Mục lục
- 1 Xốp Cách Nhiệt Đống Đa, Hà Nội |Ưu Đãi Gấp| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Đống Đa, Hà Nội
- 3 Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- 4 Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Đống Đa, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
- 6 Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
- 7 Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
- 8 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng
- 9 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Đống Đa, Hà Nội
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín
- 11 Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Đống Đa, Hà Nội
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
- 13 Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
- 14 Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
- 14.1 Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
- 14.2 Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
- 14.3 Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
- 14.4 Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
- 14.5 Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
- 14.6 Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
- 14.7 Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
- 14.8 Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
- 14.9 Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
- 14.10 Chính sách vận chuyển xốp cách nhiệt tại Đống Đa, Hà Nội không?
Xốp Cách Nhiệt Đống Đa, Hà Nội |Ưu Đãi Gấp| CK 5% – 10%
Xốp cách nhiệt đang trở thành giải pháp hiệu quả giúp giữ cho ngôi nhà của bạn luôn mát mẻ trong cái nắng gay gắt của mùa hè Đống Đa, Hà Nội. Với sự lựa chọn đúng đắn, bạn có thể giảm nhiệt độ trong nhà mà không cần tiêu tốn nhiều điện năng. Trên thị trường hiện nay, có bốn loại xốp cách nhiệt phổ biến là XPS, EPS, PE OPP và PU. Mỗi loại đều có những ưu điểm riêng biệt, từ khả năng cách nhiệt tốt, độ bền cao đến việc tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách chọn lựa sản phẩm phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Vì vậy, việc tìm hiểu và so sánh các loại xốp cách nhiệt này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh nhằm bảo vệ ngôi nhà khỏi oi ả trong mùa hè tại Đống Đa.
Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Đống Đa, Hà Nội
Xốp cách nhiệt Đống Đa, Hà Nội là một trong những giải pháp hiệu quả giúp chống nóng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh thời tiết ngày càng biến đổi, việc lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp không chỉ bảo vệ công trình khỏi nắng nóng mà còn giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát. Các sản phẩm xốp cách nhiệt đặc trưng với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và chống ẩm, làm chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho đa dạng ứng dụng trong ngành xây dựng, công nghiệp cũng như dân dụng. Chính nhờ những ưu điểm nổi bật như khả năng chống nóng, độ bền cao và chi phí hợp lý, xốp cách nhiệt Đống Đa thực sự là chìa khóa quan trọng trong việc bảo vệ công trình trước những tác động khắc nghiệt của thời tiết tại khu vực này.

Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
Xốp cách nhiệt đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Nó không chỉ bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường mà còn cải thiện hiệu suất năng lượng và kéo dài tuổi thọ của vật liệu xây dựng. Nếu không có lớp cách nhiệt phù hợp, không gian bên trong sẽ chịu sự gia tăng nhiệt độ, dẫn đến chi phí làm mát cao và sự suy giảm chất lượng không khí. Trong ngành công nghiệp, việc sử dụng xốp cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ máy móc khỏi các yếu tố bên ngoài. Đặc biệt, trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ở Đống Đa, Hà Nội, xốp cách nhiệt trở thành một giải pháp thiết yếu, đảm bảo sự bền bỉ, tiết kiệm và bảo vệ môi trường cho các công trình.

Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Đống Đa, Hà Nội
Xốp XPS – Cách nhiệt chống ẩm tối ưu
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt cao cấp, được sản xuất từ quá trình nóng chảy PolyStyrene ở nhiệt độ từ 240°C đến 260°C, kết hợp với công nghệ ép đùn. Cấu trúc ô kín hoàn chỉnh của xốp XPS giúp tạo ra độ bền và sự chắc chắn, đồng thời giữ trọng lượng nhẹ. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, xốp XPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Bên cạnh đó, khả năng kháng ẩm đặc biệt của nó giúp chống lại sự xâm nhập của nước và độ ẩm, hạn chế nguy cơ nấm mốc phát triển. Việc sử dụng xốp XPS không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn đảm bảo tuổi thọ và sự bền vững trong sử dụng. Xốp XPS thực sự là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhà ở và công trình thương mại.


Nhiệt độ thay đổi bất ngờ trước và sau khi lắp đặt xốp cách nhiệt XPS:


Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp XPS
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt với nhiều ưu điểm nổi bật. Không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, xốp XPS còn có khả năng chống ẩm, chịu áp lực cao và thời gian sử dụng lâu dài. Nhờ vào các tính năng này, xốp XPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng để bảo vệ công trình, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và tối ưu hóa chi phí vận hành. Các chứng chỉ cho xốp XPS với tỷ trọng 36kg/m3 có độ dày 25mm và 50mm rất phổ biến trên thị trường.






Thông số kỹ thuật XPS
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết giúp bạn đánh giá chính xác đặc tính và hiệu suất của xốp XPS:
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
| Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
| Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
| Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
| Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
| Độ dày (mm) | 20 – 75 |
| Rộng (mm) | 605; 1210 |
| Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Bảng giá xốp cách nhiệt XPS Đống Đa, Hà Nội (12/2025)
Bảng giá xốp cách nhiệt XPS tại Đống Đa, Hà Nội thường dao động tùy thuộc vào độ dày và kích thước của sản phẩm. Xốp XPS cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng trong xây dựng. Theo cập nhật mới nhất, giá xốp XPS có thể bắt đầu từ khoảng 200.000 VNĐ/m² cho độ dày 2cm, và có thể lên đến 500.000 VNĐ/m² cho độ dày 10cm. Việc nắm rõ bảng giá sẽ giúp bạn có quyết định hợp lý khi lựa chọn vật liệu xây dựng hiệu quả và tiết kiệm.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
| 2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
| 4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
| 5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
| 6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
| 7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
| 9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
| 10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
| 11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
| 12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
| 13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Khám phá ngay xốp XPS để bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt và tiết kiệm năng lượng
Xốp EPS – Giá rẻ cách nhiệt hiệu quả
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, đóng gói và bảo vệ sản phẩm. Với cấu trúc tổ ong chứa hàng triệu hạt EPS liên kết chặt chẽ, xốp EPS chiếm tới 98% là không khí, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan hiệu quả. Thành phần chính của xốp EPS là nhựa Polystyrene, kết hợp với các khí như Bentan hoặc CO2, giúp tạo ra một vật liệu nhẹ, bền và dễ dàng ứng dụng trong nhiều hoàn cảnh. Đặc biệt, với mức giá rẻ, xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt. Sự kết hợp giữa chất lượng và giá thành hợp lý đã khiến xốp EPS trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại.




Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp EPS
Xốp cách nhiệt EPS là vật liệu đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào các chứng chỉ kiểm định cao. Không chỉ đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về hiệu suất cách nhiệt, sản phẩm còn có độ bền cơ học đáng tin cậy và khả năng chống thấm tốt. Các thử nghiệm nghiêm ngặt đã khẳng định tính an toàn của xốp EPS, đảm bảo sự hài lòng cho người tiêu dùng và phòng tránh các rủi ro liên quan đến bảo vệ môi trường. Điều này tạo nên sự tin tưởng và lựa chọn của nhiều nhà thầu và kiến trúc sư.






Thông số kỹ thuật EPS
Với thông số kỹ thuật rõ ràng, sản phẩm xốp EPS cam kết độ dày, tỷ trọng và hệ số dẫn nhiệt tối ưu, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng cho mọi công trình:
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
| Cấp | I | II | III |
| Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
| Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
| Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
| Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
| Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
| Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
| Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
| Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
| Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
| Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS Đống Đa, Hà Nội (12/2025)
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS tại Đống Đa, Hà Nội hiện đang mang đến mức chi phí cạnh tranh nhất trên thị trường. Với sản phẩm này, khách hàng có cơ hội tiết kiệm tối đa mà vẫn đảm bảo chất lượng cao. Xốp EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, làm tăng khả năng cách âm và bảo vệ công trình tốt hơn. Hãy tham khảo ngay bảng giá để tìm được lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của bạn, đảm bảo mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng vượt trội.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
|---|---|---|
| 1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
| 2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
| 3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
| 4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
| 5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
| 6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
| 7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
| 8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
| 9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
| 10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
| 11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
| 12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
| 13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Xem thêm sản phẩm EPS đóng gói, cách nhiệt với chi phí cực tốt
Xốp PE OPP – Cách nhiệt kết hợp phản xạ nhiệt
Xốp PE OPP là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ mút xốp PE Foam và màng OPP chống oxy hóa. Lõi PE có cấu trúc ô kín siêu nhỏ, giúp tăng cường khả năng cách âm, trong khi màng OPP bảo vệ và phản xạ nhiệt, giảm hấp thụ nhiệt tối đa. Với lớp keo chuyên dụng, các lớp vật liệu liên kết chắc chắn, đảm bảo độ bền và an toàn. Sản phẩm còn có tùy chọn lớp keo dán sẵn, dễ dàng thi công trên các bề mặt như tôn, panel. Chúng tôi cam kết cung cấp xốp đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.


Thông số kỹ thuật PE OPP
Sản phẩm xốp cách nhiệt sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp:
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
| Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
| Khổ rộng (mm) | 1000 |
| Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
| Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
| Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
| Cách nhiệt (%) | 95-97 |
| Chống ồn (%) | 75-85 |
| Trọng lượng (kg) | 13-15 |
| Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
| Màu sắc | Sáng bạc |
| PHÂN LOẠI | KÍCH THƯỚC (mm)
(Dày x Rộng x Dài) |
THỂ TÍCH (M3/ Cuộn) |
| 1 Mặt bạc | 1000x150000x2 | 0.30 |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x4 | 0.40 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1000x25000x30 | 0.75 | |
| 1000x25000x50 | 1.25 | |
| 2 Mặt bạc | 1000x100000x2 | 0.20 |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1 Mặt bạc, 1 mặt keo | 1000x100000x2 | 0.20 |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1000x25000x30 | 0.75 | |
| 1000x25000x50 | 1.25 | |
| Không keo, không bạc | 1000x300000x1 | 0.30 |
| 1000x150000x2 | 0.30 | |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1000x25000x30 | 0.75 | |
| 1000x25000x50 | 1.25 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PE OPP Đống Đa, Hà Nội (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
|---|---|---|
| 1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
| 2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
| 3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
| 4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
| 5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
| 6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
| 7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
| 8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
| 9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
| 10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
| 11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
| 12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
| 13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
| 14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
| 15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
| 16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
| 17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
| 18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
| 19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
| 20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
| 21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
| 22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
| 23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
| 24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
| 25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
| 26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Tìm hiểu những phân loại chi tiết kèm giá ưu đãi của PE OPP
Xốp PU – Đỉnh cao cách nhiệt
Xốp PU (Polyurethane foam) đã trở thành một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu hiện nay nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo từ nhựa Polyurethane qua công nghệ tạo bọt, xốp PU hình thành mạng lưới bọt khí giúp giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt. Loại xốp này có hai dạng chính: tế bào kín và tế bào hở. Xốp tế bào kín có khả năng chống thấm và giữ nhiệt xuất sắc, phù hợp cho các ứng dụng cần cách nhiệt tuyệt đối. Trong khi đó, xốp tế bào hở lại rất hữu ích cho những không gian cần thông thoáng và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tấm xốp PU/PIR còn được gia cố với hai lớp xi măng tổng hợp, tăng cường độ bền và khả năng chống cháy lan, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.



Thông số kỹ thuật PU
Với những ưu điểm vượt trội, xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, tường hướng Tây, trần, nền nhà và các khu vực cần cách nhiệt cao. Tham khảo chi tiết loại xốp cách nhiệt đỉnh cao PU:
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 55 – 60 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PU Đống Đa, Hà Nội (12/2025)
Chúng tôi tự hào cung cấp bảng giá xốp PU – đỉnh cao cách nhiệt với mức giá cạnh tranh nhất thị trường. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đa dạng về quy cách và độ dày mà còn được tối ưu hóa để phù hợp với ngân sách và nhu cầu của từng công trình. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn phù hợp.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |

Lựa chọn ngay xốp cách nhiệt đỉnh cao PU
Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
| TIÊU CHÍ | XPS | EPS | PU | PE OPP |
| Vật liệu chính | Polystyrene ép đùn | Polystyrene giãn nở | Polyurethane (PU) | Polyethylene (PE) + màng OPP |
| Công nghệ sản xuất | Ép đùn, tạo bọt liên tục | Giãn nở từ hạt EPS bằng hơi nước | Phản ứng hóa học tạo bọt PU | Xử lý trùng hợp PE và dán màng OPP |
| Cấu trúc | Tế bào kín, đồng nhất | Hạt EPS liên kết dạng tổ ong | Tế bào kín hoặc hở | Cấu trúc ô nhỏ với màng OPP bảo vệ |
| Ưu điểm | – Cách nhiệt tốt hơn EPS
– Chống thấm cao – Chịu lực tốt |
– Trọng lượng nhẹ
– Giá rẻ hơn XPS – Cách nhiệt tốt |
– Cách nhiệt, cách âm cao
– Chống cháy lan – Độ bền cao |
– Cách nhiệt, cách âm tốt
– Phản xạ nhiệt hiệu quả – Dễ thi công |
| Ứng dụng | – Cách nhiệt cho tường, sàn, mái
– Bảo ôn kho lạnh – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
– Cách nhiệt mái, vách
– Đóng gói bảo vệ hàng hóa |
– Cách nhiệt cho tòa nhà, mái, nền
– Kho lạnh, hệ thống bảo ôn – Cách âm phòng thu, rạp hát |
– Dán lên mái tôn, panel
– Cách nhiệt nhà xưởng, kho bãi |
| Khả năng chống cháy | Có thể chống cháy lan nếu có phụ gia | Kém hơn XPS, dễ cháy hơn | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy |
| Độ bền | Cao, không bị nứt gãy | Dễ vỡ, kém bền hơn XPS | Cao, tuổi thọ lâu dài | Khá bền nhưng kém hơn XPS, PU |
| Khả năng chống nước | Rất tốt, hầu như không thấm nước | Kém hơn XPS, dễ hút nước hơn | Chống thấm tốt | Có thể chống nước ở mức độ nhất định |
| Giá thành | Cao hơn EPS, nhưng hiệu quả tốt hơn | Rẻ nhất trong 4 loại | Cao nhất, nhưng hiệu suất tối ưu | Trung bình |
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
Xác định loại công trình và môi trường sử dụng
Xác định loại công trình và môi trường sử dụng là rất quan trọng khi lựa chọn xốp cách nhiệt. Đối với nhà ở, ưu tiên lắp đặt xốp ở mái tôn, trần nhà và tường ngoài trời giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm chi phí điện cho hệ thống điều hòa không khí. Xốp có khả năng cách nhiệt tốt giữ cho không gian sống thoải mái hơn. Trong khi đó, các công trình công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh cần sử dụng loại xốp có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và chống ẩm tốt. Với mái tôn, xốp phải có khả năng phản xạ ánh sáng và bức xạ nhiệt hiệu quả, đảm bảo không gian bên trong mát mẻ hơn trong những ngày hè oi ả. Việc chọn lựa phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ công trình.

Lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp
Khi lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố như hiệu suất cách nhiệt, độ bền và chi phí. Xốp PE OPP là một lựa chọn tốt với tính năng cách nhiệt nhẹ, dễ lắp đặt và giá thành hợp lý, phù hợp cho nhà ở và cửa sổ. Trong khi đó, xốp XPS nổi bật với độ bền cao, giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt và kháng ẩm, thích hợp cho những công trình yêu cầu khắt khe hơn. Nếu bạn cần tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, xốp EPS sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo với mức giá phải chăng. Cuối cùng, xốp PU, mặc dù có giá thành cao hơn, nhưng lại có khả năng cách nhiệt rất tốt, thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu bảo vệ đặc biệt trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Cân nhắc hệ số dẫn nhiệt (K-value)
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt cho công trình, hệ số dẫn nhiệt (K-value) là yếu tố không thể bỏ qua. Hệ số này cho biết khả năng giữ nhiệt của xốp; giá trị càng thấp, khả năng cách nhiệt càng tốt. Chúng tôi khuyến nghị khách hàng nên xem xét kỹ thông số kỹ thuật của từng loại xốp để đảm bảo chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình. Xốp PE OPP và XPS có hệ số dẫn nhiệt trung bình, thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng. Đối với những công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao hơn hoặc ở khu vực có nhiệt độ cao, xốp PU với hệ số dẫn nhiệt thấp hơn sẽ là lựa chọn tối ưu. Việc lựa chọn đúng loại xốp không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng trong vận hành công trình.

Độ dày của xốp cách nhiệt
Độ dày của xốp cách nhiệt có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cho công trình. Tấm xốp dày thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu mất mát nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, việc lựa chọn độ dày cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để không gây ảnh hưởng đến không gian sử dụng. Trong trường hợp không gian có hạn, người ta có thể chọn loại xốp có độ dày hợp lý, vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không làm giảm diện tích sử dụng. Ngoài ra, điều kiện khí hậu cũng là yếu tố quan trọng trong việc xác định độ dày của xốp. Đối với những vùng có khí hậu khắc nghiệt, việc sử dụng tấm xốp dày hơn là cần thiết để đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho công trình.

Khả năng chống ẩm và chống thấm
Trong xây dựng, khả năng chống ẩm và chống thấm là yếu tố quan trọng, đặc biệt khi công trình được đặt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước, như mái tôn ngoài trời hay kho lạnh. Việc lựa chọn vật liệu xốp phù hợp sẽ giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm và nước. Các loại xốp XPS (Extruded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống ẩm tốt, giúp ngăn chặn sự thấm nước một cách hiệu quả. Chúng không bị ảnh hưởng bởi nước, do đó, duy trì hiệu suất cách nhiệt và độ bền lâu dài cho công trình. Việc sử dụng xốp XPS trong các ứng dụng như mái tôn hay kho lạnh không chỉ đảm bảo sự bền vững mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.

Chi phí và ngân sách
Xốp cách nhiệt là một trong những vật liệu quan trọng trong xây dựng và cải thiện năng suất năng lượng cho các công trình. Trên thị trường hiện nay, xốp cách nhiệt có nhiều mức giá khác nhau, từ bình dân đến cao cấp. Khi lựa chọn mua xốp, người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích dài hạn mà sản phẩm mang lại. Mặc dù xốp cao cấp có giá thành cao hơn, nhưng khả năng cách nhiệt vượt trội và tuổi thọ dài của chúng sẽ giúp giảm thiểu chi phí vận hành trong tương lai, đặc biệt là chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Do đó, đầu tư vào xốp cách nhiệt chất lượng có thể mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài và nâng cao chất lượng cuộc sống trong không gian sống.

Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, xốp cách nhiệt (XPS, EPS, PU, PE OPP) và bông cách nhiệt (bông thủy tinh, bông khoáng, bông gốm) đều có những ưu điểm riêng. Tuy nhiên, xốp cách nhiệt thường được ưu tiên hơn trong nhiều ứng dụng nhờ vào hiệu suất cao, độ bền tốt và dễ thi công. Dưới đây là những lý do cụ thể:
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn bông cách nhiệt, giúp ngăn nhiệt hiệu quả hơn.
| Loại vật liệu | Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) |
| Xốp PU | 0.019 – 0.025 |
| Xốp XPS | 0.027 – 0.035 |
| Xốp EPS | 0.04 |
| Xốp PE OPP | 0.032 |
| Bông thủy tinh | 0.035 – 0.044 |
| Bông khoáng | 0.035 – 0.045 |
| Bông gốm | 0.046 – 0.195 |
Chống thấm nước tốt hơn
Xốp cách nhiệt (XPS, PU) được biết đến với cấu trúc tế bào kín, mang lại khả năng chống thấm nước vượt trội so với bông cách nhiệt. Trong khi bông cách nhiệt dễ hút ẩm, dẫn đến giảm hiệu suất cách nhiệt và khả năng phát sinh nấm mốc, xốp cách nhiệt giữ được độ bền bỉ trong môi trường ẩm ướt, như mái nhà, kho lạnh hay tường ngoài trời. Sự chống thấm nước tốt hơn giúp xốp cách nhiệt không chỉ duy trì hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính vệ sinh, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

Độ bền cao, không bị lún, xẹp theo thời gian
Xốp cách nhiệt được biết đến với độ bền cơ học cao, không bị lún hay xẹp theo thời gian, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt suốt nhiều năm sử dụng. Khác với bông cách nhiệt thường dễ bị xẹp, làm giảm hiệu quả và yêu cầu bảo trì thường xuyên, xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho những công trình lâu dài như nhà ở, văn phòng và nhà xưởng. Việc sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ đảm bảo an toàn, mà còn giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo dưỡng, từ đó nâng cao giá trị sử dụng cho công trình.

Dễ thi công, tiết kiệm thời gian lắp đặt
Xốp cách nhiệt là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính dễ thi công và thời gian lắp đặt nhanh chóng. Với dạng tấm, xốp có thể dễ dàng cắt ghép theo kích thước cần thiết, giúp tiết kiệm công sức và thời gian. Hơn nữa, sản phẩm này không gây bụi, không gây kích ứng da, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngược lại, bông cách nhiệt dù cũng hiệu quả nhưng yêu cầu sử dụng đồ bảo hộ do có khả năng gây kích ứng. Do đó, xốp cách nhiệt là lựa chọn cực kỳ hợp lý cho các dự án.

Độ an toàn cao, không gây kích ứng
Xốp XPS và PU là các vật liệu cách nhiệt an toàn cao, không chứa sợi thủy tinh hoặc khoáng chất. Những đặc điểm này giúp sản phẩm không gây kích ứng da, mắt và không phát sinh bụi gây hại cho đường hô hấp. Ngược lại, bông thủy tinh và bông khoáng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nếu tiếp xúc lâu dài. Do đó, xốp XPS và PU là lựa chọn lý tưởng cho các không gian như nhà ở, văn phòng, bệnh viện và trường học, đảm bảo môi trường sống trong lành và an toàn cho mọi người.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng với giá Xốp Cách Nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Để đặt hàng sản phẩm Xốp cách nhiệt một cách nhanh chóng và thuận tiện, bạn có thể truy cập vào website của chúng tôi để lựa chọn sản phẩm phù hợp. Sau khi đã tìm được sản phẩm ưng ý, hãy gọi ngay đến hotline để được tư vấn chi tiết và thực hiện đặt hàng. Nếu bạn không thể gọi, xin vui lòng để lại thông tin liên hệ trên website. Đội ngũ chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất để đảm bảo bạn nhận được dịch vụ tốt nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Bước 2: Xác nhận đơn hàng. Khi bạn gọi điện đến bộ phận hỗ trợ, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết và hướng dẫn bạn trong quá trình xác nhận đơn hàng. Chúng tôi sẽ xác nhận lại số lượng sản phẩm, giá cả và địa chỉ giao hàng của bạn để đảm bảo thông tin chính xác. Sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu, vì vậy chúng tôi luôn nỗ lực mang đến trải nghiệm mua sắm thuận tiện và chuyên nghiệp. Hãy tin tưởng rằng đơn hàng của bạn sẽ được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.

Bước 3: Thanh toán
Bước 3: Thanh toán. Sau khi xác nhận đơn hàng, khách hàng sẽ nhận được thông báo chi tiết về phương thức thanh toán. Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán linh hoạt, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, và ví điện tử, nhằm đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng. Bạn có thể dễ dàng chọn hình thức phù hợp nhất với mình để hoàn tất giao dịch. Đảm bảo rằng mọi thông tin đều được bảo mật và an toàn, giúp bạn yên tâm trong quá trình mua sắm trực tuyến.

Bước 4: Nhận hàng
Bước 4: Nhận hàng chính là lúc bạn háo hức chờ đợi sản phẩm được giao đến tay. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn, đảm bảo hàng hóa được chuyển đến đúng địa chỉ bạn đã cung cấp. Với quy trình đặt hàng đơn giản, bạn sẽ dễ dàng nhận sản phẩm mà mình yêu thích. Trong trường hợp bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Đống Đa, Hà Nội
Đến ngay Vật liệu công trình tại Đống Đa, Hà Nội để tận hưởng ưu đãi khủng dành cho khách hàng khi mua Xốp Cách Nhiệt. Chúng tôi tự hào cung cấp các sản phẩm xốp cách nhiệt chất lượng cao với mức giá cực kỳ ưu đãi, giúp bạn tiết kiệm chi phí cho dự án của mình. Với nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, Vật liệu công trình cam kết mang lại sự hài lòng cho cả những khách hàng khó tính nhất. Xốp cách nhiệt của chúng tôi không chỉ có hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo khả năng cách âm và chống cháy tốt. Đừng bỏ lỡ cơ hội này để nâng cao chất lượng công trình của bạn với sản phẩm xốp cách nhiệt hàng đầu. Hãy đến với chúng tôi ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt!

10 Điều cam kết chất lượng uy tín
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Đống Đa, Hà Nội
Tại Đống Đa, Hà Nội, xốp cách nhiệt đang dần khẳng định vai trò quan trọng trong các dự án xây dựng hiện đại. Những tấm xốp này được lắp đặt rộng rãi từ mái nhà cho đến các công trình dân dụng và công nghiệp, giúp chống nóng hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời và hạn chế bức xạ nhiệt, không gian bên trong các công trình trở nên mát mẻ và dễ chịu hơn. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của người dân mà còn giảm chi phí tiêu thụ điện năng cho các hệ thống điều hòa không khí. Việc áp dụng xốp cách nhiệt không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn thể hiện cam kết của Đống Đa trong việc phát triển bền vững và thân thiện với môi trường. Sự phổ biến của giải pháp này đang góp phần đổi mới kiến trúc và năng lượng tại khu vực.
Công trình XPS Đống Đa, Hà Nội





Công trình EPS Đống Đa, Hà Nội




Công trình PU Đống Đa, Hà Nội





Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
Chuẩn bị bề mặt cần lắp đặt
Trước khi lắp đặt xốp cách nhiệt, việc chuẩn bị bề mặt là rất quan trọng. Bạn cần đảm bảo rằng bề mặt cần dán, như mái tôn, tường hoặc trần nhà, phải sạch sẽ, khô ráo và không có bụi bẩn. Việc này giúp keo hoặc băng keo dán có độ bám dính tốt hơn, từ đó tăng cường độ bền cho lớp cách nhiệt. Hãy sử dụng khăn sạch để lau chùi và kiểm tra kỹ lưỡng trạng thái của bề mặt trước khi tiến hành lắp đặt. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng này sẽ mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình của bạn.

Đo và cắt xốp cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt một cách đơn giản, đầu tiên bạn cần sử dụng dụng cụ đo chính xác để xác định diện tích bề mặt cần lắp. Sau khi có kích thước cụ thể, hãy dùng kéo hoặc dao sắc để cắt xốp cách nhiệt theo các phần rìa đã đo. Lưu ý, khi thực hiện việc cắt, bạn cần đảm bảo cẩn thận để tránh làm hỏng bề mặt lắp đặt hoặc tạo ra những vết cắt không đều, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt. Cuối cùng, hãy kiểm tra lại kích thước và lắp đặt xốp một cách chắc chắn.

Cố định xốp lên vị trí cần cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt một cách hiệu quả, trước hết, cần xác định loại xốp và phương pháp thi công phù hợp. Thợ thi công sẽ cố định xốp lên khung xương hoặc trực tiếp vào vị trí cần cách nhiệt bằng các kỹ thuật chuyên dụng như dán hoặc khoan. Điều quan trọng là lắp đặt xốp một cách đồng đều, tránh khe hở để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao nhất. Quá trình này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ công trình.

Kiểm tra và điều chỉnh
Sau khi thi công lắp đặt xốp cách nhiệt, việc kiểm tra là rất quan trọng. Hãy xem xét kỹ lưỡng từng tấm xốp đã được dán chặt hay chưa, đồng thời đảm bảo không còn khe hở hay nếp gấp nào. Nếu phát hiện khe hở, nhiệt độ có thể xuyên qua, làm giảm hiệu quả cách nhiệt. Tiếp tục lắp đặt các tấm xốp tiếp theo theo quy trình tương tự, nhớ chú ý để các tấm xốp khít nhau mà không để lại khoảng trống. Điều này sẽ đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu cho công trình của bạn.

Hoàn thành và vệ sinh
Sau khi hoàn thành lắp đặt xốp cách nhiệt, việc vệ sinh bề mặt để loại bỏ bụi bẩn và keo dư thừa là cần thiết. Bạn nên sử dụng khăn ẩm và các chất tẩy rửa nhẹ để đảm bảo không làm hỏng cấu trúc xốp. Kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối và bề mặt lắp đặt để đảm bảo xốp được lắp đúng cách, từ đó duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài. Hãy chú ý thực hiện bảo trì định kỳ để xốp luôn trong tình trạng tốt nhất, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
Khi lắp đặt xốp cách nhiệt, điều quan trọng là phải đảm bảo không gian xung quanh tấm xốp luôn khô ráo. Ẩm ướt có thể làm giảm khả năng cách nhiệt và độ bền của xốp. Nếu lắp đặt trên mái tôn, cần lựa chọn loại xốp phù hợp với điều kiện thời tiết tại địa phương, đặc biệt chú ý đến khả năng chống thấm và chống nước để bảo vệ hiệu suất cách nhiệt lâu dài. Việc chọn đúng vật liệu và kỹ thuật lắp đặt không chỉ nâng cao hiệu quả công năng mà còn giúp tiết kiệm chi phí trong tương lai.

Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
Khi chọn xốp cách nhiệt, cần xem xét nhiều yếu tố như điều kiện môi trường, loại công trình và yếu tố tài chính. Với công trình ở khu vực khí hậu nóng hoặc lạnh, cần lựa chọn xốp có khả năng cách nhiệt tốt để duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong. Mỗi loại công trình như nhà ở, nhà xưởng hay kho lạnh đều có yêu cầu riêng về cách nhiệt. Bên cạnh đó, xốp cần có độ bền cao trước những điều kiện khắc nghiệt. Cuối cùng, hãy cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích tiết kiệm năng lượng lâu dài.

Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
Xốp XPS được ưu tiên cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp khoảng 0.030 – 0.035 W/m·K, cho phép cách nhiệt hiệu quả hơn. Ngoài ra, xốp XPS còn chịu nước tốt và có độ bền cao, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh và mái tôn. Trong khi đó, xốp EPS, với hệ số dẫn nhiệt từ 0.035 – 0.040 W/m·K, có chi phí thấp hơn nhưng khả năng cách nhiệt hạn chế, do đó, thường được sử dụng cho các công trình dân dụng với ngân sách hạn chế.

Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
Xốp PU (Polyurethane) nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp nhất (0.020 – 0.030 W/m·K), mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như kho lạnh và nhà máy thực phẩm. Mặc dù giá thành của xốp PU cao hơn so với các vật liệu cách nhiệt khác, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, xốp PU giúp tiết kiệm năng lượng dài hạn, giảm chi phí vận hành cho các công trình yêu cầu cách nhiệt vượt trội. Điều này làm cho xốp PU trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án quan trọng.

Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) thường được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào chi phí thấp. Tuy nhiên, khả năng cách nhiệt của xốp EPS chỉ ở mức trung bình, khiến nó không phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu. Đặc biệt trong các khu vực có khí hậu nóng hoặc cho mái tôn, việc sử dụng xốp XPS (Extruded Polystyrene) hoặc PU (Polyurethane) sẽ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn. Dù có giá thành cao hơn, nhưng lợi ích lâu dài về tiết kiệm năng lượng và độ bền có thể biện minh cho chi phí đầu tư ban đầu.

Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
Xốp PU (Polyurethane) là loại vật liệu có khả năng cách âm tốt nhất cho các công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm. Với cấu trúc mật độ cao, xốp PU hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong những không gian yêu cầu sự yên tĩnh và tĩnh lặng, như phòng khám, phòng ngủ bệnh nhân hoặc các phòng thí nghiệm nghiên cứu. Sử dụng xốp PU không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo môi trường làm việc và điều trị tốt hơn cho tất cả người sử dụng.

Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
Khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm, xốp PU và xốp XPS là hai lựa chọn tối ưu nhất. Xốp PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định. Trong khi đó, xốp XPS có ưu điểm chống ẩm hiệu quả, lý tưởng cho những khu vực ẩm ướt. Việc lựa chọn giữa xốp PU và XPS phụ thuộc vào môi trường cụ thể và yêu cầu kỹ thuật, nhưng cả hai đều đảm bảo hiệu suất tốt trong việc bảo quản thực phẩm.

Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
Mặc dù xốp cách nhiệt thường có độ bền cao, nhưng bảo trì định kỳ là rất cần thiết để duy trì hiệu quả cách nhiệt. Xốp có thể bị thủng, rách hoặc hư hỏng do tác động từ môi trường và va đập trong quá trình sử dụng. Việc kiểm tra và thay thế kịp thời là điều cần thiết. Ngoài ra, nếu xốp thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao, tính đàn hồi và hiệu quả cách nhiệt sẽ dần suy giảm. Do đó, cần bảo trì hoặc thay mới khi thấy dấu hiệu hư hỏng, đồng thời kiểm tra các khe hở giữa các tấm xốp để đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu.

Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
Lắp đặt xốp cách nhiệt là một quy trình không quá phức tạp nhưng cần được thực hiện đúng kỹ thuật để đạt hiệu quả tối ưu. Các bước chính bao gồm cắt xốp theo kích thước phù hợp, dán chúng vào bề mặt cần cách nhiệt và đảm bảo các tấm xốp được ghép kín không có khe hở. Việc lắp đặt chính xác không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của vật liệu, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng và duy trì môi trường sử dụng thoải mái hơn.

Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
Xốp cách nhiệt thường an toàn cho sức khỏe nếu được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, một số sản phẩm kém chất lượng có thể chứa hóa chất độc hại, hoặc khi cháy sẽ phát thải khí độc hại. Điều này đòi hỏi người tiêu dùng cần chú ý đến nguồn gốc và chất lượng của xốp. Việc lựa chọn sản phẩm xốp không rõ nguồn gốc hoặc không có chứng nhận an toàn có thể gây nguy hiểm. Để đảm bảo an toàn sức khỏe và hiệu quả cho công trình, hãy chọn xốp cách nhiệt từ các nhà cung cấp uy tín và được tư vấn chuyên nghiệp.

Chính sách vận chuyển xốp cách nhiệt tại Đống Đa, Hà Nội không?
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp cách nhiệt chất lượng cao tại Đống Đa, Hà Nội, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Với đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn, hỗ trợ tối đa cho công trình của bạn trong việc đạt hiệu quả cách nhiệt. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm dịch vụ vận chuyển tiện lợi nhất. Chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.











Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Xốp Cách Nhiệt Đống Đa, Hà Nội chính hãng mà chúng tôi muốn gửi tới quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình. Với sự đa dạng và chất lượng tốt của sản phẩm, chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, nhằm góp phần thúc đẩy thành công cho dự án của bạn.