 29 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
| 30 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
| 31 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
| 32 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
| 33 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
| 34 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
| 35 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
| 36 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
| 37 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
| 38 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
| 39 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
| 40 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
| 41 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
| 42 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
| 43 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
| 44 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
| 45 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
| 46 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
| 47 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
| 48 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
| 49 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
| 50 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
| 51 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
| 52 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
| 53 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
| 54 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
| 55 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
| 56 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
| 57 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
| 58 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
| 59 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
| 60 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
| 61 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
| 62 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
| 63 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
| 64 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
| 65 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
| 66 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
| 67 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
| 68 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
| 69 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
| 70 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
| 71 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
| 72 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
| 73 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
| 74 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
| 75 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
| 76 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
| 77 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
| 78 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
| 79 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
| 80 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
| 81 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
| 82 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
| 83 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
| 84 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
| 85 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
| 86 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
| 87 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
| 88 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
| 89 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
| 90 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
| 91 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
| 92 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
| 93 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
| 94 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
| 95 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
| 96 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
| 97 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
| 98 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
| 99 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
| 100 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
| 101 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
| 102 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
| 103 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
| 104 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
| 105 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
| 106 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
| 107 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
| 108 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
| 109 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
| 110 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
| 111 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
| 112 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
| 113 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
| 114 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
| 115 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
| 116 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
| 117 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
| 118 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
| 119 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
| 120 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
| 121 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
| 122 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
| 123 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
| 124 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
| 125 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
| 126 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
| 127 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
| 128 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
| 129 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
| 130 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
| 131 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
| 132 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
| 133 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
| 134 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
| 135 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
| 136 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
| 137 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
| 138 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
| 139 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
| 140 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
| 141 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
| 142 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
| 143 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
| 144 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
| 145 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
| 146 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
| 147 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
| 148 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
| 149 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
| 150 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
Vật liệu cách nhiệt Bông thuỷ tinh
Bông thủy tinh, hay Glasswool, là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả được sản xuất từ sợi thủy tinh tổng hợp, chủ yếu từ đất sét, đá và xỉ, không chứa amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Vật liệu này có ba dạng chính: dạng tấm, thường được sử dụng cho các bề mặt phẳng như sàn, tường, mái với kích thước 1.2m x 2.4m; dạng cuộn, thích hợp cho tường, mái, trần với khổ rộng 1.2m; và dạng ống, bọc bảo vệ cho các ống công nghiệp. Bông thủy tinh là lựa chọn tối ưu cho cách âm và cách nhiệt hiện đại.

Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
|---|---|---|
| 1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
| 2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
| 3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
| 4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
| 5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
| 6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
| 7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
| 8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
| 9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
| 10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
| 11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
| 12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
| 13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
| 14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
| 15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt bông thuỷ tinh
Vật liệu cách nhiệt Bông gốm
Bông gốm Ceramic là vật liệu cách nhiệt siêu nhẹ, được làm từ sợi gốm, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu nhiệt từ 1260°C đến 1800°C. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các lò gốm sứ, lò nung và lò hơi, nhằm bảo vệ thiết bị cũng như môi trường làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Có nhiều dạng sản phẩm như bông gốm dạng tấm (600mm x 900mm hoặc 600mm x 1200mm, độ dày 25mm hoặc 50mm), dạng cuộn và dạng khối module (600mm x 300mm x 300mm), đáp ứng đa dạng nhu cầu cách nhiệt trong công nghiệp.

Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
| 2 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
| 3 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
| 4 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
| 5 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
| 6 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
| 7 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
| 8 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
| 9 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 3.520.000 |
| 10 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 3.520.000 |
| 11 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 2.496.000 |
| 12 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 2.400.000 |
| 13 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 25mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Thùng | 344.000 |
| 14 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 2 tấm/thùng | Thùng | 688.000 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt bông gốm
Vật liệu cách nhiệt Xốp XPS
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt nổi bật, được sản xuất từ polystyrene nóng chảy thông qua quy trình đùn kết hợp với CO2. Với cấu trúc ô kín, xốp XPS mang lại nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, độ rắn chắc cao và khả năng bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này không chỉ có khả năng chống thấm nước mà còn chịu được nhiệt độ cao và thấp, cùng với áp lực lớn, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Xốp XPS là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.

Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
| 2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
| 4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
| 5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
| 6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
| 7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
| 9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
| 10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
| 11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
| 12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
| 13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp XPS
Vật liệu cách nhiệt Xốp EPS
Vật liệu cách nhiệt xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm hiện nay. Được phân loại theo tỷ trọng, xốp EPS có tỷ trọng từ 4 – 6 kg/m³ thường được sử dụng trong đóng gói hàng hóa. Tỷ trọng 8 – 20 kg/m³ thích hợp cho vách tường và vách ngăn, mặc dù có thể co lại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao nhưng vẫn đảm bảo an toàn. Trong khi đó, EPS với tỷ trọng 20 – 35 kg/m³ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao và khả năng chống cháy tốt, phù hợp cho các công trình xây dựng.

Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
|---|---|---|
| 1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
| 2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
| 3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
| 4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
| 5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
| 6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
| 7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
| 8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
| 9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
| 10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
| 11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
| 12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
| 13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp EPS
Vật liệu cách nhiệt xốp PU
Xốp PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) là vật liệu cách nhiệt thân thiện với môi trường, bao gồm lớp giữa PU/PIR có tỷ trọng cao và hai lớp bề mặt xi măng tổng hợp. Với khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, xốp PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình. Sản phẩm này còn chống cháy lan hiệu quả, tối ưu hóa an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, xốp PU/PIR giúp giảm nhiệt và tiếng ồn cho các công trình ở khu vực hướng Tây, nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái hơn.

Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp PU
Vật liệu cách nhiệt Xốp PE OPP
Xốp PE OPP là vật liệu cách nhiệt độc đáo, được tạo ra từ sự kết hợp của nhiều lớp mút xốp PE Foam và màng OPP đã qua xử lý để ngăn chặn oxy hóa. Với khả năng ứng dụng trong hệ thống HVAC và các yêu cầu đóng gói hàng hóa dễ bị tổn thương, xốp PE OPP rất đa dạng về hình thức. Sản phẩm có thể có mặt bạc một hoặc hai bên, mặt bạc kết hợp với keo, hoặc dạng trơn không bạc không keo. Đây là giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt trong xây dựng, đặc biệt cho tường và mái nhà.

Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
|---|---|---|
| 1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
| 2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
| 3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
| 4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
| 5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
| 6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
| 7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
| 8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
| 9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
| 10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
| 11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
| 12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
| 13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
| 14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
| 15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
| 16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
| 17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
| 18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
| 19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
| 20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
| 21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
| 22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
| 23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
| 24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
| 25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
| 26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp PE OPP
Vật liệu cách nhiệt Cát Tường
Vật liệu cách nhiệt Cát Tường là một sản phẩm ưu việt với cấu trúc đa lớp, bao gồm lớp aluminum phản xạ nhiệt, lớp polyethylene gia cố cho độ bền, lớp kết dính ổn định các thành phần và lớp khí nén bên trong nhằm nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm. Thiết kế này giúp ngăn chặn hiệu quả quá trình dẫn nhiệt và phản xạ nhiệt, mang lại sự thoải mái cho công trình. Các sản phẩm đa dạng, từ tấm một mặt đến tấm hai mặt nhôm, tấm xi mạ nhôm, và các phiên bản kết hợp túi khí, đều có tính năng chống ăn mòn và giảm tiếng ồn.

Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Cách nhiệt Cát Tường A1 (1 mặt nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 39.100 |
| 2 | Cách nhiệt Cát Tường A2 ( 2 mặt nhôm ) W1550xL40000mm | m2 | 54.400 |
| 3 | Cách nhiệt Cát Tường P1 (1 mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 25.500 |
| 4 | Cách nhiệt Cát Tường P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | m2 | 33.200 |
| 5 | Cách nhiệt Cát Tường AP (1 mặt nhôm & một mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 45.100 |
| 6 | Cách nhiệt Cát Tường A2-2L(2 mặt nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 72.300 |
| 7 | Cách nhiệt Cát Tường P2-2L(2 mặt xi mạ nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 55.300 |
| 8 | Băng dính hai mặt chuyên dùng W50xL45000mm | cuộn | 81.600 |
| 9 | Nẹp tôn W50xL300000mm | md | 8.500 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt Cát Tường
Vật liệu cách nhiệt Việt Nhật
Vật liệu cách nhiệt Việt Nhật sử dụng công nghệ túi khí tiên tiến, tạo sự cách nhiệt hiệu quả cho các công trình. Sản phẩm mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Một số sản phẩm tiêu biểu như HASIMO với hai lớp bạc tối ưu khả năng cách nhiệt, COOLHOUSE với túi khí và mặt nhôm cho đặc tính cách âm xuất sắc, PROHOUSE nhẹ và dễ lắp ráp cho công trình thông thường, và GREENHOUSE với hai mặt bạc cho hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Ranko P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 17.300 |
| 2 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Pro P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 19.400 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt Việt Nhật
Vật liệu cách nhiệt Cao su lưu hóa
Cao su lưu hoá là vật liệu cách nhiệt cao cấp được tạo ra từ cao su tự nhiên hoặc tổng hợp qua quy trình lưu hóa, giúp gia tăng độ bền và tính ổn định. Với cấu trúc ba chiều, cao su lưu hoá sở hữu độ đàn hồi, khả năng chịu nhiệt và chống hóa chất xuất sắc. Sản phẩm có dạng tấm và cuộn, thích hợp cho nhiều ứng dụng như cách nhiệt, cách âm và chống trượt. Đặc biệt, cao su lưu hoá dạng ống là giải pháp lý tưởng cho hệ thống ống dẫn, giúp duy trì nhiệt độ và bảo vệ ống khỏi ăn mòn.

Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
|---|---|---|
| 1 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 10mm | 75.000 |
| 2 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 15mm | 100.000 |
| 3 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 20mm | 132.500 |
| 4 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 25mm | 165.000 |
| 5 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 30mm | 197.500 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt cao su lưu hoá
Vật liệu cách nhiệt Cao su xốp
Cao su xốp, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một vật liệu nổi bật với trọng lượng nhẹ và đàn hồi cao, được sản xuất từ hợp chất Ethylene và Acetate. Vật liệu này có hai dạng chính: dạng cuộn và dạng tấm. Dạng cuộn có chiều rộng 1m và 1,2m, với độ dài từ 10m đến 300m, độ dày từ 1mm đến dưới 10mm. Trong khi đó, dạng tấm có kích thước 1mx2m và 1.2mx2.4m, với nhiều độ dày khác nhau từ 10mm đến 100mm. Vật liệu cách nhiệt cao su xốp thường được ứng dụng trong xây dựng và sản xuất các sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
|---|---|---|
| 1 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm | 22.300 |
| 2 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ | 24.100 |
| 3 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm | 34.500 |
| 4 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ | 37.500 |
| 5 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm | 45.000 |
| 6 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm | 54.000 |
| 7 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm | 112.500 |
| 8 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm | 166.700 |
| 9 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm | 216.700 |
| 10 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm | 295.800 |
| 11 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm | 333.300 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt cao su xốp
10 Điều cam kết khi mua vật liệu cách nhiệt
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh vật liệu cách nhiệt thi công tại Móng Cái, Quảng Ninh
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp vật liệu cách nhiệt chất lượng cao, phục vụ nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Các sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu chọn lọc, sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy vượt trội. Hình ảnh thực tế của vật liệu cách nhiệt cho thấy sự hoàn thiện và tính năng ưu việt, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ an toàn cho công trình. Hãy chọn chúng tôi để trải nghiệm sự khác biệt.




Một số câu hỏi về vật liệu cách nhiệt
Câu hỏi: Bông gốm và bông thủy tinh: Loại nào có khả năng chịu nhiệt cao hơn?
Bông gốm và bông thủy tinh đều được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt, nhưng chúng có những đặc điểm khác nhau rõ rệt. Bông gốm có khả năng chịu nhiệt cao hơn, có thể lên tới 1260°C đến 1800°C hoặc cao hơn, trong khi bông thủy tinh chỉ chịu nhiệt tối đa khoảng 400°C đến 600°C. Điều này khiến bông gốm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt cao, như lò nung hoặc lò gạch. Ngược lại, bông thủy tinh thường được sử dụng trong các lĩnh vực ít khắt khe hơn về nhiệt độ.

Câu hỏi: Xốp EPS có giá thành thấp hơn xốp XPS, nhưng hiệu quả cách nhiệt của chúng có khác biệt nhiều không?
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) và xốp XPS (Extruded Polystyrene) là hai loại vật liệu cách nhiệt phổ biến, mỗi loại có ưu điểm riêng. Xốp EPS có giá thành rẻ hơn, nhưng hiệu quả cách nhiệt của nó kém hơn so với xốp XPS. Hệ số cách nhiệt của xốp EPS dao động từ 0.035 – 0.045 W/m·K, trong khi xốp XPS có hệ số khoảng 0.028 – 0.035 W/m·K, cho thấy xốp XPS có khả năng cách nhiệt tốt hơn. Bên cạnh đó, xốp XPS cũng có khả năng chịu nước tốt, thích hợp cho các ứng dụng ở môi trường ẩm ướt.

Câu hỏi: Cao su xốp EVA so với các bông, xốp cách nhiệt; sản phẩm nào có khả năng đàn hồi tốt hơn?
Cao su xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate) nổi bật với khả năng đàn hồi vượt trội so với các bông, xốp cách nhiệt thông thường. Với tính chất nhẹ và khả năng hấp thụ sốc hiệu quả, EVA thường được áp dụng trong các lĩnh vực yêu cầu độ đàn hồi cao và khả năng chống va đập. Mặc dù cao su xốp thông thường cũng có một mức độ đàn hồi nhất định, nhưng chúng không thể sánh ngang với EVA về khả năng này. Do đó, trong các ứng dụng cần tính linh hoạt và kháng lực, cao su xốp EVA là lựa chọn ưu việt hơn.

Câu hỏi: Cao su lưu hoá có ưu điểm gì trong việc cách nhiệt so với cao su xốp thông thường?
Cao su xốp EVA và cao su xốp lưu hoá đều được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, nhưng cao su lưu hoá thể hiện ưu điểm vượt trội. Nhờ vào quá trình lưu hoá, loại cao su này có độ bền cao hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn, giúp chống lại sự biến dạng dưới tác động của nhiệt. Bên cạnh đó, cao su lưu hoá cũng có khả năng chống hóa chất tốt hơn, mang đến sự bảo vệ hiệu quả hơn trong các môi trường khắc nghiệt. Do đó, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhiệm vụ cách nhiệt quan trọng.

Câu hỏi: Tấm Việt Nhật có giá thành thấp hơn tấm Cát Tường, nhưng hiệu suất cách nhiệt có chênh lệch nhiều không?
Khi so sánh giá của vật liệu cách nhiệt Cát Tường và Việt Nhật, tấm Việt Nhật có giá thành thấp hơn, tuy nhiên hiệu suất cách nhiệt lại có sự khác biệt đáng kể. Tấm Cát Tường được sản xuất từ công nghệ và vật liệu cao cấp, mang lại hiệu suất cách nhiệt và phản xạ nhiệt ưu việt hơn. Mặc dù tấm Việt Nhật vẫn đáp ứng được nhu cầu cơ bản, nhưng không đạt tiêu chuẩn cao như Cát Tường, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nghiêm ngặt. Sự chênh lệch này trở nên rõ rệt hơn trong các công trình lớn hoặc môi trường khắc nghiệt.
Câu hỏi: Chính sách vận chuyển vật liệu cách nhiệt về tận Móng Cái, Quảng Ninh không?
Vật liệu công trình tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu cách nhiệt đến Móng Cái, Quảng Ninh. Chúng tôi hiểu rằng việc đảm bảo chất lượng và độ an toàn của công trình là yếu tố quan trọng hàng đầu. Đội ngũ giao hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp của chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm cách nhiệt chất lượng cao đúng thời gian và địa điểm khách hàng yêu cầu. Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn tối ưu hóa không gian sống và làm việc, nâng cao hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Vật liệu cách nhiệt Móng Cái, Quảng Ninh mà chúng tôi muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn tận tình và chi tiết, từ đó đưa dự án của bạn đến gần hơn với thành công. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.