Mục lục
- 1 Xốp Cách Nhiệt Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn |Chưa Từng Thấy| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- 4 Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
- 6 Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
- 7 Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
- 8 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng
- 9 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín
- 11 Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
- 13 Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
- 14 Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
- 14.1 Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
- 14.2 Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
- 14.3 Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
- 14.4 Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
- 14.5 Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
- 14.6 Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
- 14.7 Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
- 14.8 Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
- 14.9 Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
- 14.10 Chính sách vận chuyển xốp cách nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Xốp Cách Nhiệt Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn |Chưa Từng Thấy| CK 5% – 10%
Xốp cách nhiệt là giải pháp hiệu quả giúp duy trì sự mát mẻ cho ngôi nhà trong mùa hè oi ả tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với thời tiết gay gắt, việc chọn lựa đúng loại xốp không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện cho điều hòa. Trong số nhiều loại xốp, như XPS, EPS, PE OPP và PU, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng biệt. XPS nổi bật với tính năng cách nhiệt tốt, EPS nhẹ và dễ thi công, PE OPP chống ẩm và giá thành hợp lý, còn PU cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc. Để lựa chọn sản phẩm bền bỉ và phù hợp nhất, người tiêu dùng cần tìm hiểu kỹ về từng loại xốp cách nhiệt. Khám phá ngay 4 loại xốp đáng mua nhất tại Quận 12 để đảm bảo không gian sống luôn dễ chịu.
Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Xốp cách nhiệt Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là giải pháp hiệu quả trong việc chống nóng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng. Trước thực trạng thời tiết ngày càng khắc nghiệt, việc sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ giúp bảo vệ không gian sống mà còn giảm thiểu đáng kể chi phí năng lượng tiêu thụ. Các loại xốp cách nhiệt hiện có nhiều đặc tính tiên tiến, như khả năng cách nhiệt, cách âm, và chống ẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Nhờ vào sự bền bỉ và chi phí hợp lý, xốp cách nhiệt trở thành một lựa chọn phổ biến tại Quận 12. Đặc biệt, trong xu hướng phát triển bền vững, việc lựa chọn ứng dụng xốp cách nhiệt càng khẳng định vai trò quan trọng trong bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết.

Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
Trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, xốp cách nhiệt giữ vai trò quan trọng không thể bỏ qua, không chỉ bảo vệ công trình mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất năng lượng và độ bền. Việc sử dụng xốp cách nhiệt giúp ngăn chặn sự hấp thụ nhiệt, từ đó duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái, giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng. Các công trình không áp dụng cách nhiệt hiệu quả thường gặp vấn đề về nhiệt độ, dẫn đến sự xuống cấp nhanh chóng của vật liệu. Trong bối cảnh công nghiệp, xốp cách nhiệt là yếu tố thiết yếu để đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tối ưu hoạt động sản xuất và bảo vệ máy móc khỏi tác động của môi trường. Đặc biệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh, xốp cách nhiệt không chỉ gia tăng độ bền cho công trình mà còn hỗ trợ tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Xốp XPS – Cách nhiệt chống ẩm tối ưu
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một trong những giải pháp cách nhiệt tiên tiến nhất hiện nay, được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy qua quy trình ép đùn ở nhiệt độ cao. Với cấu trúc ô kín hoàn chỉnh, xốp XPS không chỉ nhẹ mà còn cực kỳ rắn chắc và bền bỉ. Tính năng cách nhiệt của xốp XPS rất ấn tượng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng, đồng thời là lựa chọn tối ưu cho việc cách âm và chống ẩm. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng như cách nhiệt mái nhà, tường và sàn, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao. Nhờ vào khả năng kháng ẩm vượt trội, xốp XPS giúp bảo vệ các công trình xây dựng khỏi hư hại do nước và độ ẩm, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.


Nhiệt độ thay đổi bất ngờ trước và sau khi lắp đặt xốp cách nhiệt XPS:


Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp XPS
Xốp XPS, với tỷ trọng 36kg/m3 và độ dày 25mm hoặc 50mm, là vật liệu cách nhiệt vượt trội trong ngành xây dựng. Không chỉ tiết kiệm năng lượng, xốp XPS còn có khả năng chống chịu độ ẩm và áp lực cao, đảm bảo độ bền lâu dài. Chứng chỉ của xốp XPS xác nhận chất lượng và hiệu suất cách nhiệt, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành cho các công trình. Nhờ vào những ưu điểm này, xốp XPS ngày càng được ưa chuộng trong cả ứng dụng công nghiệp lẫn dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả bảo trì công trình.






Thông số kỹ thuật XPS
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết giúp bạn đánh giá chính xác đặc tính và hiệu suất của xốp XPS:
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
| Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
| Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
| Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
| Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
| Độ dày (mm) | 20 – 75 |
| Rộng (mm) | 605; 1210 |
| Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Bảng giá xốp cách nhiệt XPS Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (12/2025)
Chi phí luôn là yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu xây dựng, đặc biệt là xốp cách nhiệt XPS tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Bảng giá xốp XPS có thể dao động tùy thuộc vào độ dày và kích thước của từng sản phẩm. Thông thường, giá xốp XPS dao động từ 200.000 đến 400.000 VNĐ/m2, với các lựa chọn khác nhau phù hợp với nhu cầu xây dựng. Để có cái nhìn tổng quan và cập nhật mới nhất, quý khách nên tham khảo bảng giá chi tiết từ các nhà cung cấp uy tín trong khu vực.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
| 2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
| 4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
| 5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
| 6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
| 7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
| 9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
| 10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
| 11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
| 12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
| 13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Khám phá ngay xốp XPS để bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt và tiết kiệm năng lượng
Xốp EPS – Giá rẻ cách nhiệt hiệu quả
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng, đóng gói và bảo vệ sản phẩm. Với cấu trúc tổ ong chứa đến 98% không khí, xốp EPS sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt, đồng thời còn chống cháy lan hiệu quả. Thành phần chính của nó là nhựa Polystyrene kết hợp với khí Bentan hoặc CO2, tạo nên một sản phẩm không chỉ nhẹ và bền mà còn cực kỳ dễ dàng trong quá trình thi công. Một trong những ưu điểm nổi bật của xốp EPS chính là chi phí thấp, giúp tiết kiệm ngân sách cho các công trình mà vẫn đảm bảo được hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Nhờ các tính năng vượt trội này, xốp EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong thiết kế công trình.




Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp EPS
Xốp cách nhiệt EPS là sản phẩm hàng đầu trong ngành vật liệu cách nhiệt, được chứng nhận với các tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt về hiệu suất cách nhiệt, độ bền cơ học và khả năng chống thấm. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, phù hợp với các quy định hiện hành. Xốp EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhờ vào tính năng vượt trội và độ tin cậy cao mà nó mang lại.






Thông số kỹ thuật EPS
Với thông số kỹ thuật rõ ràng, sản phẩm xốp EPS cam kết độ dày, tỷ trọng và hệ số dẫn nhiệt tối ưu, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng cho mọi công trình:
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
| Cấp | I | II | III |
| Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
| Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
| Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
| Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
| Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
| Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
| Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
| Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
| Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
| Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (12/2025)
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn được cung cấp với mức chi phí cạnh tranh nhất trên thị trường. Điều này không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm tối đa mà còn đảm bảo sở hữu sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiệu quả. Xốp EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, cách nhiệt và cách âm, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Hãy tham khảo bảng giá ngay để tìm kiếm sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của bạn.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
|---|---|---|
| 1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
| 2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
| 3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
| 4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
| 5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
| 6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
| 7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
| 8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
| 9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
| 10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
| 11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
| 12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
| 13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Xem thêm sản phẩm EPS đóng gói, cách nhiệt với chi phí cực tốt
Xốp PE OPP – Cách nhiệt kết hợp phản xạ nhiệt
Xốp PE OPP là giải pháp cách nhiệt tiên tiến, kết hợp giữa mút xốp PE Foam và màng OPP chống oxy hóa. Lõi PE với cấu trúc ô kín siêu nhỏ mang lại khả năng cách âm vượt trội, trong khi màng OPP không chỉ bảo vệ lớp xốp mà còn phản xạ nhiệt hiệu quả, giảm hấp thụ nhiệt đến mức tối đa. Các lớp vật liệu kết hợp bằng lớp keo chuyên dụng, đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng. Sản phẩm dễ thi công trên nhiều bề mặt như tôn hay panel, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn vật liệu tại Việt Nam.


Thông số kỹ thuật PE OPP
Sản phẩm xốp cách nhiệt sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp:
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
| Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
| Khổ rộng (mm) | 1000 |
| Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
| Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
| Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
| Cách nhiệt (%) | 95-97 |
| Chống ồn (%) | 75-85 |
| Trọng lượng (kg) | 13-15 |
| Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
| Màu sắc | Sáng bạc |
| PHÂN LOẠI | KÍCH THƯỚC (mm)
(Dày x Rộng x Dài) |
THỂ TÍCH (M3/ Cuộn) |
| 1 Mặt bạc | 1000x150000x2 | 0.30 |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x4 | 0.40 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1000x25000x30 | 0.75 | |
| 1000x25000x50 | 1.25 | |
| 2 Mặt bạc | 1000x100000x2 | 0.20 |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1 Mặt bạc, 1 mặt keo | 1000x100000x2 | 0.20 |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1000x25000x30 | 0.75 | |
| 1000x25000x50 | 1.25 | |
| Không keo, không bạc | 1000x300000x1 | 0.30 |
| 1000x150000x2 | 0.30 | |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1000x25000x30 | 0.75 | |
| 1000x25000x50 | 1.25 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PE OPP Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
|---|---|---|
| 1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
| 2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
| 3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
| 4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
| 5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
| 6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
| 7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
| 8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
| 9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
| 10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
| 11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
| 12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
| 13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
| 14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
| 15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
| 16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
| 17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
| 18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
| 19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
| 20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
| 21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
| 22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
| 23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
| 24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
| 25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
| 26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Tìm hiểu những phân loại chi tiết kèm giá ưu đãi của PE OPP
Xốp PU – Đỉnh cao cách nhiệt
Xốp PU (Polyurethane foam) là một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu hiện nay, được sử dụng phổ biến trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Nhờ vào cấu trúc vùng bọt khí, xốp PU có khả năng giảm truyền nhiệt vượt trội, đồng thời cũng có tác dụng cách âm và chống cháy lan hiệu quả. Xốp PU có hai dạng chính: tế bào kín và tế bào hở. Xốp tế bào kín nổi bật với khả năng chống thấm và giữ nhiệt cực tốt, trong khi xốp tế bào hở mang lại không gian thông thoáng, cải thiện khả năng cách âm. Đặc biệt, sự kết hợp với hai lớp xi măng tổng hợp (Cement paper) ở tấm xốp PU/PIR không chỉ làm tăng độ bền mà còn nâng cao khả năng chịu lực, góp phần đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.



Thông số kỹ thuật PU
Với những ưu điểm vượt trội, xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, tường hướng Tây, trần, nền nhà và các khu vực cần cách nhiệt cao. Tham khảo chi tiết loại xốp cách nhiệt đỉnh cao PU:
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 55 – 60 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PU Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (12/2025)
Chúng tôi tự hào cung cấp bảng giá xốp PU – vật liệu cách nhiệt đỉnh cao với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Xốp PU không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt ưu việt mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho công trình. Chúng tôi còn có chính sách chiết khấu hấp dẫn dành cho các đơn hàng số lượng lớn, giúp khách hàng giảm thiểu chi phí đầu tư. Với nhiều quy cách và độ dày khác nhau, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và nhu cầu cụ thể của từng dự án.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |

Lựa chọn ngay xốp cách nhiệt đỉnh cao PU
Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
| TIÊU CHÍ | XPS | EPS | PU | PE OPP |
| Vật liệu chính | Polystyrene ép đùn | Polystyrene giãn nở | Polyurethane (PU) | Polyethylene (PE) + màng OPP |
| Công nghệ sản xuất | Ép đùn, tạo bọt liên tục | Giãn nở từ hạt EPS bằng hơi nước | Phản ứng hóa học tạo bọt PU | Xử lý trùng hợp PE và dán màng OPP |
| Cấu trúc | Tế bào kín, đồng nhất | Hạt EPS liên kết dạng tổ ong | Tế bào kín hoặc hở | Cấu trúc ô nhỏ với màng OPP bảo vệ |
| Ưu điểm | – Cách nhiệt tốt hơn EPS
– Chống thấm cao – Chịu lực tốt |
– Trọng lượng nhẹ
– Giá rẻ hơn XPS – Cách nhiệt tốt |
– Cách nhiệt, cách âm cao
– Chống cháy lan – Độ bền cao |
– Cách nhiệt, cách âm tốt
– Phản xạ nhiệt hiệu quả – Dễ thi công |
| Ứng dụng | – Cách nhiệt cho tường, sàn, mái
– Bảo ôn kho lạnh – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
– Cách nhiệt mái, vách
– Đóng gói bảo vệ hàng hóa |
– Cách nhiệt cho tòa nhà, mái, nền
– Kho lạnh, hệ thống bảo ôn – Cách âm phòng thu, rạp hát |
– Dán lên mái tôn, panel
– Cách nhiệt nhà xưởng, kho bãi |
| Khả năng chống cháy | Có thể chống cháy lan nếu có phụ gia | Kém hơn XPS, dễ cháy hơn | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy |
| Độ bền | Cao, không bị nứt gãy | Dễ vỡ, kém bền hơn XPS | Cao, tuổi thọ lâu dài | Khá bền nhưng kém hơn XPS, PU |
| Khả năng chống nước | Rất tốt, hầu như không thấm nước | Kém hơn XPS, dễ hút nước hơn | Chống thấm tốt | Có thể chống nước ở mức độ nhất định |
| Giá thành | Cao hơn EPS, nhưng hiệu quả tốt hơn | Rẻ nhất trong 4 loại | Cao nhất, nhưng hiệu suất tối ưu | Trung bình |
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
Xác định loại công trình và môi trường sử dụng
Trong việc xác định loại công trình và môi trường sử dụng xốp cách nhiệt, các yếu tố cần xem xét bao gồm loại và vị trí lắp đặt. Đối với nhà ở, các khu vực ưu tiên là mái tôn, trần nhà và tường ngoài trời, nơi xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, làm giảm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa. Đối với nhà xưởng, kho lạnh và công trình công nghiệp, cần lựa chọn loại xốp có khả năng cách nhiệt cao, chịu nhiệt tốt và độ bền cao, đồng thời phải chống ẩm mốc để đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu. Đối với mái tôn hoặc tường ngoài trời, xốp với công nghệ phản xạ ánh sáng và bức xạ nhiệt là lựa chọn lý tưởng, giúp tạo môi trường thoáng mát trong không gian bên trong công trình.

Lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp
Khi lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp, cần xem xét nhiều yếu tố như hiệu suất cách nhiệt, giá cả và ứng dụng cụ thể. Xốp PE OPP là lựa chọn tốt cho những công trình yêu cầu cách nhiệt vừa phải, như nhà ở và cửa sổ, nhờ vào tính chất nhẹ, dễ lắp đặt và giá thành hợp lý. Nếu cần hiệu suất vượt trội, xốp XPS là sự lựa chọn hàng đầu với khả năng cách nhiệt, cách âm và kháng ẩm tốt. Trong khi đó, xốp EPS phù hợp cho những dự án ngân sách hạn chế mà vẫn đảm bảo tính hiệu quả về mặt cách nhiệt. Cuối cùng, xốp PU với khả năng cách nhiệt cao, thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu bảo vệ không gian trước điều kiện khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng loại xốp sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Cân nhắc hệ số dẫn nhiệt (K-value)
Khi lựa chọn xốp cho công trình, một trong những yếu tố quan trọng không thể bỏ qua là hệ số dẫn nhiệt (K-value). Hệ số này cho biết khả năng cách nhiệt của xốp, với giá trị thấp hơn cho thấy khả năng cách nhiệt tốt hơn. Chúng tôi khuyến nghị khách hàng nên đọc kỹ thông số kỹ thuật của từng loại xốp để đưa ra quyết định phù hợp nhất. Những loại xốp như PE OPP và XPS có hệ số dẫn nhiệt trung bình, thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng. Trong khi đó, đối với những dự án yêu cầu cách nhiệt đặc biệt hoặc những khu vực có nhiệt độ cao, xốp PU với hệ số dẫn nhiệt thấp hơn sẽ là sự lựa chọn tối ưu hơn. Việc hiểu rõ về K-value sẽ giúp khách hàng tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng.

Độ dày của xốp cách nhiệt
Độ dày của xốp cách nhiệt là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt của công trình. Tấm xốp dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả hơn trong cả mùa hè và mùa đông. Tuy nhiên, khi lựa chọn độ dày của xốp, cần cân nhắc đến không gian sử dụng, tránh gây ra sự cản trở trong thiết kế và thi công. Ngoài ra, độ dày của xốp cũng nên được điều chỉnh dựa trên điều kiện khí hậu cụ thể của khu vực cũng như các yêu cầu đặc thù của công trình. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và sử dụng hợp lý cho không gian sống và làm việc.

Khả năng chống ẩm và chống thấm
Trong các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước như mái tôn ngoài trời hay kho lạnh, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng. Xốp XPS (Extruded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm tốt, là một sự lựa chọn lý tưởng để bảo vệ cấu trúc công trình. Loại xốp này không chỉ chịu được tác động của nước mà còn có khả năng giữ cho môi trường bên trong khô ráo, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Đặc tính này giúp nâng cao tuổi thọ của công trình và giảm thiểu chi phí bảo trì. Do đó, việc sử dụng xốp XPS trong những điều kiện này sẽ mang lại hiệu quả cao cho các dự án xây dựng.

Chi phí và ngân sách
Khi lựa chọn xốp cách nhiệt, chi phí và ngân sách là yếu tố rất quan trọng cần xem xét. Giá xốp cách nhiệt có nhiều mức khác nhau, từ những sản phẩm bình dân đến cao cấp. Điều quan trọng là bạn cần cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và những lợi ích lâu dài mà sản phẩm mang lại. Xốp cao cấp thường có giá thành cao hơn, nhưng lại sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội và tuổi thọ kéo dài. Điều này không những giúp bảo vệ không gian sống mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, đặc biệt là trong việc sử dụng điện năng cho hệ thống điều hòa. Do đó, đầu tư vào xốp cách nhiệt chất lượng có thể là một quyết định thông minh, không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng cho ngôi nhà của bạn.

Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, xốp cách nhiệt (XPS, EPS, PU, PE OPP) và bông cách nhiệt (bông thủy tinh, bông khoáng, bông gốm) đều có những ưu điểm riêng. Tuy nhiên, xốp cách nhiệt thường được ưu tiên hơn trong nhiều ứng dụng nhờ vào hiệu suất cao, độ bền tốt và dễ thi công. Dưới đây là những lý do cụ thể:
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn bông cách nhiệt, giúp ngăn nhiệt hiệu quả hơn.
| Loại vật liệu | Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) |
| Xốp PU | 0.019 – 0.025 |
| Xốp XPS | 0.027 – 0.035 |
| Xốp EPS | 0.04 |
| Xốp PE OPP | 0.032 |
| Bông thủy tinh | 0.035 – 0.044 |
| Bông khoáng | 0.035 – 0.045 |
| Bông gốm | 0.046 – 0.195 |
Chống thấm nước tốt hơn
Xốp cách nhiệt, như XPS và PU, nổi bật với cấu trúc tế bào kín, mang lại khả năng chống thấm nước vượt trội hơn bông cách nhiệt. Khi bông cách nhiệt dễ dàng hấp thụ độ ẩm, làm giảm hiệu suất cách nhiệt và có nguy cơ sinh nấm mốc, xốp cách nhiệt giữ được độ bền và hiệu quả ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như mái nhà, kho lạnh hay tường ngoài trời, nơi mà nước có thể gây hư hại nghiêm trọng. Sự lựa chọn xốp cách nhiệt giúp đảm bảo môi trường an toàn và hiệu quả hơn.

Độ bền cao, không bị lún, xẹp theo thời gian
Xốp cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho các công trình lâu dài nhờ vào độ bền cơ học cao. Sản phẩm này không bị xẹp lún theo thời gian, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo dưỡng. Trong khi đó, bông cách nhiệt thường dễ bị xẹp, giảm hiệu quả và cần phải thay thế định kỳ. Với sự bền bĩ và ổn định, xốp cách nhiệt chính là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở, văn phòng và nhà xưởng, đảm bảo tính kinh tế và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Dễ thi công, tiết kiệm thời gian lắp đặt
Xốp cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho việc thi công công trình nhờ tính năng dễ cắt ghép và lắp đặt nhanh chóng. Với dạng tấm, xốp không sản sinh bụi và không gây kích ứng cho da, tạo sự an toàn cho người sử dụng. Ngược lại, bông cách nhiệt, mặc dù cũng có vai trò quan trọng, nhưng lại cần trang bị đồ bảo hộ khi thi công do có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Nhờ vào xốp cách nhiệt, quá trình thi công được rút ngắn, tiết kiệm chi phí nhân công và tăng hiệu quả sử dụng.

Độ an toàn cao, không gây kích ứng
Xốp XPS và PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt, nhờ vào khả năng an toàn cao và không gây kích ứng. Chúng không chứa sợi thủy tinh hoặc khoáng chất, giúp hạn chế nguy cơ gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Trong khi bông thủy tinh và bông khoáng có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp khi tiếp xúc lâu dài, thì xốp XPS và PU lại đảm bảo không phát sinh bụi có hại. Sản phẩm này rất lý tưởng cho các không gian như nhà ở, văn phòng, bệnh viện và trường học, mang lại môi trường sống an toàn và lành mạnh.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng với giá Xốp Cách Nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn sản phẩm Xốp cách nhiệt trên Website của chúng tôi, bạn có thể ngay lập tức gọi đến hotline để được tư vấn chi tiết và đặt hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất. Nếu bạn không thể gọi ngay, hãy để lại thông tin liên lạc trên Website. Chúng tôi cam kết sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất để hoàn tất quá trình đặt hàng. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Bước 2: Xác nhận đơn hàng là giai đoạn quan trọng trong quy trình mua sắm của bạn. Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, giúp bạn kiểm tra lại các thông tin liên quan đến đơn hàng, bao gồm số lượng sản phẩm, giá cả và địa chỉ giao hàng. Chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng và chính xác nhất, đảm bảo quá trình mua sắm diễn ra thuận lợi. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của bạn để tạo sự hài lòng tối đa.

Bước 3: Thanh toán
Bước 3: Thanh toán là giai đoạn quan trọng trong quy trình mua sắm của bạn. Sau khi xác nhận đơn hàng, hệ thống sẽ thông báo cho bạn về các phương thức thanh toán có sẵn. Chúng tôi cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, bao gồm thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng, và ví điện tử, nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho bạn. Bạn chỉ cần chọn phương thức phù hợp và thực hiện thanh toán một cách nhanh chóng và an toàn. Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn trong quá trình này.

Bước 4: Nhận hàng
Bước 4: Nhận hàng là giai đoạn cuối trong quy trình đặt hàng. Sau khi hoàn tất mọi bước, bạn chỉ cần chờ đợi hàng được giao đến tay. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng, an toàn và đúng địa chỉ mà bạn đã chỉ định. Để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất, nếu bạn cần thêm thông tin hay có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn để quá trình mua sắm trở nên dễ dàng và thuận tiện nhất.
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Đến ngay Vật liệu công trình tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn để trải nghiệm ưu đãi khủng khi mua Xốp Cách Nhiệt chất lượng cao. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá siêu tiết kiệm, cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm giúp bạn tiết kiệm chi phí cho công trình của mình. Xốp Cách Nhiệt của chúng tôi không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Đội ngũ nhân viên tận tình của chúng tôi sẵn sàng tư vấn để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, kể cả những người khó tính nhất. Hãy đến với Vật liệu công trình để sở hữu sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ khách hàng tận tâm. Đừng bỏ lỡ cơ hội này!

10 Điều cam kết chất lượng uy tín
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, xốp cách nhiệt đang chứng tỏ là một giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Với tính năng phản xạ ánh sáng mặt trời và hạn chế bức xạ nhiệt, xốp cách nhiệt được ứng dụng phổ biến từ mái nhà đến các công trình dân dụng và công nghiệp. Việc lắp đặt xốp cách nhiệt không chỉ tạo ra một không gian thoáng mát hơn mà còn nâng cao hiệu suất làm việc, giảm thiểu chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa. Các công trình sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ cải thiện chất lượng sống cho cư dân mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững và ứng dụng công nghệ xanh, thân thiện với môi trường. Đây thật sự là bước tiến đáng kể trong nỗ lực xây dựng một thành phố hiện đại và bền vững tại Quận 12.
Công trình XPS Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn





Công trình EPS Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn




Công trình PU Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn





Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
Chuẩn bị bề mặt cần lắp đặt
Trước khi lắp đặt xốp cách nhiệt, việc chuẩn bị bề mặt là cực kỳ quan trọng. Đảm bảo rằng bề mặt cần dán, như mái tôn, tường hoặc trần nhà, phải sạch sẽ, khô ráo và không có bụi bẩn. Bạn nên sử dụng khăn ẩm để lau sạch và có thể sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ nếu cần thiết. Việc này giúp keo hoặc băng keo dán có độ bám dính tốt hơn, từ đó tăng cường độ bền cho lớp cách nhiệt sau khi lắp đặt. Bước chuẩn bị này sẽ đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình của bạn.

Đo và cắt xốp cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt một cách hiệu quả, trước tiên, bạn cần đo chính xác diện tích bề mặt cần lắp. Sử dụng thước hoặc dụng cụ đo chuyên dụng để đảm bảo kích thước chính xác. Tiếp theo, dùng kéo hoặc dao sắc để cắt xốp cách nhiệt theo các kích thước đã đo. Trong quá trình cắt, hãy chú ý cẩn thận để không làm hỏng bề mặt xốp hoặc tạo ra những vết cắt không đều, điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Cố định xốp lên vị trí cần cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt một cách hiệu quả, trước hết cần xác định loại xốp sử dụng. Thợ thi công có thể lắp lên khung xương hoặc cố định trực tiếp bằng các phương pháp chuyên dụng như dán hoặc khoan. Quá trình lắp đặt nên được thực hiện cẩn thận, đảm bảo các mảnh xốp được đặt đều nhau và không có khe hở giữa chúng. Việc này sẽ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giảm thiểu thất thoát nhiệt và nâng cao hiệu quả sử dụng của hệ thống cách nhiệt trong công trình xây dựng.

Kiểm tra và điều chỉnh
Sau khi hoàn thành việc thi công, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng các tấm xốp cách nhiệt đã được dán chặt hay chưa. Đảm bảo không có khe hở hoặc nếp gấp, vì điều này ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt. Nếu phát hiện khe hở, nhiệt độ sẽ dễ dàng xuyên qua, làm giảm khả năng cách nhiệt. Tiếp tục lắp đặt các tấm xốp cách nhiệt còn lại theo quy trình tương tự, chú ý sắp xếp sao cho các tấm khít với nhau. Việc này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Hoàn thành và vệ sinh
Sau khi hoàn thành việc lắp đặt xốp cách nhiệt, bạn có thể thực hiện vệ sinh bề mặt để loại bỏ bụi bẩn và keo dư thừa. Để giữ cho xốp hoạt động hiệu quả, đảm bảo rằng quá trình lắp đặt diễn ra đúng cách, giúp duy trì khả năng cách nhiệt lâu dài. Sử dụng khăn ẩm và chất tẩy rửa nhẹ để lau sạch bề mặt mà không làm hư hại xốp. Kiểm tra định kỳ để kịp thời phát hiện và khắc phục các vấn đề, bảo đảm xốp luôn trong tình trạng tối ưu.

Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
Khi lắp đặt xốp cách nhiệt, việc chú ý đến độ ẩm xung quanh là rất quan trọng để bảo đảm hiệu quả cách nhiệt và độ bền của vật liệu. Không gian lắp đặt cần khô ráo, tránh ẩm ướt. Đặc biệt, khi lắp đặt trên mái tôn, bạn nên chọn loại xốp có khả năng chống thấm và chống nước tốt, phù hợp với điều kiện thời tiết từng khu vực. Việc lựa chọn đúng loại xốp không chỉ tăng hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ công trình khỏi các yếu tố gây hư hại.

Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
Khi chọn xốp cách nhiệt, bạn cần xem xét nhiều yếu tố như điều kiện môi trường và loại công trình. Đối với khu vực khí hậu nóng hoặc lạnh, lựa chọn loại xốp có khả năng cách nhiệt tốt là rất quan trọng, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Các công trình như nhà ở, nhà xưởng hay kho lạnh có những yêu cầu khác nhau về độ bền và hiệu suất cách nhiệt. Đồng thời, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích lâu dài, đặc biệt trong việc tiết kiệm năng lượng.

Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
Xốp XPS được ưu tiên cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp, khoảng 0.030 – 0.035 W/m·K, giúp nó có khả năng cách nhiệt vượt trội. Bên cạnh đó, xốp XPS còn chịu nước tốt và bền bỉ, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh hay mái tôn. Ngược lại, xốp EPS với hệ số dẫn nhiệt cao hơn (khoảng 0.035 – 0.040 W/m·K) có chi phí thấp, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng có ngân sách hạn chế, mặc dù khả năng cách nhiệt không đạt yêu cầu cao như xốp XPS.

Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
Xốp PU là vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất với hệ số dẫn nhiệt chỉ từ 0.020 đến 0.030 W/m·K. Sự bền bỉ của xốp PU giúp nó hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt như kho lạnh và nhà máy thực phẩm. Mặc dù có giá thành cao hơn so với các vật liệu cách nhiệt khác, nhưng đầu tư vào xốp PU mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng lâu dài. Vì vậy, đối với những công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt, xốp PU hoàn toàn xứng đáng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư.

Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) thường được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ chi phí thấp. Tuy nhiên, khả năng cách nhiệt của xốp EPS chỉ đạt mức trung bình. Trong những khu vực có khí hậu nóng hoặc cần cách nhiệt hiệu quả hơn, như mái tôn, việc sử dụng XPS (Extruded Polystyrene) hoặc PU (Polyurethane) có thể là lựa chọn tối ưu hơn, mặc dù giá thành cao hơn EPS. Lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả năng lượng và tạo điều kiện thoải mái cho người sử dụng trong công trình.

Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
Xốp PU (Polyurethane) được xác định là loại xốp có khả năng cách âm tốt nhất trong các công trình xây dựng như bệnh viện và phòng thí nghiệm. Nhờ vào cấu trúc mật độ cao, xốp PU có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh cần thiết cho các hoạt động nhạy cảm. Sự dễ dàng trong lắp đặt và độ bền cao của loại xốp này càng làm tăng tính khả thi của nó trong các ứng dụng yêu cầu cách âm nghiêm ngặt. Chọn xốp PU là quyết định đúng đắn cho an toàn âm thanh.

Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
Khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm, xốp PU và XPS là hai lựa chọn tối ưu. Xốp PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Trong khi đó, xốp XPS lại là giải pháp lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt nhờ khả năng chống ẩm tốt. Sử dụng xốp PU hoặc XPS không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm thực phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và vệ sinh.

Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không? Mặc dù xốp cách nhiệt có độ bền cao, nhưng việc bảo trì định kỳ là rất cần thiết để duy trì hiệu quả cách nhiệt. Xốp có thể bị thủng, rách hoặc hư hỏng do tác động môi trường và va đập trong quá trình sử dụng. Cần kiểm tra và thay thế khi cần thiết. Nếu xốp tiếp xúc liên tục với nhiệt độ cao, tính đàn hồi và hiệu quả cách nhiệt có thể giảm dần. Do đó, việc bảo trì và kiểm tra các khe hở giữa các tấm xốp là rất quan trọng để ngăn ngừa giảm khả năng cách nhiệt.

Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
Lắp đặt xốp cách nhiệt là một quy trình tương đối đơn giản nhưng yêu cầu kỹ thuật chính xác để đạt hiệu quả tối ưu. Quy trình bao gồm việc cắt xốp theo kích thước mong muốn, dán chặt vào bề mặt cần cách nhiệt, và đảm bảo rằng các tấm xốp được ghép kín không có khe hở. Việc thực hiện đúng các bước này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Do đó, mặc dù lắp đặt không quá phức tạp, nhưng sự chú ý đến chi tiết là điều cần thiết.

Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
Xốp cách nhiệt thường được xem là an toàn cho sức khỏe nếu sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, một số loại xốp chất lượng kém có thể chứa hóa chất độc hại, hoặc khi xảy ra cháy, chúng có thể thải ra khí độc hại. Do đó, việc lựa chọn xốp cách nhiệt cần chú ý đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Tránh xa những loại xốp không rõ nguồn gốc hoặc không có chứng nhận an toàn. Để đảm bảo sức khỏe cho bạn và hiệu quả tối ưu cho công trình, hãy tìm đến các nhà cung cấp vật liệu công trình uy tín.

Chính sách vận chuyển xốp cách nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Chính sách vận chuyển xốp cách nhiệt tại Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn của chúng tôi đảm bảo mang đến sự hài lòng cho khách hàng. Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và tiện lợi, cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn. Sản phẩm xốp cách nhiệt chất lượng cao sẽ được đưa đến tay bạn, giúp tối ưu hiệu quả cách nhiệt cho công trình. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ vận chuyển, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được dịch vụ tốt nhất.











Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Xốp Cách Nhiệt Quận 12, Hồ Chí Minh – Sài Gòn mà chúng tôi muốn gửi đến quý Khách hàng. Hy vọng rằng bài viết đã giúp quý vị có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình, giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình của bạn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn đến thành công.